Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel ngày 03/12/2016

Trong IELTS Writing Task 2, chủ đề Travel luôn là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/12/2016 - chủ đề International Travel liên quan đến những lợi ích và bất lợi của việc du lịch nước ngoài đối với du khách và quốc gia sở tại.
bai mau ielts writing chu de international travel ngay 03122016

Key takeaways

1. Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 chủ đề International Travel: 

  • Dạng đề: Advantages/Disadvantages

  • Ba hướng phát triển bài: 

    • Hướng 1: người viết cho rằng lợi ích của việc du lịch nước ngoài vượt trội hơn so với bất lợi

    • Hướng 2: người viết cho rằng bất ích của việc du lịch nước ngoài vượt trội hơn so với lợi ích

    • Hướng 3: người viết cho rằng lợi ích và bất lợi ngang bằng nhau.

2. Bài mẫu kèm theo phân tích các từ vựng hữu ích có trong bài như: host country, travel expenses, famous tourist destination, prerequisite procedures, domestic travel, exotic cuisine,…

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/12/2016

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

International travel has many advantages to both travelers and the country visited. Do you think advantages outweigh disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Advantages/Disadvantages.

Từ khóa: international travel, advantages, travelers, the country visited.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải phân tích và so sánh những lợi ích và bất lợi mà du lịch nước ngoài mang đến cho du khách và quốc gia sở tại để dẫn đến kết luận cuối cùng rằng phần nào sẽ chiếm ưu thế hơn. Với dạng đề này, người viết có thể có 2 cách đi bài như sau:

  • Cách 1: trường hợp người học cho rằng lợi ích của du lịch nước ngoài vượt trội hơn so với những bất lợi mà nó mang lại, người học có thể thừa nhận một số khía cạnh bất lợi ở thân bài một và phân tích, nhấn mạnh những khía cạnh có lợi hơn ở thân bài 2.

  • Cách 2: trường hợp người học cho rằng bất lợi vượt trội hơn so với lợi ích, người học có thể thừa nhận một số khía cạnh có lợi ở thân bài một và phân tích, nhấn mạnh những khía cạnh bất lợi hơn ở thân bài 2.

  • Cách 3: trường hợp người học cho rằng lợi ích và bất lợi của việc du lịch nước ngoài ngang bằng nhau, người viết có thể phân tích song song những  lợi ích và bất lợi của việc du lịch nước ngoài đối với từng khía cạnh khác nhau: về kinh tế, văn hóa,…

Brainstorming

Sau đây là các ý tưởng theo các cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Advantages of international travel

  • Some advantages for visitors

Interpersonal connections: Building relationships with people from different backgrounds fosters interpersonal connections, contributing to a global network of friends and acquaintances.

Broadened perspectives: International travel challenges preconceived notions and broadens perspectives, encouraging an open-minded and tolerant mindset towards different people, ideas, and ways of life.

Memorable experiences: International travel creates lasting memories. Visiting iconic landmarks, participating in cultural events, and connecting with people from around the world contribute to a lifetime of memorable experiences

  • Some advantages for the country visited

Enhance tourism industries: Tourism is a significant source of revenue, injecting money into local economies through expenditures on accommodation, transportation, dining, attractions, and souvenirs.

Job creation: The tourism industry generates employment opportunities in various sectors, including hospitality, transportation, and entertainment.

Infrastructure development: The influx of tourists often leads to investments in infrastructure development. Improved transportation, accommodation facilities, and public amenities benefit not only tourists but also local residents.

Disadvantages of international travel

  • Some disadvantages for visitors

Health risks: Travelers may be exposed to new diseases, different climates, and unfamiliar food, leading to health risks such as food poisoning, infections, or tropical diseases.

Safety issues: Crime rates, political instability, or natural disasters can pose safety concerns for travelers.

Financial strain: Travel expenses, including flights, accommodation, meals, and activities, can place a significant financial burden on visitors.

  • Some disadvantages for the country visited

Environmental impact: High tourist numbers can strain local ecosystems, leading to issues like pollution, deforestation, and damage to natural habitats.

Overreliance on tourism: Some economies become overly reliant on tourism, making them vulnerable to fluctuations in tourist numbers or external factors, such as economic downturns or political instability.

The rise in costs of living: International tourists often contribute to a surge in demand for various goods and services. This heightened demand can lead to higher prices, as businesses seek to capitalize on the influx of tourists. People in the neighborhood and domestic visitors would suffer in comparison.

Balanced views

About the cultural aspect: Although international travel facilitates cultural exchange, allowing individuals to learn about diverse customs, tourists may exhibit cultural insensitivity. Lack of awareness or understanding of local customs can lead to unintentional disrespect, creating tensions between visitors and the local community.

About the economic aspect: Tourism is a significant source of revenue for countries. However, countries overly dependent on tourism may be vulnerable to external shocks, such as economic downturns or global events like pandemics.

Bài luận hoàn chỉnh

Travelling abroad certainly exerts several positive influences on tourists as well as the host country. Although there are still drawbacks of international travel, I think its values are more significant. 

On the one hand, the downsides of welcoming foreign visitors are varied. Regarding tourists themselves, travel expenses in famous tourist destinations, Venice for example, are expensive, and there are many complicated and tedious prerequisite procedures such as visa application or plane ticket reservation. As for the countries that play host to international tourists, the rise in costs of living may lay much pressure on local people and be a detriment to domestic travel. This is because the growth in the number of tourists from abroad would encourage the costs of hotel rooms and other services to increase. People in the neighborhood and domestic visitors would suffer in comparison. 

On the other hand, I suppose the benefits of international travel would eclipse those analyzed disadvantages. First, travelers can have a number of fascinating experiences of exotic cuisine and culture, and they get to see places they have not seen before. A typical example of this is when tourists from other countries come to Vietnam, they would have the opportunity to use chopsticks, enjoy traditional meals and go sightseeing in the countryside. Second, the increased number of foreign people coming to visit another country would evidently enhance tourism industries, contributing greatly to the wealth of that country. If tourists enjoy their trips, they will recommend the destination to their friends or perhaps they will come back in the future. 

In conclusion, it appears to me that the merits of international tourism are more notable than its drawbacks. 

Word count: 272

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

Host country

  • Loại từ: 

    • "host" là danh từ

    • "country" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the country that is hosting or organizing a specific event, conference, competition, or activity 

  • Dịch nghĩa: quốc gia chủ nhà

  • Ví dụ:  "During the World Cup, the host country showcased its rich culture and warm hospitality to millions of international visitors." (Trong thời kỳ World Cup, quốc gia chủ nhà đã giới thiệu văn hóa phong phú và sự mến khách ấm áp của mình đến hàng triệu du khách quốc tế.)

Đoạn 2

Travel expenses

  • Loại từ: 

    • "travel" là danh từ

    • "expenses" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The costs associated with a journey, including transportation, accommodation, meals, and other related expenses.

  • Dịch nghĩa: chi phí du lịch

  • Ví dụ: "The travel agency provides all-inclusive packages, covering accommodation, meals, and other travel expenses for a worry-free vacation." (Hãng du lịch cung cấp các gói toàn diện, bao gồm chỗ ở, ăn uống và các chi phí du lịch khác để mang đến một kỳ nghỉ không lo lắng.)

Famous tourist destination

  • Loại từ: 

    • "famous" là tính từ

    • "tourist" là danh từ

    • "destination" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A place that is popular and attractive for tourists to visit.

  • Dịch nghĩa: địa điểm du lịch nổi tiếng

  • Ví dụ: “The Grand Canyon in the United States is a natural wonder and a famous tourist destination for hiking and sightseeing.” (Grand Canyon ở Hoa Kỳ là một kỳ quan thiên nhiên và là địa điểm du lịch nổi tiếng để đi bộ và tham quan.)

Complicated and tedious prerequisite procedures

  • Loại từ: 

    • “complicated” là tính từ

    • “and” là liên từ

    • “tedious” là tính từ

    • “prerequisite” là tính từ

    • “procedures” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: processes or steps that are intricate, complex, and require a significant amount of time and effort to complete. 

  • Dịch nghĩa: công đoạn bắt buộc nhàm chán và phức tạp

  • Ví dụ: “Applying for a visa often involves complicated and tedious prerequisite procedures, such as gathering extensive documentation and undergoing multiple verification steps.” (Việc xin visa thường liên quan đến các thủ tục tiên quyết phức tạp và nhàm chán, như là việc thu thập nhiều tài liệu và trải qua nhiều bước xác minh.)

Lay much pressure on local people

  • Loại từ: 

    • lay” là động từ

    • “much” là tính từ

    • “pressure” là danh từ

    • “on” là giới từ

    • “local” là tính từ

    • “people” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: exert a significant amount of pressure, stress, or burden on the residents or individuals within a local community. 

  • Dịch nghĩa: Đặt nhiều áp lực lên người dân trong vùng

  • Ví dụ: The economic downturn has laid much pressure on local people, with job losses and financial uncertainties affecting households throughout the community. (Sự suy thoái kinh tế đã đặt áp lực lớn lên người dân địa phương, với việc mất việc làm và không chắc chắn về tài chính ảnh hưởng đến các hộ gia đình trong cộng đồng.)

A detriment to domestic travel

  • Loại từ: 

    • “a” là mạo từ

    • “detriment” là danh từ

    • "domestic" là tính từ

    • "travel" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something that poses a disadvantage or harm to the activity of traveling within one's own country.

  • Dịch nghĩa: Một sự bất lợi, có hại đối với du lịch trong nước

  • Ví dụ: “The lack of diverse tourist attractions is a detriment to domestic travel, as it limits the choices for travelers looking for a variety of experiences within their own country.” (Việc thiếu các điểm du lịch đa dạng là một sự bất lợi cho du lịch nội địa vì nó hạn chế sự lựa chọn của du khách đang tìm kiếm trải nghiệm đa dạng ở đất nước của họ.)

Costs of hotel rooms and other services 

  • Loại từ: 

    • “costs” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • "hotel" là danh từ

    • "rooms" là danh từ

    • "and" là liên từ

    • "other" là tính từ

    • "services" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the expenses associated with accommodations, specifically the charges for staying in hotel rooms, as well as additional fees for other services provided by the hotel. 

  • Dịch nghĩa: Chi phí phòng khách sạn và các dịch vụ khác

  • Ví dụ: “Travelers often consider the costs of hotel rooms and other services when planning their vacations. (Du khách thường xem xét chi phí của phòng khách sạn và các dịch vụ khác khi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ.)

Đoạn 3

A number of fascinating experiences of exotic cuisine and culture

  • Loại từ: 

    • “a” là mạo từ

    • “number” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • "fascinating" là tính từ

    • "experiences" là danh từ

    • “of” là giới từ

    • "exotic" là tính từ

    • "cuisine" là danh từ

    • “and” là liên từ

    • “culture" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the enjoyment and exploration of diverse and intriguing aspects of food and cultural practices that are uncommon or unique.

  • Dịch nghĩa: Nhiều trải nghiệm thú vị về thực phẩm và văn hóa xa lạ

  • Ví dụ: “Their vacation included a number of fascinating experiences of exotic cuisine and culture.” (Kỳ nghỉ của họ bao gồm nhiều trải nghiệm thú vị về ẩm thực và văn hóa độc đáo.)

Go sightseeing

  • Loại từ: 

    • "go" là động từ

    • "sightseeing" là động từ đuôi “ing” (gerund form của từ "sightsee")

  • Nghĩa tiếng Anh: to visit or tour interesting places, attractions, or landmarks for the purpose of enjoying and appreciating their beauty, cultural significance, or historical importance.

  • Dịch nghĩa: đi tham quan

  • Ví dụ: The tourists decided to go sightseeing in Kyoto, visiting ancient temples, traditional tea houses, and the picturesque Arashiyama Bamboo Grove. (Du khách quyết định đi thăm quan ở Kyoto, thăm các ngôi đền cổ, các quán trà truyền thống và Khu Rừng Tre Arashiyama đẹp như tranh.)

  • Lưu ý: động từ “go” khi đi kèm với một động từ khác ở dạng “Ving” thường được dùng để chỉ những hoạt động cần sự di chuyển. Ví dụ một vài trường hợp thường gặp khác như: go climbing (đi leo núi), go swimming (đi bơi), go hunting (đi săn), go walking (đi tản bộ)...

Enhance tourism industries

  • Loại từ: 

    • "enhance" là động từ

    • "tourism" là danh từ

    • "industries" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: improving the overall visitor experience, and boosting the economic impact of tourism.

  • Dịch nghĩa: nâng cao ngành du lịch

  • Ví dụ: “Collaborating with local businesses to offer authentic experiences can enhance tourism industries and provide visitors with a genuine taste of the destination.” (Hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để cung cấp trải nghiệm chân thực có thể nâng cao ngành du lịch và mang lại cho du khách hương vị chân thật của địa điểm.)

Recommend

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: suggest or endorse something as being suitable, desirable, or worthy of consideration.

  • Dịch nghĩa: gợi ý, đề xuất

  • Ví dụ: “The travel agent recommended this destination for its beautiful beaches and cultural attractions.” (Đại lý du lịch đã gợi ý điểm đến này vì bãi biển đẹp và những điểm du lịch văn hóa.)

Đoạn 4

Notable

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something or someone that is worthy of attention, remarkable, or significant

  • Dịch nghĩa: đáng chú ý

  • Ví dụ: “The company made notable contributions to environmental conservation through its sustainable practices.” (Công ty đã có những đóng góp đáng chú ý trong việc bảo tồn môi trường thông qua các biện pháp bền vững.)

Tổng kết

Trên đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/12/2016 - chủ đề International Travel liên quan đến việc phân tích những lợi ích và bất lợi của du lịch nước ngoài. Ngoài bài viết trên, người học cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài mẫu thuộc khác chủ đề khác nhau ở blog bài giảng của Anh Ngữ ZIM. Tác giả hy vọng người học sẽ có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hay để hoàn thành tốt đề tài này cũng như những chủ đề tương tự trong IELTS Writing Task 2.

Ngoài ra, học sinh có thể truy cập ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...