Sự ảnh hưởng của tiếng Ý lên tiếng Anh - Ứng dụng học phát âm từ

Bài viết sẽ giới thiệu cho bạn đọc sự ảnh hưởng của tiếng Ý lên tiếng Anh và cách áp dụng trong học phát âm tiếng Anh.
author
Nguyễn Phương Hà
29/05/2023
su anh huong cua tieng y len tieng anh ung dung hoc phat am tu

Key takeaways

  • Gần như tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có từ mượn, vì một ngôn ngữ vốn dĩ không có đủ vốn từ vựng để định nghĩa cho tất cả các khái niệm và việc chuyển ngữ từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác là điều không thể tránh khỏi.

  • Có một số sự khác nhau nhất định trong việc phát âm tiếng Anh và tiếng Ý, bao gồm: nguyên âm, phụ âm, trọng âm và nhịp điệu.

  • Lịch sử của sự mượn từ tiếng Ý vào tiếng Anh: Tiếng Ý có ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng kéo dài từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17.

  • Các từ mượn tiếng Ý và cách phát âm chúng trong tiếng Anh.

  • Danh sách các từ mượn tiếng Ý trong tiếng Anh cùng cách phát âm chúng: Spaghetti Confetti Al dente Finale

    Latte Graffiti Pepperoni Intermezzo Allegro Tempo

    Ballerina Influenza Diva Antipasto.

image-alt

Giới thiệu

Từ mượn là một trong những phương pháp phát triển ngôn ngữ. Gần như tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có từ mượn, vì một ngôn ngữ vốn dĩ không có đủ vốn từ vựng để định nghĩa cho tất cả các khái niệm và việc chuyển ngữ từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt với Tiếng Anh, ngôn ngữ được sử dụng trên nhiều quốc gia, nó có rất nhiều từ mượn từ các quốc gia khác nhau như Pháp, Tây Ba Nha… và Ý. Trong tiếng Anh, tiếng Ý có sự ảnh hưởng lâu đời và rộng rãi và từ mượn tiếng Ý được sử dụng khá phổ biến. Các từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, thời trang và ẩm thực. Ví dụ như “piano”, “opera”, “spaghetti”, “pizza”, “cappuccino” và nhiều hơn nữa.

Từ mượn tiếng Ý đã góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ tiếng Anh. Bài viết này được thực hiện với mục đích nhằm nghiên cứu sự can thiệp của tiếng Ý trong việc học ngoại ngữ, giúp cho người học áp dụng được trong quá trình học tiếng Anh thường ngày. Bên cạnh đó, có một số sự khác nhau nhất định trong việc phát âm tiếng Anh và tiếng Ý, bao gồm:

1. Nguyên âm: Tiếng Ý có 7 nguyên âm trong khi Tiếng Anh có 12. Các nguyên âm tiếng Ý thường ít thay đổi và được phát âm với miệng khép lại hơn trong khi các nguyên âm tiếng Anh thường là các nguyên âm đôi (hai nguyên âm được phát âm cùng nhau) và phát âm với miệng mở hơn.

2. Phụ âm: Phụ âm tiếng Ý thường được phát âm nhẹ nhàng hơn phụ âm tiếng Anh. Ví dụ chữ "p" của người Ý được phát âm với ít khí hơn chữ "P" của Tiếng Anh. Tiếng Ý cũng có một vài phụ âm không tồn tại trong tiếng Anh, chẳng hạn như phụ âm kép "ll" và "rr".

3. Trọng âm: Trong tiếng Ý, trọng âm hầu như luôn nằm ở âm tiết thứ hai đến âm tiết cuối cùng của một từ trong khi ở tiếng Anh, trọng âm có thể rơi vào bất kỳ âm tiết nào tùy thuộc vào từ đó.

4. Nhịp điệu: Tiếng Ý có nhịp điệu đều đặn hơn, trong khi với Tiếng Anh, mỗi âm tiết được phát âm trong cùng một khoảng thời gian. Tiếng Anh có nhịp đa dạng hơn với một số âm tiết được phát âm dài hơn hoặc ngắn hơn những âm tiết khác.

Nhìn chung, cách phát âm tiếng Ý có xu hướng nhất quán và dễ đoán hơn so với cách phát âm tiếng Anh nhưng tiếng Anh có nhiều âm hơn và hệ thống trọng âm và nhịp điệu phức tạp hơn.

Lịch sử của sự mượn từ tiếng Ý vào tiếng Anh

Tiếng Ý thuộc họ ngôn ngữ Romance, cùng với tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Rumani. Tất cả chúng đều có chung nguồn gốc Latinh, và điều này đã ảnh hưởng lớn đến từ vựng tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, những điểm tương đồng giữa tiếng Ý và tiếng Anh không chỉ liên quan đến nguồn gốc Latinh của chúng. Nhiều từ tiếng Ý được du nhập với việc người Ý di cư sang Mỹ vào đầu thế kỷ 20 đã góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và văn hóa Mỹ rất nhiều.

Việc mượn các từ tiếng Ý sang tiếng Anh bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng, khi nước Ý từng là trung tâm văn hóa nghệ thuật và thương mại của Châu Âu. Trong thời gian này nhiều từ tiếng Ý liên quan đến nghệ thuật âm nhạc và văn học đã được đưa vào tiếng Anh.

Vào thế kỷ 16 và 17, các từ tiếng Ý liên quan đến thời trang ẩm thực và kiến ​​trúc cũng được mượn sang tiếng Anh.

Ví dụ, những từ như spaghetti, pizza, cappuccino và espresso đã được đưa vào tiếng Anh trong thời gian này.

Vào thế kỷ 18 và 19, các từ tiếng Ý liên quan đến âm nhạc opera và sân khấu trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Những từ như aria, soprano, tenor và opera đã được mượn sang tiếng Anh trong thời gian này.

Trong thế kỷ 20, các từ tiếng Ý liên quan đến thiết kế thời trang và ẩm thực tiếp tục được mượn sang tiếng Anh. Những từ như fashionista, diva, al dente và risotto là những ví dụ về những từ tiếng Ý đã trở thành một phần của việc tiếp tục được mượn trong tiếng Anh.

Tuy nhiên, Tiếng Ý có ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng kéo dài từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17. Trong thời gian này, Ý là trung tâm của hoạt động văn hóa và trí tuệ ở châu Âu và nhiều học giả và nhà văn người Anh đã đến Ý để nghiên cứu và học hỏi từ các bậc thầy người Ý. Kết quả là nhiều từ và cụm từ tiếng Ý đã được sử dụng sang tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực văn học nghệ thuật âm nhạc và khoa học.

Các từ mượn tiếng Ý và cách phát âm chúng trong tiếng Anh

Các từ mượn từ tiếng Ý trong tiếng Anh và đặc điểm chung của chúng

Hầu hết các từ mượn tiếng Ý trong tiếng Anh là những cụm từ hoặc thuật ngữ liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc và văn hóa, như Opera, Sonata hay Fresco… Bên cạnh đó, ẩm thực cũng là một trong những chủ đề mà tiếng Anh thường xuyên mượn từ tiếng Ý, bởi có một số món ăn của nước Ý đã nổi tiếng trên toàn thế giới như Spaghetti, Pizza hay Cappucino,….

Ứng dụng học phát âm từ để cải thiện phát âm các từ mượn tiếng Ý trong tiếng Anh

Học cách phát âm các từ mượn tiếng Ý theo phát âm tiếng Anh tương ứng

Với phương pháp này, người học cần nắm chắc các quy tắc phát âm trong tiếng Anh như quy tắc trọng âm, âm câm,… để áp dụng vào việc học phát âm các từ mượn tiếng Ý. Bởi vì các từ mượn tiếng Ý thường có những âm câm như “h” trong từ “spaghetti” /spəˈɡɛti/ (mỳ ý) hay “t” trong từ “bruschetta” /bruˈsket.ə/. Như vậy, học viên chỉ cần nắm rõ cách đọc qua bảng phiên âm là có thể phát âm đúng các từ mượn tiếng Ý.

Bên cạnh đó, người đọc có thể tìm hiểu nguồn gốc và lịch sử của từ mượn tiếng Ý để hiểu cách phát âm cũng như nghe và luyện tập phát âm các từ mượn tiếng Ý trong ngữ cảnh tự nhiên, thông qua các chương trình trên TV và các bài báo trên mạng.

image-alt

Danh sách các từ mượn tiếng Ý trong tiếng Anh cùng cách phát âm chúng

  • Spaghetti /spəˈɡɛti/: mỳ ý

Ví dụ:

We are getting to one of the most famous Italian restaurants. Their best-selling dish is undoubtedly spaghetti, so I will order it for everyone. (Chúng ta đang đến một trong những nhà hàng Ý nổi tiếng nhất. Món ăn bán chạy nhất của họ chắc chắn là mì spaghetti, vì vậy tôi sẽ đặt món này cho mọi người.)

  • Al dente /ˌæl ˈden.teɪ/: món mỳ chưa nấu chín

  • Đồng nghĩa: slightly undercooked

Trong tiếng Ý, từ al dente có nghĩa đen là “đến tận răng” và được dùng để mô tả độ đặc hoàn hảo của mì ống đã nấu chín — vừa ăn và không quá dai. Nó được sử dụng chính xác giống như cách nó được sử dụng trong tiếng Anh, như một thuật ngữ ẩm thực cho mì ống hoặc cơm chưa nấu chín.

Ví dụ:

Mr. John is very picky, he only likes eating pasta when it is al dente. Remember to add this when you book the restaurant. (Ông John rất kén ăn, ông chỉ thích ăn mì ống khi chưa chín. Hãy nhớ thêm điều này khi bạn đặt nhà hàng.)

  • Latte /ˈlæt.eɪ/: đồ uống làm từ cà phê và sữa nóng

Trong trường hợp này, từ này được lấy từ tiếng Ý, nhưng nó có nghĩa hoàn toàn khác trong hai ngôn ngữ. Trong tiếng Ý, latte có nghĩa đơn giản là “sữa”, trong khi trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ cà phê có bọt sữa trong đó.

Ví dụ:

Joe is sitting at a coffee shop on the corner of the street, enjoying his favorite latte while listening to music. What a peaceful moment! (Joe đang ngồi ở một quán cà phê ở góc phố, vừa thưởng thức món latte yêu thích vừa nghe nhạc. Thật là một khoảnh khắc yên bình!)

  • Pepperoni /ˌpep.əˈrəʊni/: một loại xúc xích làm từ thịt lợn hoặc thịt bò, thường được dùng với pizza.

Một từ khác được phát âm tương tự trong tiếng Ý và tiếng Anh, nhưng với nghĩa hoàn toàn khác. Trong tiếng Ý, từ này được viết với một chữ 'p' (peperoni) và nó có nghĩa là "ớt". Trong tiếng Anh, pepperoni mang nghĩa đến xúc xích, được xử lý thường được sử dụng trên bánh pizza.

Ví dụ:

My son always asks for a pepperoni pizza whenever he finishes an exam (Con trai tôi luôn đòi pizza xúc xích mỗi khi nó thi xong)

  • Allegro /əˈleɡ.rəʊ/: một thể loại âm nhạc sôi động

Trong tiếng Ý, allegro có nghĩa đen là "vui vẻ", nhưng nó cũng là một thuật ngữ âm nhạc nổi tiếng được sử dụng để mô tả tiết tấu nhanh và sôi nổi

Ví dụ:

“A music tempo can be allegro or lento, our professor taught us” (Nhịp điệu âm nhạc có thể nhanh hoặc chậm, giáo sư của chúng tôi đã dạy chúng tôi vậy)

  • Ballerina /balːe'rina/: vũ công múa ba-lê

Trong cả tiếng Ý và tiếng Anh, từ ballerina có hai nghĩa song song. Cái đầu tiên mô tả một nữ vũ công ba lê “Some of the world’s most famous ballerinas have danced at La Scala in Milan” (“Một số vũ công ba lê nổi tiếng nhất thế giới đã khiêu vũ tại La Scala ở Milan”). Ý nghĩa thứ hai giống đôi giày ba lê được đi bởi cùng các vũ công ba lê — và bởi các tín đồ thời trang (đáng ngạc nhiên, đây không phải là một từ tiếng Ý!) trên khắp thế giới.

Ví dụ:

Is Lisa becoming a ballerina soon? She has begun ballet for more than 3 years. (Có phải Lisa sẽ sớm trở thành diễn viên múa ba lê không? Cô ấy đã bắt đầu múa ba lê được hơn 3 năm.)

  • Diva /ˈdiː.və/: một nữ ca sĩ hoặc diễn viên rất thành công

Từ diva trong tiếng Ý ban đầu được dùng để chỉ một nữ ca sĩ nổi tiếng. Mặc dù ngày nay nó vẫn liên quan đến ngành công nghiệp âm nhạc, nhưng từ này là một phần trong từ vựng hàng ngày của chúng ta và đã được mở rộng nghĩa của nó bằng cách đề cập đến bất kỳ người nào có tầm quan trọng.

Ví dụ:

She never says hi, she’s such a diva (Cô ấy chẳng bao giờ chào, đúng là một diva)

  • Confetti /kənˈfeti/: hoa giấy

Trong tiếng Anh, confetti là những mảnh giấy nhỏ, nhiều màu sắc thường được tung vào các lễ kỷ niệm. Trong tiếng Ý, confetti dùng để chỉ những quả hạnh bọc đường được tặng trong đám cưới, lễ rửa tội, lễ tốt nghiệp và những dịp đặc biệt khác, thường được gói trong một chiếc túi vải tuyn nhỏ như một món quà cho khách. Từ này xuất phát từ tiếng Latin confectum, có nghĩa là “đồ ngọt nhỏ". Nếu bạn được mời dự một đám cưới ở Ý, bạn sẽ không thấy bạn bè và gia đình tung confetti cho cô dâu khi cô ấy bước xuống lối đi, nhưng thay vào đó, bạn sẽ nhận được chúng như một món quà ngon miệng.

Ví dụ:

At midnight, we cheered and throw confetti to wish for a good year ahead. (Nửa đêm, chúng tôi cụng ly và tung hoa giấy cầu mong một năm mới tốt lành)

  • Finale /fɪˈnɑː.li/: phần cuối, trận chung kết

Trong tiếng Ý, finale có nghĩa đen là "sự kết thúc", khi được sử dụng như một danh từ, hoặc "cuối cùng, kết luận", khi được sử dụng như một tính từ. Trong tiếng Anh, nó chỉ phần cuối của một bản nhạc, chương trình truyền hình hoặc sự kiện.

Ví dụ:

I can’t wait to watch the finale of Masterchef US! I have been a huge fan of it for 5 years. (Tôi nóng lòng muốn xem đêm chung kết của Masterchef US! Tôi đã là một fan hâm mộ lớn của nó trong 5 năm.)

  • Graffiti /ɡrəˈfiː.ti/: tranh vẽ trên tường

Trong cả hai ngôn ngữ, từ này đề cập đến việc viết hoặc vẽ trên các bức tường công cộng hoặc các bề mặt khác, thường không được phép và là một hình thức nghệ thuật và nổi loạn. Lưu ý rằng từ graffiti thường chỉ được sử dụng ở dạng số nhiều trong tiếng Anh, trong khi ở tiếng Ý, từ này phổ biến ở cả dạng số ít (graffito) và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

Our class’s walls are a little boring? What about having some graffiti? I know a boy who is the master of it. (Bức tường lớp học của chúng tôi là một chút nhàm chán? Thế còn việc vẽ hình trên tường thì sao? Tôi biết một cậu bé là bậc thầy trong việc đó)

  • Intermezzo /ˌɪn.təˈmet.səʊ/: khúc nhạc ngắn, khúc nhạc ở giữa

Trong cả hai ngôn ngữ, intermezzo đề cập đến một sáng tác ngắn ở giữa các hành động hoặc phần chính của một vở kịch (âm nhạc, khiêu vũ hoặc sân khấu). Trong âm nhạc, thuật ngữ này có một số cách sử dụng khác nhau, phù hợp với hai loại chung: opera intermezzo và intermezzo nhạc cụ.

Ví dụ:

Although the drama is not really amazing, the public praised the instrumental music, especially the intermezzo, and also the choruses at the wives' arrival and at the final dramatic climax. (Vở kịch tuy chưa thực sự xuất sắc nhưng công chúng khen ngợi phần nhạc khí, đặc biệt là intermezzo, và cả những đoạn điệp khúc khi các bà vợ đến và ở đoạn cao trào kịch tính cuối cùng.)

  • Tempo /ˈtem.pəʊ/: nhịp điệu, nhịp độ

Trong tiếng Ý, tempo có nghĩa đen là “thời gian”. Tuy nhiên, trong thuật ngữ âm nhạc, nhịp độ đề cập đến tốc độ hoặc nhịp điệu của một bản nhạc nhất định. Nhịp độ cao có nghĩa là một bài hát nhanh hơn, trong khi các bài hát chậm được đặc trưng bởi nhịp độ thấp.

Ví dụ:

Which type of tempo do you prefer for your final exam at music school? You can ask John to support you, he knows that field quite well. (Bạn thích loại nhịp độ nào cho kỳ thi cuối kỳ ở trường âm nhạc? Bạn có thể nhờ John hỗ trợ bạn, anh ấy biết khá rõ về lĩnh vực đó.)

  • Influenza /ˌɪn.fluˈen.zə/: bệnh cúm (=flu)

Từ influenza bắt nguồn từ tiếng Latin influentia có nghĩa đen là "ảnh hưởng", vì căn bệnh này theo truyền thống được cho là do ảnh hưởng của các vì sao. Mặc dù trong tiếng Anh, influenza chỉ được sử dụng để mô tả một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi-rút, nhưng trong tiếng Ý, nó có nghĩa tương tự như từ ảnh hưởng. Lưu ý rằng từ flu cũng xuất phát từ influenza, ở dạng rút gọn của nó.

Ví dụ:

Influenza is a more serious disease than we think of it. It has killed thousands of people because they do not cure it immediately. (Cúm là một căn bệnh nghiêm trọng hơn chúng ta nghĩ về nó. Nó đã giết chết hàng ngàn người vì họ không chữa trị nó ngay lập tức.)

  • Antipasto /ˌæn.tiˈpæs.təʊ/: món khai vị của người Ý

Món khai vị phục vụ trước món chính, thường làm từ ô liu, rau, pho mát và thịt nguội. Trong tiếng Anh, từ antipasto (hoặc số nhiều của nó, antipasti) được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực giống như trong tiếng Ý.

Ví dụ:

I want to have antipasto for lunch since I had a heartful breakfast this morning. You know, I am on a strict diet this month. (Tôi muốn có món khai vị cho bữa trưa vì tôi đã có một bữa sáng thịnh soạn sáng nay. Cậu biết đấy, tớ đang ăn kiêng nghiêm ngặt vào tháng này.)

image-alt

Kết luận

Từ mượn tiếng Ý đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của tiếng Anh, nhưng cũng gây ra một số thách thức trong việc phát âm cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, với những chiến lược học tập và nỗ lực luyện tập phù hợp, người học tiếng Anh có thể cải thiện khả năng phát âm các từ mượn tiếng Ý một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo

Wixblog. "20 Fascinating Italian Words Used in English." Content-Writing, 24 July 2022, www.wix.com/wordsmatter/blog/2020/11/italian-words-in-english/.

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu