Dành cho học viên đang ở mức điểm 5.5 IELTS Overall, không kỹ năng nào dưới band điểm 5.0.
Học viên đạt mức 6.5 ở mỗi kỹ năng. Cụ thể là:
Listening: đạt tối thiểu 27/40 câu trong bài thi có độ khó tương đương bài thi thật.
Reading: đạt tối thiểu 27/40 câu trong bài thi có độ khó tương đương bài thi thật.
Writing:
Phương pháp sử dụng và phối hợp các cấu trúc câu đơn, phức, ghép để diễn đạt và triển khai ý mạch lạc.
Phương pháp dùng từ phù hợp với mục đích và chủ đề bài viết. Cấu tạo từ và các nhóm từ quan trọng.
Phương pháp viết bài IELTS Writing Task 1 dài tối thiểu 150 từ, bao gồm đầy đủ mở bài, overview, các đoạn thân bài. Phương pháp lựa chọn thông tin mô tả hợp lý. Thực hành ngôn ngữ báo cáo.
Phương pháp viết bài luận IELTS Writing Task 2 tối thiểu 250 từ với cấu trúc đủ mở bài, các đoạn thân bài, kết bài. Thực hành triển khai các luận điểm và phát triển luận điểm đầy đủ, mạch lạc.
Speaking:
Phát triển câu trả lời đủ ý và chính xác. Thực hành triển khai ý, sử dụng từ nối để liên kết các ý trong bài làm. Triển khai bài làm từ tổng quan đến chi tiết. Thực hành làm bài dưới áp lực của thời gian.
Phương pháp kiểm soát tốc độ trả lời vừa phải và hạn chế ngắt quãng trong bài làm.
Thực hành, luyện tập ứng dụng từ vựng theo chủ đề vào trong bài làm. Có thể sử dụng từ vựng để trả lời hoàn chỉnh các câu được hỏi, với sự lựa chọn từ và kết hợp từ phù hợp. Thực hành sử dụng quán ngữ (idiomatic expressions).
Thực hành phối hợp linh hoạt các cấu trúc câu đơn và câu phức, câu ghép trong bài làm.
Thực hành và luyện tập phát âm dễ hiểu, trọng âm chính xác. Có sử dụng các đặc điểm phát âm khác (trọng âm trong câu, nối âm, ngữ điệu…) Luyện tập loại bỏ ảnh hưởng ngữ điệu Tiếng Việt trong khi sử dụng tiếng Anh.
Mục tiêu:
Nắm vững cách xử lý các dạng bài nghe cơ bản và trung bình.
Hiểu được ý chính, nhận diện được thông tin quan trọng và biết cách loại bỏ thông tin gây nhiễu.
Thành thạo việc nghe các đoạn hội thoại dài hoặc bài giảng học thuật.
Nội dung khóa học:
Hiểu nội dung và ý chính trong bài nghe:
Nghe các đoạn hội thoại (dialogue) và độc thoại (monologue) trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội.
Nhận diện quan điểm, thái độ của người nói và ý chính của cuộc đối thoại.
Phân biệt và xử lý thông tin gây nhiễu:
Hiểu cách paraphrase và nhận diện từ đồng nghĩa trong bài nghe.
Phân tích và loại bỏ thông tin gây nhiễu để tìm câu trả lời chính xác.
Nghe và nhận diện thông tin cụ thể:
Hiểu thông tin liên quan đến biểu mẫu, bảng, sơ đồ, và bản đồ.
Nhận diện ngôn ngữ chỉ hướng và vị trí trong bài nghe miêu tả không gian.
Dạng bài Multiple Choice:
Sử dụng kỹ thuật phân tích từ khóa trong câu hỏi và lựa chọn đáp án.
Nhận diện và loại trừ thông tin gây nhiễu để chọn đáp án đúng.
Dạng bài Matching:
Kỹ thuật kết nối thông tin dựa trên các từ khóa và nội dung chính trong đoạn nghe.
Sử dụng kỹ năng nhận diện paraphrase và thông tin liên kết để nối chính xác.
Dạng bài Completion và Map Labeling:
Phân tích ngữ cảnh và dấu hiệu trong đoạn nghe để điền từ chính xác vào biểu mẫu, bảng, hoặc bản đồ.
Nhận diện ngôn ngữ chỉ hướng và vị trí trong các đoạn miêu tả không gian.
Mục tiêu:
Xử lý tốt các đoạn văn dài và nội dung học thuật.
Thành thạo kỹ thuật skimming, scanning, nhận diện ý chính và thông tin chi tiết một cách hiệu quả.
Nội dung khóa học:
Hiểu nội dung và thông tin chi tiết trong bài đọc:
Đọc và phân tích các đoạn văn học thuật, đặc biệt là các đoạn có nhiều câu phức và từ vựng chuyên ngành.
Phân biệt thông tin đúng, sai, hoặc không được đề cập (TRUE/FALSE/NOT GIVEN và YES/NO/NOT GIVEN).
Nhận diện và phân tích thông tin liên kết:
Tìm kiếm và kết nối thông tin chính xác giữa đoạn văn và câu hỏi.
Hiểu sự liên kết giữa các đặc điểm, sự kiện hoặc ý tưởng trong bài đọc.
Xác định ý chính và tóm tắt nội dung:
Sử dụng kỹ thuật skimming để hiểu ý chính của đoạn văn.
Kỹ năng scanning để tìm từ vựng phù hợp và chi tiết cụ thể cho phần tóm tắt.
Dạng bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN - YES/NO/NOT GIVEN và Multiple Choice:
Phân tích từ khóa và ý chính trong câu hỏi.
Phân biệt thông tin đúng, sai, hoặc không có trong bài đọc.
Dạng bài Matching information và Matching features:
Sử dụng kỹ thuật scanning để tìm thông tin và kết nối với câu hỏi.
Hiểu cách phân tích và so sánh các đặc điểm, thông tin để trả lời chính xác.
Dạng bài Matching headings và Summary completion:
Sử dụng skimming để xác định tiêu đề phù hợp với đoạn văn.
Kỹ thuật tìm từ vựng phù hợp cho phần tóm tắt và hoàn thiện câu hỏi.
Mục tiêu:
Đáp ứng đề bài: Đáp ứng đủ yêu cầu đề bài. Cần phân tích sâu hơn hoặc minh họa thêm.
Liên kết và phát triển: Ý tưởng rõ ràng, mạch lạc. Một số đoạn chưa hoàn toàn logic hoặc thiếu chi tiết hỗ trợ.
Từ vựng: Từ vựng phong phú, ít lỗi nhỏ. Sử dụng từ ít thông dụng nhưng đôi khi chưa tự nhiên.
Ngữ pháp: Sử dụng câu phức và câu đơn linh hoạt. Một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và dấu câu, nhưng không ảnh hưởng lớn.
Nội dung khóa học:
Nền tảng:
Từ vựng: Từ vựng miêu tả so sánh, xu hướng, vị trí, thay đổi, bước đầy đủ.
Ngữ pháp: Các mẫu câu miêu tả so sánh, xu hướng, vị trí, thay đổi, bước đầy đủ.
Phân tích: Kỹ năng phân tích biểu đồ để tìm ra điểm nổi bật cho đầy đủ các dạng.
Chiến lược xử lý dạng bài:
Phương pháp giải các dạng bài biểu đồ đầy đủ, bao gồm:
4 phương pháp giải biểu đồ so sánh
5 phương pháp giải biểu đồ xu hướng
2 phương pháp giải biểu đồ hỗn hợp
3 phương pháp giải biểu đồ bản đồ có yếu tố thời gian
3 phương pháp giải biểu đồ bản đồ không có yếu tố thời gian
1 phương pháp giải biểu đồ quy trình sản xuất
1 phương pháp giải biểu đồ miêu tả cấu tạo thiết bị.
Nền tảng:
Từ vựng: Từ vựng các chủ đề: Động vật/môi trường; Thể thao/du lịch; Doanh nghiệp/kinh doanh; Sức khoẻ; Giao thông.
Ngữ pháp: Các mẫu câu trình bày lý do, hệ quả, quan điểm; Câu phức trình bày lý do, tương phản, mục đích, điều kiện; Câu phức với mệnh đề quan hệ.
Ý tưởng: Kỹ năng lên ý tưởng với mô hình SHMEL; Phương pháp lập dàn ý.
Lập luận: Cấu trúc lập luận P.I.E; Cấu trúc đoạn văn 1 hoặc 2 luận điểm.
Chiến lược xử lý dạng bài:
Phương pháp giải các dạng bài luận đầy đủ, bao gồm:
3 phương pháp giải dạng câu hỏi Two-question.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Discussion.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Positive/Negative - Advantages/Disadvantages.
3 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có một vế quan điểm.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có nhiều vế quan điểm.
1 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có yếu tố so sánh nhất.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có yếu tố so sánh bằng.
Mục tiêu:
Độ trôi chảy & mạch lạc: Duy trì hội thoại tốt, với khả năng nói trôi chảy hơn band 6.0, dù vẫn có một số lần dừng hoặc ngập ngừng nhỏ. Sử dụng các từ nối và công cụ mạch lạc linh hoạt, nhưng đôi lúc chưa hoàn toàn tự nhiên trong cách diễn đạt.
Từ vựng: Có vốn từ đủ phong phú để diễn đạt các ý tưởng chi tiết và rõ ràng. Sử dụng được một số cụm từ, thành ngữ hoặc cách diễn đạt ít phổ biến, nhưng vẫn mắc một số lỗi trong việc chọn từ, đặc biệt ở các chủ đề phức tạp.
Ngữ pháp: Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, bao gồm cả câu phức tạp, với độ chính xác khá tốt. Vẫn còn một số lỗi ngữ pháp không thường xuyên, nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể đến sự rõ ràng của bài nói.
Phát âm: Phát âm dễ hiểu và nhất quán, với khả năng kiểm soát tốt trọng âm, nhịp điệu và ngữ điệu. Một vài lỗi nhỏ trong phát âm có thể xảy ra nhưng không ảnh hưởng nhiều đến khả năng hiểu của người nghe.
Nội dung khóa học:
Từ vựng liên quan đến các chủ đề về sở thích, ăn uống, thể thao, người, đồ vật, du lịch.
Sử dụng các cách diễn đạt đồng nghĩa cho Like & Dislike.
Từ nối để bổ sung, đối lập, giải thích thông tin.
Mở rộng bài nói bằng các discourse markers (sự thành thật, khẳng định, chắc chắn, thừa nhận).
Sử dụng idioms để diễn tả cảm xúc.
Ngôn ngữ dự đoán cho các câu hỏi tương lai.
Sử dụng vague expressions khi thiếu từ vựng.
Hiểu yêu cầu bài thi và phương pháp đạt band 6.5 Speaking.
Cấu trúc phát triển ý tưởng trả lời Part 1.
Trình tự và cấu trúc gợi ý cho Part 2 (theo nơi chốn, hoạt động, trải nghiệm).
Cấu trúc phát triển ý tưởng trả lời Part 3.
Lên ý tưởng cho Part 3 theo các đối tượng và khía cạnh xã hội khác nhau.
Phát triển độc quyền bởi Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển tại ZIM.
Cập nhật và cải tiến liên tục.
Thiết kế khoa học, hệ thống đầy đủ kiến thức trọng tâm và kho tài liệu bổ trợ, mở rộng kiến
thức.
Cá nhân hóa theo các vấn đề học viên.
Giáo trình tùy biến theo ngành nghề.
Tại ZIM, đội ngũ giảng viên luyện thi có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng sư phạm vững chắc luôn đặt mục tiêu tạo ra môi trường học tập tối ưu giúp học viên đạt điểm nhanh nhất trong kỳ thi chính thức.
Instructor
Bùi Minh Trâm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Võ Thị Duyên
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Thiều Ái Thi
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Phạm Duy Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Vân Trang
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Minh Ân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Hoàng Khải Đức
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Tiến Thành
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
TRẦN HOÀNG THẮNG
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Phạm Vũ Thiên Ngân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Thanh Vân
Điểm số & Chứng chỉ
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Lý Ngọc Thanh Tú
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Phương Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Đặng Minh Thư
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Hữu Phước
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Hoàng Phương Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Xuân Đạo
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Mạch Gia Hiền
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Chí Tiến
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Ngọc Minh Luân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Niên Cường
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Ngô Phương Uyên
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Vũ Nhật Giang
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Bùi Thu Thảo
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Quỳnh Hương
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Bảo Vy
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Ngô Sơn Nam
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thảo Vy
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Ngọc Thiên Thanh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Khánh Linh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Lịch học với thời gian học linh hoạt trong tuần giúp bạn thoải mái trong việc sắp xếp thời gian học tập tốt nhất
Trình độ
Địa điểm
Sĩ số
Buổi
Ca học
Thời lượng
Hình thức
IELTS Level 4.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 4
IELTS Level 6.5
IELTS Level 6.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 7.5
IELTS Level 4.5
Bạn không tìm thấy lịch phù hợp với bạn? Hãy chọn ngay cho chính bạn 1 lịch phù hợp.