Nghỉ phép trong tiếng anh là gì? Từ vựng các loại nghỉ phép trong tiếng Anh
Key takeaways
"Nghỉ phép" được gọi là "leave". Đây là quyền của người lao động, cho phép họ vắng mặt khỏi công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Nghỉ phép có thể có lương hoặc không lương, tùy thuộc vào loại hình nghỉ phép và chính sách của tổ chức.
Các loại nghỉ phép trong tiếng Anh, bao gồm: annual leave, sick leave, maternity leave, unpaid leave, vacation leave.
Bài viết giới thiệu các loại nghỉ phép trong tiếng Anh, cách sử dụng đúng trong công việc và đời sống. Bài viết giải thích cách dùng đúng trong công việc và đời sống, giúp người học sử dụng từ vựng chính xác trong giao tiếp và viết. Các ví dụ thực tế sẽ giúp người học dễ ghi nhớ và áp dụng. Bài viết hướng đến những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về nhân sự, lao động hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Khái niệm Nghỉ phép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "nghỉ phép" được gọi là "leave". Đây là quyền của người lao động, cho phép họ vắng mặt khỏi công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Nghỉ phép có thể có lương hoặc không lương, tùy thuộc vào loại hình nghỉ phép và chính sách của tổ chức.
Ví dụ:
She took sick leave for a week because she had the flu. (Cô ấy xin nghỉ ốm một tuần vì bị cúm.)
Mark is on annual leave this week, so his tasks have been reassigned. (Mark đang trong kỳ nghỉ phép năm tuần này, nên công việc của anh ấy đã được phân công lại.)
After giving birth, Lisa will be on maternity leave for six months. (Sau khi sinh, Lisa sẽ nghỉ thai sản trong sáu tháng.)

Xem thêm:
Các loại nghỉ phép phổ biến trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Annual Leave | noun | /ˈæn.ju.əl liːv/ | Nghỉ phép năm |
Sick Leave | noun | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
Maternity Leave | noun | /məˈtɜː.nə.ti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Unpaid Leave | noun | /ʌnˈpeɪd liːv/ | Nghỉ không lương |
Vacation Leave | noun | /veɪˈkeɪ.ʃən liːv/ | Nghỉ phép kỳ nghỉ |
Personal Leave | noun | /ˈpɜː.sə.nəl liːv/ | Nghỉ phép cá nhân |
Medical Leave | noun | /ˈmɛd.ɪ.kəl liːv/ | Nghỉ phép vì lý do sức khỏe |
Emergency Leave | noun | /iˈmɜː.dʒən.si liːv/ | Nghỉ khẩn cấp |
Ví dụ:
I plan to take annual leave in July for a vacation. (Tôi dự định xin nghỉ phép năm vào tháng 7 để đi du lịch.)
He is on sick leave due to the flu. (Anh ấy đang nghỉ ốm vì bị cúm.)
Lisa is taking maternity leave for six months after giving birth. (Lisa sẽ nghỉ thai sản trong sáu tháng sau khi sinh.)
Tom took unpaid leave to travel for a month. (Tom đã xin nghỉ không lương để đi du lịch một tháng.)
She used her vacation leave to visit her hometown. (Cô ấy đã dùng nghỉ phép kỳ nghỉ để về quê.)
Mike requested personal leave to take care of his parents. (Mike đã xin nghỉ phép cá nhân để chăm sóc bố mẹ.)
After the surgery, he was on medical leave for two weeks. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy nghỉ phép vì lý do sức khỏe hai tuần.)
She had to take emergency leave due to a family crisis. (Cô ấy đã phải xin nghỉ khẩn cấp vì chuyện gia đình.)

Đoạn hội thoại về các loại nghỉ phép trong tiếng Anh
Manager: Hey, how’s everything going?
(Quản lý: Chào bạn, công việc dạo này thế nào?)
Employee: Pretty good! But I just realized a lot of people are on leave this month.
(Nhân viên: Khá ổn! Nhưng tôi vừa nhận ra là tháng này có rất nhiều người đang nghỉ phép.)
Manager: Yeah, it’s that time of the year. Many employees are taking their annual leave before it expires.
(Quản lý: Ừ, đến thời điểm này trong năm rồi. Nhiều nhân viên đang sử dụng nghỉ phép năm trước khi nó hết hạn.)
Employee: Makes sense. I know Sarah is on maternity leave, right? She’ll be off for a few months?
(Nhân viên: Cũng đúng. Tôi biết Sarah đang nghỉ thai sản, đúng không? Cô ấy sẽ nghỉ vài tháng à?)
Manager: Yes, she’ll be away for six months. And Mark just started his sick leave yesterday.
(Quản lý: Đúng rồi, cô ấy sẽ nghỉ sáu tháng. Còn Mark thì vừa bắt đầu nghỉ ốm từ hôm qua.)
Employee: Oh, is he okay?
(Nhân viên: Ồ, anh ấy ổn chứ?)
Manager: He had a minor surgery, so he’ll be on medical leave for a couple of weeks.
(Quản lý: Anh ấy vừa phẫu thuật nhỏ, nên sẽ nghỉ phép vì lý do sức khỏe trong vài tuần.)
Employee: Got it. And wasn’t James on unpaid leave last month?
(Nhân viên: Hiểu rồi. Mà tháng trước James có phải đã nghỉ không lương không nhỉ?)
Manager: Yeah, he took a month off to travel.
(Quản lý: Đúng vậy, anh ấy đã nghỉ một tháng để đi du lịch.)
Employee: That sounds nice! By the way, I heard Lisa had to leave suddenly yesterday.
(Nhân viên: Nghe thật tuyệt! Mà tôi nghe nói Lisa đã phải rời đi gấp hôm qua.)
Manager: Yes, she had a family emergency, so she took emergency leave for a few days.
(Quản lý: Đúng vậy, cô ấy có việc gia đình gấp nên đã xin nghỉ khẩn cấp vài ngày.)
Employee: I hope everything is okay with her.
(Nhân viên: Hy vọng mọi chuyện ổn với cô ấy.)
Manager: Me too. Luckily, the team is handling things well despite a few people being away.
(Quản lý: Tôi cũng vậy. May mắn là đội vẫn đang xử lý công việc tốt dù có vài người vắng mặt.)
Employee: That’s great! It’s nice to have a flexible leave policy.
(Nhân viên: Tuyệt vời! Thật tốt khi công ty có chính sách nghỉ phép linh hoạt.)
Manager: Absolutely! Everyone needs time off sometimes. Just let me know if you ever need to take leave as well.
(Quản lý: Chính xác! Ai cũng cần thời gian nghỉ ngơi. Nếu bạn cần nghỉ, cứ báo cho tôi nhé.)
Employee: Will do! Thanks, Manager.
(Nhân viên: Chắc chắn rồi! Cảm ơn sếp.)
Người học có thể tham khảo Chu Du Speak - Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.

Xem thêm: 6 Mẫu email tiếng Anh xin nghỉ phép ngắn gọn chuẩn nhất
Bài tập về các loại nghỉ phép trong tiếng Anh
Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
Vì công ty có chính sách cho phép nhân viên nghỉ phép năm lên đến 20 ngày, nên tôi đã lên kế hoạch đi du lịch châu Âu vào tháng tới.
Cô ấy đã phải xin nghỉ thai sản sớm hơn dự kiến vì bác sĩ khuyên cô nên nghỉ ngơi nhiều hơn để đảm bảo sức khỏe của em bé.
Dù anh ấy bị sốt cao và đau đầu suốt hai ngày qua, anh vẫn cố gắng hoàn thành dự án trước khi xin nghỉ ốm.
Nếu bạn muốn xin nghỉ không lương, bạn cần phải nộp đơn và đợi sự phê duyệt từ quản lý trước khi có thể rời khỏi công ty trong một thời gian dài.
Bởi vì anh ấy vừa phẫu thuật tuần trước, bác sĩ khuyên anh nên nghỉ phép vì lý do sức khỏe ít nhất hai tuần trước khi quay lại làm việc.
Khi nhân viên có vấn đề cá nhân quan trọng cần giải quyết, họ có thể xin nghỉ phép cá nhân, nhưng vẫn phải thông báo trước cho công ty để đảm bảo công việc không bị ảnh hưởng.
Vì công việc của tôi yêu cầu sự tập trung cao, tôi luôn cố gắng tận dụng hết kỳ nghỉ phép năm để có thể thư giãn và lấy lại năng lượng.
Nếu công ty không cung cấp chế độ nghỉ phép hợp lý, nhân viên có thể cảm thấy quá tải, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và tinh thần làm việc của họ.
Bài 2. Chọn từ trong hộp để điền vào đoạn văn bên dưới.
annual leave – sick leave – maternity leave – unpaid leave – vacation leave – emergency leave – medical leave – personal leave – well-being – employer – entitle – compensation – policy – workplace |
Maintaining a healthy work-life balance is essential for employees' overall _________. Different types of leave allow workers to rest, recover, or manage personal matters without affecting their productivity. Most companies provide _________, which allows employees to take time off for relaxation or travel.
In case of illness, workers can take _________, ensuring they have time to recover without spreading infections in the _________. For more serious health conditions, employees might need _________, which could require documentation from a doctor. Women who give birth are _________ to _________, allowing them to take time off to care for their newborns.
Sometimes, unexpected situations arise, and employees may need _________ to deal with urgent personal matters. If an employee does not have enough paid leave days, they might have to take _________, which means they do not receive _________ during their time off.
Each company has a different _________ regarding leave entitlements. Employees should understand their rights and communicate with their _________ to ensure they follow the correct procedures when requesting time off. By using leave wisely, employees can maintain their health, manage responsibilities, and improve their overall job satisfaction.

Đáp án
Bài 1
Since the company has a policy that allows employees to take up to 20 days of annual leave, I have planned a trip to Europe next month.
She had to take maternity leave earlier than expected because her doctor advised her to rest more to ensure the baby’s health.
Even though he has had a high fever and a headache for the past two days, he still tried to complete the project before taking sick leave.
If you want to apply for unpaid leave, you need to submit a request and wait for approval from the management before you can be away from work for an extended period.
Since he had surgery last week, the doctor advised him to take medical leave for at least two weeks before returning to work.
When employees have important personal matters to handle, they can request personal leave, but they still need to notify the company in advance to ensure that work is not disrupted.
Because my job requires a high level of concentration, I always try to make full use of my annual leave to relax and regain my energy.
If a company does not provide reasonable leave policies, employees may feel overwhelmed, which will negatively affect their productivity and work morale.
Bài 2
well-being
annual leave
sick leave
workplace
medical leave
entitled
maternity leave
emergency leave
unpaid leave
compensation
policy
employer
Tổng kết
Bài viết giúp người học hiểu và phân biệt các loại nghỉ phép trong tiếng Anh, bao gồm annual leave, sick leave, maternity leave, unpaid leave,... về cách sử dụng đúng trong công việc và đời sống.
Bên cạnh đó, người học có tham khảo khóa học giao tiếp tiếng Anh của Anh ngữ ZIM để có thể nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp