Banner background

Các câu thể hiện sự đồng ý bằng tiếng Anh thông dụng

Trong các cuộc đối thoại bằng tiếng Anh, việc bày tỏ sự đồng tình (“Agree”) với 1 quan điểm hay sự việc rất phổ biến. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh mà người nói hoặc người viết đang ở, việc lựa chọn từ ngữ hoặc cách sử dụng “Agree” để biểu đạt sao cho hợp lý là vô cùng quan trọng. Để có thể giúp người học tiếng Anh sử dụng 1 cách linh hoạt và phù hợp với từng trường hợp như trong giao tiếp thân mật, lịch sự hoặc khi viết email, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các từ vựng hoặc câu liên quan.
cac cau the hien su dong y bang tieng anh thong dung

Key Takeaways

Trong giao tiếp thân mật, giao tiếp lịch sự và qua email, cách bày tỏ sự đồng ý trong tiếng Anh có vai trò quan trọng.

  • Trong giao tiếp thân mật, những cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" có thể bao gồm "I couldn't agree more" hoặc "You read my mind. I totally agree".

  • Trong giao tiếp lịch sự và qua email, cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" có thể sử dụng các cụm từ như "I completely agree" hoặc "I wholeheartedly agree". Các cách biểu đạt sự đồng ý một phần trong giao tiếp thân mật có thể sử dụng các cụm từ như "I can see where you're coming from, but..." hoặc "I agree with some parts of your argument, but...".

  • Trong giao tiếp lịch sự và qua email, cách nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" một phần có thể sử dụng các cụm từ như "I agree with some aspects of your argument; however..." hoặc "Although I partially agree with you, I also have some reservations about...".

Trong giao tiếp thân mật

Giao tiếp thân mật (hay Intimate Communication): đề cập đến các cuộc trò chuyện hoặc trao đổi cá nhân và riêng tư giữa các cá nhân trong một mối quan hệ thân thiết. Giao tiếp thân mật có thể bao gồm các biểu hiện bằng lời nói hoặc phi ngôn ngữ và có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trò chuyện trực tiếp, gọi điện thoại, nhắn tin.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I totally agree)

Khi thể hiện sự đồng ý hoàn toàn “I totally agree” trong giao tiếp thân mật, người nói có thể sử dụng các cụm từ như theo từ điển Cambridge:

1. "I couldn't agree more."

(Dịch: Tôi không thể đồng ý hơn - Đã hoàn toàn đồng ý)

2. "You read my mind. I totally agree."

(Dịch: Bạn như đọc được suy nghĩ của tôi. Tôi hoàn toàn đồng ý)

3. "Absolutely, without a doubt."

(Dịch: Tất nhiên, không có gì phải nghi ngờ cả)

4. "You've hit the nail on the head; I'm on the same page."

(Dịch: Bạn nói hoàn toàn chính xác, tôi có cùng quan điểm với bạn.)

5. "I'm completely with you on this."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn về điều này)

6. "You've captured my thoughts exactly."

(Dịch: Bạn nắm bắt rất đúng suy nghĩ của tôi.)

7. "No arguments here; I'm in total agreement."

(Dịch: Không còn điều gì để tranh cãi nữa, tôi hoàn toàn đồng ý.)

8. "I couldn't have said it better myself."

(Dịch: Tôi không thể nói chính xác hơn điều mà bạn đang nói.)

9. "You've expressed it perfectly; I'm fully on board."

(Dịch: Bạn đã diễn đạt 1 cách hoàn hảo, tôi hoàn toàn đồng tình.)

10. "You have my complete agreement; no question about it."

(Dịch: Bạn có sự đồng tình hoàn toàn từ tôi, không có thắc mắc gì.)

* Lưu ý: Giọng điệu và cách lựa chọn từ ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thân mật và quen thuộc của mối quan hệ.

Cách nói tôi đồng ý 1 phần (I partially agree)

Trong giao tiếp thân mật, người nói có thể bày tỏ rằng bạn đồng ý một phần “I partially agree” bằng cách sử dụng các cụm từ như:

1. "I can see where you're coming from, but..."

(Dịch: Tôi có thể thấy hướng suy nghĩ của bạn, nhưng…)

2. "I understand your point, but I also feel..."

(Dịch: Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi cũng cảm thấy…)

3. "I agree with some aspects of what you're saying, but there are also parts that..."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số khía cạnh của những gì bạn đang nói, nhưng cũng có những phần mà…)

4. "I'm on board with certain parts of your perspective, however..."

(Dịch: Tôi đồng tình với một số quan điểm nhất định của bạn, tuy nhiên…)

5. "While I agree with you to some extent, I also have reservations about..." 

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng tôi cũng có chút do dự về…)

6. “I agree up to a point, but…”

(Dịch: Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng…)

7. “I guess/ suppose so”

(Dịch: Tôi đoán vậy)

8. “Fair enough”

(Dịch: Hợp lý thôi)

9. “That’s not necessary so”

(Dịch: Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)

10. “You could be right”

(Dịch: Bạn có thể đúng)

* Lưu ý: Cởi mở và trung thực trong giao tiếp thân mật là rất quan trọng và cần tôn trọng quan điểm của người khác.

Cách nói đồng ý một phần

Cách nói đồng ý trong giao tiếp lịch sự

Giao tiếp lịch sự (hay Polite Communication): đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ và hành vi tôn trọng, ân cần và nhã nhặn khi tương tác với người khác. Nó liên quan đến việc quan tâm đến cảm xúc và quan điểm của người khác, sử dụng giọng điệu và ngôn ngữ phù hợp, đồng thời thể hiện cách cư xử đúng mực.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I absolutely agree)

Trong giao tiếp lịch sự, người học tiếng anh có thể nói “Agree” bằng cách sử dụng các cụm từ như:

1. "I completely agree." 

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý.)

2. "I wholeheartedly agree."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình.)

3. "I couldn't agree more."

(Dịch: Tôi không thể đồng ý hơn nữa.)

4. "I'm in full agreement."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng tình)

5. "I concur completely."

(Dịch: Tôi đồng ý hoàn toàn)

6. "I share the same sentiment."

(Dịch: Tôi đồng quan điểm/ suy nghĩ/ cảm súc như vậy)

* Lưu ý: Hãy nhớ luôn duy trì giọng điệu tôn trọng và xem xét bối cảnh của cuộc trò chuyện để đảm bảo phản hồi là phù hợp.

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý 1 phần (I partially agree)

Trong giao tiếp lịch sự, người học có thể nói "I partially agree” bằng cách bày tỏ sự đồng ý của cá nhân với một số khía cạnh hoặc điểm của chủ đề đồng thời thừa nhận sự bất đồng của cá nhân với người khác. Một số cụm từ có thể sử dụng bao gồm:

1. "I can see where you're coming from, but I have mixed feelings about this."

(Dịch: Tôi có thể hiểu hướng suy nghĩ của bạn, nhưng tôi có cảm xúc lẫn lộn về điều này.)

2. "I agree with some parts of your argument, but I have a different perspective on others."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số phần trong lập luận của bạn, nhưng tôi có quan điểm khác về những phần khác.) 

3. "While I agree to a certain extent, there are some aspects that I find hard to support."

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý ở một mức độ nhất định, nhưng có một số khía cạnh mà tôi thấy khó có thể ủng hộ.)

4. "I partially agree with your viewpoint, although I have some reservations."

(Dịch: Tôi đồng ý một phần với quan điểm của bạn, mặc dù tôi có một chút do dự.)

5. "I understand your position, but I have some concerns and don't fully agree."

(Dịch: Tôi hiểu lập trường của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại và không hoàn toàn đồng ý.)

* Lưu ý: Hãy duy trì giọng điệu tôn trọng và cung cấp các lý do hoặc ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho sự đồng ý hoặc không đồng ý một phần  của người nói. 

Cách nói đồng ý trong email

Sự chuyên nghiệp khi viết email (Writing an email) rất quan trọng trong giao tiếp văn bản hiện nay. Đây là một cách để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt đến người nhận. Hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tránh sử dụng ngôn ngữ thiếu tính trang trọng hay lời nói có thể gây xúc phạm người đọc. 

Cách nói đồng ý trong email

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý (I completely agree)

Khi viết một email và bày tỏ sự đồng ý mạnh mẽ “I completely agree”, có một số cụm từ có thể sử dụng để truyền tải thông điệp của người viết một cách hiệu quả:

1. "I strongly agree with your perspective."

(Dịch: Tôi rất đồng ý với quan điểm của bạn.)

2. “I absolutely agree with everything you have stated."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với mọi điều bạn đã nêu.)

3. “I am fully on board with your ideas."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý tưởng của bạn.)

4. "I am absolutely in agreement with your viewpoint."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)

5. "I am in complete agreement with what you mentioned."

(Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn đề cập.) 

Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý 1 phần (I partially agree)

Khi viết email để bày tỏ sự đồng ý một phần “I partially agree”, người viết có thể sử dụng các cụm từ như:

1. "I agree with some aspects of your argument; however..."

(Dịch: Tôi đồng ý với một số khía cạnh trong lập luận của bạn, tuy nhiên…)

2. "Although I partially agree with you, I also have some reservations about..."

(Dịch: Mặc dù tôi đồng ý một phần với bạn, nhưng tôi cũng có một số lưu ý về…)

3. "I can see the merit in your perspective, though I also believe..."

(Dịch: Tôi có thể nhìn thấy điểm tốt trong ý kiến của bạn, mặc dù tôi cũng tin là…)

4. "I'm inclined to agree to an extent, but I would also like to mention that..."

(Dịch: Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng tôi cũng muốn đề cập rằng…)

5. "I acknowledge the validity of your argument to a certain extent, but I also have some differing thoughts."

(Dịch: Tôi thừa nhận tính chính xác trong lập luận của bạn ở một mức độ nhất định, nhưng tôi cũng có một số suy nghĩ khác.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Biểu đạt sự đồng ý (“Agree) bằng lời nói và bằng văn bản là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp 1 cách hiệu quả. Khi bày tỏ sự đồng tình, điều quan trọng là người nói phải truyền đạt sự hiểu biết, ủng hộ và đồng tình với ý kiến ​​hoặc quan điểm của người khác. Điều quan trọng không kém là phải tôn trọng và cân nhắc khi bày tỏ sự quan điểm của cá nhân.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...