Banner background

Idioms cho IELTS Speaking chủ đề Health và Relaxation

1000+ Useful Expression for IELTS Speaking tài liệu tổng hợp những cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong phần thi IELTS Speaking (lưu ý những cụm từ này chỉ dùng được trong văn nói). Nội dung được trích trong cuốn Idioms and Expressions for IELTS Speaking được biên soạn bởi thầy Sam 9.0 IELTS từ ZIM IELTS.
idioms cho ielts speaking chu de health va relaxation

Key Takeaways

  • Tổng hợp các cụm từ được chia rõ ràng theo các chủ đề hay gặp trong IELTS.

  • Giải thích nghĩa và cách dùng.

  • Ví dụ cụ thể về việc sử dụng cụm từ trong một câu cụ thể.

Idioms (Thành ngữ)

(to be) back on your feet

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to have recovered after a period of illness, or to have recovered after being in a bad situation (e.g financial) (trở lại với trạng thái tốt, hồi phục sau một thời gian ốm đau hoặc gặp rắc rối (ví dụ: tài chính))

Ví dụ:

  • I’m finally back on my feet this week after being so sick with the flu. (Cuối cùng thì tôi cũng đã hồi phục được trong tuần này sau khi bị cúm nặng.)

  • It took the company quite some time to get back on its feet after the financial crisis. (Công ty phải mất khá nhiều thời gian để hồi phục trở lại sau cuộc khủng hoảng tài chính.)

Cách thể hiện tương tự: to recover

(to be) firing on all cylinders

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to be functioning as best as possible (hoạt động ở trạng thái tốt nhất có thể)

Ví dụ:

  • I’m firing on all cylinders now after training every day for two months. (Bây giờ tôi đang nỗ lực hết mình sau khi tập luyện hàng ngày trong hai tháng)

  • He hasn’t really been firing on all cylinders lately, his work performance wasn’t very good last month. (Gần đây anh ấy không thực sự nỗ lực hết mình, hiệu quả công việc của anh ấy tháng trước không được tốt cho lắm.)

Cách thể hiện tương tự: to be at full capacity

(to be) as fit as a fiddle

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa to be very fit and healthy (rất khỏe mạnh và sung sức)

Ví dụ: My grandpa is almost 90 years old and he’s still as fit as a fiddle. (Ông nội tôi đã gần 90 tuổi mà vẫn còn rất khỏe mạnh.)

Cách thể hiện tương tự: to be in great shape

(to be) as fresh as a daisy

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to feel refreshed and energised (cảm thấy tươi mới và tràn đầy năng lượng)

Ví dụ: I usually feel as fresh as a daisy after taking an afternoon nap. (Tôi thường cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi ngủ trưa.)

Cách thể hiện tương tự: to be rejuvenated

(to be) as good as gold

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to describe someone or something that is feeling, acting, or functioning well (mô tả ai đó hoặc điều gì đó đang hoạt động tốt, hành động tốt, hoặc ở trạng thái tốt)

Ví dụ:

  • I feel as good as gold after getting a massage yesterday. (Tôi cảm thấy rất tốt và dễ chịu sau khi được mát-xa ngày hôm qua.)

  • Despite the forecast, the weather was as good as gold on our trip down south. (Bất chấp dự báo trước, thời tiết vẫn rất đẹp trong chuyến đi xuống phía nam của chúng tôi.)

  • My cars about twenty years old, but it still works as good as gold. (Xe của tôi đã hai mươi tuổi rồi nhưng nó vẫn hoạt động rất tốt.)

Cách thể hiện tương tự: to be perfect

(to be) homesick

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: when you really long for, or miss your home after being away for a period of time (cảm giác nhớ nhà, nhớ quê hương khi xa nhà một thời gian)

Ví dụ: I was feeling so homesick during the first two weeks of living here. But after two months I got used to it. Now I never want to go home! (Tôi cảm thấy rất nhớ nhà trong hai tuần đầu tiên sống ở đây. Nhưng sau hai tháng thì tôi quen dần. Bây giờ tôi không bao giờ muốn về nhà nữa!)

Cách thể hiện tương tự: to miss home

(to be) on your last legs | on its last legs

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: when someone or something is almost completely exhausted, broken or worn out (khi ai đó hoặc điều gì đó gần như kiệt sức, hỏng hóc hoặc mòn mỏi)

Ví dụ:

  • My motorbikes pretty much on its last legs. I think I’ll need to buy a new one soon. (Những chiếc xe máy của tôi gần như đã sắp hỏng. Tôi nghĩ tôi sẽ cần mua một chiếc mới sớm.)

  • Thank god you brought me a coffee. I was really on my last legs before that, and I’ve got another 2 hours of work to do. (Cảm ơn Chúa vì bạn đã mang cho tôi một ly cà phê. Trước đó tôi thực sự đã kiệt sức và tôi còn 2 giờ làm việc nữa.)

Cách thể hiện tương tự: to be worn out

(to look | feel) like death warmed up

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: when someone looks really unwell, because they are sick, tired, or exhausted (trông rất không khỏe mạnh, do ốm, mệt mỏi, hoặc kiệt sức)

Ví dụ: Jenny looks like death warmed up today. She must have had a busy weekend partying. (Jenny trông rất mệt mỏi hôm nay. Chắc hẳn cô ấy đã có một cuối tuần bận rộn với tiệc tùng.)

Cách thể hiện tương tự: to look very ill

(to) kick the bucket

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: when someone dies (could be offensive), or something is completely broken (khi ai đó chết (có thể gây phản cảm), hoặc khi một thứ gì đó hỏng hoàn toàn)

Ví dụ:

  • When I kick the bucket I want to donate all my money to charity. (Khi tôi chết, tôi muốn quyên góp tất cả số tiền của mình cho tổ chức từ thiện.)

  • I have to use public transport to get around now since my motorbike kicked the bucket last week. (Bây giờ tôi phải sử dụng phương tiện công cộng để đi lại vì xe máy của tôi bị hỏng vào tuần trước.)

Cách thể hiện tương tự: to die

(to be) off colour

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to be feeling or looking unwell, when your face is pale or white (cảm thấy hoặc trông không khỏe, khi khuôn mặt trở nên tái nhợt)

Ví dụ: I was feeling a little off colour after lunch, so I took the rest of the day off. (Sau bữa trưa, tôi cảm thấy hơi khó chịu nên đã nghỉ ngơi cả ngày.)

Cách thể hiện tương tự: to be unwell/sick

(to be) as right as rain

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to describe someone or something that is feeling or functioning well (similar to as good as gold) (mô tả ai đó hoặc điều gì đó đang cảm thấy hoặc hoạt động tốt (tương tự như as good as gold))

Ví dụ: I was quite sick yesterday, but after a good night’s sleep I’m feeling as right as rain. (Hôm qua tôi khá ốm, nhưng sau một giấc ngủ ngon, tôi thấy khỏe hẳn.)

Cách thể hiện tương tự: to be perfectly fine

(to be) as sick as a dog

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to be very sick (ốm rất nặng)

Ví dụ: I was as sick as a dog last week. Thank god my mother was there to look after me. (Tuần trước tôi ốm rất nặng. Cảm ơn Chúa, mẹ tôi đã ở đó để chăm sóc tôi.)

Cách thể hiện tương tự: to be very ill

(to be|feel) under the weather

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to be feeling unwell (cảm thấy không khỏe)

Ví dụ: I’m feeling a little under the weather today after such a busy week. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu sau một tuần bận rộn.)

Cách thể hiện tương tự: to feel ill

(to be|feel) worse for wear

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: to feel worn out, exhausted or unwell. Also can be used to describe an object (cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức hoặc không khỏe. Cũng có thể được sử dụng để mô tả một đối tượng)

Ví dụ:

  • I’m really feeling a little worse for wear after partying all weekend. (Tôi thực sự cảm thấy kiệt sức sau khi tiệc tùng suốt cuối tuần.)

  • My motorbikes looking a bit worse for wear after driving it through the forest all day. (Chiếc xe máy của tôi trông có vẻ tồi tàn hơn sau một ngày lái nó qua rừng.)

Cách thể hiện tương tự: to be exhausted

You are what you eat

Phiên âm: /bæk ɒn jɔːr fiːt/

Dịch nghĩa: a phrase used to show the connection between your health and the food you eat (một câu nói dùng để chỉ mối liên hệ giữa sức khỏe của bạn và thức ăn bạn ăn)

Ví dụ: I don’t eat pork. You are what you eat you know! (Tôi không ăn thịt heo. Bạn biết đấy, cái bạn ăn sẽ phản ánh lên sức khỏe của bạn!)

Cách thể hiện tương tự: one's health reflects their diet.

Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking

Part 1

How do you keep yourself healthy?

To keep myself healthy, I believe in the saying "you are what you eat," so I maintain a balanced diet full of fruits and vegetables. I also ensure that I'm as active as a fiddle by exercising regularly, which keeps me feeling as right as rain both physically and mentally. On top of that, adequate rest is crucial, so I strive to get enough sleep to wake up feeling as fresh as a daisy.

(Để giữ cho mình khỏe mạnh, tôi tin vào câu nói “bạn là những gì bạn ăn” nên tôi duy trì chế độ ăn uống cân bằng với đầy đủ trái cây và rau quả. Tôi cũng đảm bảo rằng mình luôn năng động bằng cách tập thể dục thường xuyên, điều này giúp tôi cảm thấy khỏe khoắn như mưa cả về thể chất lẫn tinh thần. Trên hết, nghỉ ngơi đầy đủ là rất quan trọng, vì vậy tôi cố gắng ngủ đủ giấc để thức dậy với cảm giác sảng khoái như một bông hoa cúc.)

Do you think you have a balanced diet?

Yes, I think my diet is quite balanced. I'm mindful of incorporating a variety of nutrients into my meals, which helps me feel under the weather less often. By eating wholesome foods and avoiding too much processed food, I manage to stay as fit as a fiddle and avoid feeling worse for wear, even during busy times.

(Vâng, tôi nghĩ chế độ ăn uống của tôi khá cân bằng. Tôi lưu tâm đến việc kết hợp nhiều loại chất dinh dưỡng vào bữa ăn của mình, điều này giúp tôi bớt cảm thấy khó chịu khi thời tiết xảy ra. Bằng cách ăn những thực phẩm lành mạnh và tránh quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, tôi cố gắng giữ được vóc dáng cân đối và tránh cảm giác mệt mỏi khi mặc, ngay cả trong thời gian bận rộn.)

Part 2

Describe a piece of advice about health that you find useful

You should say:

  • What it is

  • Where you got it

  • When we should apply it

And why you find it useful

Sample answer

One piece of health advice that has always resonated with me is "to be as fit as a fiddle." This advice was imparted by my high school gym teacher, who was a paragon of health and vitality well into his sixties. He emphasized the importance of regular physical activity and maintaining a balanced diet to stay in peak condition.

The right time to apply this advice is essentially all the time, but especially when you notice you're not feeling your best. For example, if you've been feeling under the weather due to a sedentary lifestyle or poor eating habits, that's your cue to make a change. This approach ensures you bounce back, aiming to be back on your feet, and more importantly, to prevent minor health issues from escalating.

I find this advice incredibly useful because it's a holistic approach to health. It's not just about avoiding illness; it's about enhancing your overall quality of life. By striving to be as fit as a fiddle, I've noticed significant improvements in my energy levels, mental clarity, and general well-being. It's a reminder that health is wealth, and taking proactive steps to maintain it is one of the best investments you can make.

Dịch nghĩa:

Một lời khuyên về sức khỏe luôn gây được ấn tượng với tôi là "hãy khỏe mạnh như một cây vĩ cầm". Lời khuyên này được truyền đạt bởi giáo viên thể dục ở trường trung học của tôi, người là mẫu mực về sức khỏe và sức sống ở tuổi sáu mươi. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động thể chất thường xuyên và duy trì chế độ ăn uống cân bằng để duy trì thể trạng tốt nhất.

Về cơ bản, thời điểm thích hợp để áp dụng lời khuyên này là mọi lúc, đặc biệt là khi bạn nhận thấy mình không cảm thấy tốt nhất. Ví dụ: nếu bạn đang cảm thấy khó chịu do lối sống ít vận động hoặc thói quen ăn uống kém, đó là dấu hiệu để bạn thay đổi. Cách tiếp cận này đảm bảo bạn phục hồi trở lại, hướng tới mục tiêu đứng vững trở lại và quan trọng hơn là ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nhỏ leo thang.

Tôi thấy lời khuyên này vô cùng hữu ích vì nó là một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe. Nó không chỉ là tránh bệnh tật; đó là về việc nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể của bạn. Bằng cách phấn đấu để có được thân hình cân đối, tôi đã nhận thấy sự cải thiện đáng kể về mức năng lượng, tinh thần minh mẫn và sức khỏe tổng thể của mình. Đó là lời nhắc nhở rằng sức khỏe là của cải và việc thực hiện các bước chủ động để duy trì sức khỏe là một trong những khoản đầu tư tốt nhất bạn có thể thực hiện.

Part 3

Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?

I believe some people persist with bad habits despite knowing the health risks because breaking habits requires a significant effort and often, people might feel they're already on their last legs, too worn out to make a change. Additionally, the immediate gratification from these habits can make someone feel temporarily as good as gold, overshadowing long-term health consequences. It's a bit like being sick as a dog but choosing temporary relief that doesn't address the root cause.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng một số người vẫn kiên trì với những thói quen xấu mặc dù biết những nguy cơ về sức khỏe vì việc phá bỏ thói quen đòi hỏi một nỗ lực đáng kể và thông thường, mọi người có thể cảm thấy mình đã kiệt sức, quá mệt mỏi để có thể thay đổi. Ngoài ra, sự hài lòng ngay lập tức từ những thói quen này có thể khiến ai đó tạm thời cảm thấy tốt như vàng, làm lu mờ những hậu quả sức khỏe lâu dài. Nó hơi giống việc bị bệnh như một con chó nhưng chọn cách chữa trị tạm thời mà không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ.

Do you think people have become more health-conscious in recent years?

Yes, in recent years, there seems to be a shift towards health consciousness, with more people aiming to be as fit as a fiddle. This change could be attributed to increased access to information, making people realize that you really are what you eat, and leading a healthier lifestyle can help them avoid feeling under the weather frequently. Social media and public health campaigns have played pivotal roles in highlighting the benefits of staying healthy, encouraging individuals to fire on all cylinders when it comes to their health.

Dịch nghĩa:

Đúng vậy, trong những năm gần đây, dường như có một sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe, với nhiều người hướng tới mục tiêu có được thân hình cân đối. Sự thay đổi này có thể là do khả năng tiếp cận thông tin ngày càng tăng, khiến mọi người nhận ra rằng bạn thực sự là những gì bạn ăn và việc có một lối sống lành mạnh hơn có thể giúp họ tránh cảm giác khó chịu thường xuyên. Các chiến dịch truyền thông xã hội và sức khỏe cộng đồng đã đóng vai trò then chốt trong việc nêu bật lợi ích của việc giữ sức khỏe, khuyến khích các cá nhân nỗ lực hết sức khi nói đến sức khỏe của họ.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Tìm ý nghĩa của “to be back on your feet"

a) To stand up after sitting

b) To recover from an illness or bad situation

c) To start walking

  1. Nếu một người họ "firing on all cylinders," thì họ::

a) Literally starting a car

b) Functioning at their best

c) Angry and upset

  1. "as fit as a fiddle" có nghĩa là:

a) Playing a musical instrument well

b) Being very healthy

c) Being in a difficult situation

  1. "As fresh as a daisy" nghĩa là cảm thấyl:

a) Confused

b) Tired and worn out

c) Refreshed and energetic

  1. Một người cảm thấy "homesick" nghĩa là:

a) Prefers to stay at home rather than go out

b) Misses their home while being away

c) Is sick of being at home

Bài tập 2: Nối idiom với định nghĩa tương ứng

  1. As sick as a dog

  2. Under the weather

  3. Worse for wear

  4. You are what you eat

  5. Good as gold

a) Very ill

b) Your health reflects your diet

c) In perfect condition

d) Feeling slightly ill

e) Exhausted or in poor condition

Bài tập 3: Điền idiom phù hợp vào chỗ trống

  1. After two weeks in bed with the flu, Mark was finally __________ and could return to work.

  2. Despite the long night, she woke up feeling __________, ready to tackle the day ahead.

  3. The old car was __________; it barely started, signaling it was time for a new one.

  4. Eating a balanced diet is crucial because __________.

  5. After the marathon, even though he was exhausted, he claimed he felt __________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. b) To recover from an illness or bad situation

  2. b) Functioning at their best

  3. b) Being very healthy

  4. c) Refreshed and energetic

  5. b) Misses their home while being away

Bài tập 2:

  1. a) Very ill

  2. d) Feeling slightly ill

  3. e) Exhausted or in poor condition

  4. b) Your health reflects your diet

  5. c) In perfect condition

Bài tập 3:

  1. back on your feet

  2. as fresh as a daisy

  3. on its last legs

  4. you are what you eat

  5. as right as rain

Tổng kết

Bên cạnh đó, người học có thể bổ sung thêm cho mình các từ vựng và bài mẫu trong IELTS SPEAKING qua bài các bài post.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...