Giới thiệu công ty bằng tiếng Anh: Tổng hợp những mẫu câu thông dụng
Key Takeaways | ||
---|---|---|
|
Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp
Our company specializes in providing + N (sản phẩm, dịch vụ)
Ví dụ: "Our company specializes in providing customized software solutions for businesses of all sizes." (Công ty chúng tôi chuyên cung cấp những giải pháp phần mềm được thiết kế riêng cho doanh nghiệp ở mọi quy mô.)
We offer a wide range of + N (sản phẩm)
Ví dụ: “We offer a wide range of financial consulting services tailored to meet the needs of our clients." (Chúng tôi cung cập nhiều dịch vụ tư vấn tài chính phù hợp với nhu cầu của khách hàng.)
Our product/service is designed to V (công dụng, mục đích của sản phẩm)
Ví dụ: "Our product is designed to streamline workflow processes and increase efficiency within your organization." (Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để đơn giản hoá quy trình làm việc và tăng hiệu suất của công ty.)
We pride ourselves on delivering + N (sản phẩm)
Ví dụ: "We pride ourselves on delivering high-quality, eco-friendly cleaning products that are safe for the environment." (Chúng tôi tự tin cung cấp những sản phẩm làm sạch chất lượng, thân thiện với môi trường.)
We specialize in delivering innovative solutions for + N (sản phẩm, dịch vụ)
Ví dụ: "We specialize in delivering innovative marketing solutions for businesses looking to expand their online presence." (Chúng tôi chuyên cung cấp giải pháp tiếp thị sáng tạo cho doanh nghiệp đang mở rộng bán hàng online.)
Xem thêm: Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Giới thiệu về quy mô doanh nghiệp và tình hình nhân sự
Our company is a + N (công ty, tập đoàn)
Ví dụ: "Our company is a multinational corporation operating in the tech industry." (
Công ty chúng tôi là một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.)
We have a workforce of + N (số nhân viên)
Ví dụ: "We have a workforce of over 1,000 employees globally." (Chúng tôi có một lực lượng lao động hơn 1,000 nhân viên trên toàn cầu.)
We operate in various sectors, including + N (ngành nghề)
Ví dụ: "We operate in various sectors, including healthcare, technology, and finance." (
Chúng tôi hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chăm sóc sức khỏe, công nghệ và tài chính.)
Our company has a global presence with offices in + N (địa điểm)
Ví dụ: "Our company has a global presence with offices in major cities around the world." (
Công ty chúng tôi có mặt toàn cầu với các văn phòng tại các thành phố lớn trên thế giới.)
In terms of personnel, we have a dedicated team of + N (nhân viên)
Ví dụ: "In terms of personnel, we have a dedicated team of skilled professionals." (
Về nhân sự, chúng tôi có một đội ngũ chuyên nghiệp và tận tâm.)
Giới thiệu về lịch sử hình thành công ty bằng tiếng Anh
Our company was established/founded in + năm
Ví dụ: “Our company was founded in 1995 by two entrepreneurs with a vision for innovation.” (Công ty chúng tôi được thành lập năm 1995 với 2 người sáng lập cùng tầm nhìn đổi mới.)
We have been in business since + năm
Ví dụ: “We have been in business since 1980, starting as a small family-owned operation.” (Chúng tôi đã kinh doanh từ năm 1980, bắt đầu từ một công ty nhỏ do gia đình sở hữu.)
Our company has a rich history dating back to + năm
Ví dụ: Our company has a rich history dating back to the early 20th century when it was established as a local textile manufacturer. (Công ty chúng tôi có lịch sử từ đầu thế kỷ 20, khi nó vẫn là một nhà máy dệt địa phương.)
The company has evolved significantly since its inception in + năm
Ví dụ: "The company has evolved significantly since its inception in 1978, expanding into international markets." (Công ty đã phát triển nhanh kể từ khi thành lập năm 1978 và mở rộng sang các thị trường quốc tế.)
Giới thiệu về sơ đồ tổ chức doanh nghiệp
This organizational chart outlines + N(sơ đồ, cơ cấu công ty)
Ví dụ: "This organizational chart outlines the hierarchical structure of our company, with the CEO at the top, followed by department heads and team leaders." (Sơ đồ tổ chức này phác thảo cơ cấu phân cấp của công ty chúng tôi, với Giám đốc điều hành đứng đầu, tiếp theo là các trưởng bộ phận và trưởng nhóm.)
Let me walk you through + N (sơ đồ, cơ cấu công ty)
Ví dụ: "Let me walk you through our company's organizational chart, which illustrates the reporting relationships and lines of authority." (Hãy để tôi hướng dẫn bạn sơ đồ tổ chức của công ty chúng tôi, sơ đồ này minh họa các mối quan hệ và phân cấp quyền hạn.)
Allow me to present + N (sơ đồ, cơ cấu công ty)
Ví dụ: "Allow me to present the organizational hierarchy of our company, which clearly delineates the roles and responsibilities of each position." (Cho phép tôi trình bày về hệ thống phân cấp tổ chức của công ty chúng tôi, trong đó phân định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng vị trí.)
Here is an overview of + N (sơ đồ, cơ cấu công ty)
Ví dụ: "Here is an overview of how our company is structured, with various departments and their respective leaders." (Đây là thông tin tổng quan về cách cơ cấu công ty của chúng tôi, với các phòng ban khác nhau và lãnh đạo tương ứng.)
Các mẫu câu về tình hình phát triển của công ty bằng tiếng Anh
Our company has experienced significant growth in + số năm
Ví dụ: "Our company has experienced significant growth in the past year, with a 20% increase in revenue." (
Công ty chúng tôi đã phát triển đáng kể trong năm vừa qua, với sự tăng trưởng 20% về doanh thu.)
Over the last few years, we have seen a steady expansion in + N (thị trường)
Ví dụ: "Over the last few years, we have seen a steady expansion in our global market presence." (
Trong vài năm qua, chúng tôi đã chứng kiến sự mở rộng ổn định trong sự hiện diện toàn cầu của mình.)
In recent years, there has been a marked improvement in + N (thành quả đạt được)
Ví dụ: "In recent years, there has been a marked improvement in our operational efficiency." ("Trong những năm gần đây, đã có sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất hoạt động của chúng tôi.)
We are proud to highlight the advancements made in + N (thành quả đạt được)
Ví dụ: "We are proud to highlight the advancements made in our research and development department." (
Chúng tôi tự hào được trình bày những tiến bộ đã đạt được trong bộ phận nghiên cứu và phát triển của mình.)
Giới thiệu công ty bằng tiếng Anh về điểm khác biệt của doanh nghiệp
One unique aspect of our company is + N (mục tiêu, cam kết, sứ mệnh)
Ví dụ: "One unique aspect of our company is our commitment to sustainability and eco-friendly practices." (Một khía cạnh độc đáo của công ty chúng tôi là cam kết về tính bền vững và các hoạt động thân thiện với môi trường.)
What sets us apart is + N (mục tiêu, cam kết, sứ mệnh)
Ví dụ: "What sets us apart is our innovative approach to customer service, which includes 24/7 support." (Điều khiến chúng tôi khác biệt là cách tiếp cận sáng tạo đối với dịch vụ khách hàng, bao gồm hỗ trợ 24/7.)
Unlike other companies, we + N (mục tiêu, cam kết, sứ mệnh)
Ví dụ: "Unlike other companies, we prioritize employee well-being by offering flexible work hours and remote options." (Không giống như các công ty khác, chúng tôi ưu tiên phúc lợi của nhân viên bằng cách cung cấp giờ làm việc linh hoạt và các lựa chọn làm việc từ xa.)
Our company stands out for its + N (mục tiêu, cam kết, sứ mệnh)
Ví dụ: "Our company stands out for its diverse and inclusive workplace culture, fostering creativity and collaboration." (Công ty chúng tôi nổi bật nhờ văn hóa nơi làm việc đa dạng và hòa nhập, thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác.)
One of the key differences about us is + N (mục tiêu, cam kết, sứ mệnh)
Ví dụ: “One of the key differences about us is our focus on continuous learning and professional development programs." (Một trong những điểm khác biệt chính ở chúng tôi là chúng tôi tập trung vào các chương trình học tập liên tục và phát triển chuyên môn.)
Một số cấu trúc tiếng Anh cho doanh nghiệp thể hiện uy tín
The company has a strong track record of + V-ing/ N (thành tựu)
Ví dụ: "The company has a strong track record of delivering high-quality products on time." (
Công ty có một lịch sử hoạt động ấn tượng với việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao đúng hẹn.)
We are renowned for our + N (thành tựu)
Ví dụ: "We are renowned for our exceptional customer service and attention to detail." (
Chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc và chú ý đến chi tiết.)
Our company is widely recognized for its + N (thành tựu)
Ví dụ: "Our company is widely recognized for its commitment to sustainability and environmental responsibility." (
Công ty chúng tôi được nhiều người công nhận với cam kết về bền vững và trách nhiệm môi trường.)
We have a reputation for + V-ing/ N (thành tựu)
Ví dụ: "We have a reputation for delivering innovative solutions to complex problems." (
Chúng tôi có tiếng trong việc cung cấp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.)
Our company is known for its + N (thành tựu)
Ví dụ: "Our company is known for its transparent communication and ethical business practices." (
Công ty chúng tôi nổi tiếng với việc giao tiếp minh bạch và các phương thức kinh doanh phù hợp với đạo đức.)
Chia sẻ về kế hoạch tương lai của doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Our future plan involves + V-ing (hoạt động tương lai)
Ví dụ: "Our future plan involves expanding into new markets in Southeast Asia." (Kế hoạch tương lai của chúng tôi liên quan đến việc mở rộng sang các thị trường mới ở Đông Nam Á.)
We are planning to + V (hoạt động tương lai)
Ví dụ: "We are planning to launch a new product line by the end of the year." (Chúng tôi dự định tung ra một dòng sản phẩm mới vào cuối năm nay.)
Our strategy moving forward is to + V (hoạt động tương lai)
Ví dụ: "Our strategy moving forward is to focus on sustainable practices and reduce our carbon footprint." (Chiến lược của chúng tôi trong tương lai là tập trung vào các hoạt động bền vững và giảm lượng khí thải carbon.)
In the coming years, we aim to + V (hoạt động tương lai)
Ví dụ: "In the coming years, we aim to double our production capacity to meet growing demand." (Trong những năm tới, chúng tôi đặt mục tiêu tăng gấp đôi năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
Our vision for the future is to + V (hoạt động tương lai)
Ví dụ: "Our vision for the future is to become a leader in digital innovation within the industry." (Tầm nhìn của chúng tôi trong tương lai là trở thành công ty dẫn đầu về đổi mới kỹ thuật số trong ngành.)
Đoạn văn mẫu giới thiệu công ty bằng tiếng Anh
Đoạn văn 1
Our company, XYZ Solutions, is a leading provider of innovative software solutions for businesses worldwide. Established in 2005, we have been at the forefront of technology, delivering cutting-edge software products tailored to meet the diverse needs of our clients. With a dedicated team of skilled professionals, we pride ourselves on delivering high-quality solutions that drive efficiency and productivity. At XYZ Solutions, we are passionate about leveraging the latest technologies to empower businesses and transform the way they operate.
Bản dịch:
Công ty của chúng tôi, XYZ Solutions, là nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp phần mềm sáng tạo cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Được thành lập vào năm 2005, chúng tôi luôn đi đầu về công nghệ, cung cấp các sản phẩm phần mềm tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Với đội ngũ chuyên gia lành nghề tận tâm, chúng tôi tự hào cung cấp các giải pháp chất lượng cao giúp nâng cao hiệu quả và năng suất. Tại XYZ Solutions, chúng tôi đam mê tận dụng các công nghệ mới nhất để nâng cao sức mạnh các doanh nghiệp và thay đổi cách họ vận hành.
Đoạn văn 2
Welcome to ABC Corporation! As a global leader in the manufacturing industry, we specialize in producing high-quality products that meet the evolving needs of our customers. With over three decades of experience, our company has built a strong reputation for innovation, reliability, and customer satisfaction. Our state-of-the-art facilities and advanced manufacturing processes ensure that we deliver products of the highest standards. With a focus on continuous improvement and customer-centric solutions, we are committed to driving growth and delivering value to our stakeholders.
Bản dịch:
Chào mừng đến với Công ty ABC! Là công ty dẫn đầu toàn cầu trong ngành sản xuất, chúng tôi chuyên sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Với hơn ba thập kỷ kinh nghiệm, công ty chúng tôi đã tạo dựng được danh tiếng vững chắc về sự đổi mới, độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng. Cơ sở vật chất hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất Với việc tập trung vào cải tiến liên tục và các giải pháp lấy khách hàng làm trung tâm, chúng tôi cam kết thúc đẩy tăng trưởng và mang lại giá trị cho các bên liên quan.
Đoạn văn 3
At DEF Enterprises, we are committed to providing exceptional services in the field of consultancy and advisory. Established in 2010, our firm has rapidly grown to become a trusted partner for organizations across various sectors. Our comprehensive approach, personalized service, and commitment to excellence set us apart in the industry. Whether it's business strategy, financial planning, or operational optimization, we are dedicated to delivering measurable results and exceeding client expectations. At DEF Enterprises, we believe in fostering long-term partnerships and driving sustainable growth for our clients.
Bản dịch:
Tại DEF Enterprises, chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ vượt trội trong lĩnh vực tư vấn. Được thành lập vào năm 2010, công ty chúng tôi đã nhanh chóng phát triển để trở thành đối tác đáng tin cậy của các tổ chức thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Cách tiếp cận toàn diện, dịch vụ được cá nhân hóa và cam kết hướng tới sự xuất sắc đã khiến chúng tôi trở nên khác biệt trong ngành. Cho dù đó là chiến lược kinh doanh, lập kế hoạch tài chính hay tối ưu hóa hoạt động, chúng tôi luôn nỗ lực mang lại những kết quả có thể đo lường được và vượt trên sự mong đợi của khách hàng. Tại DEF Enterprises, chúng tôi tin tưởng vào việc thúc đẩy quan hệ đối tác lâu dài và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho khách hàng của mình.
Tổng kết
Có nhiều cách để người học giới thiệu công ty bằng tiếng Anh, ví dụ như trình bày về lịch sử, quá trình phát triển của công ty và các sản phẩm, dịch vụ nổi bật. Hy vọng qua những mẫu câu và bài mẫu này, mỗi người sẽ có thể tự xây dựng bài giới thiệu của riêng mình. Ngoài ra, người học có thể để lại lời nhắn trên diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp các thắc mắc và nhận tư vấn.
Nguồn tham khảo
Indeed Editorial Team. “How to Write a Business Overview (With Examples).” Indeed.com, 4 Feb. 2023, www.indeed.com/career-advice/career-development/business-overview-examples.
Bình luận - Hỏi đáp