9 cách khác để nói ‘be good at …’
Trong phần thi IELTS Speaking, cụm từ ‘be good at something’ (giỏi một cái gì đó) được sử dụng rất nhiều trong các chủ đề khác nhau. Thông thường học sinh sẽ áp dụng các cách nói như ‘I’m good at…’ hoặc ‘I can do …well’ khi thi nói về khả năng của mình. Các cách diễn đạt này còn tương đối đơn giản và không góp phần giúp học sinh cải thiện điểm số.
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt khác để nói về năng lực của một ai đó. Bài viết này sẽ giúp học sinh mở rộng vốn từ và paraphrase hiệu quả hơn, từ đó góp phần nâng cao band điểm ở tiêu chí Lexical resource (tiêu chí từ vựng trong band điểm IELTS Speaking).
Key Takeaways
‘be good at something’ (giỏi một cái gì đó) là một cách nói vô cùng phổ biến và được sử dụng rất nhiều bởi người học tiếng Anh. Chính vì sự phổ biến này nên cụm từ không giúp thí sinh tạo ấn tượng với giám khảo.
9 cụm từ thay cho ‘be good at something’ giúp thí sinh paraphrase trong bài thi Speaking.
Cách áp dụng các cụm từ mang nghĩa ‘giỏi một cái gì đó’ vào trong bài thi Speaking và ví dụ cụ thể.
Các cách diễn đạt khác của ‘be good at …’
be adept at/in …
Meaning: good at doing something that is quite difficult
Dịch: giỏi làm việc gì đó khá khó
Sau giới từ ‘at/in’, người học bắt buộc phải sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: She is adept at human resource management. (Cô ấy rất giỏi trong việc quản lý nhân sự.)
have a flair for …= have a knack for …
Meaning: have a natural ability to do something well
Dịch: có khả năng tự nhiên để làm tốt điều gì đó
Sau giới từ ‘for’, người học bắt buộc phải sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: Some people have a flair for creativity and are highly intelligent. (Một số người có óc sáng tạo và rất thông minh.)
Từ ‘flair’ có nghĩa là khả năng thiên bẩm. Người học còn có thể diễn đạt khác bằng cách thêm tính từ chỉ năng khiếu của đối tượng được miêu tả vào trước từ ‘flair’
Ví dụ: ‘linguistic flair’ (năng khiếu ngôn ngữ) hay ‘musical flair’ (năng khiếu âm nhạc)
… be my forte
Meaning: a thing that somebody does particularly well
Dịch: một điều mà ai đó đặc biệt làm tốt, là thế mạnh của họ
Trước động từ ‘be’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ: I can say that sports is my forte. I started learning to play badminton when I was a little girl. (Tôi có thể nói rằng thể thao là sở trường của tôi. Tôi bắt đầu học chơi cầu lông từ khi còn là một cô bé.)
be endowed with …
Meaning: If someone or something is endowed with a particular quality or feature, the person or thing naturally has that quality or feature
Dịch: cụm từ này có nghĩa là có khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên nào đó
Sau giới từ ‘with’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: My uncle is endowed with leadership skill. He is the founder of a multi-billion dollar enterprise. (Chú tôi được trời phú cho kỹ năng lãnh đạo. Anh là người sáng lập doanh nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.)
excel in/at …
Meaning: to be very good at doing something
Dịch: rất giỏi trong việc làm điều gì đó
Sau giới từ ‘in/at’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: He excels in training new staff, so he will be in charge of this task. (Anh ấy rất xuất sắc trong việc đào tạo nhân viên mới, vì vậy anh ấy sẽ phụ trách nhiệm vụ này.)
be adroit at …
Meaning: clever and showing skill
Dịch: khéo léo và có kỹ năng
Sau giới từ ‘at’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: Hoang Xuan Vinh, the first Vietnamese athlete that won the gold medal in Olympics, is adroit at shooting. (Hoàng Xuân Vinh, vận động viên Việt Nam đầu tiên đoạt huy chương vàng Thế vận hội, có khả năng bắn súng cừ khôi.)
be … inclined
Meaning: having a natural ability for something; preferring to do something
Dịch: có khả năng thiên bẩm về một thứ gì đó; thích làm điều gì đó
Trước từ ‘inclined’, người học sử dụng một trạng từ.
Ví dụ: My sister used to be musically inclined when she was a kid, but she didn’t have a chance to follow her passion. (Em gái tôi từng có tài năng âm nhạc khi còn bé nhưng không có cơ hội theo đuổi đam mê của mình.)
be proficient in/at …
Meaning: able to do something well because of training and practice
Dịch: có thể làm tốt điều gì đó nhờ được đào tạo và luyện tập
Sau giới từ ‘in/at’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: All of my students are undergoing rigorous training so that they will be more proficient in mathematics before the competition. (Tất cả các học sinh của tôi đang trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để các em có thể thành thạo hơn trong toán học trước khi tham gia cuộc thi.)
have (a) good command of …
Meaning: have good knowledge of something; or ability to do or use something, especially a language
Dịch: có kiến thức tốt về một cái gì đó; hoặc khả năng làm hoặc sử dụng một cái gì đó, đặc biệt là một ngôn ngữ
Sau giới từ ‘of’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: Employees who have a good command of English have more promotion opportunities. (Những nhân viên có trình độ tiếng Anh tốt sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.)
Phương pháp học từ vựng
Để có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn, người học tham khảo một số các cách sau:
Viết từ vựng ra và luyện phát âm
Khi gặp từ vựng mới, người học cần viết từ vựng đó ra một cuốn sổ, sau đó kiểm tra phát âm và nghĩa của từ vựng đó trong từ điển. Sau đó, nhắc đi nhắc lại nhiều lần để quen với âm thanh và ngữ điệu của từ, tránh nói vấp khi sử dụng lần sau.
Tạo sự liên kết với từ vựng
Người học có thể liên kết với từ vựng thông qua từ đồng nghĩa. Nhóm các từ có nghĩa tương đồng vào với nhau, để khi sử dụng một từ, người học sẽ nhớ ra các từ từ tương tự và sử dụng chúng.
Hình dung từ vựng bằng hình ảnh (Visualize)
Người học có thể sử dụng Google Image để tìm hình ảnh minh họa cho từ vựng đó hoặc liên hệ với những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống của mình nhằm giúp ghi nhớ từ lâu hơn.
Tạo một cuộc hội thoại hoặc câu ví dụ chứa từ vựng mới
Người học có thể tự nghĩ ra một đoạn hội thoại ngắn hoặc câu có sử dụng từ vựng vừa học. Đoạn hội thoại càng ngắn gọn càng tốt, và nên liên hệ với trải nghiệm của bản thân để nhớ lâu hơn. Nhắc đi nhắc lại câu hoặc đoạn hội thoại đó nhiều lần để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của từ đó.
Nhắc lại từ vựng thường xuyên
Người học sẽ quên từ vựng rất nhanh nếu không có sự nhắc lại hay luyện tập thường xuyên. Cách tốt nhất để nhớ lâu là sử dụng từ vựng nhiều lần sau khi vừa học được để đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn. Khi đã sử dụng thành thạo nhiều lần từ vựng đó, người học đã hoàn toàn kiểm soát và biến từ vựng đó thành của mình.
Tham khảo chi tiết cách học qua bài viết: Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng lâu hơn?
Áp dụng trong IELTS Speaking
Trong nhiều trường hợp khi gặp câu hỏi liên quan đến bản thân (chủ yếu trong Speaking Part 1 và Part 2), người học có thể liên hệ với khả năng của cá nhân để mở rộng câu trả lời.
Ví dụ 1: Describe a time you talked to a stranger. (Mô tả một lần bạn nói chuyện với một người lạ.)
Mở đầu: I must say that I’m a timid person, so I’m not adept at starting a conversation with strangers. However, there’s one time when I was waiting for my sister at the railway station, I had a quite interesting conversation with a stranger that I can remember quite well.
(Tôi phải nói rằng tôi là một người nhút nhát, vì vậy tôi không thành thạo trong việc bắt chuyện với người lạ. Tuy nhiên, có một lần khi tôi đang đợi chị gái ở nhà ga, tôi đã có một cuộc trò chuyện khá thú vị với một người lạ mà tôi có thể nhớ khá rõ.)
Trong cách mở đầu của bài Speaking Part 2 trên, người nói đã giới thiệu qua về bản thân mình trước khi đi thẳng vào đề, cách nói này tự nhiên và giúp thí sinh sử dụng được vốn từ của mình một cách dễ dàng.
Ví dụ 2: What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
As a Spanish learner, I watch Spanish movies or listen to Spanish songs to sharpen my linguistic skills. They have helped me to have a better command of Spanish.
(Là một người học tiếng Tây Ban Nha, tôi xem phim hoặc nghe các bài hát tiếng Tây Ban Nha để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúng đã giúp tôi thông thạo tiếng Tây Ban Nha hơn.)
Bài tập ứng dụng
Trả lời các câu hỏi Speaking part 1 sau:
Do you like to cook? Why?
Do you often get lost?
When was the last time you went to the street market?
Gợi ý câu trả lời
Do you like to cook? Why? (Bạn có thích nấu ăn không? Tại sao?)
To be honest, cooking is not my forte. My mother, an excellent chef, used to teach me many special recipes but I hardly succeeded, so I gave up. More often than not, I just cook simple dishes, which I can do well.
(Thành thật mà nói, nấu ăn không phải là sở trường của tôi. Mẹ tôi, một đầu bếp xuất sắc, đã từng dạy tôi nhiều công thức nấu ăn đặc biệt nhưng tôi hầu như không thành công, vì vậy tôi đã bỏ cuộc. Thông thường tôi chỉ nấu những món đơn giản, những món mà tôi có thể làm tốt.)
Do you often get lost? (Bạn có hay đi lạc không?)
Not too often, just once in a while. I have a flair for finding direction, so I rarely lose my way even when I’m in a new place.
(Không quá thường xuyên, chỉ thỉnh thoảng. Tôi rất giỏi trong việc xác định phương hướng, vì vậy tôi hiếm khi bị lạc đường ngay cả khi tôi ở một nơi mới.)
When was the last time you went to the street market? (Lần cuối cùng bạn đi chợ đường phố là khi nào?)
If my memory serves me right, I went shopping in a street market a couple of months ago. Admittedly, I’m not adept in haggling, so I prefer to go to supermarkets or shopping malls where all products are sold at fixed prices.
(Nếu tôi nhớ không nhầm thì tôi đã đi mua sắm ở một khu chợ đường phố hai tháng trước. Phải thừa nhận rằng tôi không giỏi mặc cả, vì vậy tôi thích đến siêu thị hoặc trung tâm mua sắm hơn, nơi tất cả các sản phẩm được bán với giá cố định.)
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp lại 9 cách khác nhau để nói về khả năng hoặc kĩ năng của ai đó. Các cụm từ trong bài có đi kèm chú ý về ngữ pháp để học sinh dễ dàng áp dụng vào bài nói của mình. Học sinh cần chú ý sử dụng đúng để không bị mất điểm ở tiêu Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và độ chính xác của các cấu trúc ngữ pháp).
Bình luận - Hỏi đáp