Các danh từ chỉ tài sản và ứng dụng trong IELTS Writing Task 2

Bài viết gồm có 3 phần. Ở phần mở đầu, tác giả giới thiệu và phân tích nghĩa, và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng chỉ “tài sản” bao gồm: asset, property, possession, real estate, premises, và valuables. Tiếp đến, một số từ vựng sẽ được sử dụng trong 2 đoạn văn mẫu ở phần 2 của bài viết. Ở phần cuối của bài viết, người đọc có thể thực hành các bài tập vận dụng có đáp án để nắm vững nội dung bài viết này.
Lê Hoài Thương
Lê Hoài Thương
 cac danh tu chi tai san va ung dung trong ielts writing task 2

Key takeaways

  • Từ “property”: tài sản có giá trị lớn như nhà ở và đất đai.

  • Từ “asset”: tài sản chỉ chung, có thể hiểu là vật chất, nhân sự hoặc một đức tính tốt của con người.

  • Từ “possession”: đồ vật có giá trị như trang sức hay phương tiện giao thông (xe ô tô, xe máy,…)

  • Từ “real estate”: nhà cửa và đất đai thuộc sở hữu của cá nhân hay tổ chức doanh nghiệp.

  • Từ “premises”: tòa nhà, văn phòng, đất đai của doanh nghiệp, tập đoàn, hay một tổ chức kinh doanh.

  • Từ “valuables”: các đồ vật nhỏ như trang sức, phụ kiện giá trị.

Từ: property

Phiên âm: /ˈprɑːpərti/

Loại danh từ: đếm được, không đếm được.

Các cụm danh từ phổ biến: personal property; intellectual property.

Nghĩa: danh từ “property” có nghĩa là tài sản bao gồm những vật có giá trị lớn được một cá nhân nào đó sở hữu. Ví dụ, một khu đất hay một tòa nhà được hiểu là “tài sản cá nhân” hay “personal property”. Trong trường hợp các tài sản là sản phẩm trong các lĩnh vực công nghệ, cụm từ “intellectual property” hay “tài sản trí tuệ” được dùng để diễn tả các phần mềm, ý tưởng kinh doanh, quy trình của vận hành của một tổ chức cụ thể.

Các câu mẫu:

Sentence 1: Moderate-income workers living in major cities in Vietnam usually face financial challenges to possess properties such as an apartment. (Người có thu nhập trung bình thường ở các thành phố lớn ở Việt Nam thường gặp khó khăn về tài chính để sở hữu một tài sản như một căn hộ.)

Sentence 2: Some young adults tend to work around the clock after they graduate from universities so that they can have enough savings then purchase personal properties. (Một vài người trẻ có xu hướng làm việc chăm chỉ sau khi họ tốt nghiệp đại học để họ có thể có đủ tiền tiết kiệm sau đó mua các tài sản cá nhân.)

Từ: asset

Phiên âm: /ˈæset/

Loại danh từ: đếm được.

Các cụm danh từ phổ biến: financial asset, digital asset.

Nghĩa: danh từ “asset” dùng để chỉ nhân viên (đang làm việc cho một công ty nhất định), tiền và các vật có giá trị thuộc sở hữu của công ty hay đơn giản thuộc về một cá nhân nào đó. Khác với danh từ “property”, danh từ “asset” ngoài việc chỉ nhân sự (nhân viên) của một tổ chức hoặc công ty nơi mà nhân viên này đang làm việc và cống hiến sức lao động của mình thì từ này còn nói về các phẩm chất tốt của con người như tính nhẫn nại, sự chăm chỉ, và sự đúng giờ.

Các câu mẫu:

Sentence 1: Digital assets that belong to an enterprise should be legally registered.  (Các tài sản kỹ thuật số thuộc sở hữu của một doanh nghiệp nên được đăng kí theo luật.)

Sentence 2: Each individual who works for a particular company is its valuable asset. (Mỗi cá nhân làm việc trong một tổ chức đều là tài sản quý báu của tổ chức đó.)

Xem thêm: 29 chủ đề phổ biến trong Writing IELTS Task 2 mà bạn cần biết

Từ: possession

Phiên âm: /pəˈzeʃn/

Loại danh từ: đếm được, không đếm được.

Các cụm danh từ phổ biến:  personal possession; marital possession.

Nghĩa: danh từ “possession” thường dùng để chỉ những vật nhỏ có giá trị như đồ trang sức; phương tiện như xe ô tô; … Khác với danh từ “property” và “asset”,  từ “possession” không thường được dùng để thể hiện sự sở hữu của các bất động sản (nhà cửa và đất đai).

Các câu mẫu:

Sentence 1: Having valuable possessions such as jewelry is becoming a popular trend among low-income workers. (Việc tích lũy các tài sản có giá trị như trang sức đang là xu hướng phổ biến đối với người lao động có mức thu nhập thấp.)

Sentence 2: Personal possessions bought prior to marriage are not divided once a divorce is finalized. (Các tài sản cá nhân được mua trước khi kết hôn không được phân chia khi việc sự ly hôn kết thúc.)

Từ: real estate

Phiên âm: /ˈriːəl ɪsteɪt/

Loại danh từ: danh từ không đếm được.

Các cụm danh từ thông dụng: valuable real estate, exorbitant real estate.

Nghĩa: danh từ “real estate” có nghĩa “bất động sản” hay hiểu một cách đơn giản là nhà cửa và đất đai mà một cá nhân hay một doanh nghiệp sở hữu. Vậy, bên cạnh việc sử dụng từ “real estate”, người viết có thể cân nhắc từ “property” do từ này có nghĩa bao quát hơn. 

Các câu mẫu:

Sentence 1: These days, purchasing real estate is one of the most lucrative investments that an entrepreneur can venture into.  (Ngày nay, việc mua bất động sản là một trong những sự đầu tư sinh lợi nhiều nhất mà một nhà kinh doanh có thể làm.)

Sentence 2: Prices of real estate in the city center are exorbitant so only wealthy citizens can afford it. (Giá của các bất động sản trong nội thành rất đắt đỏ vì vậy chỉ có người giàu mới mua được nó.)

Từ: premises

Phiên âm: /ˈpremɪsɪz/

Loại danh từ: số nhiều

Các cụm danh từ thông dụng: business premises, industrial premises, rental premises.

Nghĩa: danh từ “premises” chỉ các tòa nhà và đất đai thuộc sở hữu của một doanh nghiệp. Khi so sánh từ “premises” với “real estate”, dễ nhận thấy sự tương đồng khi cả hai từ này đều mang nghĩa bất động sản. Tuy nhiên, người viết cần xác định rõ đối tượng sở hữu hay chủ sở hữu của các tòa nhà và đất đai này. Trong khi từ “premises” chỉ tài sản của một tổ chức hay công ty nào đó, thì người sở hữu “real estate” có thể là cá nhân hay doanh nghiệp.

Các câu mẫu:

Sentence 1: This enterprise has planned to sell its premises located on the outskirts so that the board of directors can use that amount of money to invest in purchasing state-of-the-art digital devices. (Doanh nghiệp đã và đang lên kế hoạch bán khu đất ở vùng ngoại ô bởi để ban lãnh đạo của doanh nghiệp này lấy số tiền có được để đầu tư vào việc mua sắm các trang thiết bị hiện đại.)

Sentence 2: Dedicated staff members are provided free accommodation by their company. After 5 years of working, they can move into one of the company’s premises.  (Nhân viên tận tâm được công ty của họ cung cấp chỗ ở miễn phí. Sau 5 năm làm việc, họ có thể chuyển đến sống ở một trong những tòa nhà của công ty.)

Xem thêm:

Từ: valuables

Phiên âm: /ˈvæljuəblz/

Loại danh từ: số nhiều

Các cụm danh từ thông dụng: personal valuables.

Nghĩa: danh từ “valuables” chỉ các đồ vật có giá trị của một cá nhân nhất định. Người viết có thể sử dụng từ này khi muốn triển khai ý về trang sức hoặc các phụ kiện đắt tiền. Xét về mặt nghĩa, từ “valuables” có nghĩa hẹp hơn từ “possession”. Cụ thể, khi nhắc đến “tài sản” của cá nhân, từ “possession” chỉ các tài sản lớn có giá trị như xe ô tô trong khi từ “valuables” chủ yếu nói về trang sức hoặc các vật nhỏ có giá trị.

Các câu mẫu:

Sentence 1: Students are prohibited from bringing valuables to school in order to prevent theft.  (Học sinh không được phép mang các vật có giá trị vào lớp học để tránh nạn trộm cắp.)

Sentence 2: Due to the consequences of economic recession, the inflation rate is alarmingly increasing. That is a major reason why most investors collect valuables instead of keeping cash. (Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu, tỷ lệ lạm phát đang tăng ở mức báo động. Đó đó lý do chủ yếu hầu hết các nhà đầu từ đều tích trữ các vật có giá trị thay vì giữ tiền mặt.)

Ứng dụng viết đoạn văn sử dụng các danh từ chỉ tài sản

Topic 1: Some people say that material possessions bring happiness in life, but others suggest that they are useless in terms of providing happiness. Discuss both these views and give your own opinion.

(possessions bring happiness in life)

Possessing valuables brings a variety of benefits to people. Firstly, if individuals can afford to purchase jewelry or cars, they will become satisfied with their lives more than those who do not. For instance, in some Asian countries, precious items such as glamorous necklaces or shiny golden bracelets could boost their owners’ confidence since they look prettier and more successful while wearing them at parties or in professional settings. In addition, when a person owns a private vehicle such as an automobile or a motorbike, it is way faster and more convenient for him to travel to work instead of taking public transport. It is because commuters sometimes waste an excessive amount of time waiting for buses in the scorching hot weather and they usually end up being sweaty once they have to jostle in the crowd on the bus. Finally, in case the owners are urgently in need of money, those precious items can be easily sold in jewelry stores or car repair shops so that they can solve their financial problems. For these reasons, it is inevitable that material possessions can enhance people’s confidence, facilitate their daily commuting activities, and alleviate their financial burden.

Dịch nghĩa:

Việc sở hữu các vật có giá trị mang lại nhiều lợi ích cho con người. Đầu tiên, nếu cá nhân có đủ khả năng để mua sắm trang sức hoặc xe hơi, họ sẽ trở nên hài lòng với cuộc sống hơn so với những người không có những thứ này. Ví dụ, ở một vài quốc gia Châu Á, các đồ vật quý giá như những dây chuyền xa hoa hay các vòng tay bằng vàng sáng bóng có thể làm cho chủ nhân của bọn chúng tự tin hơn bởi vì họ sẽ trông đẹp hơn và thành công hơn khi đeo chúng trong các bữa tiệc hoặc ở môi trường làm việc. Thêm vào đó, khi một người sở hữu phương tiện giao thông cá nhân như xe ô tô hay xe máy, việc đi làm việc của anh ấy sẽ nhanh hơn và thuận tiện hơn thay vì sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Điều này bởi vì người sử dụng các phương tiện giao thông công cộng thường bỏ rất nhiều thời gian khi đợi xe buýt dưới trời nắng nóng và họ thường ướt đẫm mồ hôi khi họ phải chen chúc vào đám đông trên xe buýt. Cuối cùng, trong trường hợp chủ sở hữu cần tiền, những vật có giá trị này có thể được bán dễ dàng ở các cửa hàng trang sức hoặc chỗ sửa xe để họ có thể giải quyết vấn đề tài chính. Vì những lý do này, không thể phủ nhận rằng các tài sản vật chất có thể cải thiện sự tự tin của của người, làm cho các hoạt động đi lại dễ dàng hơn, và làm giảm gánh nặng về tài chính.


Topic 2: People today are more concerned with owning material possessions than with developing friendships and family relationships. To what extent do you agree with this statement?

(disagree)

Although some young adults who work relentlessly direct their focus on fulfilling their desire for personal possessions, a majority of individuals have concentrated more on tightening the connections among their friends and family members. Specifically, this group of people tend to spend their quality time socializing with their workmates or classmates at coffee shops and other entertaining venues so that they can understand one another better by sharing stories from their personal and professional lives. Furthermore, they also allocate an adequate amount of time to bond tightly with their loved ones. They prioritize family meals or even chances to travel to new places together instead of devoting themselves to gaining personal assets. One of the main reasons, apart from being identified as family-oriented individuals, is that they have been highly aware of the significance of having well-connected and supportive friendships and family relationships. Once they are loved, cared for, and respected, they will be more motivated and determined to acquire financial success. In other words, their friends and families can be considered a concrete mental foundation providing motivation, assistance, and comfort to develop their careers and eventually obtain their goals.

Dịch nghĩa:

Mặc dù một số người trẻ làm việc không ngừng nghỉ hướng sự tập trung của họ vào việc sở hữu các tài sản cá nhân, một bộ phận nhiều cá nhân lại tập trung nhiều hơn việc gắn kết các mối quan hệ gia đinh và bạn bè của họ. Cụ thể, nhóm người này có xu hướng dành thời gian chất lượng của họ để gặp mặt đồng nghiệp hoặc bạn học ở các quán cà phê hoặc các địa điểm khác để họ có thể hiểu nhau hơn thông qua việc chia sẻ các câu chuyện về cuộc sống và công việc. Hơn nữa, họ còn dành thời gian để kết nối chặt chẽ với người thân của họ. Họ thường ưu tiên các bữa cơm gia đình hoặc các cơ hội đi du lịch cùng nhau thay vì dành hết thời gian vào việc làm tăng tài sản cá nhân. Một trong những nguyên nhân chính, bên cạnh họ được xem là mẫu người của gia đình, là họ nhận thức cao về tầm quan trọng của các mối quan hệ bền chặt trong gia đình và bạn bè. Một khi họ được yêu thương, quan tâm và tôn trọng, họ sẽ trở nên có động lực hơn và quyết tâm hơn để đạt được các thành công về mặt tài chính. Nói cách khác, bạn bè và gia đình có thể được xem là một nền tảng tin thần vững chắc cung cấp động lực, sự hỗ trợ và cảm giác thoải mái để phát triển sự nghiệp và cuối cùng đạt được các mục tiêu của họ.

