Binomial expressions là gì? Các dạng của Binomial Expressions
Trong IELTS Speaking, “binomial expressions” có thể được người học đưa vào bài thi để truyền tải nội dung mong muốn một cách linh hoạt và trôi chảy hơn. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một số “binomial expressions” phổ biến.
Key takeaways:
Khái niệm cơ bản về Binomial expressions và một số dạng của binomials: trái nghĩa, đồng nghĩa, lặp lại, điệp âm.
Một số Binomial expressions thường gặp: aches and pains, bits and pieces/ bobs, blow hot and cold, born and bred, by and large, far and wide, hard and fast, here and there, hustle and bustle, ifs and/or buts, in dribs and drabs, ins and outs
Binomial expressions là gì?
Binomial expressions là các cụm từ tiếng Anh phổ biến bao gồm một cặp từ thường được nối với nhau bằng chữ “and” hoặc “or” (ví dụ: black and white, plain and simple, more or less). Thứ tự của các từ thường cố định.
Binomial expressions (còn được gọi là “binomials” hoặc “binomial pairs”) thường được sử dụng thường xuyên bởi người bản xứ vì chúng thường nghe rất bắt tai và dễ nhớ. Người học có thể phát triển vốn từ vựng tiếng Anh với những cách diễn đạt này để nghe như người bản xứ. Lưu ý cho người học khi ứng dụng những cặp từ này là đó là chúng thường được sử dụng trong các tình huống đời sống xã hội hằng ngày.
Các dạng của Binomial Expressions
Hầu hết các “binomials" thường đi kèm với “and" hoặc “or" và sau đây là những dạng phổ biến:
Trái nghĩa (Tương phản)
Các cặp từ đối lập tạo ra một số cụm từ tiếng Anh thông dụng (ví dụ: hot and cold).
Đồng nghĩa
Các cặp từ có nghĩa giống nhau hoặc tương tự tạo thành các cụm từ tiếng Anh dễ nhớ khác (ví dụ: peace and quiet).
Các từ ghép vần hoặc các từ có âm tương tự
Một số cặp nhị thức sử dụng các từ có vần điệu hoặc âm thanh giống nhau (ví dụ: meet and greet).
Lặp lại
Có những cặp từ sử dụng cùng một từ hai lần (ví dụ: again and again).
Phép điệp âm
Một số biểu thức sử dụng các từ bắt đầu bằng (các) chữ cái giống nhau (ví dụ: tried and tested).
Một số Binomials phổ biến
Aches and pains
Nghĩa: cảm giác đau nhẹ, không quá nghiêm trọng
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: Luckily, apart from the usual aches and pains, she felt alright after the accident. (May mắn thay, ngoài những cơn đau nhức thông thường, cô ấy cảm thấy ổn sau tai nạn.)
Bits and pieces/ bobs
Nghĩa đen: những việc nhỏ, đồ lặt vặt hoặc những công việc thuộc nhiều loại khác nhau
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu. Cụm “Bits and bobs” thường được sử dụng ở UK
Ví dụ: I just need to get a few bits and pieces at the market. (Tôi chỉ cần mua một số đồ lặt vặt ở chợ.)
Blow hot and cold
Nghĩa đen: liên tiếp thay đổi thái độ của bạn đối với ai đó hoặc điều gì đó, khi nóng khi lạnh
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một động từ trong câu.
Ví dụ: He’s been blowing hot and cold about the trip to Brazil. (Anh ấy đã và đang thay đổi thái độ liên tục về chuyến đi đến Brazil.)
Born and bred
Nghĩa đen: được sử dụng để nói nơi một người nào đó sinh ra và lớn lên
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu
Ví dụ: Jane was born and bred in Seattle. (Jane sinh ra và lớn lên ở Seattle.)
By and large
Nghĩa đen: được sử dụng để đề cập đến một điều gì đó bằng một cách rất chung chung
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một trạng từ trong câu.
Ví dụ: By and large I think the emphasis should be on recruiting the right people. (Nhìn chung, tôi nghĩ rằng trọng tâm phải là tuyển dụng đúng người.)
Far and wide
Nghĩa đen: từ nhiều nơi khác nhau
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: People came from far and wide to see the parade. (Người dân từ nhiều nơi đến đây để xem diễu hành.)
Hard and fast
Nghĩa đen: (đặc biệt là sau khi phủ định) điều đó không thể thay đổi trong mọi trường hợp, rập khuôn, chắc chắn (thông tin)
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một tính từ trong câu. Cụm từ cũng được viết dưới dạng “hard-and-fast”
Ví dụ: There are no hard and fast rules about this. (Không có quy tắc rập khuôn về điều này.)
Here and there
Nghĩa đen: ở đây hoặc đó
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một trạng từ trong câu.
Ví dụ: There were a number of cottages scattered here and there across the hillside. (Có một số ngôi nhà tranh nằm rải rác ở đây và ở đó trên sườn đồi.)
Hustle and bustle
Nghĩa đen: ồn ào, náo nhiệt, hối hả
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: I love the hustle and bustle of city life. I’d get bored in the countryside. (Tôi yêu sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Tôi sẽ cảm thấy buồn chán ở nông thôn.)
No ifs, ands, or buts
Nghĩa đen: lý do tại sao ai đó không muốn làm điều gì đó; sự phản đối của họ
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu. Ở UK, cụm từ thường được dùng ở dạng “no ifs or buts”
Ví dụ: I want no ifs and buts - just get on and tidy your room now. (Tôi không muốn lý do nào - chỉ cần chuẩn bị và dọn dẹp phòng của bạn ngay bây giờ.)
In dribs and drabs
Nghĩa đen: với số lượng nhỏ, một ít tại một thời điểm
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một trạng từ trong câu.
Ví dụ: The information has been released in dribs and drabs. (Thông tin đã được phát hành dưới dạng nhỏ giọt và chỉ một ít tại một thời điểm.)
Ins and outs
Nghĩa đen: sự thật chi tiết hoặc phức tạp của một cái gì đó
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: I know how to use computers, but I don’t really understand the ins and outs of how they work. (Tôi biết cách sử dụng máy tính, nhưng tôi không thực sự hiểu chi tiết về cách chúng hoạt động.)
Make-or-break /ˌmeɪk.ɔːˈbreɪk/
Nghĩa: thành công hoặc thất bại
Lưu ý: cụm từ đóng vai trò là danh từ trong câu
Ví dụ: This could be a make-or-break speech for the prime minister. (Đây có thể là một bài phát biểu quyết định thành công hoặc thất bại cho thủ tướng.)
Mix and match /mɪks ənd mæʧ/
Nghĩa: kết hợp mọi thứ theo nhiều cách khác nhau cho các mục đích khác nhau
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một động từ trong câu.
Ví dụ: You can mix and match courses to suit your requirements. (Bạn có thể kết hợp các khóa học để phù hợp với yêu cầu của bạn.)
More or less /mɔːr ɔː lɛs/
Nghĩa: gần như
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một trạng từ trong câu.
Ví dụ: The team is more or less the same as it was last season. (Đội hình gần như giống hoàn toàn với mùa giải trước.)
Odds and ends /ˌɒdz ənd ˈendz/
Nghĩa: một bộ sưu tập những thứ nhỏ và không quan trọng
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu. Một cách nói khác của cụm này là “Odds and sods” và thường được sử dụng ở UK.
Ví dụ: She spent the day sorting through a box full of odds and ends. (Cô ấy đã dành cả ngày để phân loại qua một hộp đầy những thứ nhỏ và không quan trọng.)
On and off /ˈɔn ənd ˈɔf/
Nghĩa: xuyên suốt, kéo dài, liên tục
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một trạng từ trong câu, đồng nghĩa với cụm “now and again". Người học có thể đảo vị trí và tạo thành cụm “Off and on” nhưng vẫn giữ được nghĩa.
Ví dụ: It rained on and off all day. (Trời mưa suốt cả ngày hôm nay)
Peace and quiet /piːs ənd ˈkwaɪət/
Nghĩa: được sử dụng để mô tả một khung cảnh hoặc khoảng thời gian yên tĩnh và không có căng thẳng hoặc mất tập trung
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: I need some peace and quiet to concentrate on this job application. (Tôi cần một chút yên bình và tĩnh lặng để tập trung vào việc nộp đơn xin việc lần này.)
Pick and choose /pɪk ənd ʧuːz/
Nghĩa: chỉ lấy/chọn lựa những thứ bạn muốn từ một nhóm
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một động từ trong câu.
Ví dụ: You can’t pick and choose which rules you want to follow and which ones you don’t. (Bạn không thể chọn lựa những quy tắc nào bạn muốn tuân theo và quy tắc nào bạn sẽ không.)
Pros and cons /prəʊz ənd kɒnz/
Nghĩa: Ưu và nhược điểm của vấn đề gì đó
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: What are the pros and cons of capital punishment? (Ưu và nhược điểm của hình phạt tử hình là gì?)
Safe and sound /seɪf ənd saʊnd/
Nghĩa: không bị thương, an toàn
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một tính từ trong câu. Cụm này còn được hiểu theo nghĩa “Thượng lộ bình an"/ “Bình an vô sự".
Ví dụ: Three days later, the hikers were found safe and sound. (Ba ngày sau, những người đi bộ đường dài được tìm thấy bình an vô sự.)
Short and sweet /ʃɔːt ənd swiːt/
Nghĩa: không dài dòng và phức tạp; ngắn gọn, xúc tích
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một tính từ trong câu.
Ví dụ: Time is limited, so please keep your comments short and sweet. (Thời gian có hạn, vì vậy xin vui lòng giữ cho nhận xét của bạn ngắn gọn và xúc tích.)
Touch-and-go /ˌtʌtʃ.əndˈɡəʊ/
Nghĩa: không chắc chắn và có nguy cơ tử vong hoặc thất bại nghiêm trọng
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một tính từ trong câu. Cụm từ dùng trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ: It had been touch-and-go for him in the hospital, but he had eventually recovered. (Anh ấy đã trải qua cơn nguy kịch trong bệnh viện, nhưng cuối cùng anh ta đã bình phục.)
Trial and error /ˌtraɪəl ənd ˈer.ər/
Nghĩa: một cách để tìm ra một phương pháp tốt bao gồm việc thử một số khả năng và học hỏi từ những sai lầm; thử và sai
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: I figured out how to use the new software by a process of trial and error. (Tôi đã tìm ra cách sử dụng phần mềm mới bằng một quá trình thử và sai.)
Wear and tear /ˌweər ənd ˈteər/
Nghĩa: Thiệt hại xảy ra đối với một đối tượng sử dụng bình thường trong một khoảng thời gian; bị hao mòn
Lưu ý: cụm từ giữ vai trò như một danh từ trong câu.
Ví dụ: Seat covers on buses take a lot of wear and tear. (Ghế ngồi trên xe buýt bị hao mòn nhiều.)
Gợi ý cách học binomials
Xét về mặt ngữ pháp, binomials đóng vai trò như là 1 cụm từ trong câu, đó có thể là cụm tính từ, cụm trạng từ hoặc cụm danh từ. Vì vậy, nhìn chung, cách học của binomials cũng như cách học về một từ vựng mới. Tuy nhiên, lợi thế của binomials đó chính là việc hầu hết binomials được thành lập dựa vào 1 nguyên tắc nhất định là có từ nối “and” hoặc “or”. Hơn nữa, giai điệu của các binomials thường rất dễ nghe và dễ nhớ. Về mặt nghĩa, người học có thể phân tích nghĩa đen của binomials và từ đó suy ra nghĩa của cả cụm. Chẳng hạn như cụm “blow hot and cold” mang nghĩa đen là “thổi nóng và lạnh”. Một điều gì đó/người nào đó vừa “thổi nóng” vừa “thổi lạnh”sẽ mang tính “nóng lạnh hoặc mưa nắng thất thường”. Hay nói cách khác là thay đổi thái độ liên tục, làm người khác không thể hiểu được.
Ứng dụng vào bài thi Speaking
Do you like the city you are living in now? (Bạn có yêu thành phố bạn đang sống không?)
I love my home city Da Nang. The food here is great and affordable. There are so many wonderful destinations for friend meetings. I also love the hustle and bustle of this city. But most importantly, Da Nang is my hometown. I’ve had some of the happiest moments here, so Da Nang has become an inseparable part of my memory.
Dịch: Tôi yêu thành phố Đà Nẵng quê hương tôi. Đồ ăn ở đây rất tuyệt và giá cả phải chăng. Có rất nhiều điểm đến tuyệt vời cho những buổi họp mặt bạn bè. Tôi cũng yêu sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố này. Nhưng quan trọng nhất, Đà Nẵng là quê hương của tôi. Tôi đã có một số khoảnh khắc hạnh phúc nhất ở đây, vì vậy Đà Nẵng đã trở thành một phần không thể tách rời trong ký ức của tôi.
Where is your hometown? (Quê của bạn ở đâu?)
I proudly say that I am a Saigonese born and bred. Sai Gon is another name of Ho Chi Minh city, which is a metropolis located in the southern part of Vietnam. In my opinion, it is an ideal city to live in thanks to its unique culinary culture with many working and studying opportunities.
Dịch: Tôi tự hào nói rằng tôi là sinh ra và lớn lên ở Sài Gòn. Sài Gòn là tên gọi khác của thành phố Hồ Chí Minh, là một đô thị nằm ở phía Nam của Việt Nam. Theo tôi, đây là một thành phố lý tưởng để sinh sống nhờ nền văn hóa ẩm thực độc đáo với nhiều cơ hội làm việc và học tập.
Do you often use a computer? (Bạn có thường dùng máy vi tính không?)
Yes, I use a computer regularly. Despite that, I don’t really understand the ins and outs of how it works. Usually, I use it for my study to do some research on various subjects. I also use it to keep in touch with my friends and family and entertain myself by watching movies and playing online games.
Dịch: Có, tôi sử dụng máy tính thường xuyên. Mặc dù vậy, tôi không thực sự hiểu chi tiết về cách hoạt động của nó. Thông thường, tôi sử dụng nó cho việc học của mình để thực hiện một số nghiên cứu về các chủ đề khác nhau. Tôi cũng sử dụng nó để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình cũng như giải trí bằng cách xem phim và chơi trò chơi trực tuyến.
How often do you go shopping? (Bạn có thường đi mua sắm không?)
Almost every weekend, but usually, I don’t plan ahead. I’m a very spontaneous person and my shopping habit reflects that perfectly. There are so many times when I just walked past a nice dress in a store and decided that I had to have it even though I have no idea how to mix and match this item.
Dịch: Hầu như mỗi cuối tuần, nhưng thông thường, tôi không lập kế hoạch trước. Tôi là một người rất ngẫu hứng và thói quen mua sắm của tôi phản ánh điều đó một cách hoàn hảo. Đã có rất nhiều lần khi tôi lướt qua một chiếc váy đẹp trong cửa hàng và quyết định rằng tôi phải có nó mặc dù tôi không biết làm thế nào để phối đồ với chiếc váy này.
Do you like to be alone? (Bạn có thích ở một mình không?)
I do. I love having my own peace and quiet, especially when I need some time alone to sort things out. Spending some quality “me” time always brings me back on track whenever I get frustrated about life.
Dịch: Tôi thích lắm. Tôi thích có sự yên bình và tĩnh lặng của riêng mình, đặc biệt là khi tôi cần một chút thời gian ở một mình để giải quyết mọi việc. Dành một chút thời gian chất lượng cho “mình” luôn giúp tôi trở lại đúng hướng bất cứ khi nào tôi cảm thấy thất vọng về cuộc sống ..
Do you like going to street markets? (Bạn có thích đi chợ không?)
I love it! I love seeing people selling their wares, but the most interesting thing is that I can pick and choose the products and even bargain with sellers. I'd rather shop at a street market than a big-box store where foodstuff is treated with pesticides and other chemicals to keep it from being spoiled.
Dịch: Tôi thích nó! Tôi thích nhìn mọi người bán đồ của họ, nhưng điều thú vị nhất là tôi có thể chọn lựa sản phẩm và thậm chí mặc cả với người bán. Tôi thà mua sắm ở chợ đường phố hơn là một cửa hàng đồ hộp lớn, nơi thực phẩm được xử lý bằng thuốc trừ sâu và các hóa chất khác để giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng.
Bài tập thực hành
Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa.
aches and pains
bits and pieces/bobs
blow hot and cold
born and bred
by and large
far and wide
hard and fast
here and there
hustle and bustle
no ifs, ands, or buts
in dribs and drabs
ins and outs
As you get older, you have all sorts of __________________.
She is a lawyer so she knows the __________________ of the law.
They wish to go to the countryside to escape the __________________ of the city.
We just moved in so we have a few __________________ of furniture, but that’s all.
I want __________________ - just finish eating your food now.
They attracted pilgrims from __________________ and to cater for their needs several markets emerged in association with the temple centres.
There were a few books _________________, but apart from that the room was quite bare.
With whale research, __________________ facts are difficult to come by as the field is still in its early stage.
Cultural rights must not be recognised in __________________, but convincingly and generously.
There are a few small things that I don't like about my job, but __________________ it's very enjoyable.
One minute my boyfriend talks about wedding plans, then the next he says it's better if we keep dating. The way he __________________ really has me confused.
He's a Parisian __________________.
Đáp án:
As you get older, you have all sorts of aches and pains. (Khi bạn già đi, bạn gặp đủ loại đau nhức thông thường.)
She is a lawyer so she knows the ins and outs of the law. (Cô ấy là luật sự nên cô ấy biết những điều chi tiết về luật.)
They wish to go to the countryside to escape the hustle and bustle of the city. (Họ mong muốn về vùng quê để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.)
We just moved in so we have a few bits and pieces of furniture, but that’s all. (Chúng tôi vừa chuyển đến nên chúng tôi chỉ có một vài món đồ nội thất lặt vặt, nhưng đó là tất cả.)
I want no ifs, ands, or buts - just just finish eating now. (Tôi không muốn bất kỳ lý do nào - chỉ cần ăn xong đồ ăn của bạn ngay bây giờ.)
They attracted pilgrims from far and wide and to cater for their needs several markets emerged in association with the temple centres. (Họ thu hút khách hành hương từ nhiều nơi khác nhau đến và để đáp ứng nhu cầu của họ, một số khu chợ đã xuất hiện liền kề với các trung tâm đền thờ.)
There were a few books here and there, but apart from that the room was quite bare. (Có một vài cuốn sách ở đây và ở đó, nhưng ngoài việc đó ra thì căn phòng khá trống trải.)
With whale research, hard and fast facts are difficult to come by, as the field is still in its early stage. (Với nghiên cứu về cá voi, rất khó để đưa ra những thông tin chắc chắn, vì lĩnh vực này vẫn còn trong những giai đoạn đầu tiên.)
Cultural rights must not be recognised in dribs and drabs, but convincingly and generously. (Các quyền văn hóa không được phép thừa nhận một cách nhỏ giọt và từng đợt, mà phải được công nhận một cách đầy thuyết phục và rộng rãi.)
There are a few small things that I don't like about my job, but by and large it's very enjoyable. (Có một vài điều nhỏ mà tôi không thích trong công việc của mình, nhưng nhìn chung, nó rất thú vị.)
One minute my boyfriend talks about wedding plans, then the next he says it's better if we keep dating. The way he blows hot and cold really has me confused. (Một phút bạn trai tôi nói về kế hoạch đám cưới, sau đó anh ấy nói tốt hơn nếu chúng tôi tiếp tục hẹn hò. Cách anh ấy thay đổi thất thường thực sự khiến tôi bối rối.)
He's a Parisian born and bred. (Anh ấy là một người sinh ra và lớn lên ở Paris.)
Kết luận
Nếu người học muốn cải thiện điểm trong phần thi Speaking, nhưng lại cảm thấy khó khăn trong việc học các từ vựng thì có thể tham khảo thử các cụm Binomials. Thực chất, binomials được sử dụng rộng rãi và phổ biến bởi người bản xứ vì rất dễ nhớ và nghe rất bắt tai. Ngoài ra, tác giả hy vọng thông qua bài viết này, người học có thể ghi nhớ ý nghĩa, cách sử dụng và lưu ý ngữ pháp của một số binomials phổ biến để sử dụng trong phần thi Speaking, từ đó giúp cải thiện điểm số.
Bình luận - Hỏi đáp