Banner background

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English - Chiến lược làm bài

Bài viết giới thiệu về cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English, cách tính điểm mỗi phần và chiến lược làm bài đối với mỗi dạng đề.
c1 advanced cae reading and use of english chien luoc lam bai

Trong kỳ thi C1 Advanced (CAE) của Cambridge, phần Reading and Use of English giúp đánh giá khả năng đọc và sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Để làm tốt bài thi này, thí sinh không chỉ cần kiến thức vững vàng về ngữ pháp và từ vựng mà còn cần phải có một chiến lược làm bài hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến người học các dạng bài C1 Advanced CAE Reading and Use of English phổ biến và chia sẻ các chiến lược làm bài hiệu quả.

Key takeaways

  • Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English:

    • Part 1 (Multiple-choice cloze)

    • Part 2 (Open cloze)

    • Part 3 (Word formation)

    • Part 4 (Key word transformations)

    • Part 5 (Multiple choice)

    • Part 6 (Cross-text multiple matching)

    • Part 7 (Gapped text)

    • Part 8 (Multiple matching)

  • Bài thi Reading và Use of English được tính điểm riêng. Trong đó, với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh có thể được 1-2 điểm tuỳ vào dạng bài.

  • Các dạng bài đều có thể được giải quyết theo 3 bước chính: trước-trong-sau khi làm bài.

  • Một số tài liệu luyện C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English:

    • Advanced Trainer – Six Practice Tests (Cambridge)

    • Destination C1 & C2 Grammar and Vocabulary (Macmillan)

    • Improve your Skills: Reading for Advanced (Macmillan)

Tổng quan về bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English

Bài thi C1 Advanced CAE Reading and Use of English thể hiện khả năng xử lý các loại văn bản khác nhau của thí sinh, bao gồm báo và tạp chí, sách và truyện, các mẩu thông tin hay quảng cáo,… Đồng thời, bài thi cũng kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua các dạng bài giúp đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng.

Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English

Bài thi C1 Advanced CAE Reading and Use of English kéo dài trong 1 tiếng 30 phút, bao gồm 8 phần với tổng số câu hỏi là 56. Cụ thể, mỗi phần có cấu trúc và nội dung như sau:

Phần thi

Số câu hỏi

Dạng câu hỏi

Kỹ năng được đánh giá

Part 1

8

Trắc nghiệm điền từ

Từ vựng, thành ngữ, kết hợp từ, sắc thái nghĩa của từ, động từ cụm, cụm từ cố định

Part 2

8

Điền từ

Ngữ pháp, từ vựng

Part 3

8

Biến đổi loại từ

Từ vựng

Part 4

6

Biến đổi câu với từ khoá

Ngữ pháp, từ vựng, kết hợp từ

Part 5

6

Trắc nghiệm

Đọc tìm chi tiết, ý kiến, sắc thái, mục đích, ý chính, ngụ ý, thái độ

Part 6

4

Nối

Hiểu và so sánh các ý kiến và thái độ giữa các văn bản

Part 7

6

Điền đoạn văn còn thiếu

Hiểu cấu trúc và cách phát triển một văn bản

Part 8

10

Nối

Đọc tìm thông tin cụ thể, chi tiết, ý kiến và thái độ

Cách tính điểm C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English

Theo The Cambridge English Scale explained, mỗi đáp án đúng trong bài thi C1 Advanced CAE Reading and Use of English được tính 1-2 điểm tuỳ vào mỗi phần:

  • Part 1, 2, 3: Thí sinh được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.

  • Part 4: Thí sinh được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng một phần và được 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng hoàn toàn.

  • Part 5, 6, 7: Thí sinh được 2 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.

Điểm bài thi Reading là tổng điểm của Part 1, 5, 6, 7, 8 với số điểm tối đa là 50. Điểm bài thi Use of English là tổng điểm của Part 2, 3, 4 với số điểm tối đa là 28.

Điểm bài thi này được quy đổi theo thang điểm Cambridge và Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) như sau:

Điểm bài thi

Điểm theo thang Cambridge

Phân loại trình độ theo CEFR

Reading

43

200

C2

32

180

C1

23

160

B2

17

142

-

Use of English

23

200

C2

16

180

C1

11

160

B2

8

142

-

Chiến thuật chinh phục bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English

Part 1 (Multiple-choice cloze)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản với 8 ô trống, mỗi ô trống là một từ hoặc cụm từ còn thiếu. Thí sinh cần điền vào những ô trống này bằng cách lựa chọn 1 trong 4 đáp án A, B, C hoặc D.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 1 (Multiple-choice cloze)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt cả bài để nội dung tổng quát.

    • Đọc kỹ câu chứa từ cần điền.

    • Xác định loại từ và nội dung từ cần điền.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Chọn 1 trong 4 đáp án A, B, C, D dựa vào các dấu hiệu về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Đọc lại cả bài để chắc chắn rằng các đáp án phù hợp với nội dung của bài.

Một số lưu ý: Đa phần các phương án trong phần Multiple-choice cloze đều đúng về mặt ngữ pháp. Thí sinh cần chú ý đến ý nghĩa của từ vựng, các kết hợp từ hay cụm từ cố định để đưa ra đáp án chính xác nhất.

Part 2 (Open cloze)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản với 8 ô trống, mỗi ô trống là một từ còn thiếu. Thí sinh phải tự điền vào những ô trống này dựa trên nội dung và đặc điểm ngữ pháp của câu mà không có gợi ý nào.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 2 (Open cloze)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt cả bài để nội dung tổng quát.

    • Đọc kỹ câu chứa từ cần điền.

    • Xác định loại từ và nội dung từ cần điền.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Điền từ còn thiếu vào chỗ trống dựa vào các dấu hiệu về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của từ được điền.

    • Đọc lại cả bài để chắc chắn rằng các đáp án phù hợp với nội dung của bài.

Một số lưu ý:

  • Các chỗ trống trong phần Open cloze thường là những từ mang chức năng ngữ pháp như đại từ, liên từ, giới từ,… hơn là những danh từ, động từ,… thể hiện một ý nghĩa cụ thể. Thí sinh cần chú ý đến cấu trúc của câu chứa từ cần điền để dự đoán thành phần ngữ pháp còn thiếu.

  • Đối với mỗi chỗ trống, thí sinh chỉ được điền 1 từ và từ này không được viết tắt.

Part 3 (Word formation)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản với 8 ô trống, mỗi ô trống là một từ còn thiếu. Ở cuối mỗi dòng có ô trống là một từ gợi ý mà thí sinh phải biến đổi để hoàn thành câu một cách chính xác.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 3 (Word formation)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt cả bài để nội dung tổng quát.

    • Đọc kỹ câu chứa từ cần điền.

    • Xác định loại từ và nội dung từ cần điền.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Biến đổi từ gợi ý bằng cách thay đổi các tiền tố, hậu tố sao cho phù hợp với đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa của câu.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của từ được điền.

    • Đọc lại cả bài để chắc chắn rằng các đáp án phù hợp với nội dung của bài.

Một số lưu ý: Bên cạnh việc xác định loại từ như danh từ, động từ, tính từ,… thí sinh cũng cần xác định từ cần điền phải mang ý nghĩa khẳng định hay phủ định để có được đáp án chính xác nhất.

Tìm hiểu thêm: Word formation processes - Những phương thức cấu tạo nên từ trong tiếng Anh.

Part 4 (Key word transformations)

Đặc điểm dạng bài: Có 6 câu hỏi, mỗi câu hỏi bao gồm một câu gốc, một từ khóa và một câu thứ hai có khoảng trống ở giữa. Thí sinh phải sử dụng từ khóa này để hoàn thành câu thứ hai trong khoảng từ ba đến sáu từ sao cho nó có nghĩa giống như câu ban đầu.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 4 (Key word transformations)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đối chiếu câu gốc với câu được biến đổi để xác định những nội dung còn thiếu.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Xác định cụm từ cần điền dựa vào từ khoá, cấu trúc câu và nội dung còn thiếu trong câu.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Đối chiếu câu được biến đổi với câu gốc.

    • Kiểm tra chính tả, số từ, ngữ pháp và ý nghĩa của câu.

Một số lưu ý:

  • Cụm từ cần điền phải nằm trong khoảng 3-6 từ và những từ này không được viết tắt.

  • Từ khoá không được thay đổi, câu mới phải được chia thì giống với câu gốc và chứa đầy đủ các thành phần ngữ pháp cơ bản (chủ ngữ-vị ngữ) để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Part 5 (Multiple choice)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản với 6 câu hỏi trắc nghiệm về nội dung của văn bản đó. Thí sinh trả lời các câu hỏi bằng cách lựa chọn 1 trong đáp án phải A, B, C hoặc D sao cho đúng với nội dung của bài.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 5 (Multiple choice)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt văn bản để hiểu nội dung tổng quát.

    • Đọc câu hỏi và 4 phương án và gạch chân các từ khoá.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Tìm thông tin liên quan đến câu hỏi bằng cách scan bài đọc với các từ khoá.

    • Đọc kỹ thông tin chứa từ khoá và so sánh với các phương án để đưa ra đáp án phù hợp nhất.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Kiểm tra tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời.

Một số lưu ý:

  • Các câu hỏi trong phần này được trình bày theo đúng trình tự thông tin có trong văn bản.

  • Bên cạnh việc xác định đáp án dựa trên từ khoá, thí sinh cũng cần hiểu ý nghĩa của thông tin để tránh các bẫy được đặt ra trong bài.

Part 6 (Cross-text multiple matching)

Đặc điểm dạng bài: 4 văn bản ngắn và 4 câu hỏi. Thí sinh phải xác định văn bản nào có nội dung tương ứng với câu hỏi nào.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 6 (Cross-text multiple matching)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt văn bản để hiểu nội dung tổng quát.

    • Đọc 4 câu hỏi, xác định từ khoá và loại thông tin cần tìm trong văn bản.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Đọc kỹ từng đoạn văn.

    • So sánh thông tin trong mỗi đoạn với từ khoá trong mỗi câu hỏi để đưa ra đáp án phù hợp.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Kiểm tra các câu hỏi đã được trả lời đầy đủ.

Một số lưu ý: Ở dạng bài này, một loại bẫy phổ biến là tác giả đưa ra một ý kiến và sau đó bác bỏ ý kiến này. Vì vậy, trong quá trình đọc, thí sinh cần chú ý đến một số từ hay cụm từ báo hiệu sự thay đổi trong quan điểm của tác giả.

Part 7 (Gapped text)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản với 6 ô trống, mỗi ô trống là 1 đoạn văn còn thiếu. Thí sinh cần lựa chọn 6 đoạn văn trong số các đoạn văn cho sẵn sao cho phù hợp nhất với từng ô trống.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 7 (Gapped text)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt qua văn bản để nắm ý chính và cách phát triển nội dung của bài.

    • Đọc lướt qua các đoạn văn cho sẵn để nắm ý chính của mỗi đoạn.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Đọc đoạn văn trước và sau mỗi đoạn khuyết để tìm điểm chung giữa 2 đoạn này.

    • Dự đoán mối liên hệ giữa đoạn cần điền với đoạn văn trước hoặc sau (ví dụ: tương phản, nguyên nhân-kết quả, bổ sung,… ).

    • Dựa vào các yếu tố trên để lựa chọn đoạn văn điền vào phù hợp.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Đọc lại cả văn bản để chắc chắn rằng các đoạn điền vào phù hợp với mạch nội dung của bài.

Một số lưu ý:

  • Đáp án đúng thường chứa từ khóa, từ đồng nghĩa hoặc paraphrase với nội dung ở ngay trước hoặc ngay sau chỗ trống.

  • Để xác định mối liên hệ giữa đoạn cần điền và đoạn văn trước hoặc sau, thí sinh cần chú ý đến các từ hay cụm từ liên kết.

Part 8 (Multiple matching)

Đặc điểm dạng bài: Có 1 văn bản bao gồm nhiều đoạn văn nhỏ và 10 câu hỏi nối thông tin. Thí sinh cần xác định đoạn văn/đối tượng nào trong bài có nội dung phù hợp với mỗi câu hỏi.

C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English Part 8 (Multiple matching)

Phương pháp làm bài:

  • Bước 1: Trước khi làm

    • Đọc tiêu đề và đọc lướt văn bản để nắm ý chính.

    • Đọc các câu hỏi và gạch chân các từ khoá.

  • Bước 2: Trong khi làm

    • Đọc văn bản bằng phương pháp scanning để tìm thông tin tương ứng với các câu hỏi.

    • Dựa vào các từ khoá, từ đồng nghĩa, paraphrase để xác định đoạn văn nào chứa thông tin được đề cập trong mỗi câu hỏi.

  • Bước 3: Sau khi làm

    • Kiểm tra tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời.

Một số lưu ý: Đa số các từ khoá trong câu hỏi đều được paraphrase so với thông tin trong bài và có thể xuất hiện trong nhiều đoạn văn khác nhau. Vì vậy, thí sinh cũng cần hiểu ý nghĩa của câu hỏi và văn bản thay vì chỉ xác định đáp án dựa trên các từ khoá.

Gợi ý một số tài liệu luyện C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English

1. Advanced Trainer – Six Practice Tests

  • Nhà xuất bản: Cambridge University Press.

  • Nội dung: Sách bao gồm 6 bài test. Hai bài test đầu tiên cung cấp các hướng dẫn cụ thể và các mẹo làm bài cho từng dạng đề cũng như các bài luyện tập với nhiều hình thức khác nhau. Bốn bài test sau được thiết kế theo format bài thi CAE. Đối với phần Reading and Use of English, sách cung cấp cả đáp án và giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng đối chiếu và xác định lỗi sai sau khi làm bài.

  • Đối tượng phù hợp: Những người mới bắt đầu học CAE hoặc có mong muốn cải thiện chiến lược làm bài C1 Advanced CAE Reading and Use of English hiệu quả hơn.

2. Destination C1 & C2 Grammar and Vocabulary

  • Nhà xuất bản: Macmillan.

  • Nội dung: Sách bao gồm 26 unit, 13 bài ôn tập và 2 bài kiểm tra tổng hợp. Mỗi unit cung cấp kiến thức và bài tập cho các điểm ngữ pháp và chủ đề từ vựng khác nhau. Ngoài ra, sách cũng cung cấp các tài liệu hỗ trợ như danh sách từ vựng theo chủ đề, danh sách động từ cụm, kết hợp từ, thành ngữ,…

  • Đối tượng phù hợp: Người học có mục tiêu đạt điểm C1-C2, có mong muốn nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng để cải thiện điểm phần Use of English.

3. Improve your Skills: Reading for Advanced

  • Nhà xuất bản: Macmillan.

  • Nội dung: Sách bao gồm 12 unit, mỗi unit tập trung vào một kỹ năng đọc và chủ đề từ vựng khác nhau như giải trí, công việc, giáo dục, môi trường,.... Các bài tập trong sách đều có đáp án.

  • Đối tượng phù hợp: Người học có mục tiêu đạt điểm C1-C2, có mong muốn nắm vững các kỹ năng đọc để cải thiện điểm phần Reading.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu về cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English, phương pháp làm mỗi dạng bài cũng như chia sẻ một số nguồn tài liệu luyện thi C1 Advanced (CAE) Reading and Use of English. Hy vọng những thông tin này có thể hỗ trợ người học ôn luyện kỹ năng Reading và Use of English hiệu quả hơn và đạt kết quả tốt trong kỳ thi CAE. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tham gia trao đổi với bạn học và giảng viên tại diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp các thắc mắc của mình.

Đọc thêm:


Nguồn tham khảo

“C1 Advanced Exam Format.” Cambridge University Press and Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/advanced/exam-format/. Accessed 27 Mar. 2024.

“C1 Advanced – Information for Candidates.” Cambridge University Press and Assessment, 2024.

“The Cambridge English Scale Explained.” Cambridge University Press and Assessment, Nov. 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...