Động lực học IELTS: Ứng dụng Self-Determination Theory hiệu quả
Key takeaways
Áp dụng Self-Determination Theory giúp học viên duy trì động lực học IELTS bằng cách thỏa mãn 3 nhu cầu tâm lý: tự chủ, năng lực và kết nối.
Chiến lược học cá nhân hóa, theo dõi tiến bộ và xây dựng môi trường học tích cực sẽ giúp phát huy động lực nội tại bền vững hơn ngoại lực.
Việc duy trì động lực học IELTS trong một thời gian dài là thử thách không nhỏ đối với nhiều học viên. Không ít người bắt đầu với quyết tâm cao, nhưng dần mất đi sự kiên trì do áp lực điểm số, lịch học dày đặc, hay cảm giác không tiến bộ. Trong bối cảnh đó, Self-Determination Theory (SDT) – lý thuyết động lực nổi tiếng trong tâm lý học – mang lại góc nhìn khoa học và thực tiễn để hiểu rõ nguồn gốc động lực và cách nuôi dưỡng nó một cách bền vững.
Vì sao học viên dễ mất động lực khi luyện thi IELTS?
IELTS là một kỳ thi học thuật đòi hỏi sự chuẩn bị nghiêm túc và kéo dài trong nhiều tháng, đôi khi lên đến một năm hoặc hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể duy trì sự nhất quán trong suốt chặng đường. Một trong những lý do chính khiến học viên dễ mất động lực là vì họ không nhìn thấy kết quả ngay lập tức. IELTS không phải là dạng kỳ thi “học đâu trúng đó”; nó đòi hỏi sự tích lũy kỹ năng, thời gian luyện tập và cả sự điều chỉnh liên tục về chiến lược học.
Ngoài ra, sự đơn độc trong hành trình học – đặc biệt với những người tự học – khiến học viên dễ rơi vào trạng thái “bơi trong tài liệu” mà không có định hướng rõ ràng. Nếu không có hệ thống phản hồi hiệu quả, học viên rất dễ rơi vào cảm giác nghi ngờ chính mình, mất kết nối với mục tiêu ban đầu và cuối cùng là bỏ cuộc giữa chừng.

Tổng quan về Self-Determination Theory (SDT) và mối liên hệ với động lực học IELTS
Self-Determination Theory (SDT) là một lý thuyết tâm lý học do Edward Deci và Richard Ryan phát triển [1], giải thích cách con người phát triển và duy trì động lực. Theo SDT, động lực hiệu quả và bền vững xuất phát từ việc thỏa mãn ba nhu cầu tâm lý cốt lõi:
Tự chủ (Autonomy): Cảm giác được làm chủ hành trình học tập của chính mình.
Năng lực (Competence): Niềm tin rằng bản thân có thể tiến bộ và chinh phục thử thách.
Kết nối (Relatedness): Cảm giác được kết nối và hỗ trợ bởi những người xung quanh. [1]
Đối với người học IELTS – đặc biệt là những người ôn thi dài hạn – việc duy trì động lực không chỉ phụ thuộc vào điểm số hay kỳ vọng bên ngoài. Chính sự thỏa mãn ba nhu cầu trên mới là yếu tố giúp họ duy trì hành trình học tập một cách tự nguyện, hiệu quả và lâu dài.

Áp dụng Self-Determination Theory vào việc duy trì động lực học IELTS
Để giúp học viên duy trì động lực học IELTS trong thời gian dài, chúng ta cần xây dựng các chiến lược học tập xoay quanh ba trụ cột chính của SDT: tự chủ, năng lực, và kết nối. Khi những nhu cầu tâm lý này được đáp ứng, động lực học không chỉ trở nên mạnh mẽ mà còn bền vững và tự thân.
1. Tự chủ (Autonomy): Cho học viên quyền làm chủ hành trình học tập
Học viên sẽ có xu hướng gắn bó với việc học hơn nếu họ cảm thấy rằng mình đang học vì lựa chọn cá nhân, chứ không phải vì bị ép buộc. Việc tạo điều kiện để học viên tự lên kế hoạch học tập, chọn chủ đề yêu thích, hoặc tự đánh giá tiến trình của bản thân là những yếu tố giúp củng cố sự tự chủ [1].
Chiến lược đề xuất:
Khuyến khích học viên xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu và điểm mạnh/điểm yếu của bản thân.
Sử dụng nhật ký học tập hoặc bảng theo dõi tiến độ để phản ánh tiến trình thực tế.
Cung cấp nhiều tài liệu và cho phép học viên lựa chọn hình thức học mà họ cảm thấy phù hợp (video, sách, flashcards, podcast, v.v.).
Tổ chức các buổi đánh giá định kỳ, nhưng thay vì chấm điểm, nên tập trung vào việc phản hồi để người học tự điều chỉnh, tránh tạo áp lực không cần thiết.
2. Năng lực (Competence): Tạo cảm giác tiến bộ và làm chủ kỹ năng
Cảm giác “mình đang giỏi lên” là yếu tố cực kỳ quan trọng để duy trì động lực. Khi học viên thấy được sự tiến bộ, dù là nhỏ, họ sẽ cảm thấy có năng lực và dễ dàng duy trì sự kiên trì [1].
Chiến lược đề xuất:
Cung cấp bài tập thử thách vừa sức, giúp học viên cảm thấy “đủ khó để hấp dẫn, đủ dễ để vượt qua.”
Phản hồi cụ thể và mang tính xây dựng từ giáo viên hoặc công cụ chấm điểm tự động.
Thiết lập mục tiêu ngắn hạn rõ ràng, ví dụ: hoàn thành 5 bài Speaking Part 2 trong tuần, tăng 0.5 điểm Writing trong tháng tới.
Tận dụng công nghệ (như AI hoặc ứng dụng học tiếng Anh) để cung cấp phản hồi tức thì và ghi lại tiến trình theo thời gian.
3. Kết nối (Relatedness): Xây dựng môi trường học tích cực và đồng hành
Học một mình quá lâu dễ dẫn đến cảm giác cô lập, làm giảm động lực học. Một môi trường học tích cực, nơi học viên cảm thấy được hỗ trợ, chia sẻ và đồng hành, sẽ tạo nên cảm giác kết nối – yếu tố quan trọng để học viên không bỏ cuộc giữa chừng [1].
Chiến lược đề xuất:
Tham gia cộng đồng học IELTS, các nhóm luyện thi trực tuyến hoặc offline.
Học theo nhóm nhỏ, có người cùng đồng hành để trao đổi và động viên lẫn nhau.
Tạo mối quan hệ tích cực với giáo viên hoặc mentor, người có thể định hướng và khích lệ học viên trong quá trình học.
Tổ chức các buổi chia sẻ định kỳ để học viên có cơ hội kể lại quá trình học của mình, tạo sự đồng cảm và lan tỏa động lực.
Những vấn đề thường gặp làm suy giảm động lực học IELTS và cách SDT giải quyết
Quá trình luyện thi IELTS kéo dài nhiều tháng, thậm chí cả năm, khiến nhiều học viên dễ rơi vào tình trạng mất động lực. Những nguyên nhân thường gặp có thể kể đến như: học vì áp lực điểm số, cảm thấy không tiến bộ, thiếu định hướng, hoặc học trong trạng thái cô lập. Self-Determination Theory không chỉ giúp giải thích những hiện tượng này, mà còn đưa ra hướng giải quyết thực tế thông qua việc điều chỉnh chiến lược học tập theo ba nhu cầu tâm lý cốt lõi.

Vấn đề 1: Học vì áp lực bên ngoài (điểm số, kỳ vọng gia đình)
Nhiều học viên học IELTS không phải vì nhu cầu cá nhân mà vì yêu cầu từ gia đình, nhà trường, hoặc công việc. Đây là động lực ngoại tại (extrinsic motivation), dễ dẫn đến học đối phó hoặc cảm giác áp lực kéo dài, khiến việc học trở nên mệt mỏi và thiếu cảm hứng [2].
Ví dụ thực tế: Một học viên ôn thi IELTS chỉ vì bố mẹ yêu cầu đi du học. Mỗi lần học đều cảm thấy bị áp lực vì không thật sự hiểu lý do tại sao mình phải cố gắng, dẫn đến sự lười biếng và trì hoãn.
Giải pháp từ SDT:
Chuyển hóa động lực ngoại tại thành nội tại bằng cách liên hệ việc học với mục tiêu cá nhân (du học, làm việc quốc tế, giao tiếp thành thạo).
Sử dụng nhật ký học tập hoặc bảng vision board để nhắc nhở lý do bản thân bắt đầu.
Vấn đề 2: Cảm giác không tiến bộ dù học đều
Khi học viên học đều nhưng không thấy kết quả rõ rệt, họ dễ mất niềm tin vào khả năng bản thân – cảm giác không có năng lực (low competence). Điều này dẫn đến tâm lý hoài nghi và dễ bỏ cuộc [3].
Ví dụ thực tế: Một bạn học 6 tháng mà Writing vẫn giữ band 6.0. Dù chăm chỉ, bạn bắt đầu nghĩ rằng “có thể mình không hợp với IELTS,” rồi giảm dần tần suất học.
Giải pháp từ SDT:
Thiết lập các mốc tiến bộ ngắn hạn, ví dụ: mỗi tuần cải thiện một dạng đề Writing Task 1.
Chấm điểm định kỳ với phản hồi cụ thể để học viên nhận ra sự tiến bộ thực tế, kể cả nhỏ.
Vấn đề 3: Cảm thấy cô đơn và mất phương hướng khi học một mình
Tự học IELTS có thể hiệu quả, nhưng nếu kéo dài trong môi trường thiếu tương tác và phản hồi, học viên dễ bị cô lập và mất kết nối với mục tiêu ban đầu [3].
Ví dụ thực tế: Một học viên tự học tại nhà, không có người đồng hành. Sau vài tháng, dù đã học xong toàn bộ tài liệu, bạn không biết nên làm gì tiếp theo và dần dần mất phương hướng.
Giải pháp từ SDT:
Tham gia cộng đồng học trực tuyến, hoặc các nhóm nhỏ học theo lịch trình cố định.
Kết hợp học nhóm với thi thử định kỳ để tạo môi trường có tính cam kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Giáo viên và trung tâm luyện thi: Hệ sinh thái nuôi dưỡng động lực học IELTS
Mặc dù động lực cá nhân đóng vai trò cốt lõi trong hành trình học IELTS, nhưng giáo viên và trung tâm luyện thi vẫn là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự duy trì và phát triển động lực của học viên. Khi được hướng dẫn bởi những người hiểu rõ nguyên lý của Self-Determination Theory (SDT), học viên sẽ có nhiều khả năng duy trì sự gắn kết và tiến bộ hơn trong quá trình học.

1. Giáo viên – Người truyền cảm hứng và định hướng Một giáo viên không chỉ là người cung cấp kiến thức, mà còn là người tạo ra không gian học tập an toàn, nơi học viên được tôn trọng, lắng nghe và khích lệ. Giáo viên có thể:
Tạo điều kiện cho học viên tự do đặt câu hỏi, phản biện và lựa chọn nội dung học phù hợp.
Đưa ra phản hồi mang tính hỗ trợ thay vì phê bình nặng nề, giúp tăng cảm giác năng lực.
Chủ động xây dựng mối quan hệ gần gũi, khuyến khích sự kết nối và đồng hành trong học tập.
2. Trung tâm luyện thi – Môi trường định hình thói quen và kỷ luật. Một trung tâm luyện thi được tổ chức bài bản có thể giúp học viên:
Có lịch học rõ ràng, ổn định và dễ theo dõi tiến trình.
Tham gia các hoạt động nhóm, thảo luận, hoặc thi thử định kỳ để xây dựng cảm giác gắn bó và cam kết.
Tiếp cận đa dạng tài liệu và phong cách học, từ đó phát triển khả năng học tập tự chủ.
Khi giáo viên và trung tâm cùng phối hợp để xây dựng một hệ sinh thái học tập dựa trên SDT, học viên không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn phát triển khả năng học tập độc lập, một kỹ năng thiết yếu cho cuộc sống sau này.
Case Study: Ứng dụng SDT để duy trì động lực của người học
Giảng viên nhận thấy rằng một học viên lớp luyện thi IELTS band 6.0–6.5 rơi vào tình trạng “tụt mood” sau 2–3 tháng học. Mặc dù điểm số đầu vào khá tốt và tinh thần ban đầu rất cao, nhưng người học bắt đầu bỏ buổi học, trễ deadline, hoặc không hoàn thành bài tập.
Sau khi trao đổi, giảng viên phát hiện nguyên nhân chủ yếu đến từ việc người học không còn cảm thấy tiến bộ, đặc biệt ở kỹ năng Writing, nơi họ liên tục bị chấm dưới mức mong đợi. Ngoài ra, người học chia sẻ rằng việc học theo lịch cố định nhưng nội dung quá rập khuôn cũng khiến họ thiếu cảm hứng và cảm thấy bị động trong quá trình học. Để cải thiện tình trạng này, trung tâm quyết định thử ứng dụng Self-Determination Theory (SDT) để thiết kế lại trải nghiệm học tập.
Cách trung tâm áp dụng SDT:
Tự chủ (Autonomy): Người học được phép chọn chủ đề cho các bài viết và bài nói dựa trên sở thích cá nhân. Đồng thời, giáo viên hướng dẫn họ xây dựng timeline học tập riêng phù hợp với công việc và năng lực của từng người.
Năng lực (Competence): Thay vì chỉ chấm điểm, giáo viên tập trung phản hồi chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Các bài viết được so sánh theo tuần để người học nhìn thấy sự tiến bộ. Thi thử Writing theo tháng cũng được tổ chức để người học tự đánh giá khả năng.
Kết nối (Relatedness): Trung tâm triển khai chương trình “IELTS Buddy” – người học được ghép cặp để học cùng nhau, chữa bài cho nhau, và chia sẻ kinh nghiệm. Ngoài giờ học, họ được khuyến khích lên phòng tự học ZIM hoặc đến các không gian làm việc chung để duy trì thói quen học và tăng kết nối cộng đồng.
Bài học: Áp dụng SDT vào hành trình học cá nhân
Qua ví dụ trên, có thể thấy rằng việc duy trì động lực học IELTS không chỉ đến từ lịch học, giáo trình hay giảng viên, mà quan trọng hơn là cách người học trải nghiệm và kiểm soát quá trình học của chính mình. Bất kỳ ai đang gặp khó khăn trong việc duy trì động lực cũng có thể áp dụng SDT bằng cách:
Lựa chọn nội dung học phù hợp với mục tiêu và sở thích của bản thân
Theo dõi tiến độ học qua biểu đồ, nhật ký học tập, hoặc phản hồi từ giáo viên
Chủ động kết nối với người học khác hoặc tìm kiếm một môi trường học tích cực
Hành trình luyện thi IELTS không cần phải quá nặng nề nếu người học biết tạo ra một hệ sinh thái học tập thỏa mãn nhu cầu tâm lý của chính mình.
Tổng kết
Việc duy trì động lực học IELTS không chỉ là vấn đề về thời gian hay tài nguyên, mà cốt lõi là cách học viên kết nối với hành trình học của mình. Self-Determination Theory (SDT) chỉ ra rằng, khi ba nhu cầu tâm lý – tự chủ, năng lực và kết nối – được đáp ứng, động lực sẽ trở nên mạnh mẽ, bền vững và xuất phát từ chính bên trong người học.
Thay vì chỉ phụ thuộc vào điểm số hay kỳ vọng từ bên ngoài, học viên có thể nuôi dưỡng động lực dài hạn thông qua các chiến lược học tập cá nhân hóa, theo dõi tiến trình rõ ràng, và tham gia vào cộng đồng học tích cực. Để bắt đầu hiệu quả, bạn có thể tham khảo hướng dẫn luyện thi IELTS cho người mất gốc để xây nền tảng vững chắc và tạo ra sự khởi đầu dễ tiếp cận hơn.
Khi động lực học IELTS trở thành nguồn năng lượng nội tại, việc luyện thi IELTS không còn là áp lực, mà là một hành trình phát triển toàn diện và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo
“"The ‘What’ and ‘Why’ of Goal Pursuits: Human Needs and the Self-Determination of Behavior." Psychological Inquiry, vol. 11, no. 4, 2000, pp. 227–268.” Taylor & Francis Online, doi.org/10.1207/S15327965PLI1104_01. Accessed 21 April 2025.
“Family Correlates of Trajectories of Academic Motivation During a School Transition: A Semiparametric Group-Based Approach. Journal of Educational Psychology, vol. 96, no. 4, 2004, pp. 743–754.” American Psychological Association, doi.org/10.1037/0022-0663.96.4.743. Accessed 21 April 2025.
“Self-Determination Theory and the Facilitation of Intrinsic Motivation, Social Development, and Well-Being. American Psychologist, vol. 55, no. 1, 2000, pp. 68–78.” American Psychological Association, doi.org/10.1037/0003-066X.55.1.68. Accessed 21 April 2025.
“Autonomy, Competence, and Relatedness in the Classroom: Applying Self-Determination Theory to Educational Practice. Theory and Research in Education, vol. 7, no. 2, 2009, pp. 133–144.” SAGE Publications, doi.org/10.1177/1477878509104318. Accessed 21 April 2025.
“Competence, Autonomy, and Relatedness in the Classroom: Applying Self-Determination Theory to Educational Practice. Heliyon, vol. 5, no. 7, 2019, e02083.” Elsevier, doi.org/10.1016/j.heliyon.2019.e02083. Accessed 21 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp