Banner background

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Chủ đề “Tourism” là một trong chủ đề thường xuất hiện trong các đề bài IELTS Writing Task 2. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần có các ý tưởng và từ vựng xoay quanh chủ đề. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism đi từ các bước phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý.
bai mau ielts writing va tu vung theo chu de tourism

Key takeaways:

  • Đề bài: Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures.

  • Phân tích đề bài: dạng bài Opinion, từ khóa và hướng tiếp cận 

  • Brainstorming ý tưởng cho 3 hướng tiếp cận (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, đồng ý một phần)

  • Dàn bài 

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý: Generating enormous financial wealth, primary source of income, facilitate, cultural background, tremendous public outrage and prejudice against something, foreign culture exposure,... 

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures. 

To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: international tourism, tension rather than understanding, people from different cultures

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không đồng ý với quan điểm rằng du lịch quốc tế gây ra nhiều căng thẳng hơn là thúc đẩy sự hiểu biết giữa người từ nhiều văn hóa khác nhau. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với quan điểm du lịch quốc tế gây ra nhiều căng thẳng hơn so với việc nó thúc đẩy sự hiểu biết giữa người từ nhiều văn hóa khác nhau.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm du lịch quốc tế gây ra nhiều căng thẳng hơn so với việc nó thúc đẩy sự hiểu biết giữa người từ nhiều văn hóa khác nhau. 

  • Đồng ý một phần và cho rằng du lịch quốc tế có gây ra một số căng thẳng nhưng không nhiều hơn việc nó thúc đẩy hiểu biết giữa người từ nhiều văn hóa khác nhau. 

Brainstorming ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Reasons for total agreement (Đồng ý hoàn toàn)

  • Social conflicts: International tourism may contribute to social conflicts as locals and tourists compete for resources, leading to tensions in communities.

  • Cultural Erosion: Excessive tourism can lead to the erosion of local cultures as communities adapt to cater to tourist preferences.

  • Environmental impact: Over-tourism may harm natural environments, contributing to pollution and habitat destruction.

Reasons for total disagreement (Hoàn toàn không đồng ý) 

  • Cultural exchange: International tourism fosters cultural exchange, allowing people to share traditions, values, and customs.

  • Economic benefits: Tourism is a significant source of income for many countries, promoting economic growth and providing job opportunities.

  • Mutual understanding: Exposure to different cultures through tourism can enhance mutual understanding and tolerance.

Reasons for partial agreement (Đồng ý một phần) 

  • Cultural challenges: While tourism can cause tremendous public outrage and prejudice, it gives people some foreign culture exposure. Overseas tourists tend to have more authentic and unique experiences that lead to more profound understanding

  • Individual perspectives: People's experiences with international tourism vary, and some may encounter tension while others foster understanding.

Dàn ý

Introduction: Paraphrase lại đề bài

  • Thesis statement (giới thiệu nội dung chính của toàn bài): Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài –international tourism mặc dù gây ra căng thẳng, nhưng đem lại hiểu biết văn hóa.

Body 1

Minh chứng cho những xung đột văn hóa do international travel:

  • 1st idea: Logan Paul, một Youtuber nổi tiếng, chế nhạo văn hóa Nhật Bản.

  • Support: Hệ quả dẫn đến phản ứng gay gắt của cộng đồng.

  • 2nd idea: cư xử ích kỷ và không phù hợp của một số du khách Trung Quốc tại một nhà hàng Thái Lan

  • Support: sự việc gây căng thẳng giữa hai quốc gia.

Body 2

  • International tourism giúp du khách hiểu về tập quán và lối sống địa phương:

  • Support: Đi du lịch giúp con người có sự hiểu biết sâu sắc hơn về địa phương, so với việc chỉ tiếp nhận thông tin về địa phương đó từ TV hay báo chí.

Conclusion

  • Paraphrase lại thesis statement và nêu lại quan điểm, ý kiến cá nhân đã đề cập trong bài.

Bài mẫu

In today’s world, international tourism is generating enormous financial wealth and has become the primary source of income for numerous countries around the globe. Although many people think this industry is likely to cause tension, my conviction is that international tourism greatly facilitates understanding between people of different cultural background.

There are indeed several instances of international travel creating social conflicts. One recent incident happened when Logan Paul, a renowned Youtuber, visited Japan and made fun of Japanese traditions and lifestyles. Such mockery caused tremendous public outrage and prejudice against this young American. Another example is Chinese tourists’ inappropriate and selfish behavior during a buffet party in a Thai tourist destination a few years ago. Even though these examples did not speak for the rest of American and Chinese populations, they, as a matter of fact, increased tension between the countries involved.

That being said, in most cases, visiting a foreign country can help tourists understand more about local customs and lifestyles. While the modern media, such as TV or newspapers, give people some foreign culture exposure, overseas tourists tend to have more authentic and unique experiences that lead to more profound understanding. This is extremely important because embracing cultural differences is key to establishing and maintaining social relationships in this day and age.

In conclusion, international tourism allows overseas visitors to experience different cultures and therefore connects everyone through mutual understanding. In my opinion, we should not merely judge the industry based on a number of situations where conflicts arise from misconduct of only a group of individuals.

Từ vựng đáng chú ý

Đoạn 1

  1. Generate enormous financial wealth

  • Loại từ: 

    • generate: động từ 

    • enormous: tính từ 

    • financial: tính từ 

    • wealth: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: create a significant amount of money or assets on a large scale.

  • Dịch nghĩa: tạo sự giàu có về tài chính

  • Ví dụ: The tech company's innovative products and global market expansion helped generate enormous financial wealth.” (Sản phẩm độc đáo và mở rộng thị trường toàn cầu của công ty công nghệ này đã giúp tạo ra một lượng tài chính lớn.) 

  1. Primary source of income

  • Loại từ: 

    • primary: tính từ

    • source: danh từ 

    • of: giới từ

    • income: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: the main way through which a person or entity earns money.

  • Dịch nghĩa:  nguồn thu nhập chính 

  • Ví dụ: Her job as a software developer is her primary source of income, providing the main financial support for her and her family." (Công việc làm kỹ sư phần mềm là nguồn thu nhập chính của cô ấy, cung cấp hỗ trợ tài chính chủ yếu cho cô ấy và gia đình.)

  1. Facilitate understanding

  • Loại từ: 

    • facilitate: động từ

    • understanding: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to make gaining knowledge become possible or easier

  • Dịch nghĩa: nâng cao sự hiểu biết

  • Ví dụ: "Cultural exchange programs facilitate understanding between people of different backgrounds." (Các chương trình trao đổi văn hóa giúp tạo điều kiện cho sự hiểu biết giữa những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.)

  1. People of different cultural background

  • Loại từ: 

    • people: danh từ 

    • of: giới từ

    • different: tính từ 

    • cultural: tính từ

    • background: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: people who have different customs, traditions, beliefs, and values that shape the identity of an individual or a community.

  • Dịch nghĩa: người có nguồn gốc văn hóa khác nhau

  • Ví dụ: People of different cultural backgrounds often bring diverse perspectives and traditions to a community." (Những người thuộc các nền văn hóa khác nhau thường mang đến những quan điểm và truyền thống đa dạng cho một cộng đồng.)

Đoạn 2

  1. Cause tremendous public outrage and prejudice against something

  • Loại từ: 

    • cause: động từ 

    • tremendous: tính từ

    • public: tính từ

    • outrage: danh từ

    • and: liên từ 

    • prejudice: danh từ 

    • against: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: make a strong and widespread negative reaction and bias from the general public towards a particular individual, group, or issue

  • Dịch nghĩa:  gây ra sự phẫn nộ và định kiến to lớn của công chúng trước điều gì đó

  • Ví dụ: "The controversial decision caused tremendous public outrage and prejudice against the politician, leading to heated debates and protests across the country." (Quyết định gây tranh cãi đã gây ra sự phẫn nộ và định kiến rất lớn từ phía công chúng đối với chính trị gia, dẫn đến những cuộc tranh luận và biểu tình sôi nổi trên khắp đất nước.)

  1. Increase tension between the countries involved

  • Loại từ: 

    • increase: động từ

    • tension: danh từ

    • between: giới từ 

    • the: mạo từ

    • countries: danh từ 

    • involve: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: have a rise in stress or strain in the relationships between the countries involved.

  • Dịch nghĩa:  Tăng sự căng thẳng giữa những quốc gia liên quan

  • Ví dụ: “The territorial dispute over the border region has increased tension between the countries involved, with diplomatic relations becoming strained.” (Sự tranh chấp về lãnh thổ ở khu vực biên giới đã làm gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia liên quan, với mối quan hệ ngoại giao trở nên căng thẳng.)

Đoạn 3

  1. Give people some foreign culture exposure

  • Loại từ: 

    • give: động từ 

    • people: danh từ 

    • some: từ hạn định

    • foreign: tính từ 

    • culture: danh từ

    • exposure: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: give people the experience of becoming familiar with and gaining knowledge about the customs, traditions, and ways of life of a culture different from one's own

  • Dịch nghĩa: Mang lại một vài trải nghiệm văn hoá nước ngoài

  • Ví dụ: “Studying abroad gives people some foreign culture exposure, allowing them to immerse themselves in a new environment and understand diverse perspectives.” (Học tập ở nước ngoài mang lại cho mọi người một vài trải nghiệm văn hóa nước ngoài, giúp họ đắm chìm trong môi trường mới và hiểu rõ các quan điểm đa dạng.)

