Tìm hiểu về gốc từ và thành phần phụ tố trong tiếng Greek và Latin – Ứng dụng vào các phương pháp học tiếng Anh

Để trở thành một trong những ngôn ngữ tối ưu và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay, tiếng Anh đã phải vay mượn, chắc lọc từ rất nhiều ngôn ngữ khác. Theo các nghiên cứu được ghi nhận tới thời điểm hiện nay, hơn 60% các từ trong tiếng Anh đều được cấu thành bằng cách ghép một từ cố định với các phụ tố Latin để tạo thành một từ mới.
tim hieu ve goc tu va thanh phan phu to trong tieng greek va latin ung dung vao cac phuong phap hoc tieng anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu với sự phổ biến, dễ sử dụng. Các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng trong tiếng Anh đều được thiết kế một cách rõ ràng với mức độ hoàn thiện cao. Để trở thành một trong những ngôn ngữ tối ưu và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay, tiếng Anh đã phải vay mượn, chắc lọc từ rất nhiều ngôn ngữ khác. Theo các nghiên cứu được ghi nhận tới thời điểm hiện nay, hơn 60% các từ trong tiếng Anh đều được cấu thành bằng cách ghép một từ cố định với các phụ tố Latin để tạo thành một từ mới.

Lịch sử 

Theo Castro & Lopez (2006), tiếng Anh hiện đại hình thành qua 3 cột mốc lịch sử quan trọng. Từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 10, nền móng ban đầu của tiếng Anh cổ đại được dựa trên những cổ ngữ Runes của người Đức – Anglo Saxon.

 Sau hàng loạt những biến động lịch sử từ cuộc xâm lược của Norman vào thế kỷ thứ 11, tiếng Anh du nhập thêm các gốc từ và kết cấu văn phạm từ tiếng Pháp. Sự xuất hiện của đại thi hào lỗi lạc nhất nước Anh – William Shakespeare ở nửa cuối thế kỷ thứ 16, đã làm tiếng Anh trở nên phong phú hơn với hàng loạt cụm từ và cách diễn đạt mới. Có thể nói, thế kỷ thứ 17 là giai đoạn phát triển cực thịnh của ngôn ngữ này, đặt tiền đề cho tiếng Anh hiện đại với cuốn từ điển tiếng Anh đầu tiên được xuất bản vào năm 1604.

Định nghĩa về gốc từ (Word roots) và các phụ tố (Affixes) 

Được xây dựng trên bề dày lịch sử đồ sộ, tiếng Anh bị ảnh hưởng rất nhiều từ Hy Lạp và các phụ tố Latin cổ đại. Nguyên do chính là bởi vì tiếng Pháp của người Norman hay tiếng Angelo Saxon của người Đức cổ đại đều lấy nền tảng từ tiếng Latinh – ngôn ngữ được sử dụng ở đế quốc La Mã. 

Một ví dụ đơn giản để thấy được sự ảnh hưởng của tiếng Latin lên tiếng Anh đó là:  từ “cat” trong tiếng Anh là “katze” trong tiếng Đức và là “cattus” trong tiếng Latin.

Ngoài ra, nghĩa của nhiều từ khác trong tiếng Anh có thể được phán đoán và học một cách dễ dàng nếu ta quen thuộc word root (gốc từ), và các phụ tố (affixes) Latin của chúng. Trang báo điện tử Infoplease (2017), đã đưa ra những định nghĩa về các thành phần vay mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp như sau:

Gốc từ (Word roots) “a part of a word. It contains the core meaning of the word, but it cannot stand alone.” Là một phần của từ, nó mang hàm nghĩa cốt lõi để tạo thành từ đó nhưng không phải là một từ hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Các gốc từ phổ biến thường bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày như : duct trong conduct, fac trong factory hay aqua trong aquarium,..

Phụ tố (affixes) được chia thành hai loại là tiền tố (prefix)hậu tố (suffix)

Tiền tố (prefix) “ is also a word part that cannot stand alone. It is placed at the beginning of a word to change its meaning.” Cũng là một phần của từ không thể đứng riêng một mình, nó thường được bổ sung vào phần đầu của gốc từ để làm thay đổi nghĩa của từ. Các tiền tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : un- , dis-, im-, in-, ir-,..

Hậu tố (Suffix)“is a word part that is placed at the end of a word to change its meaning.”  Là một phần của từ được đặt ở cuối từ đó để làm thay đổi nghĩa của từ.  Các phụ tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : -able, -ity, -less, -ly,…

Ứng dụng của gốc từ và các phụ tố trong việc dạy và học tiếng Anh 

Tại sao chúng ta nên học gốc từ và các phụ tố Latin?

 Mặc dù tiếng Anh không phải là một phiên bản nâng cấp của tiếng Latin, nhưng 60% tiếng Anh hiện đại đều có “gốc từ” là tiếng Latin nhờ vào lịch sử vay mượn và phát triển (Buck, 1993).  Việc quen thuộc với các gốc từ và phụ tố Latin sẽ rất hữu ích trong quá trình hình thành phương pháp học tiếng Anh thành thạo.

  • Thứ nhất, việc thuộc ý nghĩa các gốc từ và phụ tố Latin sẽ giúp người học hệ thống được những từ vựng mình đã học theo một cách nhất quán, có hệ thống. Khi gặp những từ có cùng gốc từ hoặc cùng phụ tố, người học có thể dễ dàng phán đoán nghĩa của chúng mặc dù chưa từng học qua chúng.

  • Thứ hai, các gốc từ và phụ tố Latin còn giúp người học giảm thiểu thời gian cho việc học từ vì có thể học được nhiều từ khác nhau nhưng có chung một gốc từ hoặc phụ tố.

Khi người dạy và học hiểu rõ bản chất nghĩa và cấu tạo từ, họ có thể luận suy ra nghĩa của các từ khác có cùng gốc từ, hay tiền tố và phụ tố mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào việc học thuộc mặt chữ một cách thiếu hệ thống.

Ứng dụng các phương pháp học tiếng Anh dựa vào gốc từ, thành phần phụ tố Latin

Trong các bài thi và kiểm tra theo chuẩn hoá của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, dạng bài nhận biết từ loại được đưa vào để đánh giá khả năng của học sinh, sinh viên rất thường xuyên. Không những thế, ở các dạng bài nâng cao dành cho học sinh giỏi, dạng bài từ loại này đòi hỏi học sinh có một sự hiểu biết và thông thạo trong việc sử dụng gốc từ và phụ tố Latin, Hy Lạp.

Một số ví dụ về dạng bài tập được đưa vào để kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh như :

Điền vào chỗ trống dạng từ thích hợp với từ cho sẵn:

  1. The author’s _____ is communicated through his song. (HAPPY)

  2. We find her very _____. (COMMUNICATE)

 Dạng bài này thường chiếm 1/5 số điểm trong các bài thi để kiểm tra khả năng tư duy ngôn ngữ và vốn từ vựng của học sinh. Thế nhưng, dù đã được trang bị các phương pháp học tiếng Anh  được hình thành trong quá trình ôn luyện, người học vẫn thường gặp khó khăn khi gặp dạng bài tập này vì họ chưa hiểu rõ bản chất nghĩa của gốc từ, cũng như chưa thông thạo nghĩa của các tiền tố, hậu tố đi kèm để ứng dụng linh hoạt và chính xác.

Ứng dụng các phương pháp học tiếng Anh dựa trên gốc và thành phần phụ tố Latin 

 Có rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh tùy thuộc vào khả năng tiếp nhận, tốc độ và điều kiện của người học. Một trong những cách học hiệu quả chính là dựa vào gốc từ và các thành phần phụ tố cấu tạo nên một từ .

Một từ có thể được cấu tạo từ nhiều phần, cụ thể là [tiền tố]+[ gốc từ ]+[hậu tố] – bản thân gốc từ có thể tạo nên một từ có nghĩa hoàn chỉnh khi đứng một mình, tuy nhiên tiền tố và hậu tố thì không.

Ví dụ

  •   Form(n) là một gốc từ Latin, mang nghĩa là hình dạng, hình thức

  •   Reform (v)  re + form- có tiền tố re- mang nghĩa lặp lại

  •   Reform nghĩa là sự sửa đổi, cải cách.

Việc phân tách các thành phần cấu tạo của từ giúp người học hệ thống kiến thức dễ dàng và tăng hiệu quả về mặt thời gian.

Lưu ý rằng, điểm cốt lõi của việc học này chính là bên cạnh việc ghi nhớ nghĩa của các gốc từ và thành phần phụ tố, người học khi gặp một từ mới không được sử dụng từ điển mà phải đoán từ dựa vào những kiến thức mình đã biết cũng như văn cảnh sử dụng từ.

Ví dụ

Having killed two innocent people, the police are now being sued for malpractice.

Trong câu trên, từ “malpractice” gồm 2 phần mal- và practice. Nếu người học biết tiền tố “mal-” nghĩa là xấu, là sai thì hoàn toàn có thể hiểu được nghĩa của từ “malpractice” là hành động xấu, bất chính. Xét trên bối cảnh của câu trên, nghĩa của từ càng rõ nét hơn, và có thể hiểu toàn bộ câu này như sau:

  • Cảnh sát đang bị kiện vì hành động phạm pháp sau khi giết chết 2 người vô tội.

Việc học từ vựng dựa theo gốc từ Latin phải kết hợp giữa việc học lý thuyết – nghĩa của gốc từ và các phụ tố và việc luyện tập đúng cách.

Một số gốc từ và phụ tố thông dụng trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số gốc từ và phụ tố Latin, Hy Lạp thông dụng, thường ứng dụng trong các phương pháp học tiếng Anh của người bản xứ được hệ thống lại bởi tác giả McEwan (2008).

Một số Roots thông dụng trong tiếng Anh 

Common Latin Roots (những gốc từ Latin thông dụng)  

Gốc Latin

Định nghĩa

tiếng Anh

Định nghĩa

tiếng Việt

Ví dụ

ambi

both

cả hai

ambiguous (mơ hồ), ambidextrous( thuận cả hai bên)

aqua

water

nước

aquarium ( bể nuôi cá), aquamarine(ngọc xanh biển)

aud

to hear

nghe ngóng

audience (khán giả), audition( thử vai)

bene

good

 tốt

benefactor( ân nhân), benefit (lợi ích)

cent

one hundred

một trăm

century (thế kỷ), percent (phần trăm)

circum

around

xung quanh

circumference (chu vi hình tròn) , circumstance (hoàn cảnh)

contra/counter

against

chống lại,

đối nghịch

contradict (mâu thuẫn), encounter( gặp gỡ)

dict

to say

nói

dictation (đọc chính tả), dictator (nhà độc tài)

duc/duct

to lead

lãnh đạo

conduct (quản lý, hướng dẫn), induce (gây ra)

fac

to do, to make

tạo ra, làm

factory (nhà máy), manufacture (sản xuất)

form

shape

hình dạng

conform (tuân thủ), reform (cải cách)

fort

strength

sức mạnh

fortitude (vận may, fortress (pháo đài)

fract

break

phá vỡ

fracture (bẻ gãy, đập bể), fraction (phép chia)

ject

throw

ném, làm cho xê dịch, biến đổi

projection (chiếu xuống), rejection (sự từ chối, sự bắc bỏ)

jud

judge

phán xét

judicial (tư pháp), prejudice (định kiến)

mal

bad

xấu

malevolent (độc ác), malefactor (người làm điều bất lương)

mit

to send

gửi

transmit (chuyển giao), admit (thừa nhận)

mort

death

cái chết

mortal (người phàm), mortician (người thế chấp)

multi

many

nhiều

multimedia (đa phương tiện), multiple (nhiều phần)

pater

father

cha

paternal (gia trưởng), paternity (quan hệ cha con)

port

to carry

mang, vận chuyển

portable (xách tay), transportation (phương tiện giao thông)

rupt

to break

làm cho vỡ

bankrupt (phá sản), disruption ( gián đoạn)

scrib/script

to write

viết

inscription (dòng chữ), prescribe (kê đơn)

sect/sec

to cut

cắt

bisect (chia đôi), section (từng phần)

sent

to feel, to send

gửi

consent (bằng lòng), resent (bực bội)

spect

to look

quan sát

inspection (kiểm tra), spectator (khán giả)

struct

to build

xây dựng

destruction (sự phá huỷ), restructure (tái cấu trúc)

vid/vis

to see

nhìn

televise (truyền hình), video

voc

to call

gọi

vocalize (phát âm), advocate (biện hộ)

