Banner background

Các thì trong TOEIC đơn giản hóa: Dễ nhớ và dễ áp dụng

Các thì trong TOEIC là một dung chắc chắn sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Do vậy, người học cần phải nắm thật chắc về công thức và dấu hiệu nhận biết của từng thì để đảm bảo không mất điểm trong phần thi này. Thông qua bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ với người đọc các nhận dạng các thì và cách làm các câu hỏi về thì hiệu quả trong TOEIC.
cac thi trong toeic don gian hoa de nho va de ap dung

Key Takeaways

  • Thì là một dạng  diễn đạt thời gian thông qua động từ.

  • 12 thì trong tiếng Anh được kết hợp bởi 3 thì (quá khứ, hiện tại, tương lai) và 4 thể (đơn, tiếp diễn, hoàn thành,hoàn thành tiếp diễn).

  • Các câu hỏi về thì trong TOEIC xuất hiện ở part 5 có 4 đáp án đều là 1 động từ (khác thể).

Định nghĩa về thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thì hay còn gọi là thời (tense) là một phương thức diễn đạt thời gian của sự kiện - quá khứ, hiện tại và tương lai. Từ gốc của “tense” (thì) là “tempus”  trong tiếng Latin, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "thời gian".

Thì dựa trên động từ dùng để biểu thị thời gian. Hình thái của động từ phụ thuộc vào trạng thái của hành động tại thời điểm nói, hay còn gọi là thể của động từ (aspect). 

Với 3 mốc thời gian (quá khứ, hiện tại tương lai) và 4 thể (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn), khi kết hợp sẽ hình thành 12 thì trong tiếng Anh cơ bản như sau:

Thì Quá khứ (Past)

  • Thể đơn: V + ed hoặc V-past simple

  • Thể tiếp diễn: Was/were + V-ing

  • Thể hoàn thành: Had + V-P2

  • Thể  hoàn thành tiếp diễn: Had been + V-ing

Thì Hiện tại (Present)

  • Thể đơn: V hoặc V+ s/es

  • Thể  tiếp diễn: is/am/are + V-ing

  • Thể hoàn thành: Have + V-P2

  • Thể hoàn thành tiếp diễn: Have been + V-ing

Thì Tương lai (Future)

  • Thể đơn: Will + V

  • Thể tiếp diễn: Will + be + V-ing

  • Thể hoàn thành: Will have + V-P2

  • Thể hoàn thành tiếp diễn: Will have been + V-ing

các thì trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết các câu hỏi về các thì trong TOEIC

Trong bài thi TOEIC, những câu hỏi về ngữ pháp sẽ xuất hiện ở Part 5 (Reading). Thí sinh sẽ không có quá nhiều thời gian để nghiên cứu kỹ từng câu hỏi. Do vậy, việc phân biệt và nắm rõ dấu hiệu nhận biết thì và thể trong tiếng Anh để đạt điểm tối đa ở những câu hỏi ngữ pháp về các thì trong TOEIC rất quan trọng.

Một cách cách đơn giản để nhận dạng câu hỏi về thì là cả 4 đáp án đều dùng 1 động từ chính duy nhất, nhưng mỗi đáp án sẽ là một thể khác nhau.

Ví dụ: They … the meeting because the problem had been solved.

  1. Cancel

  2. Will be cancelled

  3. Have cancelled

  4. Cancelled

Xem thêm: Cụm danh từ trong TOEIC

Các thì trong TOEIC phổ biến nhất

Thông thường, các câu hỏi về các thì trong TOEIC xoay quanh toàn bộ 12 thì. Các trường hợp ở thể hoàn thành tiếp diễn có tỉ lệ xuất hiện ít hơn đôi chút. Tuy nhiên, người học vẫn cần trang bị đầy đủ kiến thức về cả 12 thì trong tiếng Anh.

Nhóm #1: Thì Hiện tại

Hiện tại đơn (Simple present)

Thể hiện hành động xảy ra thường xuyên, có thật trong hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết: các trạng từ chỉ tần suất như every day, sometimes, always, often, usually, seldom, never, once a week,...

Ví dụ:

  • Katina always complains about such silly little things. (Katina cứ hở tí là lại càm ràm về mấy chuyện vụn vặt cỏn con).

  • I go to school every day. (Tôi đến trường hằng ngày)

Cấu trúc

Khẳng định

S + V hoặc V(s/es)

Phủ định

S + do/does not + V

Nghi vấn

Do/does + S + V?