Bài tập vận dụng

  1. Điền từ còn thiếu vào khoảng trống sau:

a/  … are valuable things owned by an individual such as necklaces, bracelets, earrings, rings, and watches.

b/ Lots of land and buildings which belong to a company are called …

c/ … are apartment buildings and residential land that are possessed by either a person or an enterprise.

d/ offices owned by a corporation are identified as …

  1. Từ gạch chân nào dưới đây chỉ “property”, “asset”.

a/ Young and ambitious employees have a dedication to contributing to the sustainable development of their companies.

b/ Patience and persistence can be considered good personality traits that youngsters should have.

c/ Both biological and adopted children can legally inherit their parents’ houses and both residential and agricultural land after they pass away.

d/ Office workers are not allowed to take stationery such as paper, pencils, and staplers from work.

  1. Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh.

a/ Although/ such as/ pens and staplers/ office supplies/ provided by a company/ they are not/ employees’ possessions./ are not precious items,

b/ A philanthropist/ sell her property/ to get some money/ decided to/ because/ she/ wanted to donate/ a local charity. /it to

c/ Before/ the airport lounge,/ passengers leave/ they are usually asked/ to carefully check/ with them or not./ whether they keep/ their personal assets/  

d/ It is predicted/ another crisis/ that the real estate market/ will encounter/ in the next 2 decades.

  1. Đọc đoạn văn sau. Cụm từ vựng in đậm được dùng đúng ngữ cảnh hay chưa? nêu cách sửa nếu chưa đúng.

Parents and grandparents can pass on their wisdom to their descendants so that the next generations can apply what they have learned to facilitate their lives. For example, in Vietnam, young married couples may be susceptible to financial issues. When they consult their parents, it is possible for them to learn how to manage their budgets properly. This means the elderly in a family can suggest pragmatic solutions for their inexperienced members. Besides, they can also strengthen their children’s mentality by giving encouragement and motivation, changing negative thoughts, or even inspiring their young loved ones. For example, it is commonly seen in some Vietnamese families where parents who are always their children’s supporters cheer up their upset son once he fails either academically or financially. Finally, the senior members are usually perceived as “valuable properties” in the family since they carry various values in terms of knowledge, life skills, and unconditional love for their family members.

Đáp án tham khảo

1/ a. valuables; b. premises/ asset/ property; c. real estate/ property; d. premises

2/ a. asset; b. asset; c. property; d. asset

3/

a/ Although office supplies such as pens and staplers provided by a company are not precious items, they are not employees’ possessions.

b/ A philanthropist decided to sell her property to get some money because she wanted to donate it to a local charity.

c/ Before passengers leave the airport lounge, they are usually asked to carefully check whether they keep their personal assets with them or not.  

d/ It is predicted that the real estate market will encounter another crisis in the next 2 decades.

4/ Sửa: valuable assets

Tổng kết

Trên là các danh từ dùng để chỉ tài sản khi viết trong bài thi IELTS Writing Task 2. Như vậy, khi người viết muốn trình bài ý tưởng về “tài sản” chỉ chung, các danh từ như “property”, “asset” có thể được sử dụng. Ngoài ra, danh “valuables”, “possession” được sử dụng khi viết về tài sản là những trang sức, hoặc độ vật có giá trị khác. Trong trường hợp người viết muốn trình bài ý tưởng về tài sản là đất đai và nhà cửa, các danh từ như “real estate” hay “premises” có thể được cân nhắc tùy thuộc vào chủ sở hữu là cá nhân hay doanh nghiệp. Bên cạnh việc luyện tập và phân tích các câu mẫu có trong bài, người đọc có thể vận dụng các từ vựng trên khi viết các câu tương tự khác nhằm tối ưu hóa việc học viết hiệu quả.


Tài liệu tham khảo

"Asset." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/asset?q=asset.

"Possession." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/possession.

"Possession." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/possession?q=possession.

"Premises." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/premises.

"Premises." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/premises?q=premises.

"Property." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/property.

"Property." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/property?q=property.

"Real Estate." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/real-estate.

"Real Estate." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/real-estate?q=real+estate.

"Valuables." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/valuables?q=valuables.

"Valuables." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/valuables.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu