Các dạng câu hỏi trong Listening TOEIC Part 4 và cách giải quyết
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu bố cục của một bài nói ngắn cũng như phân tích cách xử lý thông tin đối với một số dạng câu hỏi thường gặp trong Part 4 của bài thi TOEIC Listening.
Giới thiệu TOEIC Listening Part 4
Phần 4 có tên gọi Short Talks là phần cuối cùng trong bài thi kỹ năng Nghe (Listening) của kỳ thi TOEIC. Trong phần này, các thí sinh sẽ nghe 10 bài nói ngắn và trả lời 30 câu hỏi trắc nghiệm (3 câu trắc nghiệm/ 1 bài nói).
Thời gian cho mỗi câu hỏi trong Part 4
Bài nói (30 – 40 giây)
Câu hỏi 1 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Câu hỏi 2 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Câu hỏi 3 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Các dạng câu hỏi thường gặp trong phần 4 của bài thi Listening TOEIC bao gồm:
Dạng câu hỏi thông tin chung (mục đích của bài nói, người nói là ai, …)
Dạng câu hỏi thông tin chi tiết (địa điểm, thời gian, …)
Dạng câu hỏi hành động tiếp theo của người nói/ đối tượng khán giả của bài nói.
Trong đề thi theo format mới của TOEIC từ giữa năm 2019 có thể sẽ xuất hiện thêm hai dạng câu hỏi:
Dạng câu hỏi biểu đồ (hoặc bảng biểu)
Dạng câu hỏi ngụ ý.
Lưu ý: thông tin trả lời các câu hỏi ở phần 4 không theo thứ tự thời gian trong bài nói. (thông tin trả lời cho câu hỏi 2 có thể được nói đến trước thông tin trả lời cho câu hỏi 1).
Cách giải quyết dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Listening Part 4
Dạng câu hỏi về thông tin chung
Dạng câu hỏi này thường hỏi về các thông tin như mục đích của bài nói, ai là người đang nói, bài nói hướng đến (hoặc dành cho) các đối tượng nào.
Thông tin trả lời cho các câu hỏi này thường tập trung ở đầu bài nói (trong khoảng từ 1 đến 4 câu đầu của bài nói).
Câu hỏi về mục đích của bài nói
What is the main purpose of the announcement? (Mục đích chính của thông báo là gì?)
What is the purpose of the speaker’s call? (Mục đích của cuộc gọi của người nói là gì?).
Đối với dạng câu hỏi này, thông tin thường nằm ở câu đầu tiên hoặc câu thứ 2 của bài nói. Người nghe chú ý hành động mà người nói sẽ làm (I will introduce our new products).
Ví dụ:
Câu hỏi:
What is the main purpose of the talk?
(A) To introduce a new employee
(B) To launch a new line of clothing
(C) To present an award to Ms. Robinson
(D) To say farewell to a colleague
Nội dung bài nói:
Ladies and gentlemen, I’m pleased to introduce our new designer, Jill Robinson to all of you today. Her interest in fashion started when she sold clothes as a sales clerk in a small boutique. After she graduated from London University, she began to work as an assistant designer at Oxford Apparel. Last year, she held a fashion show in Rome featuring her latest works. It turned out to be a hit and she was on many magazine’s list of top designers. Even though she is only in her early 30s, her creativity and uniqueness will play a very important role in launching our new line of clothing this fall. Ms. Robinson, could you come over here and say a few words?
Giải thích đáp án:
Ngay từ câu đầu của bài, người nói đề cập đến hành động: “I’m pleased to introduce our new designer” (Tôi rất vui được giới thiệu nhân viên thiết kế mới của chúng ta.). Như vậy có thể thấy rằng người nói đang muốn giới thiệu một nhân viên mới, và các thông tin tiếp theo trong bài cũng giới thiệu về học vấn và kinh nghiệm của nhân viên này. Đáp án là A.
Câu hỏi về người nói
Who is most likely the speaker? (Người nói có thể là ai?)
Who is most likely the caller? (Người gọi đến có thể là ai?)
Đối với dạng câu hỏi này, thông tin thường nằm ở câu đầu tiên hoặc câu thứ hai của bài nói. Người nói có thể tự giới thiệu bản thân (My name is Steward, a pianist hoặc As the shop owner, I’m glad to see you enjoy our coffee) hoặc người nghe có thể suy luận từ hành động người nói sẽ làm (I will show your around the park, người nói có thể là hướng dẫn viên đưa khách đi tham quan).
Ví dụ:
Câu hỏi:
Who is the speaker?
(A) A poet
(B) A programmer
(C) A coordinator
(D) A writer
Nội dung bài nói:
I feel honored to be here at the Sydney Book Fair. As a children’s book author, I’m so thrilled to see so many children interested in reading. I believe reading affords children the opportunity to develop the powers of imagination and inner visualization. I always enjoy visiting Sydney, as I was born and raised here. This is the special city that inspired me to be a writer, and my recent book, My Dreams, is based on my childhood here in Sydney. Now, I’d like to introduce Kevin Miller, who has made every effort to make this event happen this year. He is widely known as a poet, but he also created the children’s reading program called The Reading Bank last year. Please join me in welcoming him.
Giải thích đáp án:
Ngay câu thứ 2 trong bài, người nói tự giới thiệu “As a children’s book author” (Là một tác giả viết truyện thiếu nhi). Đáp án là D.
Câu hỏi về đối tượng của bài nói
Who is the intended audience? (Đối tượng khán giả là ai?)
For whom is the talk intended? (Bài nói này dành cho ai?)
Đối với dạng câu hỏi này, thông tin thường nằm trong khoảng 4 câu đầu của bài nói. Người nghe chú ý các lời chào (Good morning, doctors.) hoặc những đối tượng nào sẽ nhận được lợi ích từ bài nói (People who want to find a job in the city will find this talk useful. hoặc This talk is for our new employees.)
Ví dụ:
Câu hỏi:
For whom is the talk intended?
(A) Healthcare professionals
(B) Professors
(C) Job seekers
(D) Doctors
Nội dung bài nói:
Thank you for joining the 5th Healthcare Job Fair. My name is Jim Todd and I’m the coordinator of this year’s event. As you know, healthcare professionals are tremendously respected in our society. Anyone who wants to be a healthcare practitioner will find today’s lineup of presentations quite interesting and informative. First, the keynote speech delivered by Dr. Sean Jefferson is scheduled to start at 10:00 am. After that, a short coffee break will be given and you can also enjoy free snacks and beverages in the lobby. At 11 :30, Professor Jerry Hudson from London University will give you some valuable tips on how to plan a career in your chosen field. If you want to know more about the schedule, please feel free to pick up a copy of the program at the information desk on the second floor.
Giải thích đáp án:
Người nói đề cập đến thông tin: “Anyone who wants to be a healthcare practitioner will find today’s lineup of presentations quite interesting and informative.” (Những ai mà muốn trở thành một người làm việc chuyên nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sẽ thấy bài thuyết trình hôm nay rất thú vị và có nhiều thông tin hữu ích). Như vậy người nói đang hướng đến các đối tượng là những người đang tìm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Ở câu trên tuy có đề cập đến healthcare professionals (những người làm việc chyên nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe) nhưng đó không phải là đối tượng bài nói hướng tới. Đáp án là C.
Dạng câu hỏi về nơi chốn diễn ra bài nói
Where is speaker now? (Người nói đang ở đâu?)
Where is the announcement being made? (Thông báo được đưa ra ở đâu?)
Đối với dạng câu hỏi này, thông tin thường nằm trong khoảng 4 câu đầu của bài nói. Người nghe chú ý đến những nơi chốn được đề cập trong những câu này (supermarket, airport) hoặc suy luận từ những hoạt động đang diễn ra (The plane will take of in 2 minutes. người nói có thể ở trên máy bay hoặc trong sân bay).
Ví dụ
Câu hỏi:
Where is the announcement being made?
(A) On a flight
(B) In a train station
(C) At an airport
(D) In a theater
Nội dung bài nói:
Attention all passengers waiting to board Atlanta Air flight 1710, which was scheduled to depart for New York at 3:1 O pm. Because of heavy fog here in Heathrow Airport, this flight has been delayed until further notice. Passengers holding tickets for this flight are invited to receive a meal voucher worth 10 dollars. If you’d like one, please feel free to pick it up at our customer service desk, which is situated next to Gate 10 on the second floor. If you want to get a refund or exchange your ticket, please proceed to one of our ticket counters. Thank you for your patience.
Giải thích đáp án:
Người nói đề cập đến 2 hoạt động: “all passengers waiting to board Atlanta Air flight 1710” (Những hành khách đang đợi lên chuyến bay Atlanta Air flight 1710) và “this flight has been delayed” (chuyến bay này đã bị hoãn). Như vậy người nói đang ở sân bay. Chú ý, người nói không thể ở trên máy bay vì chuyến bay đã bị hoãn. án được lựa chọn là C.
Dạng câu hỏi chi tiết
Dạng câu hỏi này tập trung vào các thông tin cụ thể như thời gian, địa điểm, đối tượng, … được đề cập trong bài nói.
How often do the workers meet? (Những người công nhân thường gặp nhau sau bao lâu?)
What will happen at 10 am? (Điều gì sẽ xảy ra vào 10 giờ sáng?)
Thông tin trả lời cho các câu hỏi dạng này nằm rải đều trong bài nói (tuy nhiên phần lớn tập trung khoảng giữa bài) nên người nghe cần nắm rõ các từ khóa trong câu hỏi để bắt kịp thông tin cần thiết.
Các từ khóa cần chú ý:
Từ để hỏi: what, when, where, how many, how long để xác định loại thông tin cần nghe: thời gian, địa điểm hay một con số.
Từ khóa khác: chú ý đối tượng chính và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
Câu hỏi:
According to the speaker, what is prohibited?
(A) Eating snacks
(B) Taking pictures
(C) Talking to others
(D) Touching the sculptures
Người nghe chú ý từ để hỏi “what” (cái gì/ điều gì?) và từ khóa “prohibited” (bị cấm)
Nội dung bài nói:
Good afternoon, everyone. My name is Sally White and welcome to the Manchester Art Museum. Today, I’ll be guiding you through our famous sculpture garden, which features a number of bold and innovative designs from all over the world. Especially, one of the emerging young sculptors in Europe, Juan Garcia will be here at noon to talk about his works that are displayed here. We are very pleased to give you this great opportunity to hear from the gifted artist. Finally, I’d like to remind everyone that photography is not permitted during the tour. Should you have any questions, please feel free to ask me. If you are ready, let’s get started.
Giải thích đáp án:
Người nói đề cập đến thông tin “photography is not permitted” (việc chụp ảnh không được cho phép). “Not permitted” tthay cho “prohibited” và “what” được trả lời bằng “photography” Đáp án là B.
Câu hỏi:
How long has the business been operating?
(A) 1 O years
(B) 20 years
(C) 30 years
(D) 40 years
Người nghe chú ý từ để hỏi “how long” (khoảng thời gian) và các từ khóa “business” (doanh nghiệp) và “operating” (vận hành).
Nội dung bài nói:
Hello, everyone. My name is John Anderson and I’m the store manager here. First, I’d like to express my gratitude for your patronage. To celebrate our 30th anniversary, we are offering 50% off our products, including microwave ovens, air conditioners and refrigerators, for one week. This is our first 50% off sale, which means it will be the biggest sale ever. This will be a great chance for you to buy our high-end home appliances at reasonable prices. In addition, if your purchase is over $500, you will be given a vacuum for free. Come and take advantage of this special offer. Don’t miss this once-in-a lifetime opportunity next week.
Giải thích đáp án:
Người nói đề cập thông tin “To celebrate our 30th anniversary” (Để ỷ niệm 30 năm). Như vậy, khoảng thời gian công ty vân hành từ lúc thành lập đến nay là 30 năm Đáp án là C.
Dạng câu hỏi hành động tiếp theo của người nói/ đối tượng khán giả của bài nói
Dạng câu hỏi này thường hỏi về các hành động tiếp theo của người nói hoặc đối tượng khán giả trong bài nghe.
What will the speaker do next? (Người nói sẽ làm gì tiếp theo?)
What are the listeners recommended to do? (Những người nghe được khuyên làm những gì?)
Thông tin trả lời cho các câu hỏi dạng này thường nằm ở 2 câu cuối của bài nói. Người nghe chú ý đến những gợi ý, đề nghị hoặc yêu cầu. (You may call our Customer Service department.)
Ví dụ:
Câu hỏi:
What is the listener asked to do?
(A) Copy the receipts
(B) Call the hotel
(C) Contact Jim Taylor
(D) Finish writing the sales report
Nội dung bài nói:
Hello, Mr. Watson. This is Jim Taylor from Accounting. I’m calling regarding the travel expense report you turned in yesterday. I noticed some problems with it and I want them rectified as soon as possible. First, you didn’t include the restaurant receipt for May 15th. According to your report, you paid 150 dollars for dinner with clients but I couldn’t find any relevant receipts. Also, the hotel receipt doesn’t match the amount on the report. Please call my office at 610-1100 so that I can expedite your request. Thank you.
Giải thích đáp án:
Ở cuối bài, người nói Jim Taylor đề cập thông tin “Please call my office” (Vui lòng gọi đến văn phòng tôi). Như vậy người nói đề nghị người nghe liên lạc trực tiếp với mình bằng cách gọi điện thoại. Chú ý, khách hành gọi trực tiếp đến văn phòng người nói, không phải gọi cho khách sạn. Đáp án là C.
Kết luận về TOEIC Listening Part 4
Những dạng câu hỏi trên thường xuất hiện trong bài thi Listening TOEIC ở Part 4. Đây là một phần thi khó. Vì vậy người dự thi cần chú ý luyện tập và chuẩn bị kỹ cho phần thi này:
Nắm rõ cách xử lý các dạng câu hỏi: vị trí thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi trong bài nói, các nội dung và từ khóa cần lưu ý
Bổ sung từ vựng, đặc biệt là những từ tương ứng cho nhau trong câu hỏi và bài nói (prohibited và not permitted)
Rèn luyện khả năng nghe và hiểu tiếng Anh
Luyện tập dựa trên đề mẫu và rút kinh nghiệm từ các chọn sai đáp án.
Đối với bài thi TOEIC theo format mới áp dụng từ giữa năm 2019, trong phần Listening Part 4 sẽ có 2 dạng câu hỏi mới là dạng câu hỏi biểu đồ (hoặc bảng biểu) và dạng câu hỏi ngụ ý. Các câu hỏi của 2 dạng này có độ phức tạp cao, đòi hỏi người nghe có kỹ năng đọc biểu đồ và khả năng suy luận tốt. Vì vậy, tác giả sẽ phân tích kỹ hơn hai dạng câu hỏi này trong một bài viết riêng.
Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.
Bình luận - Hỏi đáp