  • Yes, S + Do/does

  • No, S +Do/does not

Hiện tại tiếp diễn (Progressive present)

Thể hiện hành động đang diễn ra vào lúc nói.

Dấu hiệu nhận biết: các trạng từ như now, at the moment, right now, at the present,...

Ví dụ:

  • She is watching TV now. (Cô ấy đang xem TV bây giờ)

  • He can’t reply to you; perhaps he is driving at the moment. (Chắc là anh ta đang lái xe nên không thể phản hồi bạn liền được).

Cấu trúc

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Phủ định

S + am/is/are not +V-ing

Nghi vấn

Am/is/are + S + V-ing?

  • Yes, S + am/is/are

  • No, S + am/is/are not

Hiện tại hoàn thành (Perfect present)

Thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm yet, never, ever, already, so far, since/for + thời điểm,…

Ví dụ:

  • I have been to Ho Chi Minh city for 5 years. (Tôi sinh sống ở thành phố Hồ Chí Minh 5 năm rồi).

  • They have lived in New York for 5 years. (Họ đã sống ở New York trong 5 năm qua)

Cấu trúc

Khẳng định

S + has/have +V-PP

Phủ định

S + has/have not +V-PP

Nghi vấn

Has/have + S + V-PP?

  • Yes, S +has/have

  • No, S + has/have not

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Perfect progressive present)

Thể hiện hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết: all day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,…

Ví dụ:

  • I have been studying English for 2 hours. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 giờ qua)

  • It’s such an interesting book that she has been reading all day! (Cuốn sách đó hay tới nỗi cô ấy đọc nó suốt cả một ngày trời!)

Cấu trúc

Khẳng định

S + has/have + been +V-ing

Phủ định

S + has/have not been +V-ing

Nghi vấn

Has/have  + S + been +V-ing?

  • Yes, S +has/have

  • No, S + has/have not

thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong toeic

Nhóm #2: Thì Quá khứ

Quá khứ đơn (Simple past)

Thể hiện hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ  yesterday, last week, thời gian + ago, in 1990, in the past,... 

Ví dụ:

  • She went to the store yesterday. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua)

  • I used to wake up at 6 a.m when I was a child. (Khi còn bé, tôi có thói quen thức dậy lúc 6 giờ sáng).

Cấu trúc

Khẳng định

S + V-ed hoặc V2 (past tense)

Phủ định

S + didn’t + V

Nghi vấn

Did + S + V?

  • Yes, S + did

  • No, S + didn’t

Quá khứ tiếp diễn (Past progressive)

Thể hiện hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời điểm trong quá khứ như at this time 2 years ago, at 8 pm yesterday, when, while,…

Ví dụ:

  • He was studying when I called him. (Anh ấy đang học khi tôi gọi)

  • It rained when I was sleeping yesterday. That’s why the sky looks bright this morning. (Hôm qua đúng lúc tôi đang ngủ thì trời mưa. Thế nên sáng nay bầu trời trông thật quang đãng.)

Cấu trúc

Khẳng định

S + Was/were + V-ing

Phủ định

S + Was not /were not + V-ing

Nghi vấn

Was /were + S + V-ing?

  • Yes, S + Was /were

  • No, S + wasn't/weren’t

Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Thể hiện hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm các mệnh đề quá khứ đơn (before/after) hoặc các giới từ, liên từ như until then, prior to that time, as soon as, by,...

Ví dụ:

  • They had finished dinner before the movie started. (Họ đã ăn tối xong trước khi phim bắt đầu)

  • By the time a baby was born, he had started ageing (Ngay khi con người được sinh ra, họ đã bắt đầu quá trình lão hóa).

Cấu trúc

Khẳng định

S + Had + V-PP

Phủ định

S + hadn’t + V-PP

Nghi vấn

Had + S + V-PP?

  • Yes, S + had

  • No, S + hadn’t (had not)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past progressive perfect)

Thể hiện hành động đã bắt đầu và tiếp diễn trong quá khứ đến một thời điểm xác định.

Dấu hiệu nhận biết: Các từ for, since, when, how long, until then, by the time, prior to that time, before, after, …

Ví dụ:

  • She had been working all day before she went to the gym. (Cô ấy đã làm việc cả ngày trước khi đi tập thể dục)

  • I was craving ice cream and fried chicken wings because I had been watching MUKBANG videos all night. (Tôi thèm ăn kem và cánh gà rán vì xem video MUKBANG cả đêm qua.)

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + been + V-ing

Phủ định

S + hadn’t + been + V-ing

Nghi vấn

Had + S + been + V-ing?

  • Yes, S + had

  • No, S + hadn’t (had not)

thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong toeic

Nhóm #3: Thì Tương lai

Tương lai đơn (Future simple)

Thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: Đề cập đến một thời điểm trong tương lai như tomorrow, next Monday, in three weeks, in the future, soon.

Ví dụ:

  • They will have a party next weekend. (Họ sẽ tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần tới)

  • “I’ll be a super idol in the future!” said by a little girl. (“Khi lớn lên em sẽ làm một thần tượng!”, cô bé nói).

Cấu trúc

Khẳng định

S + will + V

Phủ định

S + will not/ won’t + V

Nghi vấn

Will + S + V?

  • Yes, S + will

  • No, S + won’t

Tương lai tiếp diễn (Future progressive)

Thể hiện hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at this/that + time/moment, at + thời điểm xác định trong tương lai, hoặc when,...

Ví dụ:

  • At this time next week, I will be taking my final exam. (Vào tầm này tuần sau, tôi đang làm bài thi cuối kỳ)

  • I will be studying at 7 pm tomorrow. (Tôi sẽ đang học vào lúc 7 giờ tối ngày mai)

Cấu trúc

Khẳng định

S + will + be + V-ing

Phủ định

S + will not/ won’t + be + V-ing

Nghi vấn

Will + S + V?

  • Yes, S + will

  • No, S + won’t

Tương lai hoàn thành (Future perfect)

Thể hiện hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: Thường được nhận biết thông qua by the time, by the end of, by + thời điểm trong tương lai hoặc before,…

Ví dụ:

  • By the end of June, she will have finished her education course. (Cuối tháng 6 là cô ấy sẽ hoàn thành khóa học sư phạm).

  • They will have finished the project by Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thứ 6.)

Cấu trúc

Khẳng định

S + will + have + V-PP

Phủ định

S + won’t + have + V-PP

Nghi vấn

Will + S + have + V-PP?

  • Yes, S + will

  • No, S + won’t

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future progressive perfect)

Thể hiện hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến một thời điểm trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: các dấu hiệu tương tự thì tương lai hoàn thành như by the time, by + thời điểm trong tương lai hoặc before,…

Ví dụ:

  • By the end of this month, I will have been working at this company for 2 years. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã làm việc ở công ty này trong 2 năm)

  • By the end of this year, Nga will have been studying for the TOEIC for half a year. (Tính đến cuối năm nay, Nga sẽ học TOEIC khoảng chừng nửa năm).

Cấu trúc

Khẳng định

S + will + have + been + V-ing

Phủ định

S + will not + have + been + V-ing

Nghi vấn

Will + S (+ not) + have + been + V-ing ?

  • Yes, S + will

  • No, S + won’t

Cách làm dạng câu hỏi về các thì trong TOEIC

Người học cần nắm chắc và cố gắng hoàn thành Part 5 là 30 phút (khoảng 30 giây cho 1 câu).

Một vấn đề các thí sinh thường mắc phải là dành thời gian cố gắng dịch và hiểu nghĩa của câu để tìm đáp án đúng. Đây là một cách học rất tốt khi ôn thi, giúp người học nắm thật chắc kiến thức về thì. Tuy nhiên, trong khi làm bài thi vì thời gian eo hẹp, đây là cách làm không khoa học và ảnh hưởng tới thời lượng xử lý các câu sau. Thay vào đó, người học nên tập trung vào những dấu hiệu nhận biết hay manh mối để nhận dạng thì.

Dưới đây là một số gợi ý về cách làm dạng câu hỏi về các thì trong TOEIC:

  • Hiểu rõ ý nghĩa của từng thì và cách sử dụng chúng trong câu: Nắm vững ý nghĩa của các thì trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp người học dễ dàng nhận biết được các câu hỏi về các thì trong kỳ thi TOEIC.

  • Lưu ý các từ ngữ chỉ thời gian: Tìm kiếm các từ chỉ thời gian trong câu, chú ý đến cấu trúc của câu và xác định được thời gian của hành động. Chú ý tới trạng từ, giới từ, liên từ,…

  • Chú ý đến cấu trúc của câu: Các câu hỏi về các thì trong TOEIC thường yêu cầu thí sinh xác định được cấu trúc câu và các phần của câu để tìm ra đáp án đúng.

Ví dụ 1: It was raining hard, but by the time the class was over, the rain…

A. stop

B. Will be stopped

C. had stopped

D. stopped

Thông qua mệnh đề “by the time + mệnh đề ở quá khứ đơn”, người học có thể dễ dàng nhận thấy đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành. Thì quá khứ hoàn thành có cấu trúc là: S + Had + V-P2.

Trong 4 đáp án, có duy nhất đáp án C đáp ứng công thức kể trên. Do đó đáp án chính xác là C.

Ví dụ 2: I can’t be with you at 8 pm next Friday. I … on a date with Brian.

A. go

B. will go

C. am going

D. will be going

Câu trên có dấu hiệu nhận biết về mặt thời gian là: at 8 pm next Friday.

Đây chắc chắn là câu sử dụng nhóm thì tương lai (do có next Friday). Ngoài ra, câu còn có mốc thời gian cụ thể là 8 pm. Đây chính là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn, diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn có cấu trúc là: S + Will + Be + V-ing.

Trong 4 đáp án, có duy nhất đáp án D đáp ứng công thức kể trên. Do đó đáp án chính xác là D.

Xem thêm:

Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết về các thì trong TOEIC

Câu 1: Could you talk to Mr. Vinh right when your shift ..., please?

A. will end

B. ends

C. will be ending

D. will have ended

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết mệnh đề hiện tại đơn + when. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn (chuỗi hành động). Đáp án chính xác là B. ends

Câu 2: The rate of job hoppers …. two years ago.

A. Increased   

B. Have been increased

C.  Has increased   

D. Have increased

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết two years ago. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. Đáp án chính xác là A. Increased   

Câu 3: … you pay the Netflix subscription fee this morning?

A. have 

B. did 

C. were 

D. are 

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết this morning, chỉ một thời điểm đã xảy ra. Đáp án B và A có thể là đáp án đúng vì chúng đều chỉ một hành động đã xảy ra. Tuy nhiên, ở đây đã có động từ pay ở dạng nguyên thể.  Đáp án chính xác là B. did

Câu 4:  Exactly how long … worked as a content writer for this company?

A. have you

B. did you

C. are you

D. will you

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết how long. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Đáp án chính xác là A. have you

Câu 5:  Carl apologized for not answering your phone while you called. He … an important client.

A. had visited

B. visited

C. was visiting

D. had been visiting

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết while you called. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn: Khi đang làm gì đó thì việc gì xen vào. Đáp án chính xác là C. was visiting

Câu 6:  The meeting … at three o’clock.

A. starts

B.  started

C. was starting

D. has started

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết at three o’clock – một hoạt động xảy ra đều đặn thường xuyên. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Đáp án chính xác là A. starts

Câu 7:  By the time of the next annual report, the price of this vintage watch …. by one-third.

A. will fall

B.  will have fallen

C. is falling

D. had fallen

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết by the time + mốc thời gian trong tương lai. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành. Đáp án chính xác là B. will have fallen

Câu 8: The second-hand machine we bought recently … down three times already.

A. was breaking

B.  had broken

C. is breaking

D. has broken

Câu trên chứa dấu hiệu nhận biết recently & three times. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Đáp án chính xác là D. has broken

Câu 9: The quality of food in the hotel restaurant was so disappointing that I … to complain to the manager.

A. am deciding

B.  decide

C.  decided

D.  was decided

Câu đầu tiên là 1 mệnh đề quá khứ đơn. Như vậy, câu này muốn thể hiện một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ. Đáp án chính xác là  C. decided

Câu 10: A: “Hey, Do you know Josh is sick?” B: “Oh, I have no idea about that. I ... visit him.”

A. will be 

B.  is going to

C.  will

D.  will have

Câu trên cho thấy B sẽ tới thăm Josh và đây là một hành động không được dự tính từ trước. Đây là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai. Đáp án chính xác là C. will

Tổng kết

Các thì trong TOEIC không phải là một kiến thức ngữ pháp quá khó. Tuy nhiên, vì số lượng 12 thì là khá nhiều dẫn đến việc phân biệt chúng sẽ gây bối rối. Với thời lượng khá hạn chế, để ăn trọn điểm của các câu hỏi về thì trong TOEIC ở part 5 Reading, ngoài việc hiểu rõ khái niệm và công thức của từng thì, còn cần phải nắm vững cách nhận dạng của các thì, người học nên bỏ túi phương pháp làm bài hiệu quả này.


Trích dẫn nguồn tham khảo

"What Are Tenses in English? Definition, Examples of English Tenses." Writing Explained, 10 Feb. 2017, writingexplained.org/grammar-dictionary/english-tenses.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...