Các loại áo khoác trong tiếng Anh: Từ vựng, ví dụ & bài tập
Key takeaways
Từ vựng các loại áo khoác trong tiếng Anh:
Overcoat: Áo khoác dài
Jean Jacket: Áo khoác jean
Sports Jacket: Áo khoác thể thao
Leather Jacket: Áo khoác da
Windbreaker: Áo khoác gió
Bomber Jacket: Áo khoác bomber
…
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học quan tâm đến lĩnh vực thời trang có thể cảm thấy bối rối khi gọi tên các loại áo khoác trong tiếng Anh, bởi mỗi loại có đặc điểm và cách gọi riêng, đòi hỏi vốn từ vựng phù hợp. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại áo khoác trong tiếng Anh thông qua định nghĩa, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng, giúp người học mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề và áp dụng hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Các loại áo khoác cơ bản trong tiếng Anh
Trong các loại áo khoác trong tiếng Anh, có 6 loại cơ bản sau mà người học cần lưu ý:
Overcoat (áo khoác dài)
Overcoat có nhiều cách dịch, như “áo khoác dạ”, “áo choàng” [1], “áo măng tô” [2], ... Nhìn chung, Overcoat có thể hiểu là áo khoác được may với dáng dài, có thể dài ngang qua gối/tới cổ chân, thường làm từ chất liệu dày dặn (len, nỉ, vải dạ, …) và được mặc vào mùa lạnh, nhằm bảo vệ cơ thể trước thời tiết lạnh giá. Vào mùa lạnh, Overcoat có thể mặc ngoài các lớp áo khác để giữ ấm mà vẫn đảm bảo được sự thanh lịch, sang trọng.
Jean jacket (áo khoác jean/áo khoác bò)
Jean jacket [3] (hay còn gọi là denim jacket) là loại áo khoác được làm từ vải denim - một loại vải cotton thô và cứng, hướng đến phong cách trẻ trung, bụi bặm. Loại áo khoác này có thể mặc trong thời tiết mát mẻ hoặc làm lớp áo ngoài trong thời tiết mùa thu hơi se lạnh. Jean jacket không chỉ đa dụng trong các loại khí hậu, thời tiết các nhau mà còn có thể đi cùng đa dạng các món trang phục khác như áo thun, sơ mi, quần jean, váy liền thân, …, đem lại phong cách năng động. Có thể nói jean jacket không bao giờ lỗi mốt và phổ biển với mọi lứa tuổi.
Sports jacket (áo khoác thể thao)
Sports jacket [4] là loại áo khoác được chế tác từ vải Tuýt (Tweed) - loại vải làm từ sợi len tự nhiên thô, dệt từ kỹ thuật dệt trơn hoặc vân chéo. Sports jacket là phiên bản đa dụng, linh hoạt hơn của blazer. Dù có phom dáng tương tự với blazer, sports jacket làm như chất liệu thoải mái hơn, màu sắc và hoạ tiết của sports jacket cũng đa dạng hơn. Loại áo khoác này thường được phối với quần jeans hoặc chinos thay vì quần âu, tạo nên phong cách “smart-casual” (gọn gàng, thời trang nhưng không quá chỉnh tề, nghiêm túc) [5], phù hợp với các buổi hẹn không quá trang trọng.
Leather jacket (áo khoác da)
Leather jacket (áo khoác da) có thể được coi là biểu tượng cho sự cá tính. Leather jacket, đúng như tên gọi của nó, là loại áo khoác làm từ da. Có nhiều kiểu dáng của leather jacket như biker, moto, racer hay flight jacket, mỗi kiểu dáng có thiết kế khác nhau và các phụ kiện/điểm xuyết kim loại đa dạng. Leather jacket phù hợp với những người theo đuổi phong cách cool ngầu, mạnh mẽ, có thể đi cùng một số trang phục như quần jean, áo sơ mi hay boots.
Windbreaker (áo chống gió)
Windbreaker [6] là “phá gió” (break + wind). Qua tên gọi, có thể thấy windbreaker chính là loại áo khoác nhẹ được thiết kế để chống lại gió. Windbreaker thường làm từ vải nylon hoặc polyester, loại vải bền, nhẹ và được phủ lớp chống nước nhẹ. Windbreaker thường có khóa kéo, một số loại còn có mũ trùm đầu. Windbreaker được tin dùng cho các hoạt động thể thao ngoài trời hay các chuyến đi phượt/du lịch đường dài, phòng trường hợp thời tiết xấu như mưa, gió. Mặc dù chức năng chính là chống gió, chống nước, nhiều chiếc áo windbreaker hiện nay còn chú trọng yếu tố thời trang với màu sắc và họa tiết hợp thời.
Bomber jacket (áo khoác bomber)
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge [7], bomber jacket là loại áo khoác ngắn mặc vừa vặn tới eo, có khóa zip. Bomber jacket có nguồn gốc từ áo khoác của phi công quân đội Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ hai. Kiểu áo này đặc trưng bởi phần cổ bo tròn, chun ở cổ tay và gấu áo. Hiện tại, bomber jacket được làm từ nhiều chất liệu như nylon, da, nỉ hoặc polyester và phổ biến trong văn hóa streetwear (thời trang đường phố). Thông thường, bomber jacket hay được phối cùng jogger, sneaker và áo phông, tạo nên phong cách năng động.

Từ vựng phân biệt các loại áo khoác
Về chất liệu và thiết kế
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wool | Vải len | This overcoat is made of wool. (Chiếc áo khoác này được làm từ vải len.) |
Denim | Vải jean | Denim jackets never go out of style. (Áo khoác jean không bao giờ lỗi mốt.) |
Leather | Da | Leather jackets are both stylish and durable. (Áo khoác da vừa phong cách vừa bền.) |
Nylon | Vải nylon | Windbreakers are usually made from nylon. (Áo khoác gió thường được làm từ vải nylon.) |
Tweed | Vải Tuýt | Sports jackets are usually made from tweed. (Áo khoác thể thao thường được làm từ vải Tuýt.) |
Zipper | Khóa kéo | The jacket has a front zipper. (Áo khoác có khóa kéo phía trước.) |
Cuffs | Ống tay áo có chun bo | Bomber jackets have elastic cuffs. (Áo khoác bomber có ống tay áo bo chun co giãn.) |
Hood | Mũ trùm | This windbreaker has a hood for extra protection. (Chiếc áo khoác gió này có mũ trùm để bảo vệ thêm.) |
Về mục đích sử dụng và tính năng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Waterproof | Chống nước | This jacket is waterproof, perfect for rainy days. (Áo khoác này chống nước, rất phù hợp cho ngày mưa.) |
Insulated | Có lớp cách nhiệt | An insulated overcoat keeps you warm in winter. (Một chiếc áo khoác dài có lớp cách nhiệt giúp giữ ấm vào mùa đông.) |
Lightweight | Nhẹ | A lightweight jacket is ideal for summer evenings. (Một chiếc áo khoác nhẹ rất thích hợp cho buổi tối mùa hè.) |
Breathable | Thoáng khí | Breathable fabric is great for outdoor sports. (Vải thoáng khí rất tốt cho các hoạt động ngoài trời.) |
Wind-resistant | Chống gió | This jacket is wind-resistant and great for hiking. (Áo khoác này chống gió, rất phù hợp để đi bộ đường dài.) |
Versatile | Đa năng | A sports jacket is versatile enough for casual and formal settings. (Áo khoác thể thao đủ linh hoạt cho cả môi trường trang trọng lẫn thường ngày) |
Từ vựng các loại áo khoác theo từng dịp
Áo khoác cho mùa đông
Từ vựng | Nghĩa | Câu mẫu |
---|---|---|
Overcoat | Áo khoác dài | She wrapped herself in a thick overcoat before heading out.(Cô ấy khoác mình trong một chiếc áo choàng dày trước khi ra ngoài.) |
Parka | Áo khoác dài có mũ lông, cách nhiệt cao | His parka kept him warm during the snowstorm.(Chiếc áo parka đã giữ ấm cho anh ấy trong cơn bão tuyết.) |
Puffer Jacket | Áo khoác phồng, có lớp bông hoặc lông vũ. | A puffer jacket is perfect for sub-zero temperatures.(Một chiếc áo khoác phồng rất phù hợp cho nhiệt độ dưới 0 độ.) |
Trench Coat | Áo khoác dáng dài, chống thấm, thiết kế cổ điển | She chose a trench coat to avoid being wet in the light rain. (Cô ấy chọn chiếc áo trench để tránh bị ướt trong cơn mưa nhẹ.) |

Áo khoác cho mùa hè
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Denim Jacket | Áo khoác jean, trẻ trung | A denim jacket is great for cool summer evenings. (Áo khoác bò rất phù hợp cho buổi tối mùa hè mát mẻ.) |
Sports jacket | Áo khoác thể thao | He wore a sports jacket at the rooftop party. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác thể thao nhẹ tại buổi tiệc trên sân thượng.) |
Kimono Jacket | Áo khoác kiểu Nhật bản, mỏng và thoáng khí | Kimono jackets add an artistic touch to summer outfits.(Những chiếc áo kimono tạo điểm nhấn nghệ thuật cho trang phục mùa hè.) |
Blazer | Áo blazer | A blazer is suitable for casual meetings. (Một chiếc áo blazer phù hợp cho các buổi họp thường nhật.) |
Áo khoác cho các hoạt động thể thao
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Track Jacket | Áo khoác thể thao, tập luyện chạy bộ | She zipped up her track jacket before her morning run. (Cô ấy kéo khóa áo tập chạy bộ trước buổi chạy sáng.) |
Sports Jacket | Áo khoác thể thao, phong cách smart-casual | He wore a sports jacket to the tennis match. (Anh ấy mặc áo khoác thể thao đến trận tennis.) |
Windbreaker | Áo khoác gió, chống gió và mưa nhẹ | A windbreaker kept him comfortable during the hike. (Áo khoác gió giữ cho anh ấy thoải mái trong chuyến đi bộ đường dài.) |
Softshell | Áo khoác thể thao chất liệu co giãn, chống nước | Softshell jackets are ideal for unpredictable weather. (Áo softshell lý tưởng cho thời tiết thất thường.) |
Tham khảo thêm:
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây đầy đủ và chi tiết
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp
Hỏi và mô tả áo khoác bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu hỏi và mô tả các loại áo khoác mà người học có thể áp dụng như sau:
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
---|---|---|
What kind of jacket is that? Đó là loại áo khoác gì vậy? | It's a … jacket. Đó là một chiếc áo khoác … | What kind of jacket is that? Đó là loại áo khoác gì vậy? It's a denim jacket. Đó là một chiếc áo khoác jean. |
I'm looking for a [type of jacket]. Do you have any? Tôi đang tìm một chiếc [loại áo khoác]. Bạn có cái nào không? | Yes, we have a few [type of jacket]s over here. Vâng, chúng tôi có một vài chiếc [loại áo khoác] ở bên này. Hoặc No, I don't have any [type of jacket]s at the moment. Không, bây giờ tôi không có chiếc [loại áo khoác] nào cả. | I'm looking for a leather jacket. Do you have any? Tôi đang tìm một chiếc áo khoác da. Bạn có cái nào không? Trả lời: Yes, we have a few leather jackets over here. Vâng, chúng tôi có một vài chiếc ở bên này. Hoặc No, we don't have any leather jackets at the moment. Không, bây giờ chúng tôi không có chiếc áo khoác da nào cả. |
Could you tell me about your jacket? Bạn có thể nói cho tôi nghe về chiếc áo khoác của bạn được không? | Sure, it's a [type of jacket] made of [material]. Chắc chắn rồi, nó là một chiếc [loại áo khoác] làm bằng [chất liệu]. | Could you tell me about your jacket? Bạn có thể nói cho tôi nghe về chiếc áo khoác của bạn được không? Sure, it's a sports jacket made of tweed. Chắc chắn rồi, nó là một chiếc áo khoác thể thao làm bằng vải Tuýt. |
Giao tiếp khi mua sắm
Một số cấu trúc giao tiếp khi mua sắm các loại áo khoác trong tiếng Anh như sau:
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
---|---|---|
Are you selling any [adjective] jackets? Bạn có bán áo khoác [tính từ] nào không? | Yes, we are selling some [adjective] jackets. Would you like to take a look? Vâng, chúng tôi đang bán một vài chiếc áo khoác [tính từ]. Bạn có muốn xem không? | Are you selling any lightweight jackets? Bạn có bán áo khoác nhẹ nào không? Yes, we are selling some [adjective] jackets. Would you like to take a look? Vâng, chúng tôi đang bán một vài chiếc áo khoác nhẹ. Bạn có muốn xem không? |
Do you have this jacket with (a) [feature]? Bạn có chiếc áo khoác nào có [đặc điểm] không? | Yes, we do have this jacket with (a) [feature]. Here it is. Vâng, chúng tôi có chiếc áo khoác này có [đặc điểm]. Đây ạ. | Does this jacket have inside pockets? Chiếc áo khoác này có túi bên trong không? Yes, we do have this jacket with inside pockets. Here it is. Vâng, chúng tôi có chiếc áo khoác này có túi bên trong. Đây ạ. |
Is this jacket warm enough for [weather condition]? Chiếc áo khoác này có đủ ấm cho [điều kiện thời tiết] không? | Yes, this jacket should be warm enough for [weather condition]. It has [details about warmth] Vâng, chiếc áo khoác này sẽ đủ ấm cho [điều kiện thời tiết]. Nó có [chi tiết về độ ấm] | Is this jacket warm enough for winter in Hanoi? Chiếc áo khoác này có đủ ấm cho mùa đông ở Hà Nội không? Yes, this jacket should be warm enough for winter in Hanoi. It has a thick lining Vâng, chiếc áo khoác này sẽ đủ ấm cho mùa đông ở Hà Nội. Nó có lớp lóp dày. |
Do you have this in a size [size]? Bạn có cái này cỡ [kích cỡ] không? | Yes, we have it in a size [size]. Here you go. Vâng, chúng tôi có cỡ [kích cỡ]. Đây ạ. | Do you have this in a size medium? Bạn có cái này cỡ vừa không? Yes, we have it in a size medium. Here you go. Vâng, chúng tôi có cỡ vừa. Đây ạ. |
How does this jacket fit? Chiếc áo khoác này vừa vặn như thế nào? | It has a [fit type] fit. Nó có kiểu dáng [kiểu dáng] | How does this jacket fit? Chiếc áo khoác này vừa vặn như thế nào? It has a slim/relaxed fit. Nó có kiểu dáng ôm sát/thoải mái. |

Giao tiếp trong tình huống thời tiết
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
---|---|---|
What kind of jacket do you usually wear when it's [weather condition]? | When it's [weather condition], I usually wear a [type of jacket] because it's [reason] | What kind of jacket do you usually wear when it's raining a bit? |
Will this jacket be warm enough for [next weather]? | Yes, this jacket should be warm enough for [next weather]. | Will this jacket be warm enough for the colder days next month? |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Áo khoác da thường được dùng trong phong cách đường phố.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác chống gió màu xanh.
Tôi cần một chiếc áo khoác dày để đi du lịch vào mùa đông.
Cô ấy thích mặc blazer khi đi làm vì nó trông chuyên nghiệp.
Chiếc áo khoác bomber đó có vẻ rất hợp với bạn.
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
When I traveled to Sapa in December, the weather was extremely cold and windy. To keep myself warm, I wore my thick (1) __________. It was not only warm but also stylish. My friend, on the other hand, preferred a (2) __________ because it was lighter and suitable for casual walks around the town. During our hiking trip up the hill, we both brought a (3) __________ to protect ourselves from the chilly wind. In the evening, when we went to a fancy dinner, I wore a (4) __________ over my outfit to give a smart and semi-formal look. My younger brother, who loves trendy outfits, wore his favorite (5) __________ which matched well with his denim jeans.
Từ gợi ý: overcoat, jean jacket, windbreaker, sports jacket, bomber jacket

Đáp án
Bài 1:
Leather jackets are often used in street fashion.
He is wearing a blue windbreaker.
I need a thick jacket for winter travel.
She likes to wear a blazer to work because it looks professional.
That bomber jacket looks great on you.
Bài 2:
overcoat
bomber jacket/jeans jacket
windbreaker
sports jacket
jean jacket/bomber jacket
Qua hai bài tập liên quan đến Các loại áo khoác trong tiếng Anh, hi vọng người học đã hiểu và nắm rõ các từ vựng của chủ điểm này.
Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, người học đã bổ sung được vốn từ vựng về các loại áo khoác trong tiếng Anh thuộc chủ đề thời trang, từ đó có thể vận dụng hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Để nâng cao toàn diện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
“OVERCOAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/overcoat. Accessed 8 May 2025.
“Nghĩa của từ Overcoat - Từ điển Anh - Việt.” Soha, tratu.soha.vn/dict/en_vn/Overcoat. Accessed 8 May 2025.
“JEAN JACKET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/jean-jacket. Accessed 8 May 2025.
“SPORTS JACKET | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/sports-jacket. Accessed 8 May 2025.
“Ý nghĩa của smart casual trong tiếng Anh.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/smart-casual. Accessed 8 May 2025.
“WINDBREAKER | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/windbreaker. Accessed 8 May 2025.
“Ý nghĩa của bomber jacket trong tiếng Anh.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/bomber-jacket. Accessed 8 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp