Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Vậy thành ngữ này có ý nghĩa là gì và có cách sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu nhiều điều thú vị về thành ngữ “beat around the bush” để người học có thể sử dụng một cách chính xác nhất.
“Beat around the bush” là gì?
/biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/
Nói loanh quanh, vòng vo, không vào vấn đề.
Theo từ điển Cambridge, “beat around the bush” được định nghĩa là “to avoid talking about what is important”.
Phân biệt “beat around the bush” và “avoid the question”
"Beat around the bush" ám chỉ việc nói về một chủ đề một cách vòng vo, sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không đi vào vấn đề chính. Nó cũng có thể ngụ ý rằng người đó đang cố ý tránh câu hỏi.
"Avoid the question" thì trực tiếp hơn và ngụ ý rằng ai đó đang cố tình không trả lời một câu hỏi cụ thể. Nó có thể được sử dụng khi ai đó được hỏi một câu hỏi trực tiếp và họ từ chối trả lời, thay đổi chủ đề, hoặc đưa ra một câu trả lời không liên quan đến câu hỏi.
Ví dụ phân biệt “beat around the bush” và “avoid the question”
Stop beating around the bush. I don’t have much time, so if you have something you want to say, then please just say it. Đừng có nói vòng vo nữa. Tôi không có nhiều thời gian đâu. Muốn nói gì thì cứ nói ngay. Ở tình huống này, nội dung cần nói ra có thể nhạy cảm hoặc khó diễn đạt trực tiếp thành lời, nên người nói chọn cách nói vòng vo. | I asked my brother if he ate the cake, but he kept avoiding the question by talking about his homework. Tôi hỏi em tôi liệu có ăn cái bánh không, nhưng nó cứ lảng tránh câu hỏi bằng cách nói về bài tập về nhà. Ở tình huống này, người em không muốn trả lời câu hỏi nên tìm chủ đề khác để nói. |
“Beat around the bush” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Lena: Hey, Mom, can I talk to you about something important? Mom: Of course, Lena. What's on your mind? Lena: Well, you know how I've been living with you for a while now... Mom: Yes, go on. Lena: I've been thinking that maybe it's time for me to start looking for my own place. Mom: Oh, I see. You want to move out. Lena: Yeah, I mean, I love living with you and everything, but I think it's time for me to be more independent. Mom: I understand. But why did you beat around the bush like that? Just say what you mean. Lena: I'm sorry, Mom. I just didn't want to hurt your feelings or make it seem like I don't appreciate everything you've done for me. Mom: I appreciate that, Lena. But sometimes it's better to be direct and clear, instead of beating around the bush. | Lena: Mẹ ơi, con nói chuyện với mẹ một chút được không, một chuyện quan trọng… Mom: Dĩ nhiên rồi, Lena. Chuyện gì vậy con? Lena: Ừ thì, mẹ biết rồi đó, mẹ con mình sống chung đã lâu rồi. Mom: Ừ, sao nữa. Lena: Con đang nghĩ là chắc là tới lúc con bắt đầu tìm chỗ riêng… Mom: Mẹ hiểu rồi. Con muốn ra riêng đúng không. Lena: Vâng ạ. Con thích mẹ con mình ở chung lắm, nhưng con nghĩ đã đến lúc con phải tự lập rồi. Mom: Mẹ hiểu mà, nhưng sao con phải vòng vo như vậy? Cứ nói thẳng thôi. Lena: Con xin lỗi. Con chỉ không muốn mẹ buồn hay hiểu lầm là con không biết ơn mẹ. Mom: Mẹ rất cảm kích điều đó Lena à. Nhưng mà đôi khi mình nên nói thẳng, hơn là cứ vòng vo nhé con. |
Tình huống 2
Sarah: Hey, we need to talk. John: Okay, what's up? Sarah: I've been thinking a lot about us lately, and I just don't think this is working out. John: What do you mean? Sarah: I think we're better off going our separate ways. John: Why do you say that? Sarah: Well, we seem to argue a lot lately, and I just don't feel the same way about you as I used to. John: I see. So, are you saying you want to break up? Sarah: Yeah, that's what I'm trying to say. John: Why didn't you just come out and say it instead of beating around the bush? | Sarah: Này, bọn mình cần nói chuyện. John: Được rồi, có chuyện gì vậy em? Sarah: Gần đây em đã suy nghĩ rất nhiều về tụi mình, và em chỉ nghĩ rằng chuyện này sẽ chẳng tới đâu. John: Ý em là sao? Sarah: Em nghĩ tốt hơn là chúng mình nên đi theo con đường riêng của mình. John: Tại sao em lại nói vậy? Sarah: Gần đây chúng mình có vẻ tranh cãi rất nhiều, và em không còn cảm xúc với anh nữa. John: Anh hiểu rồi. Là em đang muốn chia tay đúng không? Sarah: Đúng vậy anh… John: Tại sao em không nói thẳng luôn mà còn vòng vo cơ chứ? |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “beat around the bush” để miêu tả hành động.
TH 1: Before asking for financial support from Mom, Leo usually asks her about her health. | Yes | No |
TH 2: When Mom asked about the result of the final test, Mark told her that there was a fight at school that day. | Yes | No |
TH 3: Zagg made a long introduction for his presentation by performing a song. | Yes | No |
TH 4: Bastian informed his mother immediately that his father had passed away. | Yes | No |
TH 5: Instead of presenting the main difficulties of the company, Felix kept talking about the shared difficulties of the market. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “beat around the bush”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “beat around the bush”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
Leo always beats around the bush before asking his mother for financial support. Instead of directly asking her, he would inquire about her health or ask for her opinion on irrelevant topics. His mother is aware of this and often reminds him to come straight to the point.
TH2: No vì đây là hành vi lảng tránh câu hỏi.
TH3: Yes
Zagg seemed to be beating around the bush during his presentation by making a long introduction that involved performing a song. The audience seemed to be getting restless, waiting for him to get to the main point. Instead of getting straight to the topic, he was avoiding it with unnecessary details.
TH4: No vì đây là hành vi vào thẳng vấn đề.
TH5: Yes
During the board meeting, Felix was asked to address the challenges the company was facing. However, he beat around the bush and started talking about general market trends. His colleagues grew impatient, and eventually, someone interrupted him and asked him to get to the point.
Tổng kết
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về thành ngữ Beat around the bush, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác thành ngữ này để có thể sử dụng linh hoạt vào các tình huống khác nhau.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp