Banner background

25 Idioms dùng để mô tả người trong IELTS Speaking

Bài viết dưới đây gửi tới bạn học 25 Idioms sử dụng hiệu quả để mô tả người trong Speaking. Đây là những cụm Idiom có tính ứng dụng cao, được giải thích và có ví dụ đi kèm chi tiết.
25 idioms dung de mo ta nguoi trong ielts speaking

Trong IELTS Speaking Part 2, dạng câu hỏi “Describe a person” là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS. Vì vậy việc trang bị cho mình những kiến thức liên quan đến từ vựng, collocations, và idioms là điều không thể thiếu khi muốn hoàn thành tốt dạng câu hỏi này.

Bài viết dưới đây gửi tới bạn học 25 Idioms sử dụng hiệu quả để mô tả người trong Speaking. Đây là những idioms có tính ứng dụng cao, được giải thích và có ví dụ đi kèm chi tiết.

Key takeaways

Bài viết cung cấp 25 thành ngữ (idioms) hữu ích để mô tả người trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là trong Part 2 với chủ đề "Miêu tả một người". Mỗi idiom được giới thiệu kèm theo phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ minh họa và từ đồng nghĩa cùng với bài tập vận dụng.

  1. (To be) dressed (up) to the nines: Ăn mặc lịch sự, trang nhã

  2. (To be) easy on the eye: Dễ nhìn, dễ mến

  3. (To be) like two peas in a pod: Giống nhau như đúc

  4. (To be) as pretty as a picture: Xinh đẹp như tranh vẽ

  5. (To be) as skinny as a rake: Gầy như que củi

  6. (To) stick out like a sore thumb | stand out like a sore thumb: Nổi bật như ngón tay cái, dễ thấy

  7. (To be) as ugly as sin: Xấu xí

  8. (To be) as agile as a monkey: Nhanh nhẹn như khỉ

  9. (To be) as blind as a bat: Mù như dơi

  10. (To be) a couch potato: Người lười biếng, thích xem TV

  11. (To be) an early bird: Người dậy sớm

  12. (To have) eyes like a hawk: Mắt tinh như chim ưng

  13. (To be) from all walks of life: Từ mọi tầng lớp xã hội

  14. (To have) the gift of the gab: Có khả năng nói chuyện lưu loát

  15. (To be) as graceful as a swan: Duễn dáng như thiên nga

  16. (To be) a green thumb: Có khả năng trồng trọt

  17. (To be) a jack of all trades (master of none): Người biết nhiều việc nhưng không chuyên sâu

  18. (To have) a memory like a sieve | a memory like a goldfish: Trí nhớ kém

  19. (To be) a night owl: Người thức khuya

  20. (To be) as quick as a flash | as quick as a wink | as quick as lightning: Nhanh như chớp

  21. (To be) as slow as a snail | as slow as a tortoise: Chậm chạp như sên

  22. (To be) a spring chicken | no spring chicken: Người trẻ trung | không còn trẻ

  23. (To be) as strong as an ox: Mạnh mẽ như trâu

  24. (To) talk until the cows come home: Nói không ngừng nghỉ

  25. (To be) as tough as old boots: Cứng rắn, dai sức

Idioms mô tả người trong IELTS Speaking Part 2

  1. (to be) dressed (up) to the nines

Phiên âm: /drɛst ʌp tʊ ðə naɪnz/

Dịch nghĩa: to be wearing very fancy or formal clothes for a special occasion (mặc rất lịch sự hoặc trang trọng cho một dịp đặc biệt)

Ví dụ: We had a great time at my high school graduation. My friends and I were all dressed up to the nines. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời trong lễ tốt nghiệp trung học của tôi. Tôi và bạn bè đều ăn mặc rất lịch sự.)

Từ đồng nghĩa: to be elegantly dressed

  1. (to be) easy on the eye

Phiên âm: /ˈiːzi ɒn ðə aɪ/

Dịch nghĩa: someone (or something) that is beautiful, or very nice or pleasant to look at (ai đó (hoặc cái gì đó) đẹp, hoặc rất dễ chịu khi nhìn vào)

Ví dụ: My next door neighbour is quite easy on the eye. (Người hàng xóm của tôi khá dễ nhìn.)

The architect did a great job. The new building is quite easy on the eye. (Kiến trúc sư đã làm việc tuyệt vời. Tòa nhà mới khá dễ chịu khi nhìn vào.)

Từ đồng nghĩa: to be attractive

  1. (to be) like two peas in a pod

Phiên âm: /laɪk tuː piːz ɪn ə pɒd/

Dịch nghĩa: two people who have very similar appearance or characteristics (hai người có vẻ ngoài hoặc tính cách rất giống nhau)

Ví dụ: Stewart and James are like two peas in a pod, I always get them confused. (Stewart và James giống nhau như đúc, tôi luôn nhầm lẫn họ.)

Từ đồng nghĩa: to be very similar

  1. (to be) as pretty as a picture

Phiên âm: /æz ˈprɪti æz ə ˈpɪktʃər/

Dịch nghĩa: used to describe someone who looks pretty (dùng để mô tả ai đó trông rất xinh đẹp)

Ví dụ: Michelle looks as pretty as a picture in this photo. In real life, she’s as ugly as sin. (Michelle trông rất xinh đẹp trong bức ảnh này. Trong đời thực, cô ấy xấu xí vô cùng.)

Từ đồng nghĩa: to be very attractive

  1. (to be) as skinny as a rake

Phiên âm: /æz ˈskɪni æz ə reɪk/

Dịch nghĩa: used to describe someone who is very thin (dùng để mô tả ai đó rất gầy)

Ví dụ: When I was young I was as skinny as a rake. These days I’m quite fat and overweight. (Khi tôi còn trẻ, tôi rất gầy. Ngày nay tôi khá béo và thừa cân.)

Từ đồng nghĩa: to be very thin

  1. (to) stick out like a sore thumb | stand out like a sore thumb

Phiên âm: /stɪk aʊt laɪk ə sɔːr θʌm/ | /stand aʊt laɪk ə sɔːr θʌm/

Dịch nghĩa: someone (or something) that is very noticeable (ai đó (hoặc cái gì đó) rất dễ nhận biết)

Ví dụ: If you wear that gold watch while walking around this poor neighbourhood, you’re going to stand out like a sore thumb. (Nếu bạn đeo chiếc đồng hồ vàng khi đi bộ quanh khu phố nghèo này, bạn sẽ vô cùng nổi bật.)

I was the only one who came to the party wearing a costume, I stood out like a sore thumb. (Tôi là người duy nhất đến bữa tiệc mà mặc trang phục, tôi đã rất nổi bật.)

Từ đồng nghĩa: to be very noticeable

  1. (to be) as ugly as sin

Phiên âm: /æz ˈʌɡli æz sɪn/

Dịch nghĩa: someone (or something) that is quite ugly or horrible to look at (ai đó (hoặc cái gì đó) khá xấu xí hoặc khủng khiếp khi nhìn vào)

Ví dụ: Michelle looks as pretty as a picture in this photo. In real life, she’s as ugly as sin. (Michelle trông xinh đẹp như trong bức ảnh này. Trong đời thực, cô ấy khá xấu xí.)

The new shopping mall is as ugly as sin from the outside. (Trung tâm mua sắm mới nhìn từ bên ngoài khá xấu.)

Từ đồng nghĩa: to be very unattractive

  1. (to be) as agile as a monkey

Phiên âm: /æz ˈæʤaɪl æz ə ˈmʌŋki/

Dịch nghĩa: someone who is able to move quickly and easily (ai đó có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng)

Ví dụ: I couldn’t catch the kids when they stole my candy. They’re as agile as monkeys, running and jumping over all the furniture. (Tôi không thể bắt được những đứa trẻ khi chúng lấy trộm kẹo của tôi. Chúng rất nhanh nhẹn, chạy và nhảy qua tất cả đồ đạc.)

Từ đồng nghĩa: to be very nimble

  1. (to be) as blind as a bat

Phiên âm: /æz blaɪnd æz ə bæt/

Dịch nghĩa: someone who can’t see very well, and probably needs to wear glasses (ai đó không thể nhìn thấy rõ, và có lẽ cần đeo kính)

Ví dụ: My grandma’s as blind as a bat without her glasses on. (Bà tôi có thị lực kém khi không đeo kính.)

Từ đồng nghĩa: to have poor vision

  1. (to be) a couch potato

Phiên âm: /ə kaʊtʃ ˈpəʊteɪtoʊ/

Dịch nghĩa: someone who likes to sit at home and watch a lot of TV, and doesn’t do much exercise (ai đó thích ngồi ở nhà và xem nhiều TV, không tập thể dục nhiều)

Ví dụ: I used to be a couch potato when I was younger. Then I became addicted to playing sport and doing exercise. Now I hate sitting at home watching TV. (Khi tôi còn trẻ, tôi đã từng là một người thụ động và nghiện ngồi xem TV. Sau đó tôi nghiện chơi thể thao và tập thể dục. Bây giờ tôi ghét ngồi ở nhà xem TV.)

Từ đồng nghĩa: to be inactive

  1. (to be) an early bird

Phiên âm: /ən ˈɜːli bɜːd/

Dịch nghĩa: someone who likes to wake up early in the morning (opposite of a night owl) (ai đó thích thức dậy sớm vào buổi sáng, trái ngược với cú đêm)

Ví dụ: I’m kind of an early bird. I hate to sleep in and waste the day. (Tôi thường thức dậy khá sớm. Tôi ghét ngủ nướng và lãng phí cả ngày.)

Từ đồng nghĩa: to be a morning person

  1. (to have) eyes like a hawk

Phiên âm: /tuː hæv aɪz laɪk ə hɔːk/

Dịch nghĩa: to have exceptionally good eyesight or to be very observant (có thị lực đặc biệt tốt hoặc rất tinh ý)

Ví dụ: Craig managed to find my key in the long grass. He’s got eyes like a hawk. (Craig đã tìm thấy chìa khóa của tôi trong cỏ dài. Anh ấy có đôi mắt tinh đời như chim ưng.)

I can’t even go to the toilet without my boss noticing I’m gone. He’s got eyes like a hawk. (Tôi thậm chí không thể đi vệ sinh mà sếp không nhận ra tôi đã đi vắng. Anh ấy có đôi mắt tinh tường.)

Từ đồng nghĩa: to be very observant

  1. (to be) from all walks of life

Phiên âm: /tuː biː frɒm ɔːl wɔːks əv laɪf/

Dịch nghĩa: used to talk about a variety of people, regarding their age, race, gender, social status, job, etc (được sử dụng để nói về đa dạng người, liên quan đến tuổi tác, chủng tộc, giới tính, tình trạng xã hội, công việc, v.v.)

Ví dụ: I love my job. It really enables me to meet people from all walks of life. (Tôi yêu công việc của mình. Nó thực sự giúp tôi gặp gỡ nhiều người từ mọi tầng lớp của cuộc sống.)

Từ đồng nghĩa: to meet a diverse range of people

  1. (to have) the gift of the gab

Phiên âm: /tuː hæv ðə ɡɪft əv ðə ɡæb/

Dịch nghĩa: someone who is very good at talking in a way that is entertaining or persuading (ai đó rất giỏi nói chuyện một cách thú vị hoặc thuyết phục)

Ví dụ: The new salesman has really got the gift of the gab. He’s sold more computers this week than I have all month! (Nhân viên bán hàng mới thực sự có tài ăn nói. Anh ấy đã bán được nhiều máy tính hơn tôi cả tháng!)

My friend Ben is so entertaining to be around, he’s really got the gift of the gab. (Bạn tôi, Ben, thật thú vị khi ở bên cạnh, anh ấy thực sự có năng khiếu về cách nói chuyện.)

Từ đồng nghĩa: to be eloquent

  1. (to be) as graceful as a swan

Phiên âm: /æz ˈɡreɪsfəl æz ə swɒn/

Dịch nghĩa: someone who moves with grace or elegance (ai đó di chuyển một cách duyên dáng hoặc thanh lịch)

Ví dụ: The show was amazing. The dancer moved as graceful as a swan. (Buổi biểu diễn thật tuyệt vời. Người vũ công đã nhảy một cách rất duyên dáng.)

Từ đồng nghĩa: to move elegantly

  1. (to be) a green thumb

Phiên âm: /ə ɡriːn θʌm/

Dịch nghĩa: someone who loves, or is good at, gardening (ai đó yêu thích hoặc giỏi làm vườn)

Ví dụ: My grandparents are real green thumbs. They spend hours in their garden every day. (Ông bà tôi thực sự có bàn tay làm vườn. Họ dành hàng giờ trong vườn mỗi ngày.)

Từ đồng nghĩa: to be good at gardening

  1. (to be) a jack of all trades (master of none)

Phiên âm: /ə ʤæk əv ɔːl treɪdz (ˈmæstər əv nʌn)/

Dịch nghĩa: someone who is quite skilled in many different areas, but none in particular (ai đó khá giỏi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng không cụ thể trong lĩnh vực nào)

Ví dụ: My father is a jack of all trades. He can fix just about anything. (Cha tôi là người giỏi nhiều thứ. Ông ấy có thể sửa chữa hầu như mọi thứ.)

Jane's a jack of all trades when it comes to music. She can play guitar, piano, drums, and saxophone, but she hasn’t mastered any of them yet. (Jane giỏi nhiều thứ về âm nhạc. Cô ấy có thể chơi guitar, piano, trống và saxophone, nhưng cô ấy chưa thạo bất kỳ cái nào.)

Từ đồng nghĩa: to be multi-talented

  1. (to have) a memory like a sieve | a memory like a goldfish

Phiên âm: /tuː hæv ə ˈmɛməri laɪk ə siv | ə ˈmɛməri laɪk ə ˈɡoʊldfɪʃ/

Dịch nghĩa: to have a terrible memory (có trí nhớ tồi)

Ví dụ: Bob’s got a memory like a goldfish. I tell him something and he immediately forgets. (Bob có trí nhớ cá vàng. Tôi nói với anh ấy điều gì và anh ấy ngay lập tức quên.)

Từ đồng nghĩa: to be forgetful

  1. (to be) a night owl

Phiên âm: /ə naɪt aʊl/

Dịch nghĩa: someone who likes to stay up and do things late at night (opposite of an early bird) (ai đó thích thức khuya và làm việc vào ban đêm, trái ngược với người thức dậy sớm)

Ví dụ: When I was at university I was a real night owl. I was always studying until early in the morning. (Khi tôi ở đại học, tôi thực sự là một cú đêm. Tôi luôn học bài đến sáng sớm.)

Từ đồng nghĩa: to be a late-night person

  1. (to be) as quick as a flash | as quick as a wink | as quick as lightning

Phiên âm: /æz kwɪk æz ə flæʃ | æz kwɪk æz ə wɪŋk | æz kwɪk æz ˈlaɪtnɪŋ/

Dịch nghĩa: to move or do something very quickly (di chuyển hoặc làm điều gì đó rất nhanh chóng)

Ví dụ: When I was a youngster, I was as quick as a flash. Now I can barely walk up the stairs. (Khi tôi còn trẻ, tôi rất nhanh nhẹn. Bây giờ tôi hầu như không thể đi lên cầu thang.)

Từ đồng nghĩa: to be very fast

  1. (to be) as slow as a snail | as slow as a tortoise

Phiên âm: /æz sloʊ æz ə sneɪl | æz sloʊ æz ə ˈtɔːtəs/

Dịch nghĩa: to be or do something very slowly (opposite of quick as a flash) (làm việc hoặc làm điều gì đó rất chậm chạp, trái ngược với rất nhanh chóng)

Ví dụ: I hate working with Jill, she’s as slow as a snail. (Tôi ghét làm việc với Jill, cô ấy rất chậm chạp.)

Từ đồng nghĩa: to be very slow

  1. (to be) a spring chicken | no spring chicken

Phiên âm: /ə sprɪŋ ˈtʃɪkɪn | noʊ sprɪŋ ˈtʃɪkɪn/

Dịch nghĩa: used to describe someone is quite young. Usually used in the negative form (dùng để mô tả ai đó khá trẻ. Thường được sử dụng trong hình thức phủ định)

Ví dụ: I used to be able to run for miles, but these days I get tired after about 10 minutes, I’m no spring chicken anymore. (Tôi từng có thể chạy hàng dặm, nhưng ngày nay tôi mệt sau khoảng 10 phút, tôi không còn trẻ trung nữa.)

Từ đồng nghĩa: to be no longer young

  1. (to be) as strong as an ox

Phiên âm: /æz strɔŋ æz ən ɒks/

Dịch nghĩa: someone who is extremely strong (ai đó vô cùng mạnh mẽ)

Ví dụ: When I was young, I was as strong as an ox. I could carry a 100 pounds on my back for miles. (Khi tôi còn trẻ, tôi khỏe mạnh như trâu. Tôi có thể mang 100 pound trên lưng hàng dặm.)

Từ đồng nghĩa: to be very strong

  1. (to) talk until the cows come home

Phiên âm: /tɔːk ənˈtɪl ðə kaʊz kʌm hoʊm/

Dịch nghĩa: to talk for a very long time, usually with no real result or purpose (nói chuyện rất lâu, thường không có kết quả hoặc mục đích thực sự)

Ví dụ: Oh my god, here comes Bill. Be careful not to get into a conversation with him, he can talk until the cows come home. (Ôi trời ơi, Bill đến kìa. Hãy cẩn thận đừng bắt chuyện với anh ấy, anh ấy có thể nói mãi không dứt.)

Từ đồng nghĩa: to be very talkative

  1. (to be) as tough as old boots

Phiên âm: /æz tʌf æz oʊld buːts/

Dịch nghĩa: used to describe someone or something that is very strong and long-lasting, or something that can withstand a lot of rough treatment, like a pair of good, old, leather boots (dùng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó rất bền và lâu dài, hoặc thứ gì đó có thể chịu được nhiều đối xử thô bạo, giống như một đôi giày da cũ tốt)

Ví dụ: Don’t worry about John, he’ll recover from his accident. He’s as tough as old boots. (Đừng lo lắng về John, anh ấy sẽ hồi phục sau tai nạn. Anh ấy vô cùng bền bỉ.)

I’ve been driving this car for years and it’s never broken down. It’s as tough as old boots. (Tôi đã lái chiếc xe này trong nhiều năm và nó chưa bao giờ hỏng. Nó rất bền.)

Từ đồng nghĩa: to be resilient

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối thành ngữ (Idiom) với nghĩa phù hợp.

1. (to be) as agile as a monkey

A. Someone who is very attractive or pleasant to look at.

2. (to be) an early bird

B. Someone who is extremely strong and resilient.

3. (to be) a couch potato

C. Someone who likes to wake up early in the morning.

4. (to be) easy on the eye

D. Someone who prefers sedentary activities, often involving watching TV.

5. (to be) as tough as old boots

E. Someone who is able to move quickly and easily.

Bài tập 2: Điền thành ngữ phù hợp vào chỗ trống.

like two peas in a pod

as tough as old boots

easy on the eye

a couch potato

as graceful as a swan

  1. After years of ballet training, she moves ________________, making every step look effortless.

  2. Despite his age, Grandpa is still ________________, working in his workshop for hours.

  3. Ever since she got the large screen TV, Jane has turned into quite ________________, barely leaving her couch on weekends.

  4. My brother and I are often told that we are ________________ because we look so alike and have similar interests.

  5. Our new neighbor is really ________________; everyone admires his charming appearance.

Bài tập 3: Viết câu với thành ngữ được cho trước.

  1. (to be) as pretty as a picture

  • ___________________________________________________________________ 

  1. (to be) like two peas in a pod

  • ___________________________________________________________________

  1. (to be) as skinny as a rake

  • ___________________________________________________________________

  1. (to be) a night owl

  • ___________________________________________________________________

  1. (to have) the gift of the gab

  • ___________________________________________________________________

Bài tập 4: Sử dụng các thành ngữ (Idioms) đã học để luyện tập phần Speaking Part 2 dưới đây.

Describe a family member.

You should say:

  • You should say

  •    Who is this person?

  •    Describe some things you have done together.

  •    Explain why you like this person

Đáp án

Bài tập 1:

  1. (to be) as agile as a monkey - E. Someone who is able to move quickly and easily.

  2. (to be) an early bird - C. Someone who likes to wake up early in the morning.

  3. (to be) a couch potato - D. Someone who prefers sedentary activities, often involving watching TV.

  4. (to be) easy on the eye - A. Someone who is very attractive or pleasant to look at.

  5. (to be) as tough as old boots - B. Someone who is extremely strong and resilient.

Bài tập 2: 

1. as graceful as a swan, 2. as tough as old boots, 3. a couch potato, 4. like two peas in a pod, 5. easy on the eye.

Bài tập 3: 

  1. At the wedding, the bride looked as pretty as a picture in her stunning gown. (Trong đám cưới, cô dâu xinh đẹp như tranh vẽ trong bộ váy cưới lộng lẫy.)

  2. The twins are like two peas in a pod, not only in looks but also in their love for music. (Cặp song sinh giống nhau như đúc trong một chiếc vỏ, không chỉ về ngoại hình mà còn ở tình yêu âm nhạc.)

  3. In his teenage years, he was as skinny as a rake, but now he's a fitness enthusiast. (Thời niên thiếu, anh rất gầy nhưng giờ anh lại là người đam mê thể hình.)

  4. Being a night owl, she finds it more productive to study and work on her projects late at night. (Là một con cú đêm, cô thấy việc học tập và thực hiện các dự án của mình vào đêm khuya sẽ hiệu quả hơn.)

  5. He easily won the debate competition, thanks to his gift of the gab. (Anh ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận nhờ tài ăn nói của mình.)

Bài tập 4:

Bài mẫu

"Today, I'd like to talk about my sister, Emily. First off, she is as pretty as a picture. Everyone says she has a smile that can light up any room, and I completely agree. She's always been easy on the eye, with her warm, inviting features.

Interestingly, Emily is quite the night owl. Unlike me, who’s more of an early bird, she finds her creativity peaks late at night. Whether she's writing, painting, or playing music, she's most active when the rest of the world is asleep.

Another thing about Emily is that she's as agile as a monkey. She’s always been interested in sports and physical activities. I remember how she used to climb trees effortlessly when we were kids, and now she's an avid rock climber.

Also, Emily has the gift of the gab. She's incredibly eloquent and has a way with words. Whether she’s comforting a friend or presenting at work, she knows exactly what to say and how to say it.

Lastly, despite her gentle appearance, she's as tough as old boots. She's faced some real challenges in life, but she’s always come out stronger. Her resilience is something I've always admired.

In summary, Emily is not just my sister but also someone I look up to in many ways. Her combination of beauty, brains, and resilience is truly inspiring."

(Hôm nay, tôi muốn nói về chị gái tôi, Emily. Đầu tiên, chị ấy xinh đẹp như một bức tranh. Mọi người đều nói chị ấy có nụ cười có thể thắp sáng bất cứ căn phòng nào, và tôi hoàn toàn đồng ý. Chị ấy có bề ngoài khá dễ nhìn, với những nét ấm áp, mời gọi.

Điều thú vị là Emily khá là cú đêm. Không giống như tôi, người hay dậy sớm, cô ấy nhận thấy khả năng sáng tạo của mình đạt đến đỉnh cao vào ban đêm. Cho dù cô ấy đang viết, vẽ hay chơi nhạc, cô ấy hoạt động tích cực nhất khi phần còn lại của thế giới đang ngủ.

Một điều nữa về Emily là cô ấy rất nhanh nhẹn. Cô ấy luôn quan tâm đến thể thao và các hoạt động thể chất. Tôi nhớ hồi chúng tôi còn nhỏ cô ấy từng trèo cây một cách dễ dàng và giờ cô ấy là một người đam mê leo núi.

Ngoài ra, Emily còn có tài ăn nói. Cô ấy rất có tài hùng biện và biết cách ăn nói. Dù đang an ủi một người bạn hay đang thuyết trình tại nơi làm việc, cô ấy đều biết chính xác phải nói gì và nói như thế nào.

Cuối cùng, dù có vẻ ngoài hiền lành nhưng cô ấy lại vô cùng cứng rắn. Cô ấy đã phải đối mặt với một số thử thách thực sự trong cuộc sống, nhưng cô ấy luôn trở nên mạnh mẽ hơn. Sự kiên cường của cô ấy là điều tôi luôn ngưỡng mộ.

Tóm lại, Emily không chỉ là chị gái tôi mà còn là người mà tôi ngưỡng mộ về nhiều mặt. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp, trí thông minh và khả năng phục hồi của cô ấy thực sự truyền cảm hứng.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 25 Idioms quan trọng và thực tiễn dành cho việc mô tả người trong phần thi IELTS Speaking nói chung và IELTS Speaking Part 2 nói riêng. Việc nắm vững và áp dụng thành thạo những cụm từ này không chỉ phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và đa dạng của thí sinh, mà còn góp phần nâng cao chất lượng và sự ấn tượng trong bài thi. Sự luyện tập thường xuyên và việc sử dụng linh hoạt các Idioms này trong bài nói sẽ là chìa khóa quan trọng giúp bạn học tạo được sự khác biệt và ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS. 

Người học có thể tham khảo thêm một số các bài viết khác với chủ đề về Idioms được viết và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của ZIM dưới đây:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...