Banner background

6 collocations với put phổ biến và bài tập đi kèm có đáp án

Bài viết này sẽ giới thiệu một số collocations với put – một động từ quen thuộc vì việc học các collocations có 1 đặc điểm chung sẽ giúp quá trình ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
6 collocations voi put pho bien va bai tap di kem co dap an

Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocations) đi với động từ Put dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp

Key takeaways

  • Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản

  • Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn

  • “Put pressure” vừa là thuyết phục bằng cách tạo áp lực nhưng cũng vừa là hành động đè nén, ép chặt.

  • Tùy vào giới từ “into” hay “on”, “put money” sẽ mang nghĩa là đầu tư hoặc cá cược

  • “Put emphasis” là nhấn mạnh, nhưng là nhấn mạnh vào tầm quan trọng

Gợi ý cách học từ vựng qua ngữ cảnh

Tác giả muốn giới thiệu đến người học các collocations đi với động từ Put. Để người đọc ghi nhớ collocations được hiệu quả, tác giả muốn mang đến phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh. Người học sẽ đặt từ mới mình cần học vào một bối cảnh gồm các từ quen thuộc, đơn giản, và gợi ra được ý nghĩa của từ mình cần học. Nhờ phương pháp này, người học có thể hiểu sâu hơn về nghĩa của từ thay vì chỉ nhớ mặt nghĩa. Bên cạnh đó, người học cũng hiểu hơn về bối cảnh sử dụng từ sao cho phù hợp
Ngữ cảnh cho một từ/cụm từ bất kì có thể được khai thác qua các yếu tố sau:

  • Tính chất liên quan

  • Hành động liên quan

  • Đối tượng liên quan

image-alt

Lưu ý

  • Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính

  • Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.

  • Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.

  • Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học

  • Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Put sau đây.

Giới thiệu collocations với Put

Put emphasis

Định nghĩa: Nhấn mạnh

a) Lưu ý

Cụm “put emphasis” (nhấn mạnh) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng được nhấn mạnh

Ví dụ: Schools here should put emphasis on grammar.

Các ngôi trường ở đây nên nhấn mạnh vào ngữ pháp.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nhấn mạnh có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “great” (lớn), “necessary” (cần thiết)

  • Hành động liên quan: “pay extra attention to” (lưu ý thêm đến), “understand the importance” (hiểu được tầm quan trọng)

  • Đối tượng liên quan: “restaurants” (nhà hàng), “staff” (nhân viên), “customer service” (dịch vụ khách hàng)

Bối cảnh

Restaurants should put great emphasis on customer service. They should train staff to pay extra attention to their customers’ experience and understand its importance, which is necessary.

Các nhà hàng nên nhấn mạnh nhiều hơn đến mảng dịch vụ khách hàng. Họ nên huấn luyện nhân viên quan tâm nhiều hơn tới trải nghiệm của khách hàng và hiểu được sự quan trọng của nó, điều mà rất cần thiết.

Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put emphasis” (nhấm mạnh) dựa vào cụm từ “pay extra attention to” (quan tâm nhiều hơn đến), “understand the importance” (hiểu được sự quan trọng) cùng “important” (quan trọng) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự chú ý cần thiết dành cho ngành dịch vụ chăm sóc khách hàng tại nhà hàng.

Put pressure

Định nghĩa: Tạo ra áp lực, thuyết phục

a) Lưu ý

Cụm “put pressure” mang theo 2 nét nghĩa. Đó là hành động “tạo áp lực” hoặc hành động “thuyết phục”.

Ví dụ 1: He put too much pressure on the door handle and it snapped. (Anh ta tì quá mạnh lên tay nắm cửa và nó gãy.)

Ví dụ 2: She is putting pressure on him to get married. (Cô ấy đang cố thuyết phục anh ta kết hôn.)

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc tạo ra áp lực đè lên có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “necessary” (cần thiết)

  • Hành động liên quan: “press” (ấn xuống) “keep it tight” (giữ chặt)

  • Đối tượng liên quan: “nurses” (các y tá), “injured people” (người bị thương), “the wounds” (các vết thương)

Bối cảnh:

In order to save those injured people, nurses have to put pressure on the wounds to stop bleeding. They have to press hard on the wounded areas and keep it tight, which is necessary.

Để cứu những người bị thương, các y tá cần phải ấn chặt lên vết thương để cầm máu. Họ cần phải ấn chặt lên các khu vực bị thương và giữ nó chặt ở đó, điều mà rất cần thiết.

Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put pressure” (đè áp lực lên) dựa vào từ “press hard” (ấn mạnh) và “keep it tight” (giữ chặt) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tính cần thiết của hoạt động cầm máu khi muốn cứu sống những người đang bị thương của các y tá.

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc thuyết phục có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “impossible” (bất khả thi)

  • Hành động liên quan: “persuade” (thuyết phục), “give information” (đưa thông tin).

  • Đối tượng liên quan: “gang members” (thành viên băng đảng). “movies” (các bộ phim)

Bối cảnh:

In movies, it is usual for the police to put pressure on gang members to give information about their activities, and they even scare them. However, it can be impossible as they cannot be persuaded to turn their back on their family.

Trong các bộ phim, thường thấy thì giới cảnh sát sẽ thuyết phục các thành viên băng đảng đưa thông tin về hoạt động của họ, và thậm chí họ còn dùng lời đe dọa. Nó dường như là không thể vì họ sẽ không bị thuyết phục phản bội chính gia đình của mình.

Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put pressure” (thuyết phục) dựa vào từ “persuade” (thuyết phục) và “scare” (đe dọa) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là việc giới cảnh sát tìm cách thuyết phục hay thậm chí hăm họa các thành viên băng đảng phạm tội nhằm lấy thông tin về họ.

6-collocation-voi-put-02

Put blame

Định nghĩa: Đổ lỗi

a) Lưu ý

Cụm “put blame” (đổ lỗi) đi kèm với giới từ “for” + vụ việc xảy ra và theo sau là giới từ “on” + đối tượng bị đổ lỗi.

Ví dụ: Health officials put the blame for the disease on poor housing conditions (Cán bộ y tế cho rằng vấn đề dịch bệnh nằm ở điều kiện nhà ở kém chất lượng.)

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nhấn mạnh có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “bad” (tồi tệ)

  • Hành động liên quan: “take the responsibility” (nhận trách nhiệm), “force” (ép buộc)

  • Đối tượng liên quan: “the woman” (người phụ nữ), “the help” (người giúp việc)

Bối cảnh

The woman tried to put blame for the loss of a piece of jewelry on the help. She forced her to take the responsibility for stealing it although she didn’t, which was very bad.

Người phụ nữ cố để đổ lỗi cho người giúp việc về sự mất tích của một món trang sức. Cô ta đã ép buộc người giúp việc đó nhận trách nhiệm ăn cắp món đồ đó mặc dù là cô ta không làm, điều mà thật tệ hại.

Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put blame” (đổ lỗi) dựa vào cụm từ “force” (ép buộc), “take the responsibility” (nhận trách nhiệm) cùng “bad” (tồi tệ) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự nghi ngờ và đổ lỗi của người phụ nữ lên người giúp việc cho việc mất cắp đồ đạc.

Put a construction

Định nghĩa: Hiểu cụ thể

a) Lưu ý

Cụm “put a construction” (hiểu cụ thể) đi kèm với giới từ “on” + đối tượng được hiểu cụ thể, đặc biệt là lời nói và hành động.

Ví dụ: I don’t want them to put the wrong construction on my actions.

Tôi không muốn họ hiểu sai hành động của tôi.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc hiểu cụ thể có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “clearly” (một cách rõ ràng), “real” (thực tế)

  • Hành động liên quan: “understand the meaning of” (hiểu ý nghĩa), “follow” (bám theo)

  • Đối tượng liên quan: “words” (lời nói)

Bối cảnh:

Putting a wrong construction on what someone says is not a good idea. It is necessary to understand the real meaning of their words and follow their ideas clearly; otherwise, it may cause conflicts.

Việc hiểu sai ý nghĩa của điều mà người khác nói không phải là một ý tốt. Điều quan trọng là hiểu được rõ ràng ý nghĩa thực của lời nói của họ và bám sát theo các ý tưởng của họ một cách rõ ràng, nếu không thì, nó có thể gây ra mâu thuẫn.

Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put a construction” (hiểu cụ thể) dựa vào cụm từ “understand the real meaning” (hiểu ý nghĩa thực tế) và “follow” (bám sát theo) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự cần thiết để tránh hiểu nhầm trong giao tiếp và truyền đạt ý tưởng.

Put an end

Định nghĩa: Đặt dấu chấm hết

a) Lưu ý

Cụm “put an end” (đặt dấu chấm hết) đi kèm với giới từ “to” + đối tượng cần phải được chấm dứt

Ví dụ: Mrs.Carroll said she was going to put an end to all the talking and fooling around in our class.

Cô Carroll nói rằng cô ấy sẽ chấm dứt hết toàn bộ việc nói chuyện và đùa nghịch ở trong lớp của chúng  ta.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc hiểu cụ thể có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “important” (quan trọng)

  • Hành động liên quan: “stop” (chấm dứt), “prevent” (ngăn chặn)

  • Đối tượng liên quan: “citizens” (dân cư), “the environment” (môi trường), “environmental degradation” (suy thoái môi trường)

Bối cảnh

It is important to put an end to environmental degradation in the world. It means that we need to stop deforestation and prevent citizens from littering in the wrong places, which may help to improve the environment.

Điều quan trọng là cần chấm dứt tình trạng xuống cấp của môi trường trên thế giới. Nó có nghĩa là chúng ta cần dừng việc chặt phá rừng và ngăn người dân xả rác bừa bãi, điều mà có thể giúp cải thiện môi trường.

Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put an end” (đặt dấu chấm hết) dựa vào cụm từ “stop” (chấm dứt) và “prevent” (ngăn chặn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự quan trọng được đề ra cho việc chấm dứt tình trạng suy thoái môi trường bằng các hành động cần thiết.

Put money

Định nghĩa: Đầu tư tiền bạc

a) Lưu ý

Cụm “put money” (đầu tư tiền bạc) đi kèm với giới từ “into” + đối tượng được đầu tư.

Ngoài ra, “put money” đi kèm với giới từ “on” sẽ mang nghĩa là hành động cá cược. “Put money” đi với “on” + đối tượng được đặt cược vào

Ví dụ: He tried to persuade me to put money into the company.

Anh ta đã cố gắng thuyết phục tôi đầu tư vào công ty.

He put some money on a horse in the five o’clock race.

Anh ta đặt cược tiền vào một con ngựa trong cuộc đua lúc năm giờ.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc hiểu cụ thể có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “risky” (rủi ro)

  • Hành động liên quan: “invest” (đầu tư), “make a profit” (kiếm lời)

  • Đối tượng liên quan: “young people” (người trẻ tuổi), “retirees” (người đã nghỉ hưu)

Bối cảnh:

It is risky to put money into stock market. In fact, many young people and even retirees nowadays tend to invest in stock market in order to make a profit from that, which may cost them a lot of money if they do not have enough knowledge

Có sự rủi ro đi kèm khi đầu tư tiền của vào thị trường chứng khoán. Thực tế mà nói, ngày nay nhiều người trẻ và kể cả người đã nghỉ hưu đang có nhu cầu đầu tư tiền của mình vào thị trường chứng khoán nhằm thu được lợi nhuận từ đó, điều mà có thể khiến cho họ mất rất nhiều tiền nếu họ không có đủ kiến thức.

Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put money into” (đầu tư tiền bạc) dựa vào cụm từ “invest” (đầu tư) và “make a profit” (tạo ra lợi nhuận) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự rủi ro của việc đầu tư vào thị trường chứng khoán khi chưa có đủ kiến thức và kinh nghiệm.

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc đặt cược có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “risky” (rủi ro)

  • Hành động liên quan: “bet” (đặt cược), “hope to win more money” (hi vọng thắng được nhiều tiền hơn), “lose money” (mất tiền)

  • Đối tượng liên quan: “horse racing competitions” (các cuộc thi đua ngựa), “people” (mọi người)

ð  Bối cảnh:

Many people tend to put their money on horse racing competitions. They bet money on such competitions and hope to win more money from that, which is pretty risky as they can lose their money for nothing.

Nhiều người có xu hướng đặt cược vào các cuộc thi đua ngựa. Họ đặt cược tiền của hình vào những cuộc thi như vậy và mong thắng được nhiều tiền hơn từ đó, điều mà khá là rủi ro vì họ có thể mất trắng tiền của mình

Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “put money on” (đặt cược) dựa vào cụm từ “bet” (đặt cược) và “hope to win more money” (mong thắng được nhiều tiền hơn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự rủi ro nằm ở hành động đặt cược vào các cuộc thi thể thao.

6-collocation-voi-put-03

Bài tập vận dụng

Chia dạng đúng của từ vào ô trống phù hợp. Có một số từ có thể dùng 2 lần

Put emphasis, Put pressure, Put blame, Put a construction, Put an end, Put money

1. (1) on education is the priority of every country. The people should understand the importance of education for the development of the country.

2. You should (2) into real estate. It is possible that you can make a huge profit in the future when the price gets higher.

3. The government should (3) to poaching. It is necessary to stop illegals actions aimed at killing and capturing endangered species.

4. The horse number 4 is a good bet, so you should (4) on it. Who knows, you can make a lot of money.

5. It is not easy to (5) on someone’s words in their text messages, which shows no real emotions and can lead to misunderstanding.

6. His parents (6) on him to move out. They persuade him to start his own family as he is a grown man now.

7. It is wrong to (7) on somebody for something they did not do. They should not be forced to take the responsibility for the bad actions of someone else.

8. The police (8) on the wounds of injured people after the shootings. It is important to press firmly on the wounded areas to prevent them from bleeding out.

Đáp án

1. Putting emphasis

2. Put money

3. Put an end

4. Put money

5. Put a construction

6. Put pressure

7. Put blame

8. Put pressure

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp 6 collocations với Put. Hi vọng sau bài viết, người học sẽ ghi nhớ các collocations trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lí.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...