Banner background

Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng Issues Management (Quản lý vấn đề) trong TOEIC

Bài viết cung cấp cho người học những từ và cụm từ vựng có tần suất xuất hiện cao của chủ đề Issues management (Quản lý vấn đề) được dùng trong bài thi TOEIC. Bên cạnh đó, bài viết có kèm theo ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng, giúp người học củng cố những từ vựng được học trong chủ đề này.
ap dung contextualized learning hoc tu vung issues management quan ly van de trong toeic

Key takeaways

Property and departments (Tài sản và bộ phận)

  • collaboration (n.)

  • scrutiny (n.)

Board meetings and committees (Cuộc họp hội đồng và ủy ban)

  • agenda (n.)

  • go ahead (phrasal verb)

Quality control (Quản lý chất lượng)

  • defect (n.)

  • inspect (v.)

Product development (Phát triển sản phẩm)

  • assume (v.)

  • supervisor (n.)

Renting and leasing (Thuê và cho thuê)

  • lease (n.)

  • occupy (v.)

Contextualized learning là gì?

Contextualized learning, còn được gọi là học theo môi trường hoặc học dựa vào ngữ cảnh, là một phương pháp giáo dục mà ở đó việc học và áp dụng kiến thức diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể và liên hệ được đến cuộc sống của người học (Baker et al. 1). So với các phong cách giảng dạy truyền thống hơn sử dụng bài giảng hoặc học theo “sách giáo khoa”, học tập theo ngữ cảnh chủ yếu là thiết kế các bài học liên kết với trải nghiệm thực tế mà người học có thể liên hệ. Hoạt động học tập theo ngữ cảnh sẽ đưa thông tin vào một định dạng mà người học dễ hiểu hơn.

Tính hữu ích

  • Việc học tập theo ngữ cảnh được cá nhân hóa theo vai trò của người học, cuộc sống hàng ngày và các tình huống thực tế, học tập theo ngữ cảnh mang lại khả năng củng cố kiến thức tốt hơn trong khung thời gian nhanh hơn.

  • Broek (2018) nhấn mạnh vai trò của việc phục hồi trí nhớ trong việc tăng cường khả năng ghi nhớ từ trong quá trình học từ vựng theo ngữ cảnh. Phương pháp này sẽ đưa kiến thức vào dòng công việc tự nhiên của người học, giúp ghi nhớ việc học tốt hơn và giúp vượt qua giai đoạn quên lãng.

  • Với việc học theo ngữ cảnh, người học bắt đầu áp dụng các ví dụ thực tế vào những gì họ đang học và hiểu được lý thuyết trong tài liệu. Walkington (2014) đã nhấn mạnh lợi ích về động lực và thành tích của việc cá nhân hóa bối cảnh, điều này tạo ra trải nghiệm học tập thú vị, thúc đẩy kết quả và tự túc về lâu dài

  • Học trong bối cảnh giúp người học đánh giá cao sự liên quan của kiến thức và kỹ năng được phát huy trong hoạt động học tập, từ đó làm tăng động lực và sự tham gia của họ. Bằng cách thêm yếu tố hấp dẫn vào trải nghiệm học tập, bối cảnh hóa sẽ khơi dậy sự quan tâm, tò mò và động lực để áp dụng các khái niệm mới vào công việc

Issues management (Quản lý vấn đề) là gì?

Theo Indeed, issues management là quá trình tìm hiểu những vấn đề tiềm năng của một doanh nghiệp và tìm cách giải quyết nó. Bộ phận giải quyết vấn đề được gọi là issues management department. Những vấn đề thường gặp trong doanh nghiệp bao gồm:

  • defective or low quality products: sản phẩm lỗi hoặc chất lượng thấp.

  • technical failures: lỗi kỹ thuật.

  • problems with suppliers: vấn đề với nhà cung cấp.

  • material shortage: thiếu nguyên vật liệu.

  • conflicts with staff: mâu thuẫn với nhân viên công ty.

Từ vựng chủ đề Issues management

Property and departments (Tài sản và bộ phận)

Property and departments (Tài sản và bộ phận)

collaboration (n.)

Phát âm: /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, collaboration được định nghĩa là “the situation of two or more people working together to create or achieve the same thing” hay “sự hợp tác”.

Ngữ cảnh:

  1. Dùng để nói về sự hợp tác giữa các nhân viên trong cùng một phòng ban hoặc giữa các ban khác nhau để hoàn thành một dự án hoặc đạt được mục tiêu chung. 

Ví dụ:

The successful launch of the new product was a result of the collaboration between the marketing and engineering teams.

(Việc ra mắt sản phẩm mới thành công là kết quả từ sự hợp tác giữa phòng tiếp thị và phòng kỹ thuật.)

  1. Dùng để chỉ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty vì lợi nhuận hoặc một mục đích chung. 

Ví dụ: 

The collaboration between the two tech giants led to the development of groundbreaking software.

(Sự hợp tác giữa hai công ty công nghệ lớn dẫn đến sự phát triển của một phần mềm đột phá.)

Word family:

  • collaborate (v.): hợp tác.

  • collaboratore (n.): những người cùng hợp tác.

  • collaborative (adj.): mang tính hợp tác.

scrutiny (n.)

Phát âm: /ˈskruː.tɪ.ni/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, scrutiny có nghĩa là “the careful and detailed examination of something”, dịch sang tiếng Việt là sự nghiên cứu, giám sát kỹ lưỡng”. 

Ngữ cảnh:

  1. Nói về những khía cạnh cần sự kiểm tra kỹ lưỡng trong công ty như tài chính, chất lượng sản phẩm hay nội quy có doanh nghiệp, được gọi chung là internal scrutiny (kiểm soát nội bộ).

Ví dụ: 

After the project failed to meet its deadlines, the internal audit team conducted a thorough scrutiny of the project management processes.

(Sau khi dự án không được hoàn thành đúng hạn, đội kiểm toán nội bộ đã tiến hành một cuộc khảo sát kỹ lưỡng về quy trình quản lý dự án.)

  1. Scrutiny còn được dùng trong ngữ cảnh public scrutiny (sự giám sát từ công chúng) để nói về những bên liên quan như nhà đầu tư, nhà chính sách, phương tiện truyền thông hay người tiêu dùng quan sát và đánh giá cách hoạt động của doanh nghiệp là phù hợp hay không (Bennett et al. 1). 

Ví dụ: 

The CEO's controversial comments have placed the company under public scrutiny.

(Bình luận gây tranh cãi của vị chủ tịch đã khiến công ty chịu sự giám sát của công chúng.)

Collocation:

Theo từ điển Cambridge, scrutiny thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • close/careful scrutiny: giám sát chặt chẽ/ cẩn thận.

  • legal scrutiny: giám sát kỹ lưỡng về luật pháp.

  • level of scrutiny: các mức độ giám sát.

Lưu ý:

Scrutinize, scan, inspect hay examine?

Theo từ điển Merriam-Webster, 4 từ sau đây dù có nghĩa khá tương đồng nhưng sẽ được sử dụng ở các mức độ và ngữ cảnh khác nhau:

  • Scrutinize (giám sát kỹ lưỡng) được dùng khi người học muốn nói về sự giám sát, xem xét kỹ lưỡng về một vấn đề tiêu cực nào đó.

  • Scan (quét qua) dùng để chỉ hành động quan sát tổng thể một cách qua loa. 

  • Inspect (thanh tra) ngụ ý việc kiểm tra để tìm ra lỗi hoặc khuyết điểm. 

  • Examine (kiểm tra) được dùng để xác định bản chất, điều kiện hoặc chất lượng của một thứ gì đó.

Board meetings and committees (Cuộc họp hội đồng và ủy ban)

Board meetings and committees (Cuộc họp hội đồng và ủy ban)

agenda (n.)

Phát âm: /əˈdʒen.də/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, agenda được định nghĩa là “a list of matters to be discussed at a meeting”, dịch sang tiếng Việt là “chương trình nghị sự”. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kinh tế, mọi người thường sẽ dùng luôn từ agenda mà không dịch sang tiếng Việt. 

Ngữ cảnh:

Agenda được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc họp hoặc sự kiện liên quan đến doanh nghiệp, là một danh sách những việc cần được thảo luận hoặc những hoạt động cần làm trong sự kiện đó. 

Ví dụ: 

Please find attached the agenda for our annual sales summit, which outlines the timings and topics for each session.

(Vui lòng tìm agenda đính kèm cho hội nghị bán hàng hàng năm của chúng ta, mô tả lịch trình và chủ đề cho mỗi phiên.)

go ahead (phrasal verb)

Phát âm: /ɡəʊ əˈhɛd/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, cụm động từ go ahead được dùng với hai nghĩa chính:

  1. “to start to do something”, dịch sang tiếng Việt là “bắt đầu làm gì đó”.

  2. “If an event goes ahead, it happens”, ý chỉ một sự kiện hay hành động nào đó “diễn ra”.

Ngữ cảnh:

  1. Dùng để nói về việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó, có nghĩa tương tự như “start off”. 

Ví dụ: 

The business development team decided to go ahead with the project after the board of directors approved their proposal.

(Nhóm phát triển kinh doanh quyết định bắt đầu thực hiện kế hoạch sau khi nhận được sự chấp thuận từ ban điều hành.)

  1. Trong trường hợp nói về sự kiện đã được bàn bạc và lên kế hoạch từ trước, go head được dùng để thể hiện việc sự kiện đã diễn ra thành công. Thông thường, người học sẽ bắt gặp cả cụm như go ahead as planned hay go ahead as scheduled (diễn ra theo như kế hoạch).

Ví dụ:

The year-end party will go ahead as scheduled.

(Tiệc tất niên sẽ diễn ra theo như kế hoạch.)

  1. Bên cạnh đó, go ahead còn được dùng như một câu nói đơn giản dùng để đáp lại lời xin phép của một ai đó. 

Ví dụ: 

A: Could I ask you something about the upcoming event?

B: Sure, go ahead

(A: Em có thể hỏi chị vài thứ về sự kiện sắp tới được không?

B: Được chứ, em hỏi đi.)

Phrasal verb với go: 

Ngoài go ahead, ta có một vài phrasal verb thông dụng đi cùng go trong ngữ cảnh kinh doanh như:

  • go against: chống lại, đối đầu.

Ví dụ: The employees go against the new policy.

(Nhân viên chống lại chính sách mới của công ty.)

  • go along (with): chấp nhận làm điều gì đó (theo người khác).

Ví dụ: Our company agreed to go along with the partner’s terms.

(Công ty của chúng ta đồng ý theo điều khoản của bên đối tác.)

  • go on: tiếp tục (làm gì đó), diễn ra.

Ví dụ: The project has been going on for 3 months.

(Dự án đã diễn ra trong vòng 3 tháng rồi.)

  • go over: kiểm tra, xem xét kỹ (tài liệu).

Ví dụ: Please go over the documents I left on your table and sign all of them as soon as possible.

(Xin hãy xem xét những tài liệu mà tôi để trên bàn của anh và ký tất cả chúng càng sớm càng tốt.)

  • go under: phá sản.

Ví dụ: The company went under after several months of losses.

(Công ty đã phá sản sau nhiều tháng liền thua lỗ.)

Xem thêm:

Quality control (Quản lý chất lượng)

Quality control (Quản lý chất lượng)

defect (n.)

Phát âm: /ˈdiː.fekt/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, defect được định nghĩa là “a fault that spoils something or causes it not to work correctly”, dịch sang tiếng Việt là “lỗi sai, thiếu sót”.

Ngữ cảnh:

Dùng chủ yếu để nói về những lỗi sai hay khiếm khuyết liên quan đến sản phẩm do quy trình sản xuất, khiến sản phẩm không hoạt động đúng như chức năng của nó. 

Ví dụ: 

The quality control team identified several defects in the latest batch of smartphones, including screen malfunctions and battery issues.

(Đội quản lý chất lượng đã nhận thấy nhiều lỗi sai như màn hình không hoạt động được hay vấn đề về pin trong lô hàng điện thoại thông minh mới nhất.)

Collocation:

Theo từ điển Cambridge, danh từ defect xuất hiện thường xuyên trong những cụm từ sau:

  • a minor/major defect: lỗi sai nhỏ/lớn.

  • a slight/serious/ obvious defect: lỗi sai nhỏ/ nghiêm trọng/rõ ràng.

Word family:

  • defect (v.): rời công ty; ngừng mua sản phẩm của công ty.

Ví dụ: 

  1. Several key engineers defected to the rival tech firm, which caused a significant loss in our project development. (Nhiều kỹ sư chủ chốt đã rời công ty để sang công ty công nghệ của đối thủ, khiến cho khâu phát triển dự án của chúng ta phải chịu thiệt hại lớn.)

  2. The innovative features of the new smartphone caused many users to defect from their previous brand. (Tính năng đột phá của dòng điện thoại thông minh mới khiến nhiều khách hàng ngừng mua sản phẩm từ nhãn hiệu họ dùng trước kia.)

  • defective (adj.): bị lỗi.

  • defectively (adv.): bị lỗi.

inspect (v.)

Phát âm: /ɪnˈspekt/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, inspect có nghĩa là “to look at something or someone carefully in order to discover information, especially about their quality or condition”, tiếng Việt nghĩa là “kiểm tra, xem xét”.

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng để mô tả các cuộc kiểm tra thường xuyên được thực hiện để đảm bảo chất lượng liên tục.

Ví dụ:

The quality control team inspects the production line every two hours to ensure compliance with safety standards.

(Đội ngũ kiểm soát chất lượng kiểm tra dây chuyền sản xuất hai giờ một lần để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn)

  1. Được sử dụng để mô tả lần kiểm tra cuối cùng trước khi sản phẩm được phê duyệt để vận chuyển hoặc xuất xưởng.

Ví dụ:

Before the new smartphones are sent to retailers, the quality control team inspects each unit for defects and ensures that all functionalities are working correctly.

(Trước khi điện thoại thông minh mới được gửi đến các nhà bán lẻ, nhóm kiểm soát chất lượng sẽ kiểm tra từng thiết bị để phát hiện lỗi và đảm bảo rằng tất cả các chức năng đều hoạt động chính xác.)

Product development (Phát triển sản phẩm)

Product development (Phát triển sản phẩm)

assume (v.)

Phát âm: /əˈsjuːm/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, assume có hai nghĩa liên quan đến ngữ cảnh phát triển sản phẩm:

  1. “to take or begin to have responsibility or control, sometimes without the right to do so, or to begin to have a characteristic”, tiếng Việt là “đảm nhận, chịu trách nhiệm”.

  2. “to accept that something is true without being sure about it”, tiếng Việt là “cho rằng, giả định”.

Ngữ cảnh:

  1. Dùng để nói về một nhân viên hoặc một nhóm đảm nhận trách nhiệm cho một dự án hoặc phần việc cụ thể.

Ví dụ:

The product manager will assume responsibility for the development of the new software module.

(Người quản lý sản phẩm sẽ chịu trách nhiệm phát triển mô-đun phần mềm mới.)

  1. Dùng để nói về một cá nhân hoặc công ty chấp nhận trách nhiệm pháp lý cho một sản phẩm hoặc hành động.

Ví dụ:

The company will assume liability for any defects in the product.

(Công ty sẽ chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ khiếm khuyết nào của sản phẩm.)

  1. Dùng để nói về giả định mà các nhóm dự án đưa ra về nhu câu sản phẩm tung ra thị trường, sở thích người dùng

Ví dụ:

  • We assume that there will be a high demand for our new product based on market trends.

(Chúng tôi giả định rằng sẽ có nhu cầu cao đối với sản phẩm mới của chúng tôi dựa trên xu hướng thị trường.)

  • We assume users prefer a minimalist design, so we have focused on simplicity in our product interface.

(Chúng tôi cho rằng người dùng thích thiết kế tối giản, vì vậy chúng tôi đã tập trung vào sự đơn giản trong giao diện sản phẩm của mình.)

supervisor (n.)

Phát âm: /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, assume có nghĩa là “a person who is in charge of a group of people or an area of work and who makes sure that the work is done correctly and according to the rules”, tiếng Việt có nghĩa là “người giám sát”.

Ngữ cảnh:

  1. Người giám sát quy trình sản xuất để đảm bảo các sản phẩm được sản xuất hiệu quả và đúng thời hạn.

Ví dụ:

The production supervisor coordinates with the manufacturing team to streamline production processes and improve efficiency.

(Người giám sát sản xuất phối hợp với đội sản xuất để hợp lý hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả.)

  1. Người giám sát tổng thể dự án phát triển sản phẩm, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và theo dõi tiến độ dự án.

Ví dụ:

The project supervisor is responsible for managing the project timeline and ensuring that all milestones are met.

(Người giám sát dự án chịu trách nhiệm quản lý tiến độ dự án và đảm bảo rằng tất cả các mốc quan trọng đều được đáp ứng.)

Renting and leasing (Thuê và cho thuê)

Renting and leasing (Thuê và cho thuê)

lease (n.)

Phát âm: /liːs/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, lease có nghĩa là “an agreement to pay money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time”, tiếng Việt là “hợp đồng cho thuê”.

Ngữ cảnh: 

  1. Dùng để đề cập đến một hợp đồng nêu rõ các điều khoản mà theo đó một bên đồng ý thuê tài sản từ một bên khác.

Ví dụ:

Before moving into the new office, we need to sign the lease agreement to finalize the terms of our rental.

(Trước khi chuyển đến văn phòng mới, chúng tôi cần ký hợp đồng thuê để hoàn thiện các điều khoản thuê.)

  1. Dùng để chỉ định thời hạn mà hợp đồng thuê có hiệu lực.

Ví dụ: 

The lease term for our retail space is five years with an option to renew for an additional five years.

(Thời hạn thuê mặt bằng bán lẻ của chúng tôi là 5 năm với tùy chọn gia hạn thêm 5 năm.)

  1. Dùng để đề cập đến các khoản thanh toán thường xuyên của bên thuê cho bên cho thuê theo hợp đồng thuê.

Ví dụ:

Our monthly lease payments for the equipment are due on the first of every month.

(Khoản thanh toán tiền thuê thiết bị hàng tháng của chúng tôi sẽ đến hạn vào ngày đầu tiên hàng tháng.)

Collocation:

Theo từ điển Cambridge, lease sẽ đi với các cụm từ sau:

  • a n-year lease: hợp đồng thuê n năm.

Ví dụ: a five-year lease.

  • a long-term/short-term lease: hợp đồng thuê dài hạn/ ngắn hạn.

  • a lease agreement/payment: hợp đồng cho thuê/ thanh toán cho thuê.

occupy (v.)

Phát âm: /ˈɒk.jə.paɪ/

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford, occupy nghĩa là: ”to live or work in a room, house or building”, tiếng Việt nghĩa là “sinh sống, cư trú”.

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi đề cập đến việc di chuyển vào và sử dụng một tài sản cho thuê.

Ví dụ:

The tenants will occupy the premises starting next month, after the lease agreement is signed.

(Người thuê nhà sẽ cư trú ở mặt bằng bắt đầu từ tháng tới, sau khi hợp đồng thuê được ký kết.)

  1. Dùng để mô tả một doanh nghiệp nắm quyền kiểm soát một văn phòng cho các hoạt động của mình.

Ví dụ:

Our company plans to occupy the new office space in the city center by July.

(Công ty chúng tôi có kế hoạchkhông gian văn phòng mới ở trung tâm thành phố vào tháng 7.)

Bảng tổng hợp từ vựng

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

collaboration

/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

sự hợp tác

scrutiny

/ˈskruː.tɪ.ni/

sự nghiên cứu, giám sát kỹ lưỡng

agenda

/əˈdʒen.də/

chương trình nghị sự

go ahead

/ɡəʊ əˈhɛd/

bắt đầu làm gì đó
diễn ra

defect

/ˈdiː.fekt/

lỗi sai, thiếu sót

inspect

/ɪnˈspekt/

kiểm tra, xem xét

assume

/əˈsjuːm/

đảm nhận, chịu trách nhiệm
cho rằng, giả định

supervisor

/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

người giám sát

lease

/liːs/

hợp đồng cho thuê

occupy

/ˈɒk.jə.paɪ/

cư trú, sinh sống

Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụngBài 1: Listening - Conversation

1. Why does the woman want to have a quick meeting?

A. To discuss project delays

B. To have a discussion about issues management

C. To assign new tasks

D. To introduce a new team member

2. What is one of the first priorities the woman mentions?

A. Hiring more employees

B. Reducing project costs

C. Ensuring cooperation between different teams

D. Planning the project timeline

3. What will the man do to help with quality control?

A. Hire an external auditor

B. Inspect the processes himself

C. Increase the budget

D. Create a new quality control team

Bài 2: Reading - Email

Subject: Collaboration on Upcoming Project and Lease Agreement

Dear Mr. Michael,,

I hope this email finds you well.

I am writing to discuss our upcoming collaboration and the agenda for our next meeting. We need to go ahead and inspect the initial samples for any defects before finalizing the shipment. Our quality control supervisor will be present to ensure everything meets our standards.

Besides, we need to scrutinize the new lease agreement for the office space we plan to occupy next month. I think we will have to go through it thoroughly to ensure all terms are agreeable.

Please confirm your availability for the meeting, and if there are any items you would like to add to the agenda.

Best regards,

Adam Jackson

Project Manager

  1. What is the main purpose of Adam Jackson's email?

A. To announce a new project.

B. To discuss the collaboration and lease agreement.

C. To provide a shipment update.

D. To inquire about availability for a meeting.

  1. Who will inspect the initial samples for defects?

A. Adam Jackson

B. Mr. Michael

C. The quality control supervisor

D. The office lease manager

  1. What does Adam Jackson assume they need to do with the new lease agreement?

A. Sign it immediately.

B. Negotiate better terms

C. Scrutinize it thoroughly.

D. Delay the decision.

  1. What is Adam Jackson asking Mr. Michael to confirm?

A. His availability for the meeting.

B. The defects in the initial samples.

C. The new lease agreement.

D. The project timeline.

Đáp án tham khảo:

Bài 1:

1. B 2. C 3. B

Audioscript

Woman: Hi Jamie, before we go ahead with the new project, let’s have a quick meeting to discuss issues management.

Man: Absolutely, Anna. What’s on the agenda?

Woman: First, we need to ensure collaboration between departments to handle any defects efficiently. Increased scrutiny on quality control might be needed.

Man: Agreed. I’ll inspect the processes myself. We can't assume things are perfect.

Woman: Good idea. Also, we need a supervisor to oversee the team. Have you found anyone to fill in that role?

Man: Yes, I think Mark might be able to help us with that. Let me send him an email later today. 

Woman: Perfect, let’s move forward to the project details…

(Woman: Chào Jamie, trước khi chúng ta tiến hành dự án mới, hãy có một cuộc họp nhanh để thảo luận về quản lý vấn đề.

Man: Đồng ý, Anna. Chương trình nghị sự của chúng ta có những gì vậy?

Woman: Trước tiên, chúng ta cần đảm bảo sự hợp tác giữa các phòng ban để xử lý các lỗi một cách hiệu quả. Có thể cần phải tăng cường kiểm soát chất lượng.

Man: Đồng ý. Tôi sẽ tự mình kiểm tra các quy trình. Chúng ta không thể cho rằng mọi thứ đều hoàn hảo được.

Woman: Ý kiến hay. Ngoài ra, chúng ta cần một giám sát viên để quản lý nhóm. Bạn đã tìm được ai cho vai trò đó chưa?

Man: Có, tôi nghĩ Mark có thể giúp chúng ta việc này. Để tôi gửi email cho anh ấy trong hôm nay.

Woman: Tuyệt, giờ hãy cùng bàn về chi tiết dự án…)

Bài 2:

1. B, 2. C, 3. C, 4. B, 5. A

Tổng kết

Như vậy, bài viết thứ hai trong series này đã cung cấp người đọc một số từ vựng trong bối cảnh Issues management (Quản lý vấn đề) với 5 chủ đề nhỏ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã giúp người đọc nắm được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh thích hợp thông qua cách giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa thực tế và bài tập ứng dụng bám sát format bài thi TOEIC. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về vấn đề trong văn phòng và nắm được từ vựng sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi TOEIC. 


Trích dẫn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...