Banner background

Các loại tiền trong tiếng Anh | Từ vựng, cách dùng và bài tập

Bài viết cung cấp đến người học danh sách từ vựng về chủ đề các loại tiền trong tiếng Anh, cùng cách áp dụng trong thực tế và bài tập.
cac loai tien trong tieng anh tu vung cach dung va bai tap

Key takeaways

  • Các loại tiền trong tiếng Anh khác nhau dựa theo quốc gia và vùng lãnh thổ (Việt Nam - dong, Mỹ - US dollar, Japanese yen,…)

  • Các đơn vị tiền tệ nhỏ hơn: cent, penny, sen, pence…

  • Các phương tiện thanh toán phổ biến: cash, credit card,…

Trong quá trình học tập và làm việc, người học thường phải tiếp xúc với các loại tiền trong tiếng Anh, từ việc hỏi giá cho đến thanh toán hay quy đổi ngoại tệ. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến tiền không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp mà còn mang lại lợi ích thiết thực trong các tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu một danh sách phong phú các loại tiền trong tiếng Anh, cùng với cách sử dụng chính xác và bổ sung bài tập hữu ích nhằm củng cố kiến thức. Hãy cùng khám phá những từ vựng quan trọng này để tự tin hơn trong mọi hoàn cảnh!

Tại sao nên học từ vựng về các loại tiền trong tiếng Anh?

Từ vựng về các loại tiền trong tiếng Anh là một trong những nhóm từ phổ biến và có tính ứng dụng cao nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong đời sống thực tế, độc giả không khó để bắt gặp nhiều tình huống liên quan đến tiền tệ, từ đổi tiền tại sân bay, mua sắm online các mặt hàng quốc tế đến theo đọc hiểu một bài báo cáo tài chính, hoàn thành một phần thi trong kỳ thi tiếng Anh, như IELTS, TOEFL, TOEIC. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp độc giả khắc sâu khả năng ghi nhớ nhanh và sâu hơn nhờ tính liên kết giữa các từ, mà còn rèn luyện khả năng phản xạ nhanh khi xử lý thông tin. Học nhóm từ này giúp độc giả ứng dụng trực tiếp trong học tập, thi cử, công việc và giao tiếp hàng ngày.

Tên gọi các loại tiền trong tiếng Anh phổ biến theo quốc gia

Mỗi quốc gia đều có đơn vị tiền riêng, đi kèm là mệnh giá, kí hiệu riêng (trừ một số quốc gia trong khối Liên minh Châu Âu sử dụng chung một đơn vị tiền tệ là đồng Euro). Việc hiểu, ghi nhớ cách phát âm, nghĩa tiếng Việt của các đơn vị tiền tệ này sẽ giúp độc giả tự tin ứng dụng, giao tiếp thành thạo.

Tiền tệ châu Á

Tên tiền tệ

Quốc gia sử dụng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Vietnamese dong

Việt Nam

/ˌvjɛt.nəˈmiːz/ - /dɒŋ/

Đồng Việt Nam

I exchanged 1,000,000 dong into US dollars. (Tôi đổi 1 triệu đồng sang đô la Mỹ)

Japanese yen

Nhật Bản

/ˌdʒæp.əˈniː/ - /jen/

Yên Nhật

The price of this doll is 150 yen. (Giá của con búp bê này là 150 yên)

Chinese yuan

Trung Quốc

/ˈtʃaɪ.niːz/ - /jʊˈɑːn/

Nhân dân tệ Trung Quốc

Yuan is rising sharply this month. (Đồng nhân dân tệ tăng mạnh trong tháng này)

South Korean won

Hàn Quốc

/ˌsaʊθ kəˈriː.ən/ - /wɒn/

Won Hàn Quốc

I paid nearly 10,000 won for lunch. (Tôi đã trả gần 10,000 won cho bữa trưa)

Thai baht

Thái Lan

/ˈtaɪ.lænd/ - /bɑːt/

Baht Thái Lan

Can I pay in baht or dollars? (Tôi có thể trả bằng baht hay đô la)

Indian rupee

Ấn Độ

/ˈɪn.di.ən/ - /ˈruː.piː/

Rupee Ấn Độ

The entrance ticket is 100 rupees. (Vé vào cửa giá 100 rupees)

Indonesian rupiah

Indonesia

/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ - /ˌruːˈpiːə/

Rupiah Indonesia

The rupiah has dropped slightly this quarter. (Đồng rupiah đã giảm nhẹ trong quý này)

Malaysian ringgit

Malaysia

/məˈleɪ.ʒə/ - /ˈrɪŋ.ɡɪt/

Ringgit Malaysia

I withdrew 500 ringgit from the ATM. (Tôi rút 500 ringgit từ cây ATM)

Lưu ý:

  • “Yuan” thường dễ bị nhầm lẫn với “Yen”.

  • “Won” phát âm giống với dạng quá khứ của Win (thắng).

Các loại tiền trong tiếng Anh

Tiền tệ châu Âu

Tên tiền tệ

Quốc gia sử dụng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Euro

Liên minh châu Âu (EU)

/ˈjʊə.roʊ/

Đồng euro

One euro equals about 1.1 US dollars. (Một euro bằng 1.1 đô la Mỹ)

British pound

Vương quốc Anh

/ˈbrɪ.tɪʃ/ - /paʊnd/

Bảng Anh

The ticket costs 12 pounds fifty. (Giá vé tốn 12.5 bảng Anh)

Swiss franc

Thụy Sĩ

/swɪs/ - /fræŋk/

Franc Thụy Sĩ

The Swiss franc is a strong currency. (Đồng Franc Thụy Sĩ là tiền tệ có giá trị.

Norwegian krone

Na Uy

/nɔːˈwiː.dʒən/ - /ˈkrəʊ.nə/

Krona Na Uy

Norway still uses the krone, not the euro. (Na Uy vẫn sử dụng đồng krona, không phải euro)

Swedish krona

Thụy Điển

/ˈswiː.dɪʃ/ - /ˈkrəʊ.nə/

Krone Thụy Điển

The krone is the current currency in Sweden.

(Tiền tệ hiện tại của Thụy Điển là đồng krone)

Danish krone

Đan Mạch

/ˈdeɪ.nɪʃ/ - /ˈkrəʊ.nə/

Krone Đan Mạch

The bag costs 300 Danish kroner. (Cái cặp có giá 300 krone Đan Mạch)

Russian ruble

Liên bang Nga

/ˈrʌʃ.ən/ - /ˈruːbl/

Ruble Nga

The increasing value of the ruble has made imported goods cheaper.

(Giá trị ngày càng tăng của đồng ruble Nga khiến các hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn)

Lưu ý:

  • “Pound” dễ bị nhầm với một đơn vị cùng tên đo trọng lượng.

  • Hai đơn vị tiền tệ “krone” và “krona” (dùng bởi cac quốc gia khu vực Bắc Âu) dễ bị nhầm lẫn.

Đọc thêm: Hướng dẫn cách đọc tiền trong tiếng Anh và từ vựng chủ đề tiền tệ

Tiền tệ châu Mỹ

Tên tiền tệ

Quốc gia sử dụng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

US dollar

Hoa Kỳ

/ʌs/ – /ˈdɒl.ər/

Đô la Mỹ

This book is 20 US dollars.

(Quyển sách có giá 20 đô la Mỹ)

Canadian dollar

Canada

/ˈkæn.ə.də/ – /ˈdɒl.ər/

Đô la Canada

I spent over 500 Canadian dollars on buying souvenirs. (Tôi đã tiêu hơn 500 đô Canada để mua quá lưu niệm)

Mexican peso

Mexico

/ˈmɛk.sɪ.koʊ/ – /ˈpeɪ.soʊ/

Peso Mexico

I exchanged Mexican pesos at the airport. (Tôi đã đổi peso Mexico ở sân bay)

Brazilian real

Brazil

/brəˈzɪl/ – /reɪˈɑːl/

Real Brazil

One Brazilian real equals about 0.2 US dollars. (Một real Brazil bằng khoảng 0.2 đô la Mỹ)

Argentine peso

Argentina

/ˌɑː.dʒənˈtiː.nə/ – /ˈpeɪ.soʊ/

Peso Argentina

The Argentine peso is weakening fast. (Đồng peso Argentina đang suy thoái nhanh)

Lưu ý:

  • Đồng “dollar” của Mỹ, Canada, Úc, New Zealnd đều viết giống nhau, bởi vậy độc giả có thể thêm mã tiền tệ (USD, CAD, AUD…) để phân biệt.

Đơn vị tiền các quốc gia

Tiền tệ quốc gia khác

Tên tiền tệ

Quốc gia sử dụng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Australian dollar

Úc

/ɒˈstreɪ.li.ə/ – /ˈdɒl.ər/

Đô la Úc

This wooden bell costs 50 Australian dollars. (Quả chuông gỗ này có giá 50 đô la Úc)

New Zealand dollar

New Zealand

/njuː ˈziː.lənd/ – /ˈdɒl.ər/

Đô la New Zealand

I need some New Zealand dollars for my holiday. (Tôi cần một ít đô la New Zealand)

South African rand

Nam Phi

/ˌsaʊθ ˈæf.rɪ.kən/ – /rænd/

Rand Nam Phi

The rand is weaker than last year. (Đồng Rand Nam Phi đang thoái hơn năm trước)

UAE dirham

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập thống nhất

/ˌjuː.eɪˈiː/ – /ˈdɪr.hæm/

Dirham UAE

Do you accept dirhams? (Bạn có chấp nhận trả bằng đồng dirham UAE?)

Turkish lira

Thổ Nhĩ Kỳ

/ˈtɜː.kɪʃ/ – /ˈlɪə.rə/

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

The lira is suffering from high inflation. (Đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ đang trải qua giai đoạn lạm phát)

Các mệnh giá và đơn vị phụ của các loại tiền trong tiếng Anh

Từ vựng về đơn vị nhỏ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ghi chú

cent

danh từ

/sent/

xu (1/100 đô la)

dùng ở Mỹ, Canada, Úc...

penny

danh từ

/ˈpen.i/

1 xu Anh

số nhiều là pence

pence

danh từ

/pens/

số nhiều của penny

dùng ở Anh

sen

danh từ

/sen/

xu Nhật, Malaysia

đơn vị phụ của yen, ringgit

satang

danh từ

/səˈtɑːŋ/

đơn vị phụ của baht

1 baht = 100 satang

kopeck

danh từ

/ˈkəʊ.pɛk/

xu Nga

1 ruble = 100 kopeck

Một số quốc gia đã ngừng sử dụng đơn vị xu (do chi phí sản xuất cao), ví dụ như Úc, Canda, Thụy Điển. Khi thanh toàn, số tiền lẻ sẽ được làm tròn (rounded up/ down).

Cách viết và đọc số tiền trong tiếng Anh

Số tiền

Cách đọc

Ghi chú

$5.25

five dollars and twenty-five cents

cách dùng chính xác ở Mỹ

£2.50

two pounds fifty

thường lược bỏ “pence” trong khẩu ngữ

€7.30

seven euros and thirty cents / seven euros thirty

cách đọc trong giao tiếp châu Âu

¥1200

one thousand two hundred yen

không có đơn vị nhỏ lẻ (sen) trong thực tế tiêu dùng

Ví dụ:

This delicious taco costs four dollars and fourty cents. (Cái bánh taco ngon tuyệt này có giá 4 đô la và 40 xu)

I paid one pound and twenty-five pence for the notebook. (Tôi trả 1 bảng và hai mươi lăm penny cho quyển vở).

£21.10.
→ twenty-one ten (thường trong cửa hàng)
→ twenty-one pounds and ten pence (trang trọng hơn)

I owe you $12.05.
→ twelve oh five (trong Anh Mỹ)

Các dạng tiền trong tiếng Anh

Tìm hiểu thêm: Từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh được ứng dụng nhiều nhất

Từ vựng mô tả tiền giấy, tiền xu và phương tiện thanh toán của các loại tiền trong tiếng Anh

Từ chỉ các dạng tiền

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

coin

danh từ

/kɔɪn/

đồng xu

banknote

danh từ

/ˈbæŋk.nəʊt/

tiền giấy

bill

danh từ

/bɪl/

tờ tiền (Mỹ) / hóa đơn

cash

danh từ

/kæʃ/

tiền mặt

currency

danh từ

/ˈkɜː.rən.si/

đơn vị tiền tệ

Lưu ý:

  • “Bill” trong tiếng Anh Mỹ là tờ tiền ($1 bill,…)

  • “Bill” trong tiếng Anh Anh là hóa đơn (restaurant bill,…)

  • “Banknote” là cách gọi trang trọng hơn của “paper money”.

Các phương thức thanh toán hiện đại

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

credit card

danh từ

/ˈkred.ɪt/ - / kɑːd/

thẻ tín dụng

debit card

danh từ

/ˈdeb.ɪt/ - / kɑːd/

thẻ ghi nợ

mobile payment

danh từ

/ˈməʊ.baɪl/ - /ˈpeɪ.mənt/

thanh toán qua điện thoại

digital wallet

danh từ

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ - /ˈwɒ.lɪt/

ví điện tử

QR payment

danh từ

/kjuː ɑː ˈpeɪ.mənt/

thanh toán bằng mã QR

installment

danh từ

/ɪnˈstɔːl.mənt/

trả góp

Ví dụ:

  • I tend to pay by credit card as it’s convenient. (Tôi có xu hướng thanh toán bằng thẻ tín dụng bởi nó thuận tiện)

  • Do you accept mobile paymeny like Apple Pay or Momo? (Bạn có chấp nhận thanh toán qua điện thoại như Apple Pay hay Momo không?)

Mô tả tiền tệ vào giao dịch

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

exchange

động từ

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

đổi tiền

withdraw

động từ

/wɪðˈdrɔː/

rút tiền

deposit

động từ

/dɪˈpɒz.ɪt/

gửi tiền

transfer

động từ

/ˈtræns.fɜːr/

chuyển tiền

convert

động từ

/kənˈvɜːt/

chuyển đổi đơn vị tiền

swipe

động từ

/swaɪp/

quẹt thẻ

tap

động từ

/tæp/

chạm thẻ

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc và nhớ lâu

Cách sử dụng từ vựng về các loại tiền trong tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế

Mẫu câu theo tình huống trong giao tiếp

Tình huống

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Hỏi giá khi mua hàng

How much is this jacket in euros?

Áo khoác này giá bao nhiêu euro?

Gợi ý chia hóa đơn

Let’s split the bill.

Hãy chia đều hóa đơn nhé.

Đề nghị trả tiền mặt

Can I pay in cash?

Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?

Thông báo chỉ nhận thẻ

Sorry, we only accept card payments.

Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận thanh toán thẻ.

Đổi tiền

I need to exchange some dollars into yen.

Tôi cần đổi một ít đô sang yên.

Hỏi tỷ giá

What’s the exchange rate today?

Tỷ giá hôm nay là bao nhiêu?

Thông báo không có tiền lẻ

I only have large notes.

Tôi chỉ có tiền mệnh giá lớn thôi.

Gợi ý quẹt thẻ

You can just tap your card here.

Bạn có thể chạm thẻ ở đây.

Mẫu câu theo tình huống trong giao tiếp

Giải nghĩa từ vựng & diễn đạt

1. Split the bill: Chia hóa đơn

  • Đây là cách diễn đạt phổ biến, đặc biệt khi ăn uống theo nhóm

  • Ví dụ: Shall we split it evenly or pay what we ordered? (Chúng ta chia đều không hay trả những gì mình gọi?)

2. Pay in cash/ by card: Trả tiền mặt/ thẻ tín dụng

  • Ví dụ: Can I pay in cash? I forgot to bring my credit card. (Tôi có thể trả tiền mặt được không? Tôi quên mang thẻ tín dụng)

3. Exchange rate: Tỉ giá hối đoái (tỉ giá chênh lệch giữa các đơn vị tiền)

  • Ví dụ: The exchange rate is 1 US dollar to 140 yen. (Tỉ giá hối đoái là 1 đô la Mỹ thành 140 yên.)

4. Thay từ “money” bằng các lựa chọn: cash, funds, amount, payment, fee,…

Bài tập các loại tiền trong tiếng Anh

Bài tập

Bài 1. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

  2. Xin lỗi chúng tôi chỉ nhận thanh toán bằng tiền mặt.

  3. Cô ấy đã đổi 100 bản Anh sang euro tại sân bay.

  4. Tôi muốn rút 3 triệu đồng từ tài khoản.

  5. Hãy chia hóa đơn làm 4 phần bằng nhau!

Bài 2. Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn dựa trên các từ gợi ý: currency, banknote, withdraw, debit card, tap, exchange, split, cash

Last summer, I travelled to Switzerland for a business conference. Before my flight, I made sure to (1) __________ some money from my local bank because I wasn’t sure if I could pay by card everywhere. At the airport, I also went to the foreign (2) __________ counter to convert my Vietnamese dong into Swiss francs – the official (3) __________ of Switzerland.

Upon arrival, I noticed that most transactions were done electronically. I was impressed that even small coffee stands allowed customers to (4) __________ their cards instead of inserting or swiping. However, I still kept a 50-franc (5) __________ in my wallet in case I encountered a cash-only place.

One night, I had dinner with two colleagues. The restaurant didn’t allow separate payments, so we agreed to (6) __________ the bill three ways. Since I had left my (7) __________ at the hotel, I had to use (8) __________, which luckily the restaurant accepted without issues.

Đáp án

Bài 1.

  1. Can I pay by credit card?

  2. Sorry, we only accept cash payments.

  3. She exchanged 100 pounds into euros at the airport.

  4. I want to withdraw three million dong from my account.

  5. Let’s split the bill into four equal parts!

Bài 2.

  1. withdraw

  2. exchange

  3. currency

  4. tap

  5. banknote

  6. split

  7. debit card

  8. cash

Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản và thông dụng [PDF]

Tổng kết

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho người học những từ vựng hữu ích về các loại tiền trong tiếng Anh, cùng cách sử dụng và bài tập luyện tập, giúp người học tự tin mở rộng vốn từ và áp dụng hiệu quả trong học tập, công việc cũng như giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM nhằm trau dồi kỹ năng nói, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...