Các thứ trong tiếng Anh - Cách viết, nguồn gốc và thành ngữ liên quan
Key Takeaways |
---|
1. Cách viết thứ ngày tháng năm theo Anh – Anh:
2. Cách viết thứ ngày tháng năm theo Anh – Mỹ
3. Những từ thường đi kèm với các thứ trong tiếng Anh: Giới từ ON, Từ chỉ tần suất EVERY 4. Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh và cách trả lời:
Cấu trúc câu trả lời: It’s + [Thứ] hoặc Today is + [Thứ]
Cấu trúc câu trả lời: It’s + [Date] hoặc Today is + [Date]
Cấu trúc câu trả lời: It’s + [Thứ] hoặc Today is + [Thứ]
Cấu trúc câu trả lời: I’m available on + [Thứ] 5. Một số thành ngữ liên quan đến các thứ trong tiếng Anh: Monday morning quarterback, Monday's child is fair of face, Tuesday's child is full of grace, Wednesday's child is full of woe, Sunday best, not in a month of Sundays, Know no more about (something) than a pig knows about Sunday, Hump day, Make someone’s day, Call it a day. |
Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng và phiên âm
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm | Phát âm | Viết tắt |
---|---|---|---|---|
Monday | Thứ Hai | /ˈmʌndeɪ/ | Mon | |
Tuesday | Thứ Ba | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tue | |
Wednesday | Thứ Tư | /ˈwɛnzdeɪ/ | Wed | |
Thursday | Thứ Năm | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thu | |
Friday | Thứ Sáu | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri | |
Saturday | Thứ Bảy | /ˈsætərdeɪ/ | Sat | |
Sunday | Chủ Nhật | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng năm theo Anh – Anh và Anh – Mỹ
Theo Anh-Anh (British English)
Khi viết thứ ngày tháng năm theo văn phong Anh-Anh, người viết có thể viết theo công thức đầy đủ hay rút gọn bên dưới, tuy nhiên cả 2 công thức này đều tuân thủ theo thứ tự: thứ, ngày, tháng, năm.
Lưu ý: khi viết theo công thức đầy đủ, mạo từ “the” phải luôn đứng trước ngày còn giới từ ”of” thì có thể lược bỏ.
Công thức đầy đủ: Thứ, the + ngày (số thứ tự) + (of)+ tháng, năm |
---|
Ví dụ:
Monday, the tenth (of) May, 1999 (Thứ hai, ngày 10 tháng 5 năm 1999)
Friday, the twenty-third (of) September, 1955 (Thứ Sáu, ngày 23, tháng 9, năm 1955)
Công thức rút gọn: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm |
---|
Ví dụ:
Monday, 10th May, 1999 (Thứ hai, ngày 10 tháng 5 năm 1999)
Friday, 23rd September, 1955 (Thứ Sáu, ngày 23, tháng 9, năm 1955)
Theo Anh-Mỹ (American English)
Theo văn phong Anh-Mỹ, người học cũng có thể viết thứ ngày tháng năm theo công thức đầy đủ hoặc rút gọn. Tuy nhiên, cách viết Anh-Mỹ sẽ tuân thủ theo thứ tự: thứ, tháng, ngày, năm.
Lưu ý: khi viết theo công thức đầy đủ, mạo từ “the” có thể có hoặc không.
Công thức đầy đủ: Thứ, tháng + (the) + ngày (số thứ tự), năm |
---|
Ví dụ:
Tuesday, November (the) eleventh, 1980 (Thứ ba, ngày 11 tháng 11 năm 1980)
Wednesday, March (the) tenth, 1999 (Thứ tư, ngày 10 tháng 3 năm 1999)
Công thức rút gọn: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm |
---|
Ví dụ:
Tuesday, November 11th, 1980 (Thứ ba, ngày 11 tháng 11 năm 1980)
Wednesday, March 10th, 1999 (Thứ tư, ngày 10 tháng 3 năm 1999)
Tham khảo thêm các bài viết sau:
Những từ thường đi kèm với các thứ trong tiếng Anh
Giới từ ON
Trong tiếng Anh, giới từ ON thường đi kèm với tất cả các thứ trong tuần, bao gồm cả khi viết các thứ được viết riêng lẻ, độc lập hay khi kết hợp với cụm thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng năm. Cụ thể:
On Monday: vào thứ Hai
On Tuesday: vào thứ Ba
On Wednesday: vào thứ Tư
On Thursday: vào thứ Năm
On Friday: vào thứ Sáu
On Saturday: vào thứ Bảy
On Sunday: vào thứ Chủ nhật
On Tuesday morning: vào sáng thứ Ba
On Monday evening: vào tối thứ Hai
Ví dụ:
I have a meeting on Tuesday morning. (Tôi có một cuộc họp vào sáng thứ Ba.)
We usually watch movies as a family on Monday evenings. (Chúng tôi thường xem phim cùng nhau vào mỗi tối thứ Hai.)
We celebrated our company's anniversary on Thursday, the twenty-eighth of October, 2021. (Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm thành lập công ty vào thứ Năm, ngày 28 tháng 10 năm 2021.)
Từ chỉ tần suất EVERY
Các thứ trong tuần thường đi kèm với từ chỉ tần suất “every” để thể hiện sự lặp đi lặp lại mọt cách đều đặn của một hành động nào đó vào mỗi thứ trong tuần. Cụ thể:
Every Monday: mỗi thứ Hai hàng tuần
Every Tuesday: mỗi thứ Ba hàng tuần
Every Wednesday: mỗi thứ Tư hàng tuần
Every Thursday: mỗi thứ Năm hàng tuần
Every Friday: mỗi thứ Sáu hàng tuần
Every Saturday: mỗi thứ Bảy hàng tuần
Every Sunday: mỗi Chủ nhật hàng tuần
Ví dụ:
I go for a run every Monday. (Tôi chạy bộ vào mỗi thứ Hai.)
They meet for coffee every Wednesday. (Họ gặp nhau uống cà phê vào mỗi thứ Tư.)
She visits her grandparents every Sunday afternoon. (Cô ấy thăm ông bà vào mỗi chiều Chủ Nhật.)
They play football every Saturday morning. (Họ chơi bóng đá vào mỗi sáng thứ Bảy.)
Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh và cách trả lời
What day is it today?
Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Cấu trúc câu trả lời:
It’s + Thứ (Là thứ…)
Today is + Thứ (Hôm nay là thứ…)
Ví dụ:
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Monday (Là thứ Hai)
Today is Monday (Hôm nay là thứ Hai)
What's the date today?
Câu hỏi: What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
Cấu trúc câu trả lời:
It’s + [Date] (Là ngày…)
Today is + [Date] (Hôm nay là ngày…)
Ví dụ:
What's the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
It’s the 15th of October. (Là ngày 15 tháng 10.)
Today is the 15th of October. (Hôm nay là ngày 15 tháng 10.)
Which day of the week is it?
Câu hỏi: Which day of the week is it? (Hôm nay là thứ mấy trong tuần?)
Cấu trúc câu trả lời:
It’s + Thứ (Là thứ…)
Today is + Thứ (Hôm nay là thứ…)
Ví dụ:
Which day of the week is it? (Hôm nay là thứ mấy trong tuần?)
It’s Wednesday. (Là thứ Tư.)
Today is Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
When are you available this week?
Câu hỏi: When are you available this week? (Bạn rảnh vào ngày nào trong tuần này?)
Cấu trúc câu trả lời: I’m available on + Thứ (Tôi rảnh vào thứ…)
Ví dụ:
When are you available this week? (Bạn rảnh vào ngày nào trong tuần này?)
=> I’m available on Thursday. (Tôi rảnh vào thứ Năm)
Xem thêm video đoạn hội thoại:
Nguồn: Visoth Edu
Nguồn gốc tên các thứ trong tiếng Anh
Ở phương Tây, các ngày trong tuần được đặt theo tên các vị thần trong nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau bắt nguồn từ các tín ngưỡng và thần thoại cổ đại như một cách để thể hiện sự kết nối giữa con người và các vị thần mà họ luôn tin tưởng và tôn thờ. Mỗi thứ trong tuần sẽ có nguồn gốc và ý nghĩa tượng trưng riêng, cụ thể như sau:
Thứ Hai (Monday)
Viết tắt: Mon.
Nguồn gốc: Monday, còn được gọi là "Ngày của Mặt Trăng," xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "mōna" - từ dùng để chỉ Mặt Trăng.
Thứ Ba (Tuesday)
Viết tắt: Tue. hoặc Tues.
Nguồn gốc: Trong La Mã cổ đại, thứ Ba (Tuesday) được đặt theo tên thần chiến tranh Marstis. Tuy nhiên, ở Đức thì vị thần này được gọi bằng một cái tên khác là “Tiu”. Do bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ Đức nên theo thời gian thì ngày thứ Ba trong tiếng Anh được biết đến với từ Tuesday.
Thứ Tư (Wednesday)
Viết tắt: Wed.
Nguồn gốc: Đây là một trong những ngày trong tuần có nguồn gốc đặc biệt. Tên gọi này không phản ánh cách viết khi được phát âm là "wens-day." Ngày này trong tiếng Anh được đặt theo tên thần Woden (hay Odin trong tiếng Norse), là vị thần của sự trí tuệ, tri thức và chiến tranh trong thần thoại Germanic và Norse nhằm mục đích tôn vinh ông.
Thứ Năm (Thursday)
Viết tắt: Thu., Thur. hoặc Thurs.
Nguồn gốc: Jupiter hay Jove, là vị thần sấm sét và là vua của các vị thần trong thần thoại La Mã. Ông cũng được coi là người bảo vệ và canh giữ xứ sở. Trong ngôn ngữ cổ của người Nauy, vị thần sấm sét này được gọi là "Thor", tượng trưng cho một vị thần thường xuyên du hành trên bầu trời trên một cỗ xe do dê kéo. Trong khi người La Mã gọi ngày của vị thần sấm sét là "dies Jovis", người Nauy cổ gọi là "Thor’s day". Tiếng Anh lấy cảm hứng từ cách gọi của người Nauy mà biến đổi thành từ "Thursday" như ngày nay.
Thứ Sáu (Friday)
Viết tắt: Fri.
Nguồn gốc: "Thứ Sáu" trong tiếng Latin là "Dies Veneris", được đặt theo tên của Venus, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người La Mã. Tuy nhiên, trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ thì vị thần tượng trưng cho sắc đẹp và tình yêu là thần Frigg. Vì vậy, trong tiếng Đức, thứ Sáu được gọi là "Frije-dagaz". Sau này thứ Sáu trong tiếng Anh chịu sự ảnh hưởng từ tiếng Đức mà dần thành từ “Friday”.
Thứ Bảy (Saturday)
Viết tắt: Sat.
Nguồn gốc: Thứ Bảy trong tiếng Latin là “dies Saturni", lấy cảm hứng từ cái tên “Saturn” (tên của một vị thần La Mã chuyên cai quản mùa màng và đất đai). Từ “Saturday” trong tiếng Anh ngày nay cũng bắt nguồn từ đấy.
Chủ Nhật (Sunday)
Viết tắt: Sun.
Nguồn gốc: Ngày này được đặt theo tên của vị thần Mặt trời, một vị thần được coi là linh thiêng trong nhiều tôn giáo và văn hóa. Trong tiếng La-tinh, ngày Chủ Nhật được gọi là "dies Solis", trong đó "dies" nghĩa là ngày và "Solis" nghĩa là Mặt trời. Khi chuyển sang tiếng Đức cổ, cụm từ này trở thành "Sunnon-dagaz". Về sau, từ này được đưa vào tiếng Anh và dần dần phát triển thành "Sunday" như ngày nay.
Thành ngữ liên quan đến ngày và thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến ngày và thứ trong tiếng Anh được tham khảo từ mục idioms trong từ điển thefreedictionary:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Monday morning quarterback | Người chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra. | Don't be a Monday morning quarterback. Offer solutions when it matters. (Đừng là người chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra. Hãy đề xuất giải pháp khi cần thiết) |
That Monday morning feeling | Cảm giác bơ phờ và bất mãn khi trở lại làm việc vào thứ Hai sau cuối tuần. | She tried to shake off that Monday morning feeling with a strong cup of coffee. (Cô ấy cố gắng loại bỏ cảm giác của mỗi sáng thứ Hai bằng một tách cà phê đậm đặc.) |
From here to next Tuesday | Được dùng để diễn đạt việc chờ đợi một khoảng thời gian dài hoặc khi một sự kiện không thể xảy ra trong tương lai gần | He talked about his vacation plans from here to next Tuesday, but he never actually went anywhere. (Anh ấy nói về kế hoạch nghỉ mát của mình suốt một thời gian dài, nhưng thực tế anh ấy không bao giờ đi đâu cả.) |
Make someone’s day | Làm cho ai đó cảm thấy vui mừng, hạnh phúc hoặc hứng thú | She received a surprise bouquet of flowers at work, and it really made her day. (Cô ấy nhận được một bó hoa bất ngờ tại nơi làm việc, và điều này thật sự làm cho cô ấy vui mừng.) |
Call it a day | Quyết định kết thúc công việc tại một thời điểm nào đó vì cảm thấy đã đủ hoặc không còn cần thiết tiếp tục | After studying for the exam all day, she decided to call it a day and get a good night's sleep. (Sau khi học bài cả ngày cho kỳ thi, cô ấy quyết định dừng lại và có một giấc ngủ ngon đêm nay.) |
Để mở rộng thêm kiến thức về thành ngữ, người đọc có thể tham khảo cuốn sách "Understanding Idioms for IELTS Speaking Level B2-C1" để biết cách sử dụng thành ngữ một cách chính xác và linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Mỗi thành ngữ sẽ được phân tích cặn kẽ về cách sử dụng, được so sánh với các từ tương đồng và đặt trong những ngữ cảnh sử dụng thực tế.
Bài tập
Bài tập 1: Hãy chuyển các ngày sau sang tiếng Anh theo văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ
1. Thứ bảy, ngày 11 tháng 3 năm 2000
2. Thứ hai, ngày 25 tháng 9 năm 1995
3. Thứ năm, ngày 7 tháng 8 năm 1986
4. Chủ nhật, ngày 1 tháng 10 năm 2019
5. Thứ ba, ngày 30 tháng 6 năm 1998
6. Thứ sáu, ngày 5 tháng 4 năm 2007
7. Thứ tư, ngày 2 tháng 5 năm 2002
Bài tập 2: Hãy nối các thành ngữ với nghĩa thích hợp của chúng
Idiom | Definition |
---|---|
1. That Monday morning feeling | A. Thường dùng trong câu phủ định để chỉ điều gì đó hoàn toàn không có khả năng xảy ra |
2. Call it a day | B. Diễn tả việc chờ đợi một khoảng thời gian dài hoặc khi một sự kiện không thể xảy ra trong tương lai gần |
3. Monday morning quarterback | C.Trang phục đẹp và lịch lãm. |
4. From here to next Tuesday | D. Cảm giác bơ phờ và bất mãn khi trở lại làm việc vào thứ Hai sau cuối tuần. |
5. in a month of Sundays | E.Làm cho ai đó cảm thấy vui mừng, hạnh phúc hoặc hứng thú |
6. Sunday best | F. Quyết định kết thúc công việc tại một thời điểm nào |
7. Make someone’s day | G.Người chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra. |
Bài tập 3: Điền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống
1. We've been working on this project since morning. I think it's time to ____ and continue tomorrow.
2. She complained about her workload ____, but she never asked for help.
3. He's always a ____, criticizing our strategy after the game.
4. He cooked her favorite meal for dinner, and it completely ____.
5. She put on her ____ for the job interview to make a good impression.
6. She greeted her coworkers with a smile, trying to mask ____.
Đáp án
Bài tập 1: Hãy chuyển các ngày sau sang tiếng Anh theo văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ
1. Thứ bảy, ngày 11 tháng 3 năm 2000
Anh-Anh: Saturday, 11th March 2000
Anh-Mỹ: Saturday, March 11th, 2000
2. Thứ hai, ngày 25 tháng 9 năm 1995
Anh-Anh: Monday, 25th September 1995
Anh-Mỹ: Monday, September 25th, 1995
3. Thứ năm, ngày 7 tháng 8 năm 1986
Anh-Anh: Thursday, 7th August 1986
Anh-Mỹ: hursday, August 7th, 1986
4. Chủ nhật, ngày 1 tháng 10 năm 2019
Anh-Anh: Sunday, 1st October 2019
Anh-Mỹ: Sunday, October 1st, 2019
5. Thứ ba, ngày 30 tháng 6 năm 1998
Anh-Anh: Tuesday, 30th June 1998
Anh-Mỹ: Tuesday, June 30th, 1998
6. Thứ sáu, ngày 5 tháng 4 năm 2007
Anh-Anh: Friday, 5th April 2007
Anh-Mỹ: Friday, April 5th, 2007
7. Thứ tư, ngày 2 tháng 5 năm 2002
Anh-Anh: Wednesday, 2nd May 2002
Anh-Mỹ: Wednesday, May 2nd, 2002
Bài tập 2:
1.D 2.F 3.G 4.B 5.A 6.C 7.E
Bài tập 3: Điền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống
1. We've been working on this project since morning. I think it's time to call it a day and continue tomorrow. (Chúng ta đã làm việc trên dự án này từ sáng. Tôi nghĩ giờ đây là lúc dừng lại và tiếp tục vào ngày mai.)
2. She complained about her workload from here to next Tuesday, but she never asked for help. (Cô ấy than phiền về khối lượng công việc của mình trong một khoảng thời gian dài, nhưng cô ấy không bao giờ yêu cầu sự giúp đỡ.)
3. He's always a Monday morning quarterback, criticizing our strategy after the game. (Anh ấy luôn là người chỉ trích sau khi mọi thứ đã xảy ra, phán xét chiến thuật của chúng tôi sau trận đấu.)
4.He cooked her favorite meal for dinner, and it completely made her day. (Anh ấy nấu món ăn yêu thích của cô ấy cho bữa tối, và điều đó hoàn toàn khiến cô ấy hạnh phúc.)
5. She put on her Sunday best for the job interview to make a good impression. (Cô ấy mặc bộ trang trục trang trọng nhất của mình cho cuộc phỏng vấn công việc để tạo ấn tượng tốt.)
6. She greeted her coworkers with a smile, trying to mask that Monday morning feeling. (Cô ấy chào đón đồng nghiệp với một nụ cười, cố gắng che giấu cảm giác chán chường của mỗi sáng thứ Hai.)
Tổng kết
Các ngày trong tuần không chỉ đơn thuần là thời điểm trong lịch mà còn mang theo nguồn gốc và ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và thần thoại cổ điển. Hy vọng với những kiến thức mà bài viết mang lại, người đọc đã hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa tượng trưng của các thứ trong tiếng Anh, đồng thời biết cách sử dụng các thành ngữ và biểu đạt liên quan đến các ngày trong tuần để diễn đạt tâm trạng, cảm xúc và thái độ của mình.
Nguồn tham khảo
Mariawoodford. “English Days of the Week: Origins, Expressions, Useful Vocabulary and More!: Fluentu English Blog.” FluentU English, 4 Oct. 2023, www.fluentu.com/blog/english/english-days-of-the-week/.
“Dictionary, Encyclopedia and Thesaurus.” The Free Dictionary, Farlex, www.thefreedictionary.com/. Accessed 27 Oct. 2023.
Bình luận - Hỏi đáp