Banner background

Các cặp động từ dễ nhầm lẫn thường gặp trong IELTS

Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những định nghĩa, ví dụ ngữ cảnh và phân tích cụ thể của các cặp động từ dễ nhầm lẫn nhất để bản thân có thể phân biệt các cặp từ đó và tránh trường hợp bị mất điểm một cách đáng tiếc trong bài thi IELTS.
cac cap dong tu de nham lan thuong gap trong ielts

Trong quá trình học tiếng Anh, có thể đã không ít lần người học gặp bối rối hay sử dụng nhầm những cặp từ tưởng chừng như giống nhau nhưng lại có nghĩa và chức năng hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn này là một điều nên tránh trong bài thi IELTS, khi mà thí sinh sẽ bị trừ điểm ở tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) nếu điều đó xảy ra trong bài thi nói hoặc viết của họ. Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những định nghĩa, ví dụ ngữ cảnh và phân tích cụ thể của các cặp động từ dễ nhầm lẫn nhất để bản thân có thể phân biệt các cặp từ đó và tránh trường hợp bị mất điểm một cách đáng tiếc trong bài thi IELTS.

Các cặp động từ dễ nhầm lẫn trong IELTS

dong-tu-de-nham-lan-rise-raiseTo Rise và To Raise

Định nghĩa: Cả hai từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa là “tăng”, tuy nhiên điểm khác biệt của hai động từ dễ nhầm lẫn này nằm ở chức năng của chúng khi ở trong câu.

  • To Rise là nội động từ, cho nên sau Rise không cần có một tân ngữ. Rise là động từ bất quy tắc (Rise, Rose, Risen).

  • To Raise là ngoại động từ, cho nên sau Raise cần có một tân ngữ. Raise là động từ có quy tắc (Raise, Raised, Raised).

Nói cách khác, khi một người/vật “rise” (tăng lên) thì người đó/vật đó sẽ tự phát triển hoặc tăng mà không cần đối tượng khác tác động. Ví dụ: The sun rises in the east – mặt trời tự mọc lên, không chịu tác động từ đối tượng khác.

Trong khi đó, một người/ vật chỉ có thể được “raise” (nuôi lớn, đưa lên) dưới sự tác động của đối tượng khác. Ví dụ: My mom raised me up – đối tượng “tôi” không tự lớn lên mà do người mẹ nuôi lớn. Câu “My mom raised up” không có nghĩa.

Ví dụ: 

  • The number of people riding bikes in Russia has risen over the last 10 years. (Số lượng người đi xe đạp ở Nga đã tăng trong 10 năm qua.) ⇒ Số lượng người đi xe đạp ở Nga tự tăng mà không cần sự tác động của đối tượng khác.

  • The government needs to raise taxes to reduce its reliance on debt. (Chính phủ cần tăng thuế để giảm bớt sự phụ thuộc vào nợ.) ⇒ nếu chính phủ không tăng thuế, thì thuế không tăng. Thuế không tự tăng; vì vậy cần dùng động từ “raise”

To Study và To Learn

dong-tu-de-nham-lan-study-learnTo Study và To Learn

Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang nghĩa là “Học”, nhưng hai từ này có sự khác biệt về bản chất.

  • To Study: là hành động cố gắng học thuộc hay ghi nhớ một loại kiến thức nào đó, thường là thông qua sách vở. Do đó, động từ này hay thường được sử dụng với các từ như “school” hoặc “university”.

  • To Learn: là hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng một cách tự nhiên, thấm dần vào tiềm thức mà không phải quá cố gắng hay nỗ lực ghi nhớ thông qua sách vở. Động từ này còn mang nghĩa là người học đã hiểu, tiếp nhận và rút ra được kiến thức hay kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ: 

  • Many students want to study at one of the world’s most prestigious universities, such as Havard.

  • Learning new skills, such as swimming and dancing, can be incredibly challenging.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu đang nói đến việc học ở trường đại học, cho nên người viết phải sử dụng từ “study” thay vì “learn”. Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai, nghĩa của câu lại đang nói đến việc học các kỹ năng như bơi và nhảy (không cần thiết phải tiếp thu qua sách vở), vì thế sự lựa chọn hợp lý ở đây sẽ là động từ “learn”.

To Memorise và To Remember

dong-tu-de-nham-lan-memorise-rememberTo Memorise và To Remember

Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang tầng nghĩa là “nhớ”, nhưng về bản chất của cả hai từ này lại có sự khác biệt đáng kể.

  • To Memorise: là hành động đưa thông tin vào trí nhớ. Hay dịch một cách ngắn gọn hơn là “ghi nhớ”. Tức là thông tin này chưa hề có trong bộ nhớ của người nói/viết.

  • To Remember: là hành động nghĩ về một kỷ niệm, một sự việc xảy ra trong quá khứ hay người nói/viết tự nhiên nhớ ra một điều gì đó. Tức là kỷ niệm, sự việc này đã ở trong trí nhớ của người nói/viết và giờ người này chỉ việc lấy nó ra mà thôi.

Ví dụ:

  • Many students are not keen on history because they always have to memorise and regurgitate loads of facts and figures.

  • It is crucial for all of us to remember the great sacrifices which previous generations made for us.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu này đang nói đến việc học sinh luôn phải ghi nhớ các con số và sự kiện liên quan đến môn học lịch sử, cho nên người viết phải sử dụng động từ “memorise”. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo lại đang nói về việc nhớ đến những sự hy sinh lớn lao của các thế hệ trước đây trong quá khứ nên người viết phải dùng động từ “remember”.

To Ensure và To Assure

dong-tu-de-nham-lan-ensure-assureTo Ensure và To Assure

Định nghĩa: có một bộ phận người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa hai động từ này bởi vì không những cách viết và cách phát âm của chúng tương đối giống nhau, mà kể cả khi dịch sang tiếng Việt cũng khá tương đồng khi hai động từ dễ nhầm lẫn này đều mang nghĩa là “đảm bảo”. Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt đáng kể.

  • To Ensure: là hành động thực hiện tất cả biện pháp cần thiết hoặc có đủ các phương tiện cần thiết để đảm bảo rằng một việc sẽ xảy ra.

  • To Assure: là lời nói cam đoan hay bảo đảm với một người nào đó rằng một sự việc là thật hoặc chắc chắn xảy ra, nhằm mục đích trấn an người nghe giúp họ không lo lắng về việc đó nữa.

Ví dụ:

  • It is vitally important that parents ensure the safety and welfare of their children.

  • The police have assured the public that the situation is now under control and there is no further danger.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, người viết muốn nói rằng các bậc phụ huynh cần thực hiện tất cả các biện pháp có thể để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của con em mình, cho nên từ “ensure” được sử dụng ở đây là chính xác. Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại muốn truyền tải thông điệp là cảnh sát chấn an dư luận rằng tình huống bây giờ đã nằm trong tầm kiểm soát và đảm bảo sẽ không có thêm bất kỳ mối nguy hiểm nào nữa, vì vậy người viết đã chính xác khi dùng động từ “assure”.

To Join và To Attend

dong-tu-de-nham-lan-join-attendTo Join và To Attend

Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang nghĩa là “tham gia/tham dự”. Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt.

  • To Join: là hành động một người tham gia và trở thành thành viên của một câu lạc bộ hay một tổ chức bất kỳ. Người này sẽ phải tham gia vào các hoạt động của câu lạc bộ hay tổ chức đó với những thành viên khác.

  • To Attend: động từ này được sử dụng khi muốn diễn tả một người có mặt tham gia một cuộc họp, sự kiện hay một hoạt động nào đó hoặc khi muốn diễn tả sự kiện, hoạt động diễn ra một cách thường xuyên ở một nơi nào đó (lớp học, trường học, nhà thờ,…). Người này không nhất thiết phải tham gia vào bất kỳ hoạt động nào cả, mà chỉ đơn thuần là có sự hiện diện ở đó.

Ví dụ:

  • At university, many students are encouraged to join clubs, which allows them to develop their talents and widen their social circle.

  • In Vietnam, all children are required to attend school.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, đơn giản bởi vì ý của câu là tham gia những câu lạc bộ ở trường đại học, cho nên sử dụng động từ “join” ở đây là một sự lựa chọn chính xác. Trong khi đó, nghĩa của ví dụ thứ hai này là về việc tất cả các trẻ em ở Việt Nam đều yêu cầu tham gia việc học trên trường, vì vậy động từ thích hợp với danh từ “school” ở đây sẽ phải là “attend”.

To Access và To Assess

dong-tu-de-nham-lan-join-access-assessTo Access và To Assess

Định nghĩa: Đây là hai động từ mà có một số người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì cách viết khá giống nhau, tuy nhiên nghĩa của hai từ này thì lại hoàn toàn khác biệt.

  • To Access: là hành động truy cập vào một nơi, một dịch vụ hoặc dữ liệu trên máy tính.

  • To Assess: là hành động đánh giá hoặc ước tính bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Nowadays, most people can use their phones to access the internet.

  • The public should be given the opportunity to assess the quality of these products.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, nghĩa cần truyền đạt của câu là về việc hầu hết mọi người hiện nay đều có thể sử dụng điện thoại của họ để truy cập internet, cho nên sử dụng động từ “access” ở đây là chính xác. Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại nói về việc người dân nên được trao cơ hội đánh giá chất lượng sản phẩm, vì vậy người viết phải dùng động từ “assess”. Một điểm khác biệt thấy rõ nữa giữa hai động từ này là đối với từ “truy cập” thì sẽ có hai chữ “c” đằng sau chữ “a” (aCCess), còn từ “đánh giá” thì lại không có chữ “c” nào mà thay vào đó là hai chữ “s” ngay sau chữ “a” (aSSess).

To Affect và An Effect

Định nghĩa: tuy đây không phải là một cặp động từ nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì không những cách viết của cả hai từ này khá tương đồng nhau (chỉ khác nhau ở chữ cái đầu tiên), mà còn về mặt nghĩa khi dịch sang tiếng Việt của cả hai. 

  • To Affect (Động từ): là hành động ảnh hưởng hoặc gây ra sự thay đổi đến ai đó hoặc điều gì đó. 

  • An Effect (Danh từ): là kết quả của một ảnh hưởng cụ thể nào đó.

Ví dụ: 

  • Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which negatively affects their health in the long term.

  • Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which has negative effects on their health in the long term.

Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, sau đại từ quan hệ “which” là trạng từ “negatively”, cho nên sẽ cần một động từ ngay sau đó và người viết đã đúng khi sử dụng động từ “affect”. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo thì sau đại từ quan hệ “which” đã có động từ “has” rồi, hơn nữa sau đó là tính từ “negative”, vì vậy ở đây sẽ phải sử dụng danh từ “effect”.

Tổng kết

Cũng như bao ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng, phong phú với nhiều cặp từ mang ý nghĩa tương đồng với nhau nhưng lại có bản chất khác nhau. Nếu người học tiếng Anh không nắm rõ được bản chất các cặp từ vựng này mà chỉ đơn thuần dịch từ tiếng Việt sang khi sử dụng thì khả năng nhầm lẫn sẽ là rất cao – một điều nên tránh khi tham dự kỳ thi IELTS bởi vì sự nhầm lẫn này sẽ làm sụt giảm điểm của thí sinh đáng kể, nhất là ở phần thi nói và viết. Vì vậy, bài viết này đã cung cấp cho người đọc 7 cặp động từ dễ nhầm lẫn hay gặp trong bài thi IELTS cũng như với các định nghĩa, ví dụ và phân tích cụ thể để bản thân người học có thể hiểu rõ, phân biệt và tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng các cặp động từ này.

Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...