Common Greek roots (những gốc từ Hy Lạp thông dụng)

 Gốc Hy Lạp

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

anthropo

man; human; humanity

nhân loại, thuộc về loài người

anthropologist (nhà nhân chủng học), philanthropy (từ thiện)

auto

self

tự, tự bản thân mình

autobiography (hồi ký), automobile (ô tô)

bio

life

cuộc sống

biology (sinh học), biography (tiểu sử)

chron

time

thời gian

chronological (theo niên đại), chronic (mãn tính)

dyna

power

sức mạnh

dynamic (năng động), dynamite (thuốc nổ)

dys

bad; hard; unlucky

xấu, điềm xấu

dysfunctional (rối loạn chức năng), dyslexic (mắc chứng khó đọc)

gram

thing written

những điều được viết

epigram (lời chế nhạo), telegram (điện tín)

graph

writing

viết tay

graphic (đồ hoạ), phonograph (máy ghi âm)

hetero

different

khác nhau

heteronym (khác âm), heterogeneous (không đồng nhất)

homo

same

giống nhau

homonym (đồng âm), homogenous (đồng nhất)

hydr

water

nước

hydration (cấp nước), dehydrated (mất nước)

hyper

over; above; beyond

vượt ra ngoài,

hyperactive (hiếu động), hyperbole (cường điệu)

hypo

below; beneath

ở dưới, ở phía dưới

hypothermia (hạ thân nhiệt), hypothetical (giả thuyết)

logy

study of

nghiên cứu về

biology (sinh học), psychology (tâm lý học)

meter/metr

measure

đo lường, kích cỡ

thermometer (nhiệt kế), perimeter (chu vi)

micro

small

nhỏ

microbe (vi khuẩn), microscope (kính hiển vi)

mis/miso

hate

thù ghét

misanthrope (người chán đời), misogyny (ngộ nhận)

mono

one

một

monologue (độc thoại), monotonous (đơn điệu)

morph

form; shape

hình dạng

morphology (hình thái ngôn ngữ học), morphing (biến hình)

nym

name

tên

antonym (từ trái nghĩa), synonym (từ đồng nghĩa)

phil

love

tình yêu

philanthropist, philosophy (triết học)

phobia

fear

sự sợ hãi

claustrophobia (ngột ngạt), phobic (hội chứng sợ hãi)

photo/phos

light

ánh sáng

photograph (hình ảnh), phosphorus (phốt pho)

pseudo

false

sai

pseudonym (bút danh), pseudoscience (giả khoa học)

psycho

soul; spirit

linh hồn, tâm hồn

psychology (tâm lý học), psychic (ngoại cảm)

scope

viewing instrument

dụng cũ hỗ trợ nhìn

microscope (kính hiển vi), telescope (kính thiên văn)

techno

art; science; skill

nghệ thuật, khoa học, kĩ năng

technique (kỹ năng), technological (kỹ thuật)

tele

far off

xa cách

television (TV), telephone (điện thoại)

therm

heat

nhiệt độ

thermal (nhiệt), thermometer (nhiệt kế)

Một số phụ tố thông dụng trong tiếng Anh 

Common prefixes (các tiền tố thông dụng) 

Tiền tố

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

anti-

against

chống lại

anticlimax (thuốc chống sốt rét)

de-

opposite

đối nghịch

devalue (mất giá)

dis-

not; opposite of

không, đối lập với

discover (khám phá)

en-, em-

cause to

gây ra

enact (ban hành), empower (trao quyền)

fore-

before; front of

trước, phía trước của

foreshadow (điềm báo), forearm (cánh tay)

In-, im-

in

ở trong

income (tiên lời), impulse ( thúc đẩy)

in-, im-, il-, ir-

not

không

indirect (gián tiếp), immoral (vô đạo đức), illiterate (thất học), irreverent (khiếm nhã)

inter-

between; among

ở giữa, giữa hai vật

interrupt (làm gián đoạn)

mid-

middle

trung tâm

midfielder (tiền vệ)

mis-

wrongly

sai

misspell (đánh vần sai)

non-

not

không

nonviolent (không bạo lực)

over-

over; too much

quá nhiều, thừa thãi

overeat (ăn quá nhiều)

pre-

before

trước

preview (bản xem trước)

re-

again

lặp lại

rewrite (viết lại)

semi-

half; partly; not fully

một nửa, không đầy đủ

semi final (bán kết)

sub-

Under

phía dưới

subway (tàu điện ngầm)

super-

above; beyond

ở trên

superhuman (siêu phàm)

trans-

across

ngang qua

transmit (chuyển giao)

un-

not; opposite of

không

unusual (bất thường)

under-

under; too little

quá thấp

underestimate (đánh giá thấp)

Common sufixes (các tố thông dụng) 

Hậu tố

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

-able, -ible

is; can be

là, có thể

affordable (giá cả phải chăng), sensible (hợp lý)

-al, -ial

having characteristics of

có tính chất

universal (phổ cập), facial (thuộc về bề mặt)

-ed

past tense verbs; adjectives

đứng sau động từ ở thì quá khứ hoặc tính từ 

the dog walked (con chó đã đi), the walked dog (con chó biết đi)

-en

made of

làm từ

golden (làm bằng vàng)

-er, -or

one who; person connected with

dùng để chỉ người

teacher (giáo viên), professor (giáo sư)

-er

more

nhiều hơn, lớn hơn

taller (cao hơn)

-est

the most

nhất

tallest (cao nhất)

-ful

full of

đầy, đủ

helpful (hữu ích)

-ic

having characteristics of

có tính chất

poetic (có chất thơ, nên thơ)

-ing

verb forms; present participles

dạng động từ của từ, dạng phân từ hiện tại

sleeping (đang ngủ)

-ion, -tion, -ation, -ition

act; process

hành động, quá trình

submission (nộp hồ sơ), motion (chuyển động), relation (quan hệ), edition (phiên bản)

-ity, -ty

state of

trạng thái

activity (hoạt động), society (xã hội)

-ive, -ative, -itive

adjective form of noun

dạng tính từ của danh từ

active (năng động), comparative (so sánh), sensitive (nhạy cảm)

-less

without

không c

hopeless (vô vọng)

-ly

how something is

cái gì đó như thế nào

lovely (dễ thương)

-ment

state of being; act of

tình trạng để, hành động

contentment (mãn nguyện)

-ness

state of; condition of

điều kiện của, tình trạng của

openness (sự cởi mở)

-ous, -eous, -ious

having qualities of

có phẩm chất

riotous (bạo loạn), courageous (can đảm), gracious (hoà nhã)

-s, -es

more than one

nhiều hơn một

trains (những chiếc xe lửa), trenches (những chiến hào)

-y

characterized by

đặc trưng bởi

gloomy (ảm đạm)

Kết luận

Với những chia sẻ trên đây, người viết hy vọng rằng sẽ cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích về ngôn ngữ cũng như ứng dụng vào các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người đọc. Việc ứng dụng được từ gốc cũng như những tiền tố sẽ giúp các thí sinh làm bài một cách hiệu quả và sư dụng được đa dạng ngôn từ.

Tài liệu tham khảo

  • Buck, C. D. (1993).  Comparative Grammar of Greek and Latin (pp. 121-138). Chicago: University of Chicago Press: 1933. Retrieved from http://rharriso.sites.truman.edu/latin- language/latin-and-english/

  • Casto, P. B., & Lopez, S. (2006). Where does the English language come from?. MED Magazine, 4(38). Retrieved from http://www.macmillandictionaries.com/MED -Magazine/May2006/38-UK-US-Culture.htm

  • McEwan, E. K. (2008). Root Words, Roots, and Affixes. Reading Pockets. Retrieved from https://www.readingrockets.org/article/root-words-roots-and-affixes

  • Infoplease. (2017). Latin and Greek Word Elements. Retrieved from https://www.infoplease.com/culture-entertainment/journalism-literature/latin-and-greek-word-elements

Uyên Bùi Giảng viên tại ZIM

 

 

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu