Bài tập phát âm ch - Lý thuyết và bài tập vận dụng phát âm

Bài viết tổng hợp lý thuyết, ví dụ minh hoạ và bài tập phát âm ch nhằm giúp thí sinh ôn tập hiệu quả về phát âm và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.
Trà My
Trà My
bai tap phat am ch ly thuyet va bai tap van dung phat am

Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những phát âm thường gặp nhất là ch với 3 cách phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/. Các âm này dù cùng được viết là “ch” nhưng lại có cách đọc khác nhau, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Để có thể luyện tập phát âm và phân biệt những từ có âm /ʃ/, /k/ và /tʃ/, người học có thể tham khảo bài tập phát âm ch trong bài viết dưới đây. 

Key Takeaways:

1. Tóm tắt lý thuyết 

  • Cách phát âm ch là /ʃ/: lưỡi hướng lên trên về phía vòm miệng và có sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng ở hai bên miệng, cổ họng không rung

  • Cách phát âm ch là /k/: chặn không khí bằng cách đưa phần sau của lưỡi áp vào phần trên của miệng, sau đó giải phóng không khí

  • Cách phát âm ch là /tʃ/: đặt thân lưỡi tiếp xúc với phần vòm miệng cách chân răng trên một khoảng, sau đó đẩy ra dòng khí, cổ họng không rung

2. Bài tập 

3. Tổng kết

Bài tập phát âm ch

Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:

  1. cheese

    a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  2. chaos a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  3. brochure a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  4. change a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  5. character a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  6. scholar a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  7. chandelier a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  8. beach a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  9. achieve a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  10. chemistry a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “ch” được phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/:

  1. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) check c) chase d) beach

  2. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chorus b) chair c) chalk d) much

  3. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chameleon b) mustache c) teacher d) machine

  4. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) chef b) church c) school d) chocolate

  5. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chemistry b) chronic c) chalk d) children

  6. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chef b) challenge c) chorus d) chronic

  7. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) match c) school d) chopsticks

  8. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) ache b) change c) charge d) charity

  9. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) echo b) teacher c) champagne d) mechanic 

  10. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) scholar b) orchestra c) chapter d) charade

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại: 

  1. Which word is pronounced differently?

a) chin

b) chef

c) chain

d) cherry

  1. Which word is pronounced differently?

a) chalk

b) chorus

c) chat

d) chance

  1. Which word is pronounced differently?

a) chaos

b) school

c) chocolate

d) chemistry

  1. Which word is pronounced differently?

a) charming

b) switch

c) choose

d) chameleon

  1. Which word is pronounced differently?

a) machine

b) much

c) church

d) change

  1. Which word is pronounced differently?

a) torch

b) touch

c) teach

d) chef 

  1. Which word is pronounced differently?

a) echo 

b) character

c) chase

d) chemical 

  1. Which word is pronounced differently?

a) beach

b) scholar

c) chair

d) check

  1. Which word is pronounced differently?

a) challenge

b) charlatan 

c) cheer

d) chin

  1. Which word is pronounced differently?

a) school

b) orchestra  

c) ache

d) cheese

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây: 

  1. Phát âm của "ch" trong "mustache" là /ʃ/. 

  2. Phát âm của "ch" trong "choir" là /k/. 

  3. Phát âm của "ch" trong "rich" là /tʃ/. 

  4. Phát âm của "ch" trong "architect" là /k/. 

  5. Phát âm của "ch" trong "cheap" là /tʃ/. 

  6. Phát âm của "ch" trong "chandelier" là /ʃ/. 

  7. Phát âm của "ch" trong "chorus" là /k/. 

  8. Phát âm của "ch" trong "peach" là /k/. 

  9. Phát âm của "ch" trong "chef" là /ʃ/. 

  10. Phát âm của "ch" trong "technique" là /tʃ/. 

Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau: 

  1. Charming children chased colorful butterflies in the cheerful garden.

  2. The chef prepared a delicious chicken dish with cheesy mashed potatoes.

  3. The cheerful chatter of children echoed through the churchyard.

  4. She chose a chic champagne-colored dress for the charity gala.

  5. The challenging chess match between the champions lasted for hours.

  6. The chilly breeze blew through the charming village, chilling everyone.

  7. The children cheered for the champion as he lifted the championship trophy.

  8. The charismatic speaker delivered a compelling speech that captured everyone's attention.

  9. The children's choir sang a cheerful Christmas carol in the church.

  10. The chocolate chip cookies cooled on the countertop, filling the kitchen with a delicious aroma.

Đáp án

Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:

  1. cheese a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  2. chaos a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  3. brochure a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  4. change a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  5. character a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  6. scholar a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  7. chandelier a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  8. beach a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  9. achieve a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

  10. chemistry a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “ch” được phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/:

  1. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) check c) chase d) beach

  2. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chorus b) chair c) chalk d) much

  3. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chameleon b) mustache c) teacher d) machine

  4. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) chef b) church c) school d) chocolate

  5. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chemistry b) chronic c) chalk d) children

  6. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chef b) challenge c) chorus d) chronic

  7. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) match c) school d) chopsticks

  8. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) ache b) change c) charge d) charity

  9. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) echo b) teacher c) champagne d) mechanic 

  10. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) scholar b) orchestra c) chapter d) charade

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại: 

  1. Which word is pronounced differently?

a) chin

b) chef

c) chain

d) cherry

  1. Which word is pronounced differently?

a) chalk

b) chorus

c) chat

d) chance

  1. Which word is pronounced differently?

a) chaos

b) school

c) chocolate

d) chemistry

  1. Which word is pronounced differently?

a) charming

b) switch

c) choose

d) chameleon

  1. Which word is pronounced differently?

a) machine

b) much

c) church

d) change

  1. Which word is pronounced differently?

a) torch

b) touch

c) teach

d) chef 

  1. Which word is pronounced differently?

a) echo 

b) character

c) chase

d) chemical 

  1. Which word is pronounced differently?

a) beach

b) scholar

c) chair

d) check

  1. Which word is pronounced differently?

a) challenge

b) charlatan 

c) cheer

d) chin

  1. Which word is pronounced differently?

a) school

b) orchestra  

c) ache

d) cheese

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây: 

  1. Phát âm của "ch" trong "mustache" là /ʃ/. (True)

  2. Phát âm của "ch" trong "choir" là /k/. (True)

  3. Phát âm của "ch" trong "rich" là /tʃ/. (True)

  4. Phát âm của "ch" trong "architect" là /k/. (True)

  5. Phát âm của "ch" trong "cheap" là /tʃ/. (True)

  6. Phát âm của "ch" trong "chandelier" là /ʃ/. (True)

  7. Phát âm của "ch" trong "chorus" là /k/. (True)

  8. Phát âm của "ch" trong "peach" là /k/. (False)

  9. Phát âm của "ch" trong "chef" là /ʃ/. (True)

  10. Phát âm của "ch" trong "technique" là /tʃ/. (False)

Tóm tắt lý thuyết cách phát âm ch

Cách phát âm ch là /ʃ/ 

Đầu tiên, lưỡi cần hướng lên trên về phía vòm miệng. Có sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng ở hai bên miệng. Không có sự rung động từ cổ họng. Mục tiêu phát âm: /ʃ/. 

Ví dụ:

champagne

/ʃæm’peɪn/

Audio icon

chef

/ʃef/

Audio icon

machine

/məˈʃiːn/

Audio icon

Cách phát âm ch là /k/ 

Chặn không khí bằng cách đưa phần sau của lưỡi áp vào phần trên của miệng. Di chuyển lưỡi để giải phóng không khí. Nếu người học đặt một mẩu giấy trước miệng thì mẩu giấy sẽ chuyển động khi người học giải phóng không khí. Mục tiêu phát âm: /kə/

Ví dụ:

chlorine

/klɔːriːn/

Audio icon

chorus

/ˈkɔːrəs/

Audio icon

chrome

/krəʊm/

Audio icon

Cách phát âm ch là /tʃ/ 

Để phát âm /tʃ/, người học đặt thân lưỡi tiếp xúc với phần vòm miệng cách chân răng trên một khoảng, sau đó đẩy ra dòng khí. Không có sự rung từ cổ họng. Âm này có hai thành phần, phát âm giống /t/ + /ʃ/. Mục tiêu phát âm: /tʃə/.

cheer

/tʃɪər/

Audio icon

chocolate

/ˈtʃɒk.lət/

Audio icon

change

/tʃeɪndʒ/

Audio icon

Tổng kết 

Như vậy, bài viết đã giới thiệu và ôn luyện 3 cách phát âm ch là /ʃ/, /k/ và /tʃ/. Trong tiếng Anh, phát âm đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Để thành thạo cách phát âm ch, tác giả khuyến khích người học thường xuyên tra từ điển để luyện cách phát âm đúng ngay từ đầu. 

Trên đây là tóm tắt lý thuyết và 50 câu bài tập phát âm ch nhằm giúp người học tham khảo được cách phát âm ch theo 3 cách sao cho chính xác và tự nhiên nhất.


Nguồn tham khảo:

English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu