Các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học: Tổng hợp 110 cụm
Key takeaways |
---|
|
Phân loại các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học
Tiếng Anh có hai loại cụm động từ cơ bản là intransitive phrasal verbs và transitive phrasal verbs.
Intransitive phrasal verbs là loại cụm động từ không có tân ngữ (object) theo sau.
Ví dụ:
I grew up in Hanoi (Tôi lớn lên ở Hà Nội).
Transitive phrasal verbs là cụm động từ có tân ngữ theo sau, tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ.
Inseparable transitive phrasal verbs: tân ngữ luôn đi sau tiểu từ.
Ví dụ: I’m looking for my book (Tôi đang tìm cuốn sách của tôi).
Separable transitive phrasal verbs: Tân ngữ có thể đứng giữ động từ và tiểu từ. Động từ và tiểu từ có thể tách nhau ra, thường là trong trường hợp tiểu từ thuộc nhóm: on, off, up, down, in, out, away.
Ví dụ: Please turn the phone off (Làm ơn tắt điện thoại).
Xem thêm: Cách làm dạng bài hoàn thành câu.
Tổng hợp 110 phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học
STT | Phrasal verb | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1. | Ask somebody out | [æsk ˈsʌmˌbɑdi aʊt] | mời ai ra ngoài | He asked me out for a date (Anh ấy mời tôi đi hẹn hò) |
2. | Back somebody up | [bæk ˈsʌmˌbɑdi ʌp] | hỗ trợ ai | My father backed me up when I was unemployed (Bố tôi hỗ trợ tôi khi tôi thất nghiệp). |
3. | Blow up | [bloʊ ʌp] | phát nổ | The motorbike blew up when it hit the car (Cái xe máy phát nổ khi đâm vào ô tô). |
4. | Break down | [breɪk daʊn] | suy sụp | His mother broke down when hearing his bad news (Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy). |
5. | Break in/into | [breɪk ɪn] | đột nhập | The robber broke into my house and stole the TV (Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV). |
6. | Break up | [breɪk ʌp] | chia tay | Her boyfriend and she broke up after graduation (Cô ấy và bạn trai chia tay sau khi tốt nghiệp). |
7. | Break out | [breɪk aʊt] | tẩu thoát | Two prisoners broke out of the cell (Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù). |
8. | Bring somebody up | [brɪŋ ˈsʌmˌbɑdi ʌp] | nuôi nấng ai | I was brought up by my grandparents (Tôi đã được ông bà tôi nuôi nấng). |
9. | Call something off | [kɔl ˈsʌmθɪŋ ɔf] | hủy bỏ | The flight was called off due to the storm (Chuyến bay đã bị hủy bỏ bởi vì cơn bão). |
10. | Calm down | [kɑm daʊn] | bình tĩnh | You should calm down before the interview (Bạn nên giữ bình tĩnh trước buổi phỏng vấn). |
11. | Catch up (with sth) | [kæʧ ʌp] | bắt kịp | You must hurry in order to catch up with the bus (Bạn phải nhanh lên để bắt kịp xe buýt). |
12. | Check in | [ʧɛk ɪn] | nhận phòng | Do you check in the hotel (Bạn nhận phòng khách sạn à)? |
13. | Check out | [ʧɛk aʊt] | trả phòng | You are not allowed to check out after 14 p.m (Bạn không được phép trả phòng sau 14 giờ). |
14. | Cheer up | [ʧɪr ʌp] | vui vẻ | She cheered up when she got the good results (Cô ấy vui vẻ khi nhận được kết quả tốt). |
15. | Clean something up | [klin ˈsʌmθɪŋ ʌp] | dọn sạch | I always clean my room up at weekends (Tôi luôn dọn sạch phòng vào cuối tuần). |
16. | Come across something | [kʌm əˈkrɔs ˈsʌmθɪŋ] | tình cờ bắt gặp cái gì | I came across the old books when tidying up my room (Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng). |
17. | Come apart | [kʌm əˈpɑrt] | chia tách | We have come apart for 3 years (Chúng tôi đã chia tách được 3 năm). |
18. | Come down with something | [kʌm daʊn wɪð ˈsʌmθɪŋ] | bị ốm | My husband came down with a cold (Chồng tôi bị cảm lạnh). |
19. | Count on somebody/ something | [kaʊnt ɑn somebody/ ˈsʌmθɪŋ] | tin tưởng | She always counts on her best friend (Cô ấy luôn tin tưởng bạn thân của mình). |
20. | Cut something down | [kʌt ˈsʌmθɪŋ daʊn] | chặt bỏ thứ gì | They cut down the trees on the street (Họ chặt bỏ cây ở đường phố). |
21. | Cut something off | [kʌt ˈsʌmθɪŋ ɔf] | ngừng cung cấp thứ gì | The electricity is cut off today (Hôm nay điện bị cắt). |
22. | Do something over | [du ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər] | làm lại điều gì đó | My teacher asked me to do the homework over (Cô giáo tôi yêu cầu làm lại bài tập). |
23. | Do away with something | [du əˈweɪ wɪð ˈsʌmθɪŋ] | loại bỏ thứ gì đó | You should do away with all old clothes (Bạn nên loại bỏ tất cả quần áo cũ). |
24. | Dress up | [drɛs ʌp] | mặc quần áo đẹp | She dressed up for the party (Cô ấy ăn diện cho bữa tiệc). |
25. | Drop in | [drɑp ɪn] | ghé qua | Drop in my house when you have free time (Ghé qua nhà tôi khi bạn có thời gian rảnh). |
26. | Drop out | [drɑp aʊt] | bỏ học | Bill Gates dropped out of Havard university (Bill Gates bỏ học trường Havard). |
27. | Eat out | [it aʊt] | đi ăn ngoài | Why don't we eat out tonight (Hãy đi ăn ngoài tối nay). |
28. | Fall down | [fɔl daʊn] | ngã, rơi xuống | The trees fell down after the heavy rain (Cây cối đổ sau trận mưa lớn). |
29. | Fall out | [fɔl aʊt] | rơi khỏi | The key must fell out of my bag (Chìa khóa chắc đã rơi khỏi túi của tôi). |
30. | Figure something out | [ˈfɪgjər ˈsʌmθɪŋ aʊt] | hiểu, tìm ra câu trả lời | I have figured out how to enter the building (Tôi vừa tìm ra cách vào tòa nhà). |
31. | Fill something in | [fɪl ˈsʌmθɪŋ ɪn] | điền thông tin | You should fill in the form before submiting it (Bạn phải điền cái đơn trước khi nộp). |
32. | Find out | [faɪnd aʊt] | khám phá ra | She has found out the car was out of order (Cô ấy vừa phát hiện ra ô tô bị hỏng). |
33. | Get something across | [gɛt ˈsʌmθɪŋ əˈkrɔs] | trao đổi, làm sáng tỏ | I tried to get my point across during the meeting (Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp). |
34. | Get along | [gɛt əˈlɔŋ] | hòa thuận, quý mến nhau | He gets along with his manager (Anh ấy và sếp rất hòa hợp). |
35. | Get away | [gɛt əˈweɪ] | đi nghỉ | I plan to get away in Danang (Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng). |
36. | Get back | [gɛt bæk] | quay lại, trở về | He got back from Hanoi last week (Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước). |
37. | Get something back | [gɛt ˈsʌmθɪŋ bæk] | lấy lại cái gì | I got my notebook back from my friend (Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn). |
38. | Get on something | [gɛt ɑn ˈsʌmθɪŋ] | lên xe | She gets on a bus to go to school (Cô ấy lên xe buýt để tới trường). |
39. | Get over something | [gɛt ˈoʊvər ˈsʌmθɪŋ] | phục hồi từ bệnh tật | She has got over the cancer after 5 years (Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm). |
40. | Get together | [gɛt təˈgɛðər] | gặp gỡ | Let's get together for a drink (Hãy cùng gặp và đi uống). |
41. | Get up | [gɛt ʌp] | thức dậy | I got up early to prepare for the exam (Tôi dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi). |
42. | Give somebody away | [gɪv ˈsʌmˌbɑdi əˈweɪ] | tiết lộ thông tin | She gave away my sceret to his boyfriend (Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai). |
43. | Give something back | [gɪv ˈsʌmθɪŋ bæk] | trả cái gì | I have to gave this laptop back to my brother (Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai). |
44. | Give something up | [gɪv ˈsʌmθɪŋ ʌp] | từ bỏ | I give up playing video games (Tôi từ bỏ việc chơi game). |
45. | Go ahead | [goʊ əˈhɛd] | bắt đầu, tiến hành | The project will go ahead as planned (Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch). |
46. | Go out | [goʊ aʊt] | ra ngoài | We will go out for dinner tonight (Chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối vào tối nay). |
47. | Go out with somebody | [goʊ aʊt wɪð ˈsʌmˌbɑdi] | hẹn hò với ai đó | Jane has been going out with Jim since the prom (Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội). |
48. | Grow up | [groʊ ʌp] | lớn lên | I want to be a teacher when I grow up (Tôi muốn làm giáo viên khi tôi lớn lên). |
49. | Hand something in | [hænd ˈsʌmθɪŋ ɪn] | nộp | You must hand in the assignment by Friday (Bạn phải nộp bài tập trước thứ 6). |
50. | Hand something out | [hænd ˈsʌmθɪŋ aʊt] | phân phát | The teacher handed out the worksheet to students (Giáo viên phân phát |
51. | Hang on | [hæŋ ɑn] | đợi một lát | Hang on, I'm tying my shoelaces (Đợi chút, tôi đang buộc dây giày). |
52. | Hang up | [hæŋ ʌp] | dập máy | He hang up quickly after saying goobye (Anh ấy nhanh chóng dập máy sau khi nói tạm biệt). |
53. | Hold somebody/ something back | [hoʊld somebody/ ˈsʌmθɪŋ bæk] | giữ chân, ngăn ai, cái gì lại | The rope held the dog back (Cái dây giữ con chó lại). |
54. | Keep on doing something | [kip ɑn ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ] | tiếp tục làm gì | He kept on talking about weather (Anh ấy liên tục nói về thời tiết). |
55. | Keep somebody/ something out | kip somebody/ ˈsʌmθɪŋ aʊt] | bắt ai, cái gì ở ngoài | They locked the hall to keep people out (Họ đóng hội trường để giữ mọi người ở ngoài). |
56. | Let somebody down | [lɛt ˈsʌmˌbɑdi daʊn] | khiến ai thất vọng | She let her mother down because of her behavior (Cô ấy khiến mẹ thất vọng vì hành vi của mình). |
57. | Log in | [lɔg ɪn] | đăng nhập | I can't log in my gmail account (Tôi không thể đăng nhập tài khoản gmail). |
58. | Log out | [lɔg aʊt] | đăng xuất | You should log out your FB account (Bạn nên đăng xuất tài khoản FB). |
59. | Look after somebody | [lʊk ˈæftər ˈsʌmˌbɑdi] | chăm sóc ai | I have to look after his dog (Tôi phải chăm sóc con cún của anh ấy). |
60. | Look down on somebody | [lʊk daʊn ɑn ˈsʌmˌbɑdi] | coi thường ai | You shouldn't look down on the poor (Bạn không nên coi thường người |
61. | Looking for somebody/something | [lʊk fɔr somebody/ ˈsʌmθɪŋ] | tìm kiếm | I'm looking for a white T-shirt (Tôi đang tìm 1 cái áo phông trắng). |
62. | Looking forward to something | [lʊk ˈfɔrwərd tu ˈsʌmθɪŋ] | mong chờ cái gì | I'm looking for summer vacation (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè). |
63. | Look into something | [lʊk ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ] | điều tra, nghiên cứu | They are looking into the stock market (Họ đang nghiên cứu thị trường chứng khoán). |
64. | Look out | [lʊk aʊt] | cẩn thận | Look out! The car is coming (Cẩn thận! Ô tô đang tới). |
65. | Look something over | [lʊk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər] | kiểm tra, xem xét | Can you look over my essay (Bạn có thể kiểm tra bài luận văn của tôi được không)? |
66. | Look something up | [lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp] | tra cứu | You should look up new words in the dictionary (Bạn nên tra từ mới trong từ điển). |
67. | Make something up | [meɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp] | bịa chuyện | John made up a story for not attending the class (John bịa chuyện vì không đến lớp). |
68. | Pass away | [pæs əˈweɪ] | qua đời | His father passed away last month (Bố anh ấy qua đời tháng trước). |
69. | Put something off | [pʊt ˈsʌmθɪŋ ɔf] | trì hoãn | We put off our trip to Europe until next year (Chúng tôi trì hoãn chuyến du lịch châu u đến năm sau). |
70. | Put something out | [pʊt ˈsʌmθɪŋ aʊt] | dập tắt | The fire was put out when the firefighter came (Ngọn lửa đã được dập tắt khi lính cứu hoả đến). |
71. | Put something on | [pʊt ˈsʌmθɪŋ ɑn] | mặc quần áo, đeo trang sức | I helped my brother put his clothes on (Tôi giúp em trai mặc quần áo). |
72. | Run into somebody | [rʌn ˈɪntu ˈsʌmˌbɑdi] | tình cờ gặp | I ran into my old friend in the bookshop (Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở hiệu sách). |
73. | Run out | [rʌn aʊt] | hết, không còn | We have ran out of milk (Chúng ta vừa hết sữa mất rồi). |
74. | Set something up | [sɛt ˈsʌmθɪŋ ʌp] | bố trí, sắp đặt | My father set up a trip for my family (Bố tôi sắp đặt một chuyến đi chơi cho gia đình). |
75. | Show off | [ʃoʊ ɔf] | khoe mẽ | He is showing off his new car (Anh ấy đang khoe khoang cái xe ô tô mới). |
76. | Sort something out | [sɔrt sommething aʊt] | sắp xếp, giải quyết | It’s difficult to sort out this problem (Thật khó để giải quyết vấn đề này) |
77. | Stick to something | [stɪk tu ˈsʌmθɪŋ] | kiên trì làm gì đó | You will be healthier if you stick to this routine (Bạn sẽ khoẻ mạnh hơn nếu kiên trì với lịch trình này). |
78. | Switch something off | swɪʧ ˈsʌmθɪŋ ɔf] | tắt thứ gì | You should switch the light off to save electricity (Bạn nên tắt đèn để tiết kiệm điện). |
79. | Switch something on | [swɪʧ ˈsʌmθɪŋ ɑn] | bật thứ gì | Could you switch the radio on (bạn có thể bật đài lên được không)? |
80. | Sleep over | [slip ˈoʊvər] | ngủ lại | I asked my mother for sleeping over in my friend's house (Tôi hỏi mẹ để ngủ lại nhà bạn). |
81. | Take after somebody | [teɪk ˈæftər ˈsʌmˌbɑdi] | giống ai đó | Everybody said I take after my father (Mọi người đều bảo tôi giống bố). |
82. | Take something back | [teɪk ˈsʌmθɪŋ bæk] | trả lại | I have to take this skirt back because it's too small (Tôi phải trả lại cái váy vì nó quá nhỏ). |
83. | Take off | [teɪk ɔf] | cất cánh | The plane will take off in 10 minute (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa). |
84. | Take something off | [teɪk ˈsʌmθɪŋ ɔf] | cởi, bỏ cái gì | Take your shoes off before entering my room (Cởi giày trước khi vào phòng tôi). |
85. | Take something out | [teɪk ˈsʌmθɪŋ aʊt] | lấy cái gì ra | Can you take the sandwiches out for me (Bạn lấy cái bánh sandwich ra cho tôi được không)? |
86. | Tear something up | [tɛr ˈsʌmθɪŋ ʌp] | xé cái gì thành từng mảnh | She can't keep calm and tear up the letter (Cô ấy không thể bình tình và xé nát bức thư). |
87. | Think back on | [θɪŋk bæk ɑn] | nhớ lại cái gì | I feel happy when I think back on my childhood (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi nghĩ về tuổi thơ). |
88. | Think something over | [θɪŋk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər] | cân nhắc | You should think this offer over before accepting it (Bạn nên cân nhắc về lời mời này trước khi chấp nhận). |
89. | Throw something away | [θroʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ] | vứt bỏ cái gì | We threw this old sofa away (Chúng tôi vứt bỏ cái sofa cũ). |
90. | Turn something down | tɜrn ˈsʌmθɪŋ daʊn] | vặn nhỏ âm lượng | Please turn the TV down in order not to interrupt other people (Làm ơn vặn nhỏ âm lượng xuống để không làm phiền người khác) |
91. | Turn something off | [tɜrn ˈsʌmθɪŋ ɔf] | tắt cái gì | The mother asked her children to turn the TV off (Mẹ yêu cầu lũ trẻ tắt TV). |
92. | Turn something on | [tɜrn ˈsʌmθɪŋ ɑn] | bật cái gì lên | It's too dark. Please turn the light on (Tối quá. Hãy bật đèn lên). |
93. | Turn something up | [tɜrn ˈsʌmθɪŋ ʌp] | tăng âm lượng | Can you turn the radio up (Bạn có thể tăng âm lượng của đài lên không)? |
94. | Turn up | [tɜrn ʌp] | xuất hiện | She surprised us when turning up at the party (Cô ấy khiến chúng tôi ngạc nhiên khi xuất hiện ở bữa tiệc). |
95. | Try something on | [traɪ ˈsʌmθɪŋ ɑn] | thử đồ | This dress is so beautiful. I want to try in on (Cái váy này đẹp quá, tôi muốn mặc thử). |
96. | Try something out | [traɪ ˈsʌmθɪŋ aʊt] | thử nghiệm | I want to try this product out before buying it (Tôi muốn thử sản phẩm trước khi mua nó). |
97. | Take up | [teɪk ʌp] | bắt đầu làm gì | He has take up the position of manager (Anh ấy bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát). |
98. | Take somebody in | [teɪk ˈsʌmˌbɑdi ɪn] | lừa ai | I can't believe she took me in (Tôi không thể tin cô ấy lừa tôi). |
99. | Take something apart | [teɪk ˈsʌmθɪŋ əˈpɑrt] | tháo dỡ | He took apart the car to repair it (Anh ấy tháo dỡ ô tô để sửa nó). |
100. | take something down | [teɪk ˈsʌmθɪŋ daʊn] | viết lại | I took down the speech of the speaker (Tôi viết lại bài nói chuyện của diễn giả). |
101. | Take to | [teɪk tu] | bắt đầu làm gì | I've taken to do yoga (Tôi bắt đầu tập yoga) |
102. | Turn against | [tɜrn əˈgɛnst] | quay lưng lại | The singer's fans turned against him (Fan của nam ca sĩ quay lưng lại với anh). |
103. | Turn away | [tɜrn əˈweɪ] | không cho ai đó vào | They were turned away at the entrance (Họ bị |
104. | Turn into | [tɜrn ˈɪntu] | trở thành | The weekend turned into a nightmare (Ngày cuối tuần trở thành cơn ác mộng). |
105. | Turn over | [tɜrn ˈoʊvər] | lật trang giấy | Can you turn over to page 20 of the textbook (Bạn có thể lật đến trang 20 của sách giáo khoa không)? |
106. | Turn to | [tɜrn tu] | bắt đầu làm gì | He turned to smoking after quitting his job. (Anh ấy bắt đầu hút thuốc sau khi bỏ việc). |
107. | Use something up | [juz ˈsʌmθɪŋ ʌp] | dùng hết | I have used up all of my toilet paper (Tôi vừa mới dùng hết vệ sinh). |
108. | Wake up | [weɪk ʌp] | thức dậy | He tries to wake up at 6 a.m (Anh ấy cố thức dậy lúc 6 giờ sáng). |
109. | Warm up | [wɔrm ʌp] | khởi động | You should warm up your body before running (Bạn nên khởi động trước khi chạy). |
110. | Work out | [wɜrk aʊt] | tập thể dục | Peter often works out in the gym on Sunday (Peter thường tập thể dục ở phòng gym vào chủ nhật). |
Xem thêm: Idiom thường gặp trong đề thi THPT quốc gia
Một số câu hỏi Phrasal Verb có trong đề thi THPT Quốc gia
1. Everyone is going to warm ______ before the game.
in
up
on
out
=> Đáp án: B: warm up: khởi động, làm nóng
2. Young people should help the old___ the bus.
turn in
turn on
get on
put on
=> Đáp án: C: get on: lên xe
3. She has not yet got____ her recent illness.
by
through
over
out of
=> Đáp án: C: get over: phục hồi từ bệnh tật
4. The frightened horse began to_____ away from the snake.
fear
throw
shy
tip
=> Đáp án: C: Shy away: tránh khỏi cái gì vì sợ hãi
5. Don't put ____ until tomorrow what you can do today
down
off
out
up
=> Đáp án: put off: trì hoãn
6. As a foreign language student, you should learn how to____ new words in the dictionary.
look down
write off
look up
take off
=> Đáp án: look up: tra từ điển
7. It takes about 2 hours, so we should___ at about six o'clock.
get in
get in it
get on
get it in
=> Đáp án: get in: đi vào
8. We are___ down many trees all over the world.
breaking
knocking
pushing
cutting
=> Đáp án: cut down: đốn, cắt bỏ
Cách học cụm động từ để chinh phục điểm cao trong đề thi THPT Quốc gia tiếng Anh
Học qua ví dụ: Trong quá trình học phrasal verb, người học nên tự lấy ví dụ để hiểu về ngữ cảnh, từ đó có thể áp dụng đúng cụm từ trong các trường hợp. Cách học này cũng giúp người học nhớ cụm động từ được lâu hơn.
Học qua sách: Người học có thể tham khảo cuốn sách Phrasal verb in use. Cuốn sách tổng hợp 1000 cụm động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên phù hợp với người học phải có khả năng ngôn ngữ nhất định.
Học qua phim ảnh, video: Trong khi xem, người học có thể ghi chú lại các cụm phrasal verb và cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy đọc lại phần phụ đề của video và tra từ điển để hiểu rõ hơn về cụm động từ ấy. Một số trang web có thể tham khảo là TED talk, BBC Learning English, English with Jennifer, Learn English with TV series…
Bài tập áp dụng phrasal verb ôn thi đại học
Chọn đáp án đúng
1. My family has come____ flu. You should take care of yourself.
A. down with
B. through
C. over
D. up
2. My car has ran___ oil.
A. back
B. out of
C. down
D. with
3. It's too noisy. Do you mind if I___ the TV?
A. turn on
B. turn up
C. turn in
D. turn off
4. My child always wants to be a scientist when he____
A. grew up
B. brought up
C. turn up
D. take up
5. He asked me if I could___ his cat when he was away.
A. get away
B. take care of
C. take after
D. care
6. Our trip was____ because my father contracted covid-19
A. cut off
B. put on
C. call off
D. call on
7. The natural resourses are being used___. We should protect forest and use renewable energy.
A. at
B. on
C. in
D. up
8. She is looking___ to being invited to the party.
A. for
B. up
C. forward
D. after
Đáp án:
1-A, 2-B, 3-D, 4-A, 5-B, 6-C, 7-D, 8-C
Xem thêm: Tìm câu đồng nghĩa và kết hợp câu trong đề thi THPT quốc gia.
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã tổng hợp các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học. Để nhớ được các cụm động từ này và áp dụng trong bài thi THPT Quốc gia, người học cần ôn luyện thường xuyên, đồng thời kết hợp với thực hành và lấy ví dụ.
Nguồn tham khảo
“2000+ Phrasal Verbs List from A-Z (to Sound Like A Native!).” 7ESL, 17 August 2022, https://7esl.com/phrasal-verbs/. Accessed 26 April 2023.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp