VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel:
|
Từ vựng Topic Travel
Danh từ chỉ địa điểm và phương tiện du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
airplane | /ˈɛrpleɪn/ | máy bay |
vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | kỳ nghỉ |
motel | /moʊˈtɛl/ | nhà nghỉ |
hostel | /ˈhɑːstəl/ | nhà trọ |
hotel | /hoʊˈtɛl/ | khách sạn |
sailboat | /ˈseɪlboʊt/ | thuyền buồm |
mountain | /ˈmaʊntən/ | núi |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | vùng nông thôn, miền quê |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
temple | /ˈtɛmpəl/ | ngôi đền |
cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch |
rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | xích lô |
camper van | /ˈkæmpər væn/ | xe du lịch tự lái |
Động từ về hoạt động du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
embark | /ɪmˈbɑːrk/ | bắt đầu, lên tàu |
hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài, leo núi |
depart | /dɪˈpɑːrt/ | xuất phát, khởi hành |
discover | /dɪˈskʌvər/ | phát hiện, tìm ra |
wander | /ˈwɑːndər/ | đi lang thang |
sail | /seɪl/ | đi thuyền |
visit | /ˈvɪzɪt/ | ghé thăm, tham quan |
paddle | /ˈpædəl/ | chèo xuồng, di chuyển trên nước |
cruise | /kruːz/ | đi du lịch trên biển |
arrive | /əˈraɪv/ | đến nơi |
transit | /ˈtrænzɪt/ | di chuyển |
cross | /krɔːs/ | băng qua, đi qua |
sightsee | ˈsaɪtˌsiː/ | tham quan, ngắm cảnh |
traverse | /trəˈvɜːrs/ | đi qua, ngang qua |
Tính từ mô tả địa điểm, hoạt động du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
mesmerizing | /ˈmez.mə.raɪzɪŋ/ | mê hoặc, quyến rũ |
spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | đep ngoạn mục |
unpredictable | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | bất ngờ, không thể đoán trước |
enlightening | /ɪnˈlaɪ.tən.ɪŋ/ | chỉ bảo, mở rộng hiểu biết |
picturesque | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ | đep như tranh |
enchanting | /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/ | quyến rũ, mê hoặc |
pristine | /ˈprɪs.tiːn/ | nguyên sơ, trong lành |
exotic | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | kỳ lạ |
breathtaking | /ˈbreθ.teɪ.kɪŋ/ | hấp dẫn, đẹp ngỡ ngàng |
entertaining | /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/ | thú vị, giải trí |
unforgettable | /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/ | đáng nhớ, không thể quên |
eye-opening | /ˈaɪˌoʊ.pən.ɪŋ/ | mở mang tầm mắt |
life-changing | /laɪf ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/ | thay đổi cuộc đời |
blissful | /ˈblɪs.fəl/ | hạnh phúc, sung sướng |
Trạng từ liên quan đến hoạt động du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
adventurously | /ədˈven.tʃər.əs.li/ | một cách phiêu lưu |
frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | thường xuyên |
leisurely | /ˈleʒ.ər.li/ | một cách thong thả |
unexpectedly | /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd.li/ | một cách bất ngờ |
spontaneously | /spɒnˈteɪ.ni.əs.li/ | một cách tự nhiên, tự phát |
freely | /ˈfriː.li/ | một cách tự do |
pleasantly | /ˈplez.ənt.li/ | một cách vui vẻ |
safely | /ˈseɪf.li/ | một cách an toàn |
unquestionably | /ˌʌnˈkwes.tʃən.ə.bli/ | không còn nghi ngờ |
boldly | /ˈbəʊld.li/ | một cách táo bạo |
curiously | /ˈkjʊə.ri.əs.li/ | một cách tò mò |
carefully | /ˈkeə.fəl.li/ | một cách cẩn thận |
joyfully | /ˈdʒɔɪ.fəl.li/ | một cách vui vẻ |
unhurriedly | /ʌnˈhɜː.riːd.li/ | một cách từ tốn, không vội vã |
Xem thêm:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel
Câu hỏi 1: Do you like travelling? (Bạn có thích du lịch không?) / Do you like to travel alone or with your friends? (Bạn thích du lịch một mình hay cùng với bạn bè?)
Bài mẫu 1:
Yes, I adore travelling. I find myself drawn to the countryside. Exploring the countryside, with its unpredictable twists and turns, brings me immense joy. The leisurely pace of discovering new places, meeting people, and savoring local cuisine is simply delightful.
(Tôi thích du lịch. Tôi cảm thấy hấp dẫn bởi vùng nông thôn. Khám phá vùng nông thôn, với những khúc quanh co không thể đoán trước, mang lại cho tôi niềm vui to lớn. Nhịp độ chậm rãi của việc khám phá những nơi mới, gặp gỡ mọi người và thưởng thức ẩm thực địa phương thật sự là điều tuyệt vời.)
Bài mẫu 2:
I prefer to wander off on vacation with my friends. Exploring new places spontaneously together, sharing laughter, and creating memories make the journey more unforgettable. However, there are moments when I also cherish the solitude of solo travel, allowing me to reflect and discover at my own pace.
(Tôi thích đi du lịch cùng bạn bè. Khám phá những nơi mới một cách tự nhiên cùng nhau, chia sẻ tiếng cười và tạo ra những kỷ niệm khiến cuộc hành trình càng khó quên hơn. Tuy nhiên, cũng có những khoảnh khắc khi tôi trân trọng sự cô đơn của việc du lịch một mình, điều cho phép tôi suy ngẫm và khám phá theo nhip độ của riêng mình.)
Câu hỏi 2: How often do you travel? (Bạn thường đi du lịch mấy lần?) / Have you travelled this year? (Bạn đã đi du lịch trong năm nay chưa?)
Bài mẫu 1:
I curiously embark on travel adventures whenever I can. The allure of exploring new places, feeling the warm sand beneath my feet on a beach, and experiencing the blissful freedom of being away from routine is irresistible. While I don’t have a fixed schedule, I aim to take a trip at least once a year.
(Tôi thường tò mò bắt đầu những cuộc phiêu lưu du lịch mỗi khi có thể. Sức hấp dẫn của việc khám phá những nơi mới, cảm giác cát biển ấm dưới chân và sự tự do hạnh phúc khi rời xa cuộc sống hàng ngày là điều không thể cưỡng lại. Mặc dù tôi không có lịch trình cố định, nhưng tôi luôn cố gắng du lịch ít nhất một lần trong năm.)
Bài mẫu 2:
Yes, I have joyfully set out on a journey this year. The destination was a mountain, where the air was crisp and the views stretched endlessly. Upon arriving, I felt a surge of excitement and wonder, ready to explore every trail and capture memories amidst breathtaking nature.
(Có, tôi đã vui vẻ bắt đầu một cuộc hành trình trong năm nay. Điểm đến là một ngọn núi, nơi không khí trong lành và phong cảnh vô tận. Khi đến nơi, tôi cảm thấy phấn khích và kỳ diệu, sẵn sàng khám phá mọi con đường và lưu giữ những kỷ niệm giữa thiên nhiên tuyệt đẹp.)
Câu hỏi 3: Why do you like travelling? (Tại sao bạn thích du lịch?) / What are the benefits of travelling? (Du lịch có những lợi ích gì?)
Bài mẫu 1:
I find travelling to be enlightening. When I step onto a cruise ship, I’m not just embarking on a physical journey; I’m also exploring the depths of my own curiosity. The thrill of visiting new places, sightseeing, and immersing myself in different cultures broadens my perspective. The memories I collect shape my understanding of the world.
(Tôi thấy du lịch giúp tôi hiểu sâu hơn về bản thân. Khi tôi bước lên một con tàu du lịch, tôi không chỉ đang bắt đầu một cuộc hành trình mà còn đang khám phá sâu bên trong sự tò mò của chính mình. Cảm giác thú vị khi đến thăm những nơi mới, ngắm cảnh và đắm chìm trong văn hóa đa dạng mở rộng góc nhìn của tôi. Những kỷ niệm giúp tôi hiểu biết về thế giới.)
Bài mẫu 2:
I’ve boldly embarked on adventures to distant lands. What I’ve found is that travel is unexpectedly eye-opening. It’s a chance to discover new cultures, taste exotic foods, and witness breathtaking landscapes. These experiences are truly life-changing, shaping my perspective and leaving indelible memories.
(Tôi đã táo bạo bắt đầu những cuộc phiêu lưu đến những vùng đất xa xôi. Những gì tôi phát hiện ra là du lịch thực sự mở mang tầm mắt. Đó là cơ hội để khám phá văn hóa mới, thưởng thức những món ăn kỳ lạ và chiêm ngưỡng những cảnh đẹp tuyệt vời. Những trải nghiệm này thực sự thay đổi cuộc sống của tôi, hình thành góc nhìn và để lại những kỷ niệm không thể quên.)
Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng Topic Travel
Bài tập: Điền vào chỗ trống sử dụng từ được cho sẵn trong bảng
hostel | picturesque | unhurriedly | unquestionably | joyfully |
cruised | mesmerizing | depart | pristine | entertaining |
The ________ sunrise over the ancient temple left us in awe.
We explored the quaint village ______, savoring every moment.
The cozy _____ provided a budget-friendly accommodation option.
During our cruise, dolphins leaped alongside the boat, making it an _______ experience.
The _______ mountain trail led us through lush forests and crystal-clear streams.
The untouched beach was _______, with powdery white sand and turquoise waters.
The locals _______ welcomed us, sharing stories and traditions.
The view from the hilltop was ________ breathtaking.
We _______ for a week down the Yangtze River, marveling at the scenic landscapes.
Our flight to Cleveland ______ at 8 p.m.
Đáp án:
mesmerizing / picturesque
unhurriedly
hostel
entertaining
picturesque / mesmerizing
pristine
joyfully
unquestionably
cruised
departed
Tổng kết
Trên đây là các từ vựng, bài mẫu và bài tập ứng dụng hữu ích về VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel. Tác giả mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học tăng cường vốn từ vựng, cấu trúc câu và cấu trúc bài nói để có thể tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 của mình và đạt được điểm số mong muốn.
Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp