Áp dụng các quá trình thành lập từ vào học từ mới - Phần 2
Key takeaways
Conversion:
Từ chuyển đổi từ loại này sang loại khác mà không cần thêm tiền tố hay hậu tố.
Shortening:
Ba loại shortening: acronyms (từ viết tắt), initialisms (chữ viết tắt), và clipped forms (dạng cắt bớt).
Blending:
Tạo từ mới bằng cách ghép các phần của từ hiện có lại với nhau.
Tiếng Anh có một kho từ vựng phong phú, các quá trình thành lập từ cũng diễn ra một cách đa dạng, sản sinh ra nhiều từ mới. Để nắm được lượng từ vựng lớn, người học có thể tìm hiểu và áp dụng các quá trình thành lập từ (word formation processes) trong quá trình học và sử dụng từ mới.
Xem lại phần trước: Áp dụng các quá trình thành lập từ vào việc học từ mới
Các quá trình thành lập từ (Word formation processes) là gì?
Conversion

“Conversion là việc một từ có sự chuyển đổi từ loại này sang từ loại khác mà không cần thêm một tiền tố hay hậu tố phái sinh (derivational affixes)” (Brinton). Sự thay đổi rõ ràng duy nhất có thể xảy ra trong quá trình này là sự thay đổi về trọng âm.
Ví dụ:
“Google” vốn là danh từ chỉ một công cụ tìm kiếm phổ biến trên toàn thế giới, nhưng theo thời gian, từ này đã có thêm một nét nghĩa nữa là “tìm kiếm thông tin gì đó trên các công cụ tìm kiếm”, vì thế nó đã được chuyển đổi từ một danh từ thành một động từ “to google”. Do đó, đây là một từ được hình thành bởi quá trình conversion.
Các loại conversion sau đây có thể được tìm thấy trong tiếng Anh:
V > N (a) run, drive, walk, bruise, cut, break, look, call, dump, spy, bite, sneeze
N > V (to) man, head, shoulder, telephone, lust, contact, ship, sign, skin, mail
A > V (to) weary, better, empty, idle, dirty, bare, quiet, tame, lower
N>A blue-collar (worker), plant (supervisor), paper (shredder), head (bookkeeper)
A > N (the) poor, rich, (a) daily, double, given, private
Prt > V (to) down, up, oV, thwart
Một loại conversion đặc biệt là phổ biến hóa (commonization), trong đó một danh từ riêng được chuyển đổi thành một từ chung.
Một danh từ riêng, đặt tên một người hoặc địa điểm, bộ lạc hoặc nhóm có thật hoặc hư cấu, có thể trải qua quá trình phổ biến hóa thành một danh từ, động từ hoặc tính từ, thường không có thay đổi về âm vị:
N: cashmere, china, sandwich, odyssey, valentine, bourbon
V: lynch, pander, canter, welsh
A: maudlin, zany, frank
Shortening

“Có ba loại shortening - acronyms (từ viết tắt), initialisms (chữ viết tắt) và clipped forms (dạng cắt bớt)” (Brinton).
Clipping
Clipping là kết quả của việc cố tình bỏ đi một phần của từ, thường là phần cuối hoặc phần đầu hoặc hiếm hơn là cả hai, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cùng một loại từ, như trong các ví dụ sau:
Phần kết thúc (end)
mimeo < mimeograph hack < hackney
deli < delicatessen porn < pornography
mike < microphone whiskey < whiskeybae
gin < jenever (“juniper”) condo < condominium
rehab < rehabilitation fax < facsimile
fan < fanatic mitt < mitten
Phần mở đầu (beginning)
burger < hamburger venture < adventure
car < motorcar gin (cotton gin) < engine
cello < violoncello Viet Cong > Cong
Phần mở đầu và phần kết thúc (beginning and end)
fridge < refrigerator
flu < influenza
shrink < head-shrinker
Đôi khi một từ hoặc một phần từ trong một cụm từ bị cắt bớt:
women”s lib < women”s liberty
paper boy < Newspaper boy
high tech < high technology
movie < moving picture
narc < narcotics agent
chauvinist < male chauvinist
Một hậu tố giảm nhẹ (diminutive affix) có thể được gắn vào dạng cắt bớt (clipped forms), như trong các từ movie, jammies, hankie, và nightie.
Clippings (các dạng cắt bớt) ban đầu thường là dạng thông tục, chỉ dùng trong văn nói, ví dụ như prof(<professor), gym (< gymnasium), chem (< chemistry), psych (< psychology), hay lab (< laboratory) người ta thường nghe thấy trong khuôn viên trường, nhưng nhiều dạng đã được chấp nhận trở thành ngôn ngữ tiêu chuẩn và không còn được công nhận là các dạng cắt bớt (clipped forms).
Từ viết tắt và chữ viết tắt.
Một hình thức cắt xén cực đoan dẫn đến các từ viết tắt và chữ viết tắt.
Trong một từ viết tắt (acronyms), các chữ cái đầu của các từ trong một cụm từ được phát âm như một từ, như trong ví dụ sau:
WASP < W(hite) A(nglo)-S(axon) P(rotestant)
SALT < S(trategic) A(rms) L(imitation) T(alks)
NATO < N(orth) A(tlantic) T(reaty) O(rganization)
AIDS < a(cquired) i(mmune) d(eficiency) s(yndrome)
radar < ra(dio) d(etecting) a(nd) r(anging)
laser < l(ight) a(mplification) (by) s(timulated) e(mission) (of) r(adiation)
sonar < so(und) na(vigation) r(anging)
Trong chữ viết tắt (initialisms), các chữ cái đầu tiên của từ trong một cụm từ được phát âm như các chữ cái, ví dụ: r.s.v.p., a.m., p.m., B.C., A.D., v.d., b.m
Blending trong các quá trình thành lập từ
Định nghĩa
“Blending là một cách hình thành các đơn vị từ vựng mới bằng cách ghép các phần của từ hiện có lại với nhau” (Brinton). Các từ hỗn hợp (blends) cũng có thể được gọi là “portmanteau words” hay “telescope words”. Nói cách khác, blending là sự kết hợp của hai quá trình thành lập từ đã được giới thiệu là compounding và clipping. Trong quá trình này, hai từ tự do được kết hợp và pha trộn với nhau, thường bằng cách cắt phần cuối của từ đầu tiên và phần đầu của từ thứ hai, mặc dù đôi khi một trong hai vẫn được giữ nguyên.
Một từ hỗn hợp (a blend) khác hoàn toàn với một từ ghép (a compound) vì từ ghép bảo tồn đầy đủ các từ gốc. Từ hỗn hợp (blend) được tạo ra để thể hiện một sự vật hay một hiện tượng mới mang những đặc điểm, tính chất của cả hai sự vật hay hiện tượng cũ. Các đoạn từ thành phần trong một từ hỗn hợp (blend) được gọi là “splinter” (tạm dịch: đoạn từ).
Ví dụ: br(eakfast) + (l)unch = brunch
Từ “brunch” là sự pha trộn của hai từ chỉ bữa ăn trong ngày là “breakfast” và “lunch”. Từ này có nguồn gốc ở Anh vào cuối thế kỷ 19 và trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1930. Bữa sáng đi săn của người Anh vốn được phục vụ vào khoảng thời gian trễ hơn giờ ăn sáng và sớm hơn giờ ăn trưa. Vì vậy, từ “brunch” đã ra đời để mô tả bữa ăn này. Từ “brunch” có hai “splinter” (đoạn từ) là “br” và “unch”
Các ví dụ về quá trình thành lập từ blending được thể hiện trong bảng sau:
sm(oke) + (f)og > smog
mo(tor) + (ho)tel > motel
spr(ay) + (tw)ig > sprig
tw(ist) + (wh)irl > twirl
trans(fer) + (re)sistor > transistor
sky + (hi)jacker > skyjacker
motor + (caval)cade > motorcade
perma(nent) + frost > permafrost
docu(mentary) + drama > docudrama
para(chutist) + trooper > paratrooper
film + (bi)ography > filmography
Splinter 1 | Splinter 2 | Blend |
---|---|---|
sm(oke): khói | (f)og: sương mù | smog: sương khói |
mo(tor): động cơ | (ho)tel: khách sạn | motel: Nhà nghỉ |
spr(ay): cành nhỏ | (tw)ig: cành con | sprig: chồi, nhánh |
tw(ist): vặn | (wh)irl: xoáy | twirl: xoắn lại |
trans(fer): chuyển | (re)sistor: điện trở | transistor: linh kiện bán dẫn |
sky: bầu trời | (hi)jacker: kẻ cướp trên máy bay | skyjacker: kẻ cướp trên máy bay |
motor: động cơ | (caval)cade: đoàn người cưỡi ngựa | motorcade: đoàn xe hộ tống |
perma(nent): vĩnh viễn | frost: sương giá | permafrost: tầng đất đóng băng vĩnh cửu |
docu(mentary): tư liệu | drama: kịch | docudrama: vở kịch dựa trên sự kiện có thật |
para(chutist): người nhảy dù | trooper: kỵ binh | paratrooper: quân nhảy dù |
film: phim ảnh | (bi)ography: tiểu sử | filmography: |
Trong sáu ví dụ cuối, một từ thành phần vẫn được giữ nguyên, cũng có thể phân tích các phần -jacker, -cade, perma-, docu-, -para, và -ography là các phụ tố phái sinh mới (derivational affixes hay còn dịch là phụ tố phái sinh là hình vị phụ thêm vào gốc từ, biểu thị ý nghĩa cấu tạo từ; theo vị trí đối với gốc từ, phụ tố trong tiếng Anh gồm có tiền tố và hậu tố) được thêm vào gốc từ.
Phân loại
Sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ có thể được phân loại theo cách sau:
Từ hỗn hợp toàn bộ và một phần (total and partial blends).
Từ hỗn hợp hoàn toàn (total blend)
Trong một từ hỗn hợp hoàn toàn (total blend), mỗi từ thành phần được cắt giảm thành một “splinter” (đoạn từ).
Thông thường, đối với các từ hỗn hợp trong tiếng Anh, phần đầu của một từ được theo sau bởi phần cuối của một từ khác:
motor + hotel > motel
Một trường hợp ít phổ biến hơn trong tiếng Anh là phần đầu của một từ có thể được theo sau bởi phần đầu của một từ khác:
teleprinter + exchange → telex
Một số nhà ngôn ngữ học không coi các từ được tạo ra từ cách kết hợp từ này là từ hỗn hợp (blend), thay vào đó gọi chúng là từ ghép được cắt bớt (clipped compounds).
Một trường hợp hiếm gặp khác là trong tiếng Anh, phần cuối của một từ có thể được theo sau bởi phần cuối của một từ khác:
Hello Kitty + delicious → kittylicious
Một phần của một từ có thể thay thế một phần của một từ khác, như trong từ do Lewis Carroll tạo ra trong “Jabberwocky”:
chuckle + snort → chortle
slimy + lithe → slithy
Chúng đôi khi được gọi là từ hỗn hợp xen kẽ (intercalative blends); những từ này nằm trong số những từ hỗn hợp ban đầu mà ý nghĩa của từ này được tạo ra.
Từ hỗn hợp một phần (partial blend)
Trong từ hỗn hợp một phần (partial blend), toàn bộ một từ được nối với một đoạn từ của một từ khác.
Toàn bộ một từ có thể được theo sau bởi một đoạn từ:
fan + magazine → fanzine
Một đoạn từ có thể được theo sau bởi một từ hoàn chỉnh:
American + Indian → Amerindian
Toàn bộ một từ có thể thay thế một phần của một từ khác:
disgusting + gross → disgrossting
Những từ này còn được gọi là các từ kẹp (sandwich words) và được phân loại trong các từ hỗn hợp xen kẽ (intercalative blends).
Từ hỗn hợp thuộc tính và phối hợp (attributive and coordinate blends)
Từ hỗn hợp thuộc tính (attributive blends, hay còn gọi là từ hỗn hợp cú pháp - syntactic blend) là từ hỗn hợp mà trong đó một trong các thành phần là phần chính (head) và thành phần còn lại là thuộc tính.
Ví dụ:
portable + light → porta-light
Trong ví dụ này, “porta-light” nghĩa là đèn di động, không phải là đèn “phát sáng”; “light” (ánh sáng) là phần chính (head).
Từ hỗn hợp phối hợp (coordinate blend)
Từ hỗn hợp phối hợp (coordinate blend, còn gọi là sự kết hợp liên kết - associative blend) kết hợp hai từ có trạng thái ngang nhau và có hai phần chính (head).
Ví dụ: “brunch” (bữa sáng muộn) không phải là bữa sáng ăn trưa hay bữa sáng vào giờ ăn trưa mà thay vào đó là sự kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa; Oxbridge là sự kết hợp của hai phần chính có trạng thái ngang bằng nhau là các trường đại học Oxford và Cambridge.
Hai cách phối hợp đặc biệt dễ thấy:
kết hợp những từ đồng (gần) nghĩa:
gigantic + enormous → ginormous
insinuation + innuendo → insinuendo
kết hợp những từ (gần) đối lập:
transmitter + receiver → transceiver
friend + enemy → frenemy
Tham khảo thêm:
Bài tập

Bài tập: Cho 1 cặp từ bao gồm 1 từ gốc có kèm nghĩa tiếng Việt và 1 từ phái sinh từ nó, yêu cầu đoán nghĩa của các từ phái sinh.
shoulder (n) > shoulder (v)
better (a) > better (v)
contact (n) > contact (v)
bruise (v) > bruise (n)
lower (a) > lower (v)
Đáp án
vai > gánh vác
tốt hơn > cải thiện
sự liên lạc > liên lạc
làm bầm tím > vết bầm tím
thấp hơn > giảm bớt
Kết luận
Bên cạnh việc học thuộc từ mới bằng cách ghi nhớ truyền thống, người học có thể mở rộng và củng cố vốn từ của mình thông qua việc tìm hiểu thêm các cách tiếp cận việc học từ mới một cách khoa học hơn. Bằng cách nắm vững các quá trình thành lập từ phổ biến trên đây, hiểu được cách mà các từ vựng trong tiếng Anh được tạo ra, thí sinh có thể học được nhiều từ vựng hơn và nhớ từ lâu hơn, đặc biệt là những từ lạ, khó, hiếm gặp trong tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nguồn tham khảo
“John Benjamins Publishing Catalog, John Benjamins Publishing Company.” Brinton, Laurel J. The Structure of Modern English: A Linguistic Introduction. John Benjamins Publishing Company, 2000., http://benjamins.com/catalog/z.94. Accessed 24 August 2025.
Bình luận - Hỏi đáp