  1. Overseas tourists

  • Loại từ:

    • overseas: tính từ 

    • tourists: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: individuals who travel from one country to another for leisure, exploration, or vacation.

  • Dịch nghĩa:  khách du lịch quốc tế

  • Ví dụ: “Many businesses in popular tourist destinations rely on overseas tourists for their revenue.” (Nhiều doanh nghiệp ở các điểm du lịch phổ biến phụ thuộc vào khách du lịch từ nước ngoài để có doanh thu.)

  1. Authentic and unique experiences

  • Loại từ: 

    • authentic: tính từ 

    • and: liên từ

    • unique: tính từ

    • experiences: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: Real and special moments that are original and true to a specific place or culture.

  • Dịch nghĩa:  những trải nghiệm chân thực và độc đáo 

  • Ví dụ: “Exploring the local markets and trying traditional dishes gave us authentic and unique experiences during our trip to Japan." (Khám phá các chợ địa phương và thử những món ăn truyền thống mang lại cho chúng tôi những trải nghiệm chân thực và độc đáo trong chuyến du lịch tới Nhật Bản của chúng tôi.) 

  1. Profound understanding 

  • Loại từ: 

    • profound: tính từ 

    • understanding: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: A very deep and thorough understanding of something, showing a lot of knowledge

  • Dịch nghĩa: sự hiểu biết sâu sắc

  • Ví dụ: “His years of research and study led to a profound understanding of the complexities of climate change.” (Nhiều năm nghiên cứu và học hỏi đã giúp anh ấy có được sự hiểu biết sâu rộng về những khía cạnh phức tạp của biến đổi khí hậu.) 

  1. Embrace cultural differences

  • Loại từ: 

    • embrace: động từ 

    • cultural: tính từ 

    • difference: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: accept and welcome the diversity and distinctions in cultures with an open and positive attitude.

  • Dịch nghĩa: Đón nhận sự khác biệt về văn hoá

  • Ví dụ: “When traveling abroad, it's important to embrace cultural differences, such as customs, traditions, and ways of life, to foster mutual respect and understanding among people from different backgrounds.” (Khi đi du lịch nước ngoài, quan trọng để chấp nhận sự khác biệt văn hóa, như phong tục, truyền thống, và lối sống, để thúc đẩy sự tôn trọng và hiểu biết chung giữa những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.)

Đoạn 4

  1. Mutual understanding

  • Loại từ: 

    • mutual: tính từ 

    • understanding: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: Agreeing and understanding each other's thoughts and feelings.

  • Dịch nghĩa:  hiểu biết chung

  • Ví dụ: “In a healthy relationship, mutual understanding between partners is essential." (Trong mối quan hệ lành mạnh, sự hiểu biết lẫn nhau giữa các đối tác là quan trọng.)

  1. Conflicts arise

  • Loại từ: 

    • conflict: danh từ 

    • arise: động từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: disagreements, disputes, or tensions emerge between individuals, groups, or nations.

  • Dịch nghĩa: sinh ra mẫu thuẫn

  • Ví dụ: “When people from different cultural backgrounds work closely together without embracing cultural differences, conflicts arise over misunderstandings or differences in communication styles. (Khi người từ các nền văn hóa khác nhau làm việc chặt chẽ mà không thấu hiểu và chấp nhận sự đa dạng văn hóa, những mâu thuẫn xảy ra do hiểu lầm hoặc khác biệt trong cách giao tiếp.)

  1. Misconduct 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: unacceptable or bad behaviour by someone in a position of authority or responsibility

  • Dịch nghĩa:  hành vi sai trái 

  • Ví dụ: “The company took immediate action when it discovered employee misconduct.” (Công ty đã thực hiện hành động ngay lập tức khi phát hiện hành vi vi phạm của nhân viên.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism bằng cách phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý. Tác giả hy vọng người học có thể hiếu được cách làm dạng bài Opinion, áp dụng các ý tưởng và từ vựng vào quá trình ôn luyện để có kết quả tốt nhất cho kì thi IELTS.

Người học có thể tham khảo Sách Understanding Ideas for IELTS Writing - Ý tưởng cho bài luận Writing Task 2 để khắc phục vấn đề thiếu ý tưởng cho các bài luận Task 2.

Nguồn tham khảo:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...