Banner background

Chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 và đáp án mẫu

Trong bài thi TOEIC, phần thi Speaking rất quan trọng và có các chủ đề thường gặp TOEIC Speaking question 11 để thí sinh luyện tập
chu de thuong gap trong toeic speaking question 11 va dap an mau

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Phần thi TOEIC Speaking rất quan trọng và TOEIC Speaking question 11 sẽ có các câu hỏi được hỏi về các chủ đề da dạng. Bài viết dưới đây sẽ đem đến kiến thức cần biết về các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11.

Key Takeaways

  • Có 6 chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Study and Education, Environment, Food, Lifestyle, Work và Technology

  • Các từ vựng thường gặp trong từng chủ đề là:

Study and Education: Cram for an exam, Success, Freshman, Sophomore, Junior, Bachelor, Master, Assignment, Curriculum, Theoretical, Tuition, Literate, Pursuit, Concentrate, Distract, Intensive

Environment: contamination, deforestation, biodiversity, exploit, depletion, excessive, sustainable, disposable, exhaust, emission, carbon footprint, natural disaster, climate change, extinction, respiratory, renewable energy

Food: Processed food, Saturated fat, nutritious, consumption, ingredient, speciality, digestive disorder, vegetarian, edible, food preservation, allergy, famine, obesity

Lifestyle: unwind, feasible. implement, standard, quality, irritable, longevity, minimalism, daily routine

Work: productivity, appointment, contract, qualification, maternity leave, promotion, colleague, resignation, working schedule, devote, white collar, a nine-to-five job

Technology: Artificial Intelligence, programmer, digital device, e-commerce, algorithm, complicated, indispensable, impact, interaction, cutting-edge, advancement, access

  • Thí sinh nên tập trung học từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 và học cách áp dụng vào nhiều chủ đề khác nhau nếu có thể 

  • Thí sinh nên có hiểu biết bao quát về từng từ vựng: ý nghĩa, từ loại và phiên âm

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Study and Education

image-alt

Từ vựng quen thuộc:

  • Cram for an exam /kræm fɔːr æn ɪgˈzæm/ (v): Ôn thi một cách gấp gáp, nhồi nhét

Ví dụ: She had to cram for the exam because she had procrastinated studying until the last minute. (Cô ấy phải nhồi nhét thi vì cô ấy đã trì hoãn việc học cho đến phút cuối cùng.

  • Success /səkˈses/ (n): Sự thành công

Ví dụ: Her hard work and dedication led to her success in the business world. (Sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy đã dẫn đến thành công của cô trong thế giới kinh doanh.)

  • Freshman /ˈfreʃ.mən/ (n): Sinh viên năm nhất 

Ví dụ: The freshman students were excited and nervous as they entered their first year of college. (Các bạn tân sinh viên vừa háo hức vừa hồi hộp khi bước vào năm nhất đại học.)

  • Sophomore /ˈsɑː.fə.mɔːr/ (n): Sinh viên năm hai 

Ví dụ: As a sophomore, she had already adjusted to the college environment and knew her way around campus. (Khi còn là sinh viên năm thứ hai, cô ấy đã thích nghi với môi trường đại học và biết đường đi trong khuôn viên trường.)

  • Junior /ˈdʒuː.njɚ/ (n): Sinh viên năm ba 

Ví dụ: The junior students were busy selecting their courses for the upcoming semester. (Các sinh viên năm cuối đang bận rộn lựa chọn các khóa học cho học kỳ sắp tới.)

  • Bachelor /ˈbætʃ.əl.ɚ/ (n): Hệ cử nhân

Ví dụ: After obtaining her bachelor's degree, she decided to pursue a postgraduate program in Psychology. (Sau khi lấy bằng cử nhân, cô ấy quyết định theo đuổi chương trình sau đại học về Tâm lý học.)

  • Master /ˈmæs.tɚ/ (n): Hệ thạc sĩ

Ví dụ: She obtained her master's degree in English Literature after years of intensive research and study. (Cô ấy lấy bằng thạc sĩ Văn học Anh sau nhiều năm miệt mài nghiên cứu và học tập.)

  • Assignment /əˈsaɪn.mənt/ (n): Bài tập 

Ví dụ: The teacher handed out the assignment and instructed the students to complete it by the end of the week. (Giáo viên phát bài tập và hướng dẫn học sinh hoàn thành vào cuối tuần.)

  • Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ (n): Chương trình đào tạo

Ví dụ: The school's curriculum is designed to provide a well-rounded education, encompassing various subjects and skills. (Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế để cung cấp một nền giáo dục toàn diện, bao gồm các môn học và kỹ năng khác nhau.)

  • Theoretical /ˌθiː.əˈret̬.ə.kəl/ (a): Mang tính học thuật 

Ví dụ: The professor discussed the theoretical aspects of the topic, exploring concepts and ideas rather than practical applications. (Giáo sư đã thảo luận về các khía cạnh học thuật của chủ đề, khám phá các khái niệm và ý tưởng hơn là các ứng dụng thực tế.)

  • Tuition /tuːˈɪʃ.ən/ (n): Học phí 

Ví dụ: The cost of tuition at the university has increased over the years, making it more challenging for some students to afford higher education. (Học phí tại trường đại học đã tăng lên trong những năm qua, khiến một số sinh viên gặp khó khăn hơn trong việc trang trải học phí đại học.)

  • Literate /ˈlɪt̬.ɚ.ət/ (a): Biết chữ 

Ví dụ: Being literate in today's society is crucial for effective communication and accessing information in various forms, such as reading books and understanding digital content. (Biết chữ trong xã hội ngày nay là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và truy cập thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như đọc sách và hiểu nội dung kỹ thuật số.)

  • Pursuit /pɚˈsuːt/ (n): Sự theo đuổi 

Ví dụ: His pursuit of knowledge and personal growth led him to enroll in various courses and attend seminars. (Việc theo đuổi kiến thức và sự phát triển bản thân đã khiến anh ấy đăng ký tham gia nhiều khóa học khác nhau và tham dự các buổi hội thảo.)

  • Concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (v): Tập trung 

Ví dụ: In order to achieve good grades, she had to concentrate and dedicate focused time to her studies. (Để đạt điểm cao, cô ấy phải tập trung và dành thời gian tập trung cho việc học.)

  • Distract /dɪˈstrækt/ (v): Làm mất tập trung

Ví dụ: The noise from the construction site outside distracts him badly. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên ngoài làm anh ấy mất tập trung.)

  • Intensive /ɪnˈten.sɪv/ (a): ở một mức độ căng thẳng, kịch liệt

Ví dụ: She underwent an intensive training program to enhance her skills in public speaking. (Cô ấy đã trải qua một chương trình đào tạo ở một mức độ cao để nâng cao kỹ năng nói trước công chúng.)

Đề bài ví dụ

  • There is a declining trend of people who choose to study science subjects such as Physics or Chemistry in University. Give your opinion and specific reason to support it.

  • There is a belief that online learning can replace the traditional classroom in the future. Which point of view do you agree with and why?

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

Many people argue that students should not participate in students’ activities or clubs in university because it is unbeneficial for them. Which point of view do you agree with and why?

I firmly disagree with the notion that students should not participate in activities or clubs in university. On the contrary, I strongly support the view that such involvement is highly beneficial. Engaging in students' activities and clubs offers a multitude of advantages. Firstly, it fosters personal growth by providing opportunities to develop crucial skills like leadership, teamwork, and communication. Students learn to collaborate, problem-solve, and manage time effectively. Secondly, participation in extracurricular activities expands social networks, allowing students to form lasting friendships and professional connections. These connections can open doors to future career opportunities and mentorship. Moreover, involvement in activities and clubs nurtures a passion for specific subjects or hobbies, complementing academic learning and providing a well-rounded education. Lastly, participating in extracurricular activities promotes a healthy work-life balance, reducing stress and enhancing overall well-being. In conclusion, students' participation in activities and clubs in university is highly beneficial, contributing to personal, social, and academic development. It is an enriching experience that enhances skills, builds networks, fuels passion, and ensures a balanced university life.

Xem thêm: Ứng dụng cấu trúc PEEL trong TOEIC Speaking Question 11

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Environment

image-alt

Từ vựng quen thuộc

  • contamination /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/ (n): Sự nhiễm độc

Ví dụ: The contamination of the river was caused by the improper disposal of industrial waste. (Sự ô nhiễm của dòng sông là do xử lý chất thải công nghiệp không đúng cách.)

  • deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng

Ví dụ: Deforestation in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists due to its impact on wildlife and climate change. (Phá rừng ở rừng nhiệt đới Amazon là mối quan tâm lớn của các nhà môi trường do tác động của nó đối với động vật hoang dã và biến đổi khí hậu.)

  • biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i (n): sự đa dạng sinh học

Ví dụ: Protecting biodiversity is crucial for maintaining the delicate balance of ecosystems and preserving species. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái và bảo tồn các loài.)

  • exploit /ɪkˈsplɔɪt/ (v): khai thác

Ví dụ: Some companies exploit natural resources without considering the long-term consequences for the environment. (Một số công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không tính đến hậu quả lâu dài đối với môi trường.)

  • depletion /dɪˈpliː.ʃən/ (v): sự cạn kiệt

Ví dụ: Overfishing has led to the depletion of fish populations in many regions, threatening the livelihoods of communities dependent on fishing. (Đánh bắt quá mức đã dẫn đến sự cạn kiệt quần thể cá ở nhiều vùng, đe dọa sinh kế của các cộng đồng phụ thuộc vào đánh bắt.)

  • excessive /ekˈses.ɪv/ (a): mức độ cao

Ví dụ: The excessive use of fossil fuels contributes to air pollution and global warming. (Việc sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch góp phần gây ô nhiễm không khí và sự nóng lên toàn cầu.)

  • sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (a): bền bỉ, có sức chống đỡ được

Ví dụ: It is important to adopt sustainable practices in agriculture, energy production, and consumption to ensure a better future for the planet. (Điều quan trọng là áp dụng các thực hành bền vững trong nông nghiệp, sản xuất và tiêu thụ năng lượng để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho hành tinh.)

  • disposable /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ (a): dùng một lần

Ví dụ: Single-use plastic bottles are an example of disposable products that contribute to environmental pollution. (Chai nhựa dùng một lần là một ví dụ về các sản phẩm dùng một lần góp phần gây ô nhiễm môi trường.)

  • exhaust /ɪgˈzɑːst/ (v): thải ra

Ví dụ: The car exhaust from the busy traffic filled the air with harmful pollutants. (Khí thải xe hơi từ giao thông lấp đầy không khí với các chất ô nhiễm có hại.)

  • emission /iˈmɪʃ.ən/ (n): khí thải

Ví dụ: The reduction of greenhouse gas emissions is crucial for mitigating the effects of climate change. (Việc giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)

  • carbon footprint /ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/: hệ quả của việc sử dụng carbon

Ví dụ: Individuals can reduce their carbon footprint by using public transportation or opting for energy-efficient appliances. (Các cá nhân có thể giảm hệ quả của việc sử dụng carbon của họ bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc chọn các thiết bị tiết kiệm năng lượng.)

  • natural disaster /ˌnætʃ.ɚ.əl dɪˈzæs.tɚ/ : thảm họa thiên nhiên

Ví dụ: Natural disasters like hurricanes and earthquakes can cause significant damage to homes and infrastructure. (Các thảm họa tự nhiên như bão và động đất có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho nhà cửa và cơ sở hạ tầng.)

  • climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/: sự biến đổi của khí hậu 

Ví dụ: Climate change is a pressing global issue that requires immediate action to mitigate its adverse effects on the planet. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu tác động bất lợi của nó đối với hành tinh.)

  • extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ (n): sự tuyệt chủng

Ví dụ: The rapid loss of habitats is leading to the extinction of many plant and animal species. (Việc mất môi trường sống nhanh chóng đang dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài thực vật và động vật.)

  • respiratory /ˈres.pə.rə.tɔːr.i/ (n): đường hô hấp

Ví dụ: Air pollution can have detrimental effects on respiratory health, causing respiratory problems and diseases. (Ô nhiễm không khí có thể có tác động bất lợi đến sức khỏe đường hô hấp, gây ra các vấn đề về đường hô hấp và bệnh tật.)

  • renewable energy /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng có thể tái tạo

Ví dụ: Renewable energy sources like solar and wind power offer a sustainable alternative to fossil fuels for electricity generation. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch để phát điện.)

Đề bài ví dụ

  • Many people argue that we should find a way to reduce the effect of global climate change while others think that we should find a way to adapt to it. Which point of view do you agree with and why?

  • Do you think renewable energy sources such as solar power and wind energy can fully replace traditional fossil fuels in the future?

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

Many people argue that individuals should use public transports frequently and only use private vehicles on special occasions to protect the environment. Which point of view do you agree with and why?

In my opinion, I wholeheartedly agree with the viewpoint that individuals should use public transportation frequently and reserve private vehicles for special occasions in order to protect the environment. Public transportation offers several benefits. Firstly, it reduces traffic congestion, leading to smoother and more efficient transportation systems. Secondly, it helps decrease carbon emissions, contributing to the fight against climate change and air pollution. By choosing public transportation, individuals can collectively make a positive impact on the environment. Additionally, using public transportation allows people to save money on fuel, parking fees, and maintenance costs associated with private vehicles. It also promotes a sense of community by fostering interactions among passengers. Overall, prioritizing public transportation usage helps preserve the environment, enhances sustainability, and provides economic and social advantages for individuals and society as a whole.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Food

image-alt

Từ vựng quen thuộc:

  • Processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/: thức ăn chế biến sẵn 

Ví dụ: Consuming excessive amounts of processed food can lead to various health issues. (Tiêu thụ quá nhiều thức ăn chế biến sẵn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.)

  • Saturated fat /ˌsætʃ.ər.eɪ.t̬ɪd ˈfæt/: chất béo bão hòa

Ví dụ: Foods high in saturated fat, such as butter and red meat, should be consumed in moderation for a balanced diet. (Những thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chẳng hạn như bơ và thịt đỏ, nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải để có chế độ ăn uống cân bằng.)

  • nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ (a): giàu dinh dưỡng

Ví dụ: Fruits and vegetables are nutritious and provide essential vitamins and minerals for overall health. (Trái cây và rau quả rất bổ dưỡng và cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe)

  • consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu thụ

Ví dụ: Monitoring our daily food consumption can help us maintain a healthy lifestyle. (Theo dõi mức tiêu thụ thực phẩm hàng ngày của chúng ta có thể giúp chúng ta duy trì một lối sống lành mạnh.)

  • ingredient /ɪnˈgriː.di.ənt/ (n): nguyên liệu chế biến món ăn

Ví dụ: It is important to read the ingredients listed on food labels to make informed choices about what we eat. (Điều quan trọng là phải đọc các thành phần được liệt kê trên nhãn thực phẩm để đưa ra lựa chọn sáng suốt về những gì chúng ta ăn.)

  • speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.t̬i/ (n): đặc sản 

Ví dụ: Italian cuisine is known for its speciality dishes like pasta and pizza. (Ẩm thực Ý được biết đến với những món ăn đặc sản như mì ống và pizza.)

  • digestive disorder /daɪˈdʒes.tɪv dɪˈsɔː.dər/: bệnh rối loạn tiêu hóa

Ví dụ: Digestive disorders like irritable bowel syndrome can cause discomfort and affect the overall quality of life. (Rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nói chung.)

  • vegetarian /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (n): người ăn chay

Ví dụ: Many people choose to follow a vegetarian diet for ethical or health reasons. (Nhiều người chọn ăn chay vì lý do đạo đức hoặc sức khỏe.)

  • edible /ˈed.ə.bəl/ (a): có thể ăn được

Ví dụ: Mushrooms are not only visually appealing but also edible and delicious. (Nấm không chỉ hấp dẫn về mặt thị giác mà còn ăn được và rất ngon.)

  • food preservation /fuːd ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/: chất bảo quản thực phẩm 

Ví dụ: Food preservation techniques such as canning and freezing help extend the shelf life of perishable items. (Các kỹ thuật bảo quản thực phẩm như đóng hộp và đông lạnh giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các mặt hàng dễ hỏng.)

  • allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/: bệnh dị ứng

Ví dụ: Allergies to certain foods can cause severe reactions, requiring careful avoidance of specific ingredients. (Dị ứng với một số loại thực phẩm có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng, cần tránh cẩn thận các thành phần cụ thể.)

  • famine /ˈfæm.ɪn/ (n): nạn đói

Ví dụ: Famine, caused by a lack of food supply, can lead to widespread hunger and malnutrition. (Nạn đói do thiếu nguồn cung cấp thực phẩm có thể dẫn đến nạn đói và suy dinh dưỡng lan rộng.)

  • obesity /oʊˈbiː.sə.t̬i/ (n): sự béo phì

Ví dụ: The prevalence of obesity has increased significantly due to unhealthy eating habits and sedentary lifestyles. (Tỷ lệ béo phì đã tăng lên đáng kể do thói quen ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động.)

Đề bài ví dụ:

  • Do you believe that the government should regulate food labeling to provide more detailed information about nutritional content and potential health risks? Why or why not?

  • What do you think some specific dietary trends, such as veganism, paleo diet, or gluten-free diet are effective in promoting overall health and well-being?

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

What do you think about this statement: Taxing unhealthy food (such as food with high fat or salt,...) can discourage people from buying them because their prices will increase noticeably. 

I believe that implementing taxes on unhealthy food can indeed discourage people from purchasing such items. By increasing the prices of these products significantly, individuals may reconsider their choices and opt for healthier alternatives. This can have several positive outcomes. Firstly, it may lead to a reduction in the consumption of unhealthy food, which can have a positive impact on public health by addressing issues like obesity and related diseases. Secondly, taxing unhealthy food can generate revenue that can be invested in initiatives promoting nutrition education and subsidizing healthier food options. However, it is important to approach this topic with caution, considering potential challenges such as determining the criteria for defining "unhealthy" food and considering the potential impact on lower-income individuals. Striking a balance between encouraging healthier choices and ensuring affordability and accessibility to nutritious food is crucial. Overall, taxing unhealthy food can be a step towards promoting healthier lifestyles, but it should be implemented in a comprehensive and well-thought-out manner.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Lifestyle

image-alt

Từ vựng quen thuộc:

  • unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): xả hơi

Ví dụ: After a long day at work, she likes to unwind by taking a relaxing bath and reading a good book. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích xả hơi bằng cách tắm thư giãn và đọc một cuốn sách hay.)

  • feasible /ˈfiː.zə.bəl/ (a): khả thi

Ví dụ: It is important to assess whether a proposed plan is feasible before investing time and resources into it. (Điều quan trọng là phải đánh giá xem một kế hoạch được đề xuất có khả thi hay không trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực vào đó.)

  • implement /ˈɪm.plə.ment/ (v): ban hành

Ví dụ: The company plans to implement new strategies to improve customer satisfaction and increase sales. (Công ty ban hành các chiến lược mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh thu.)

  • standard /ˈstæn.dɚd/ (n): tiêu chuẩn

Ví dụ: The company follows a set of industry standards to ensure the quality and safety of its products. (Công ty tuân theo một bộ tiêu chuẩn ngành để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.)

  • quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng 

Ví dụ: They take pride in the quality of their craftsmanship and strive to deliver exceptional products. (Họ tự hào về chất lượng tay nghề thủ công của mình và cố gắng cung cấp những sản phẩm đặc biệt.)

  • irritable /ˈɪr.ə.t̬ə.bəl/ (a): dễ bị kích động, trở nên nóng giận

Ví dụ: Lack of sleep can make people irritable and affect their mood and productivity. (Thiếu ngủ có thể khiến mọi người cáu kỉnh, ảnh hưởng đến tâm trạng và năng suất làm việc.)

  • longevity /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ (n): tuổi thọ

Ví dụ: Maintaining a healthy lifestyle can contribute to longevity and overall well-being. (Duy trì lối sống lành mạnh có thể góp phần kéo dài tuổi thọ và sức khỏe)

  • minimalism /ˈmɪn.ə.məl.ɪ.zəm/ (n): sự tối giản

Ví dụ: Embracing minimalism allows people to focus on what truly matters and reduce unnecessary clutter in their lives. (Chấp nhận chủ nghĩa tối giản cho phép mọi người tập trung vào những gì thực sự quan trọng và giảm thiểu những lộn xộn không cần thiết trong cuộc sống của họ.)

  • daily routine /ˈdeɪ.li ruːˈtiːn/: thói quen hằng ngày 

Ví dụ: Developing a consistent daily routine can help improve productivity and maintain a sense of structure in life. (Phát triển một thói quen nhất quán hàng ngày có thể giúp cải thiện năng suất và duy trì ý thức về cấu trúc trong cuộc sống.) 

Đề bài ví dụ:

  • Many people argue that cultural diversity negatively affects the living quality. Which point of view do you agree with and why?

  • What do you think about this statement: Healthy lifestyle is not only about physical but also mental health?

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

Some people choose to live alone while others prefer to live with family. Which living style do you think is better and why?

I believe that the choice between living alone or living with family is a deeply personal one, and what works best for individuals can vary depending on their circumstances and personal preferences. Both living styles have their own merits. Living alone provides individuals with independence, privacy, and the freedom to make decisions without considering others. It allows for personal growth, self-discovery, and the opportunity to create a living space that reflects one's own tastes and preferences. On the other hand, living with family offers a sense of belonging, emotional support, and the opportunity to create strong familial bonds. It can provide a support system during challenging times and foster a sense of community. Ultimately, the decision depends on factors such as cultural values, individual needs, and personal circumstances. It's essential to respect and understand that what may work for one person may not work for another. The key is to find a living style that promotes well-being, happiness, and a sense of fulfillment.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Work

image-alt

Từ vựng quen thuộc:

  • productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ (n): năng suất làm việc 

Ví dụ: By organizing tasks efficiently, you can increase your productivity and accomplish more in less time. (Bằng cách tổ chức các công việc một cách hiệu quả, bạn có thể tăng năng suất và hoàn thành nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn.)

  • appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): buổi hẹn

Ví dụ: I have an appointment with my dentist tomorrow for a routine check-up. (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ của tôi vào ngày mai để kiểm tra định kỳ.)

  • contract /ˈkɒn.trækt/ (n): hợp đồng

Ví dụ: Before starting a new job, it is important to carefully review and sign the employment contract. (Trước khi bắt đầu một công việc mới, điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận và ký kết hợp đồng lao động.)

  • qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n): bằng cấp

Ví dụ: Having relevant qualifications and experience is crucial when applying for a competitive job position. (Có bằng cấp và kinh nghiệm phù hợp là rất quan trọng khi ứng tuyển vào một vị trí công việc cạnh tranh.)

  • maternity leave /məˈtɜː.nə.ti liːv/ (n): chế độ nghỉ thai sản

Ví dụ: She is taking maternity leave to spend time with her newborn baby and adjust to the new chapter of her life. (Cô ấy đang nghỉ thai sản để dành thời gian chăm sóc đứa con mới sinh và thích nghi với chương mới của cuộc đời.)

  • promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (n): sự thăng chức

Ví dụ: After years of hard work and dedication, he finally received a well-deserved promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng anh ấy đã nhận được một sự thăng chức xứng đáng.)

  • colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (n): đồng nghiệp 

Ví dụ: I enjoy working with my colleagues as we collaborate and support each other in achieving common goals. (Tôi thích làm việc với các đồng nghiệp của mình vì chúng tôi hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau để đạt được các mục tiêu chung.)

  • resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (n): đơn xin nghỉ việc 

Ví dụ: After much consideration, she decided to submit her resignation and pursue a new career opportunity. (Sau nhiều cân nhắc, cô ấy quyết định nộp đơn từ chức và theo đuổi một cơ hội nghề nghiệp mới.)

  • working schedule /ˈwɜː.kɪŋ ˈʃedʒ.uːl/: lịch làm việc 

Ví dụ: Creating a structured working schedule helps maintain a healthy work-life balance and ensures tasks are completed on time. (Tạo một lịch trình làm việc có cấu trúc giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống và đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.)

  • devote /dɪˈvəʊt/ (v): cống hiến

Ví dụ: He is devoted to his job and goes above and beyond to deliver excellent results. (Anh ấy tận tâm với công việc của mình và luôn nỗ lực hết mình để mang lại kết quả xuất sắc.)

  • white collar /waɪt ˈkɒl.ər/: nhân viên văn phòng 

Ví dụ: Many professionals working in office environments are referred to as white-collar workers. (Nhiều chuyên gia làm việc trong môi trường văn phòng được gọi là công nhân văn phòng.)

  • a nine-to-five job: công việc làm theo giờ hành chính

Ví dụ: She prefers a nine-to-five job as it provides stability and predictable working hours. (Cô ấy thích công việc làm theo giờ hành chính hơn vì nó mang lại sự ổn định và thời gian làm việc có thể đoán trước được.)

Đề bài ví dụ:

  • There is a growing trend of individuals who choose to follow their career and forget about getting married. Give your opinion and use specific reasons to support it. 

  • What do you think about this statement: "follow your passion" when it comes to choosing a career? Do you believe it is essential to pursue a career aligned with your passion, or do you think it is more important to focus on practical considerations such as job security and financial stability?

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

Some companies regulate the rule which is not to send work messages or emails for the employee at the weekend because they believe that it will increase job satisfaction. Give your opinion and use specific reason to support it

In my opinion, This practice recognizes the importance of work-life balance and allows employees to disconnect from work-related responsibilities during their personal time. By implementing this rule, companies promote well-being and create a healthier work environment. Firstly, having uninterrupted weekends allows employees to recharge and relax, reducing stress levels and preventing burnout. It provides them with valuable time to spend with family and friends, engage in hobbies, and pursue personal interests. This balance between work and personal life fosters a sense of fulfillment and satisfaction.Secondly, respecting employees' personal time demonstrates that the company values their well-being and recognizes the need for downtime. It cultivates a positive work culture that prioritizes employee happiness and mental health. This, in turn, enhances employee loyalty, engagement, and productivity during working hours.Overall, implementing a rule against sending work messages or emails during the weekend can contribute to higher job satisfaction. It promotes work-life balance, demonstrates respect for employees' personal time, and fosters a positive work culture. By prioritizing employee well-being, companies can create a more motivated, productive, and satisfied workforce.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11: Technology

image-alt

Từ vựng quen thuộc:

  • artificial Intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (AI): trí tuệ nhân tạo 

Ví dụ: Artificial intelligence has the potential to revolutionize various industries and improve efficiency. (Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa các ngành công nghiệp khác nhau và nâng cao hiệu quả làm việc.)

  • programmer /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ (n): lập trình viên

Ví dụ: As a programmer, he enjoys coding and developing innovative software solutions. (Là một lập trình viên, anh ấy thích viết mã và phát triển các phần mềm sáng tạo.)

  • digital device /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/: thiết bị điện tử

Ví dụ: Digital devices such as smartphones and tablets have become essential tools in our daily lives. (Các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã trở thành công cụ thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

  • e-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ (n): sàn thương mại điện tử

Ví dụ: E-commerce has gained popularity as more people prefer to shop online for convenience and a wide range of choices. (Sàn thương mại điện tự đã dành được sự nổi tiếng khi mà càng ngày càng nhiều người ưu tiên việc mua hàng qua mạng bởi sự tiện lời và sự đa dạng về lựa chọn)

  • algorithm /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ (n): thuật toán

Ví dụ: Algorithms play a crucial role in data analysis and decision-making processes. (Thuật toán đóng một vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và quá trình đưa ra quyết định)

  • complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ (a): phức tạp

Ví dụ: Understanding complex concepts can be challenging, but with practice, you can master them. (Hiểu được các khái niệm phức tạp có thể là một thách thức, nhưng bằng việc thực hành, bạn có thể thành thạo chúng.)

  • indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ (a): không thể thiếu, không thể tách rời

Ví dụ: Technology has become indispensable in our lives, with its significant influence on various aspects of society. (Công nghệ đã trở nên không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, với ảnh hưởng đáng kể của nó đối với các khía cạnh khác nhau của xã hội.)

  • impact  /ˈɪm.pækt/ (n): sự ảnh hưởng 

Ví dụ: The impact of social media on society is evident in how it has changed communication and information sharing. (Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội thể hiện rõ qua việc nó đã thay đổi cách thức truyền thông và chia sẻ thông tin.)

  • interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ (n): sự tương tác 

Ví dụ: Human interaction is vital for building meaningful relationships and fostering collaboration. (Sự tương tác của con người là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa và thúc đẩy sự hợp tác.)

  • cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/  (a): hiện đại, tân tiến

Ví dụ: The cutting-edge technology showcased at the conference impressed the attendees with its innovative features. (Công nghệ tiên tiến được giới thiệu tại hội nghị đã gây ấn tượng với những người tham dự bằng các tính năng sáng tạo của nó.)

  • advancement /ədˈvɑːns.mənt/ (n): sự tiến bộ

Ví dụ: Technological advancements have transformed industries and brought about significant changes in how we live and work. (Những tiến bộ công nghệ đã chuyển đổi các ngành công nghiệp và mang lại những thay đổi đáng kể trong cách chúng ta sống và làm việc.)

  • access /ˈæk.ses/ (n): sự truy cập, sự tiếp cận

Ví dụ: He was granted access to the restricted area after presenting his identification card. (Anh ta được cấp quyền tiếp cận vào khu vực hạn chế sau khi xuất trình thẻ căn cước.)

Đề bài ví dụ:

  • The rapid development of communication technologies has made it easier for people to connect with others around the world, while others think that it actually loses the connection among people. Which point of view do you agree with and why?

  • There is a belief that the newest version of a mobile phone or computer always worths its price no matter how expensive it is.Give your opinion and use specific reason to support it

Ví dụ mẫu về câu trả lời:

There is a growing number of children who get access to mobile phones and the Internet at a very young age. What is your opinion and use specific reasons to support it.

In my opinion, the growing number of children getting access to mobile phones and the Internet at a young age is a complex issue. While there are both advantages and disadvantages, I believe that careful guidance and monitoring are crucial to ensure a positive and safe experience for children. On the one hand, early exposure to mobile phones and the Internet can offer educational benefits. Access to online resources and educational apps can enhance children's learning, creativity, and problem-solving skills. It can also facilitate communication and help them stay connected with friends and family. However, it is important to consider the potential risks associated with unrestricted access. Young children may be exposed to inappropriate content, cyberbullying, or online predators. Excessive screen time can also impact their physical and mental well-being, leading to sedentary behavior and decreased social interaction. By striking a balance and providing a safe digital environment, we can maximize the advantages while minimizing the potential risks associated with early exposure to technology.

Xem thêm: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 11

Nhằm giúp học viên phát triển thêm về kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. ZIM Academy cung cấp khoá học luyện thi TOEIC Speaking & Writing - dành cho học viên đã có nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Đây là khóa học căn bản giúp học viên đạt mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức về các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 và một số từ vựng quen thuộc theo từng chủ đề kèm lời giải mẫu. Các câu hỏi cho từng chủ đề được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng bài viết trên đã mang lại hiểu biết về các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 đến người đọc để người đọc có thể luyện tập hiệu quả nhất.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...