Better late than never - Định nghĩa & hướng dẫn cách dùng chi tiết
“Better late than never” là gì?
/ˈbetər leɪt ðən ˈnevər/
Muộn còn hơn không, thà làm muộn còn hơn không làm gì.
Theo từ điển Cambridge, “better late than never” được sử dụng khi “when you think that it is better for someone or something to be late than never to arrive or to happen”.
Phân biệt “better late than never” và “never too late”
"Better late than never" có nghĩa là thà làm điều gì đó muộn còn hơn không làm. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích những người trì hoãn hoặc chưa bắt đầu một nhiệm vụ để bắt đầu, ngay cả khi điều đó xảy ra sau thời gian mà họ dự định ban đầu. Ví dụ, nếu một người đã trì hoãn việc quay trở lại trường học, một người khác có thể nói "better late than never" để khuyến khích họ.
Trong khi đó, "never too late" có nghĩa là không bao giờ quá muộn để bắt đầu một việc gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh rằng luôn có thời gian để bắt đầu hoặc thử một điều gì đó mới, bất kể độ tuổi hoặc tình huống của một người. Nó thường được sử dụng để khuyến khích những người có cảm giác họ đã quá già hoặc không phù hợp để theo đuổi một mục tiêu cụ thể.
Tóm lại, "better late than never" nhấn mạnh ý tưởng bắt đầu một công việc ngay cả khi đã muộn, trong khi "never too late" nhấn mạnh ý tưởng rằng luôn có thể bắt đầu hoặc thử một điều gì đó mới, bất kể độ tuổi hoặc tình huống.
Ví dụ phân biệt “better late than never” và “never too late”
The bride's father showed up to the wedding when they were already cutting the cake. Oh well, better late than never, I guess. Bố cô dâu xuất hiện ở đám cưới khi mà cô dâu chú rể đang cắt bánh. Nhưng dù sao thì ông ấy cũng là bố cô dâu, nên thà đến trễ còn hơn là không đến. Ở tình huống này, việc bố đến có thể không đúng giờ nhưng vẫn tốt hơn việc không đến, do đám cưới là sự kiện trọng đại của con mình. | My grandma started her university study when she was 65. You know, it’s never too late to do anything. Bà tôi bắt đầu học đại học năm bà đã 65 tuổi. Bạn biết đấy, không bao giờ là quá trễ để làm bất kỳ điều gì cả. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh rằng luôn có thể bắt đầu một việc mới bất kể độ tuổi. |
“Better late than never” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Kotas: Hey, Josh. How's it going? Josh: Not great, Kotas. I just had a visit with my doctor and he told me I need to quit smoking. Kotas: Oh, man. That's tough news. But at least you're taking the first step towards a healthier life. Josh: Yeah, I guess so. I've been smoking for so long, though. I don't know if I can do it. Kotas: Well, remember what they say - better late than never. Even if it takes a while to kick the habit, it's still worth it in the end. Josh: You're right, Kotas. I'm going to give it my best shot. Thanks for the encouragement. | Kotas: Này, Josh. dạo này thế nào rồi? Josh: Không ổn, Kotas ạ. Tớ vừa đi khám bác sĩ và ông ấy nói với tớ rằng tớ cần phải bỏ thuốc lá. Kotas: Ồ, anh bạn à. Đó là tin xấu đấy. Nhưng ít nhất cậu đang bắt đầu hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh hơn. Josh: Tớ nghĩ vậy. Tớ đã hút thuốc được rất lâu rồi. Tớ không biết tớ bỏ thuốc nổi không. Kotas: Chà, cậu hãy nhớ rằng - muộn còn hơn không. Ngay cả khi phải mất một thời gian để từ bỏ thói quen, thì cuối cùng nó vẫn xứng đáng mà. Josh: Cậu nói đúng, Kotas. Tớ sẽ cố gắng hết sức. Cảm ơn cậu nhé. |
Tình huống 2
Frank: I can't believe I wasted the first two years of university partying and slacking off. Jim: Yeah, but at least you're starting to take your studies seriously now. Frank: I guess you're right. Better late than never, right? Jim: Definitely. And who knows, maybe you'll even end up doing better than some of the people who were serious from day one. Frank: Thanks for the encouragement, Jim. Hope everything will work. | Frank: Tớ không thể tin nổi rằng mình đã lãng phí hai năm đầu đại học bằng tiệc tùng và buông thả. Jim: Yeah, nhưng ít nhất bây giờ cậu đang bắt đầu học hành nghiêm túc. Frank: Đúng vậy. Muộn còn hơn không, phải không? Jim: Chắc chắn rồi. Và ai mà biết được, có thể cuối cùng cậu sẽ làm tốt hơn một số người nghiêm túc ngay từ ngày đầu tiên thì sao. Frank: Cảm ơn vì lời động viên, Jim. Hy vọng mọi thứ sẽ như ý. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “better late than never” để miêu tả sự việc.
TH 1: Jean was so smart that she entered university when she was only 16. | Yes | No |
TH 2: Everybody thought Jack would came to the test late, but he was actually sick and stayed at home. | Yes | No |
TH 3: Tran was 65 when he finally passed the graduation exam. | Yes | No |
TH 4: It was Long’s wedding but he overslept. Luckily, he still managed to came to the wedding. | Yes | No |
TH 5: Pete only started to do exercise when his weight reached 150kg. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “better late than never”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “better late than never”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là hành động diễn ra sớm hơn thường lệ.
TH2: No vì đây diễn tả việc không xảy ra hành động.
TH3: Yes
Tran's journey to graduation wasn't easy, but he persisted and didn't give up on his dream. Despite being 65 years old, he finally passed the exam and achieved what he had set out to do. As they say, better late than never! Tran's determination is an inspiration to all those who face obstacles in achieving their goals.
TH4: Yes
Long's wedding was scheduled for 10am, but he accidentally overslept and woke up at 11am. Though he was late, he rushed to the venue and made it just in time for the ceremony. As they say, better late than never!
TH5: Yes
Better late than never, Pete finally started to take exercise seriously when his weight reached 150kg. He realized that he needed to take care of his health and well-being, no matter how late it was. Despite the long road ahead, he was determined to make a change and become healthier.
Tổng kết
Nhìn chung, thành ngữ “better late than never” có thể được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều chủ đề giao tiếp cũng như có thể áp dụng vào bài thi IELTS Speaking. Người đọc nên lưu ý cấu trúc và cách dùng thành ngữ này trong câu để có thể sử dụng một cách tự nhiên và chính xác nhất.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp