An elephant in the room - Cách dùng và phân biệt với “A sensitive problem”
“An elephant in the room” là gì?
/ən ˈelɪfənt ɪn ðə ruːm/
Một vấn đề rất hiển nhiên, dễ nhận thấy nhưng lại không được chú ý hoặc bị né tránh một ngày làm việc.
Theo Cambridge Dictionary, “an elephant in the room” được định nghĩa là “an obvious problem that no one wants to discuss”.
Phân biệt “an elephant in the room” và “a sensitive problem”
"An elephant in the room" có nghĩa là một vấn đề hoặc sự việc mà mọi người đều biết và khó để làm ngơ nhưng lại tránh nói về nó. Nó ngụ ý rằng vấn đề đó quá lớn hoặc khó chịu đến mức mọi người đều đang tránh né hoặc không muốn đề cập tới nó, mặc dù nó đang hiện hữu một cách hiển nhiên. Ví dụ, nếu một gia đình đang gặp khó khăn về tài chính nhưng không ai muốn bàn về điều đó, thì có thể nói rằng vấn đề tài chính là "an elephant in the room".
"A sensitive problem" nói về một vấn đề hoặc sự việc khó nói vì nó dễ gây ảnh hưởng lên tâm lý của người nghe hoặc nó có thể sẽ xúc phạm ai đó. Nó ngụ ý rằng vấn đề không nhất thiết là rõ ràng hoặc hiển nhiên, mà là điều gì đó đòi hỏi sự khéo léo và tinh thế khi nói về nó. Ví dụ, sự chiến đấu với nghiện ngập của một người bạn có thể là một vấn đề nhạy cảm đòi hỏi một cách tiếp cận tế nhị.
Tóm lại, "an elephant in the room" nhấn mạnh một vấn đề rõ ràng nhưng ai cũng muốn né tránh, trong khi "a sensitive problem" nhấn mạnh một vấn đề đòi hỏi sự nhạy cảm và tế nhị của người nói.
Ví dụ phân biệt “an elephant in the room” và “a sensitive problem”
Today is his birthday so I hope nobody mentions the elephant in the room. You know, the fact that he lost his job a few days ago. Hôm nay là sinh nhật anh ấy nên đừng có ai nhắc đến cái chuyện hiển nhiên ai cũng hiểu là nên tránh, chuyện anh ấy vừa mất việc cách đây mấy hôm đó. Ở tình huống này, việc anh ấy mất việc là một việc không vui, và mọi người đều muốn né tránh đề cập tới nó. | John’s family issues are affecting his job performance, but his boss doesn’t know how to communicate with John about this. It is such a sensitive problem. Chuyện nhà John đang ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của anh ấy, nhưng sếp không biết làm sao để trao đổi với anh ấy về vấn đề này. Thật là một vấn đề nhạy cảm. Ở tình huống này, việc phải trao đổi với John về việc hiệu quả công việc đi xuống là một vấn đề đòi hỏi xử sự khéo léo của người sếp. |
“An elephant in the room” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Sarah: I know we've been avoiding talking about it, but we really need to address the elephant in the room. Mark: I agree, but I'm not sure how to bring it up without causing tension. Sarah: I think it's important to be honest and direct. We can acknowledge that our sales numbers have been low and discuss what steps we can take to improve them. Mark: You're right. It won't be easy, but we can't keep ignoring the elephant in the room. | Sarah: Tôi biết chúng ta đang né hết sức, nhưng chúng ta cần phải giải quyết cái chuyện khó chịu này. Mark: Tôi đồng ý, nhưng tôi không biết làm sao để đề cập nó mà không gây căng thẳng. Sarah: Tôi nghĩ điều quan trọng là chúng ta cần thẳng thắn nhìn nhận nó. Chúng ta cần thừa nhận là doanh số không được tốt và bàn luận xem cần làm gì để cải thiện điều đó. Mark: Chị đúng đấy. Không dễ dàng chút nào, nhưng ta không thể nào cứ tránh né nó vấn đề mãi được. |
Tình huống 2
Mike: So, have you talked to John about his drinking problem? Sarah: No, not yet. It's like there's an invisible barrier every time I talk to him. Mike: I know what you mean. It's tough to bring up such a sensitive issue. But we have to address it before it's too late. Sarah: You're right. I'll try to talk to him next time I see him. Mike: Just remember, ignoring the elephant in the room won't make it go away. | Mike: Sao rồi, cậu nói chuyện với John về chứng nghiện rượu của anh ấy chưa? Sarah: Chưa nữa. Cứ như có một rào cản vô hình khi tớ nói chuyện với anh ấy vậy. Mike: Tớ hiểu ý cậu mà. Nói về những chuyện nhạy cảm như thế này thật không dễ dàng. Nhưng mà ta vẫn cần phải nói ra, không thôi sẽ quá trễ mất. Sarah: Cậu nói đúng đó. Tớ sẽ cố nói chuyện với anh ấy lần tới. Mike: Cậu nhớ đấy, tránh né vấn đề không làm nó mất đi đâu. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “an elephant in the room” để miêu tả sự việc.
TH 1: The family all knew about Pauline’s breakup but it was not a topic anybody wants to discuss. | Yes | No |
TH 2: Lenna didn’t know how to tell her parents that she had broken up with her husband. | Yes | No |
TH 3: Sergio just got admitted to Stanford University. | Yes | No |
TH 4: Torres’s financial matters are something that everybody tries to avoid talking about. | Yes | No |
TH 5: Eric got fired from his job today for being so lazy. Nobody mentioned it at dinner. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “an elephant in the room”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “an elephant in the room”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
The family gathered for dinner and everyone knew about Pauline's recent breakup, but no one dared to talk about it. It was as if there was an elephant in the room that no one wanted to acknowledge. The conversation drifted to other topics, but the air was tense.
TH2: No vì người nói đang tìm cách nói một vấn đề nhạy cảm.
TH3: No vì đây là sự kiện tích cực.
TH4: Yes
At the family dinner, everyone could sense that Torres was struggling with his finances, but nobody brought it up. It was like there was an elephant in the room that nobody wanted to mention. Instead, everyone continued to talk about trivial matters.
TH5: Yes
As Eric joined his family for dinner after getting fired from his job for being lazy, no one mentioned it, making it the elephant in the room. They all pretended everything was ok, but Eric felt embarrassed and wished someone would acknowledge what had happened.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ an elephant in the room dùng khi nói một vấn đề rất hiển nhiên, dễ nhận thấy nhưng lại không được chú ý hoặc bị né tránh một ngày làm việc. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.
Bình luận - Hỏi đáp