Các lỗi sai thường gặp khi viết phần mở đầu của IELTS Writing Task 2

Mở bài là phần đầu tiên của một bài writing task 2, đóng vai trò rất quan trọng trong việc gợi mở chủ đề và thể hiện được quan điểm của người viết xuyên suốt bài luận. Tuy chỉ kéo dài từ 2 - 3 câu, giám khảo có thể phần nào đánh giá được văn phong, khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp của người viết.
author
Cao Thanh Vy
01/06/2023
cac loi sai thuong gap khi viet phan mo dau cua ielts writing task 2

Trong quan điểm của đa số người học, phần mở bài được cho là ít phức tạp để triển khai hơn so với đoạn thân bài nhưng nếu không cẩn thận về ngữ nghĩa, văn phong và hiểu sâu về bản chất của những từ vựng trong tiếng Anh, người học sẽ dễ dàng mắc phải những lỗi sai mà bài viết sẽ phân tích kỹ hơn ở dưới đây, những lỗi này có thể là một rào cản rất lớn để cải thiện band điểm.

Key takeaways

  1. Mở bài đóng vai trò quan trọng trong bài viết vì nó giúp gợi mở chủ đề và khi đọc những câu đầu tiên, giám khảo có thể phần nào đánh giá được văn phong, khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp của người viết

  2. Các lỗi sai thường gặp trong khi viết mở bài:

  • Sử dụng synonyms (từ đồng nghĩa) sai

  • Sử dụng từ vựng có văn phong không trang trọng

  • Cố gắng thay thế tất cả những từ có trong đề bài

  • Sử dụng càng nhiều từ học thuật trong mở bài càng tốt

  1. Các cách khắc phục:

  • Chỉ sử dụng synonyms để paraphrasing khi hiểu rõ về nghĩa của từ

  • Kiểm tra văn phong của từ trong The Academic Word List (AWL)

  • Sử dụng các phương pháp paraphrasing khác ngoài từ đồng nghĩa

  • Sử dụng các phương pháp paraphrasing khác ngoài từ đồng nghĩa

  • Chọn lọc những từ vựng học thuật mà người học có thể hiểu sâu về nét nghĩa, cách dùng trong những ngữ cảnh khác nhau

Các lỗi sai thường gặp trong khi viết mở bài Task 2

image-alt

Về từ vựng

Lối sử dụng synonyms (từ đồng nghĩ) sai:

Synonyms là những từ hay những cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ (định nghĩa theo từ điển Cambridge). Việc sử dụng synonyms để thay thế cho các từ khóa có trong đề bài luận là một trong những cách paraphrasing (diễn giải lại nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ/ cụm từ/ câu gốc) cực kỳ phổ biến để giúp cho bài viết không bị lặp lại và thể hiện được năng lực ngôn ngữ của người viết.

Vậy nên việc sử dụng synonyms là một trong những bước đầu tiên mà người học làm ở phần mở bài để giới thiệu chủ đề được bàn luận. Thế nhưng, người học sẽ rất dễ dàng mắc lỗi sai nếu sử dụng synonyms không chính xác.

Xét ví dụ sau đây:

Đề bài: In some countries, a high proportion of criminal acts are committed by teenagers. Why has this happened? What can be done to deal with this?

Minh họa của việc paraphrasing đề bài dùng synonyms nhưng chưa chính xác:

Paraphrasing đề bài: These days, there is an increasing numbers of violent acts done by young people. (Ngày nay, ngày càng có nhiều hành vi bạo lực do giới trẻ thực hiện)

criminal acts - violent acts

teenagers - young people

Ở trên, người viết đã cố gắng paraphrase lại hai từ khóa chính của đề bài bằng hai từ khác. Thoạt nhìn qua thì những cụm từ này có liên quan đến từ gốc nhưng lại không phải từ đồng nghĩa, khiến cho nghĩa chung của chủ đề trong bài luận này không giống với ý nghĩa mà đề bài muốn triển khai. “Violent acts” chỉ là một phần nhỏ của những hành vi phạm tội nói chung (vì nó còn bao gồm những tội danh khác như phá hoại tài sản, cướp giật, lừa đảo,…) chứ đề bài không chỉ đề cập riêng đến những tội danh liên quan đến bạo lực. “Young people” chỉ nhóm người dưới độ tuổi 30, còn “teenagers” chỉ độ tuổi từ 15-17, nên hai từ này đề cập đến nhóm tuổi khác nhau và đề bài chỉ muốn đề cập đến “teenagers” chứ không phải độ tuổi rộng hơn dưới 30 như “young people”.

→ Nếu mắc phải lỗi sử dụng synonyms sai mà chưa thực sự hiểu rõ nghĩa của từ dùng để thay thế thì rất có thể sẽ hướng bài viết đi sang một hướng khác không giống như đề bài yêu cầu, và cũng chẳng thể hiện được năng lực ngôn ngữ, kỹ thuật paraphrasing linh hoạt của người viết

Sử dụng từ vựng có văn phong không trang trọng:

Ở phần mở bài, nhiều người học mong muốn giới thiệu một thông tin/ kiến thức chung về chủ đề ở câu đầu tiên trước khi giới thiệu đề bài. Đối với IELTS Academic Writing Task 2, theo như hội đồng khảo thí IELTS (https://www.ielts.org/) cho biết người học có thể bàn luận chủ đề với phong cách học thuật, trang trọng hoặc bán trang trọng (semi-formal style). Điều đó nghĩa là những từ vựng mang phong cách không trang trọng (informal) sẽ không được chấp nhận.

Thế nhưng, không phải người học nào cũng có thể có sự lựa chọn hoàn toàn đúng về cách dùng từ vựng.

Minh họa của cách dùng từ vựng chưa cân nhắc đến văn phong (style)

In recent years, a lot of people are concerned about environmental problems. (Trong những năm gần đây, rất nhiều người quan tâm đến những vấn đề về môi trường)

Ở ví dụ trên, từ “ a lot of” là một từ không trang trọng (theo như từ điển Oxford), như vậy từ này sẽ không thích hợp để đưa vào writing task 2.

Về những quan điểm của người học

Cố gắng thay thế tất cả các từ có trong đề bài

Theo chuyên gia trong lĩnh vực Pauline Cullen, đây là một quan niệm khá phổ biến đối với những người học chưa hiểu kỹ về kỹ thuật paraphrasing và quan điểm của giám khảo khi chấm bài. Thế nên, người học với quan điểm này sẽ cố gắng sử dụng synonyms để thay thế tất cả những từ có trong đề bài. Đôi khi những từ trong đề bài được dùng vì nó mang sắc thái tự nhiên và thích hợp nhất, việc cố gắng dùng synonyms nhưng không sát nghĩa sẽ dẫn đến từ vựng mất đi tính tự nhiên hoặc không phù hợp với ngữ cảnh đang thảo luận.

Minh họa cho lỗi sai được phân tích trên:

Đề bài: Nowadays many people have access to computers and a large number of children enjoy playing video games. What are advantages and disadvantages of playing video games for children?

Paraphrasing đề bài: In today's world, we all get access to the laptops, so more and more adolescents love computer games. (Trong thế giới ngày nay, tất cả chúng ta đều có quyền truy cập vào máy tính xách tay, vì vậy ngày càng có nhiều thanh thiếu niên yêu thích các trò chơi trên máy tính.)

Nowadays - in today’s world

many people - we all

have access to - get access to

computers - laptops

a large number of children - more and more kids

enjoy - love

Ở ví dụ trên, người viết cố gắng thay thế hầu như các từ có trong đề bài. “Many people” ở đây chỉ nhiều người trong khi từ “ we all” (tất cả chúng ta) không mang tính khách quan. “Computers” bao gồm nhiều loại thiết bị điện tử khác nhau dùng để điều khiển, lưu trữ thông tin (ví dụ như máy tính bàn) , trong khi “laptops” chỉ là một loại máy tính có thể mang đi. “Children” chỉ những người từ độ tuổi dưới 18 (trước giai đoạn giao thoa trở thành người lớn) nhưng “kids” chỉ độ tuổi từ 5- 13 nên hai từ này không thể được sử dụng thay thế hoàn toàn như synonyms.

Sử dụng càng nhiều cụm từ học thuật trong mở bài càng tốt:

Bởi vì muốn gây ấn tượng mạnh với giám khảo ở những câu đầu tiên của bài và muốn đạt điểm 7 trở lên cho tiêu chí từ vựng, nhiều người học nhầm lẫn rằng phải tất cả hoặc đa số từ vựng sử dụng trong phần mở bài nên là từ vựng C1- C2 (theo thang CEFR). Nếu sử dụng không đúng, những lỗi sai này có thể kéo điểm tiêu chí từ vựng xuống.

Chuyên gia Pauline Cullen trong sách “The key to IELTS Success” đã chỉ ra rằng trên thực tế, người bản xứ không sử dụng tất cả các từ ở trình độ C1-C2 trong bài viết hoặc nói vì sẽ rất khó hiểu và cứng nhắc. Chuyên gia kết luận rằng đạt được trình độ C1-C2 (tương đương band 7-9 trong IELTS) nghĩa là thí sinh sử dụng thành thạo các từ vựng từ trình độ A1- B2 và hiểu được cách diễn đạt của những từ vựng ở mức C1- C2 và sử dụng chúng một cách linh hoạt khi cần thiết.

Cách khắc phục các lỗi sai thường gặp

image-alt

Chỉ sử dụng synonyms để paraphrasing khi hiểu rõ về nghĩa của từ

Qua những phân tích và ví dụ trên, người học cần phải lưu ý xem rằng từ dùng để thay thế từ khóa trong đề bài có thực sự truyền tải một ý nghĩa tương tự hay không trước khi sử dụng chúng như một synonym để paraphrase bằng cách sử dụng từ điển chính thống để tra nghĩa:

https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus (Đây là một gợi ý từ tác giả bài viết, vì từ điển ngoài đề xuất các từ đồng nghĩa, từ điển còn giải thích nghĩa của những synonym để người học hiểu rõ và cân nhắc ngữ cảnh sử dụng xem có thực sự phù hợp với ý đang cần bàn luận trong bài hay không)

Kiểm tra văn phong của từ trong The Academic Word List (AWL)

Để tránh lỗi sai về văn phong không trang trọng, Tiến sĩ Averil Coxhead đã đưa ra một danh sách các từ được sử dụng phổ biến nhất trong các văn bản học thuật có tên là The Academic Word List (AWL). Người học có thể tra những từ vựng trong bảng được liệt kê trong link sau (https://www.wgtn.ac.nz/lals/resources/academicwordlist/publications/AWLmostfreqsublists.pdf)

Tuy nhiên, không phải tất cả từ vựng học thuật đều được liệt kê trong đây, vẫn có những từ vựng của những chủ điểm khác nhau đòi hỏi người đọc kết hợp tra từ điển vì phần sắc thái nghĩa cũng được thể hiện dưới đây. Ví dụ: từ settlement, trong kinh tế học thì có nghĩa là hành động trả lại tiền đã nợ hoặc theo nghĩa luật pháp thì là số tiền/ tài sản mỗi bên nhận được sau thoả thuân, trong khảo cổ học thì có nghĩa là sự định cư ở một nơi mối, quá trình định cư, v.v.

image-alt(Trích từ điển Oxford)

Sử dụng các phương pháp paraphrasing khác ngoài từ đồng nghĩa:

Khi một từ vựng khó có thể tìm synonyms để thay thế, người học hoàn toàn có thể sử dụng những phương pháp khác như thay đổi word form (dạng từ), thay đổi cấu trúc ngữ pháp,.. Người học tham khảo thêm bài viết tại đây :https://zim.vn/4-cach-paraphrasing-trong-ielts-writing-task-2

Chọn lọc những từ vựng học thuật mà người học có thể hiểu sâu về nét nghĩa, cách dùng trong những ngữ cảnh khác nhau:

Khi sử dụng những từ vựng ở trình độ C1-C2, người học phải tra thật kỹ nghĩa của từ vựng ấy để kiểm tra xem có phù hợp với ngữ cảnh hay chủ đề mình đang bàn luận hay không để tránh những lỗi sai đáng có như việc sử dụng từ vựng học thuật một cách xáo rỗng vì sai ngữ cảnh. Điều này có thể hoàn toàn thực hiện được với sự trợ giúp từ các từ điển Anh - Anh chính thống như từ điển Oxford và Cambridge.

Tổng kết:

Qua bài viết trên, tác giả đã chỉ ra những lỗi sai thường thấy về mặt từ vựng và quan niệm chưa chính xác của người học trong việc triển khai mở bài cho IELTS Writing Task 2. Để những từ vựng trong bài trở thành điểm mạnh thể hiện đúng quan điểm và liên quan đến chủ đề, người học cần cân nhắc thật kỹ cách dùng từ vựng qua việc hiểu thật rõ nghĩa và ngữ cảnh dùng khác nhau. Một số những giải pháp được đề xuất hy vọng có thể giúp người đọc làm được điều đó và nâng cao band điểm của mình.


REFERENCES

Cullen Education – Key to IELTS | A Trusted Guide to IELTS for Students and Teachers, keytoielts.com/wp-content/uploads/2023/01/Jan-2023-Key-to-IELTS-Success-to-upload.pdf.

"Common Problems when Writing an Introduction." Cullen Education – Key to IELTS | A Trusted Guide to IELTS for Students and Teachers, keytoielts.com/common-problems-when-writing-an-introduction/.

Pell, Christopher. "IELTS Synonyms (In 2023)." IELTS Advantage, 5 Nov. 2022, www.ieltsadvantage.com/2015/09/01/ielts-synonyms/.

"Test Format." www.ielts.org/for-test-takers/test-format.

Victoria University of Wellington, www.wgtn.ac.nz/lals/resources/academicwordlist/publications/AWLmostfreqsublists.pdf.

"Settlement." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/settlement?q=settlement.

ZIM, Anh N. "4 Cách Paraphrase Trong IELTS Writing Task 2." Zim.vn, 6 Mar. 2023, zim.vn/4-cach-paraphrasing-trong-ielts-writing-task-2.

Tham khảo thêm lớp học IELTS online tại ZIM Academy, giúp người học nâng band điểm IELTS và học tập linh hoạt, chủ động sắp xếp lịch học, đảm bảo kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu