Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong các cụm động từ | Phần 7: UP

Trong phần 7 này, bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
author
Trần Xuân Đạo
07/12/2023
hoc nghia cac tieu tu pho bien trong cac cum dong tu phan 7 up

Giới thiệu

Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ.

Xem lại các phần trước tại đây:

Trong phần 7 này, bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.

Key Takeaways

Phần đầu tiên sẽ phân tích 6 nét nghĩa của tiểu từ up bao gồm:

  • Tăng lên

  • Cải thiện

  • Hỗ trợ

  • Chuẩn bị

  • Điều gì đó đang đến

  • Khoá chặt

Tiểu từ “Up”

Up - thường được dùng như trạng từ nhưng đôi khi là giới từ - là tiểu từ phổ biến nhất trong các cụm động từ, và các cụm động từ với “up” chiếm khoảng 15% tổng số phrasal verbs trong tiếng Anh. 

Nghĩa cơ bản của up thể hiện một sự chuyển động hướng lên trên, từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn. Nó thường xuất hiện cùng các động từ chỉ sự chuyển động, di chuyển như climb up, jump up, look up, hay sit up.

Về cơ bản up cũng có thể diễn đạt nghĩa nâng cái gì đó lên khi dùng với các động từ như lift up, pick up, snatch up. 

Nghĩa mang tính chất thành ngữ của Up

Đi cùng với sự phổ biến của up cũng là sự đa dạng trong nét nghĩa của nó. Các nét nghĩa của tiểu từ up có thể được khái quát lại và bao gồm 13 nhóm sau:

  • Tăng lên

  • Cải thiện

  • Hỗ trợ

  • Chuẩn bị

  • Tạo ra

  • Phá huỷ

  • Hoàn thành

  • Cản trở

  • Điều gì đó đang đến

  • Phân ra, tách ra thành các phần

  • Dividing and separating 

  • Thu thập lại, nhóm lại

  • Khoá chặt

Phần đầu tiên sẽ phân tích 6 nét nghĩa đầu tiên

image-alt

Tăng lên

Up thường được dùng để thể hiện sự tăng lên về lượng, về tốc độ, giá cả, hay độ lớn. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Go up

Nghĩa tiếng Việt: Tăng lên

Ví dụ tiếng Anh: "The price of apples has gone up this week."

Dịch tiếng Việt: "Giá táo đã tăng lên trong tuần này."

Speed up

Nghĩa tiếng Việt: Tăng tốc

Ví dụ tiếng Anh: "To finish on time, we need to speed up the production process."

Dịch tiếng Việt: "Để hoàn thành đúng hạn, chúng ta cần tăng tốc độ của quá trình sản xuất."

Turn up

Nghĩa tiếng Việt: Tăng âm lượng hoặc xuất hiện

Ví dụ tiếng Anh: "Could you turn up the radio? I can't hear the song."

Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể tăng âm lượng của radio lên không? Tôi không nghe thấy bài hát."

Grow up

Nghĩa tiếng Việt: Lớn lên

Ví dụ tiếng Anh: "She grew up in a small village near the mountains."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy lớn lên ở một làng nhỏ gần núi."

Build up

Nghĩa tiếng Việt: Tích tụ, xây dựng

Ví dụ tiếng Anh: "Over the years, the city has built up a reputation for gourmet food."

Dịch tiếng Việt: "Trong nhiều năm, thành phố đã xây dựng được danh tiếng với đồ ăn ngon."

Speak up

Nghĩa tiếng Việt: Nói to lên

Ví dụ tiếng Anh: "If you disagree, please speak up during the meeting."

Dịch tiếng Việt: "Nếu bạn không đồng ý, vui lòng nói (to) lên trong cuộc họp."

Play up

Nghĩa tiếng Việt: Cư xử không tốt, gây rắc rối

Ví dụ tiếng Anh: "The kids would start to play up when they got bored."

Dịch tiếng Việt: "Những đứa trẻ thường bắt đầu cư xử không tốt khi chúng cảm thấy chán chường."

Flare up

Nghĩa tiếng Việt: Bùng lên, tái phát

Ví dụ tiếng Anh: "His skin condition can flare up if he eats certain foods."

Dịch tiếng Việt: "Tình trạng da của anh ấy có thể tái phát nếu anh ấy ăn một số thực phẩm nhất định."

Hurry up

Nghĩa tiếng Việt: Nhanh lên

Ví dụ tiếng Anh: "Hurry up or we'll miss the train!"

Dịch tiếng Việt: "Nhanh lên nào nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu!"

Push up

Nghĩa tiếng Việt: Đẩy lên

Ví dụ tiếng Anh: "High demand can push up the prices of essential goods such as fuel."

Dịch tiếng Việt: "Nhu cầu cao có thể đẩy giá của hàng hóa thiết yếu lên như là xăng dầu."

 Trong trường hợp này tiểu từ up sẽ có tiểu từ down mang nghĩa trái ngược, và có thể được dùng chung trong các cụm động từ này để làm từ trái nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • go up ≠ go down

  • turn up ≠ turn down

Cải thiện

Improving

Tiểu từ Up có thể được dùng với một số động từ để thể hiện nét nghĩa điều gì đó được cải thiện. Ví dụ như cải thiện kinh tế, sức khoẻ, hay kiến thức. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Look up

Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện, trở nên tốt hơn

Ví dụ tiếng Anh: "Things are starting to look up for the company after a tough year."

Dịch tiếng Việt: "Mọi thứ bắt đầu cải thiện cho công ty sau một năm khó khăn."

Brush up

Nghĩa tiếng Việt: Ôn lại, nâng cao

Ví dụ tiếng Anh: "She decided to brush up on her French before the trip to Paris."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi Paris."

Clear up

Nghĩa tiếng Việt: Làm sáng tỏ, giải quyết

Ví dụ tiếng Anh: "The doctor gave her a cream to clear up the rash."

Dịch tiếng Việt: "Bác sĩ đã đưa cho cô ấy một loại kem để giải quyết vết nổi đỏ."

Smarten up

Nghĩa tiếng Việt: Làm cho chắc chắn hơn, làm cho đẹp hơn

Ví dụ tiếng Anh: "He decided to smarten up his appearance for the important job interview."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy quyết định làm cho vẻ ngoại hình của mình chắc chắn hơn cho buổi phỏng vấn quan trọng."

Cheer up

Nghĩa tiếng Việt: Làm vui lên, làm phấn chấn

Ví dụ tiếng Anh: "She bought him a nice gift to cheer him up after the terrible news."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy mua cho anh ấy một món quà tuyệt vời để làm anh ấy vui lên sau tin tức không tốt ấy."

Brighten up

Nghĩa tiếng Việt: Làm sáng lên, làm rạng rỡ

Ví dụ tiếng Anh: "Adding some colorful pillows can brighten up a room."

Dịch tiếng Việt: "Thêm một số gối màu sắc có thể làm sáng lên một phòng."

Dress up

Nghĩa tiếng Việt: Ăn mặc chỉnh tề, ăn mặc đẹp

Ví dụ tiếng Anh: "She likes to dress up for special occasions."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy thích ăn mặc đẹp cho những dịp đặc biệt."

Jazz up

Nghĩa tiếng Việt: Làm cho hấp dẫn hơn, thú vị hơn

Ví dụ tiếng Anh: "He tried to jazz up the party with some lively music."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng làm cho bữa tiệc trở nên hấp dẫn hơn bằng âm nhạc sôi động."

Pick up

Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện, hồi phục

Ví dụ tiếng Anh: "Purchasing power is expected to pick up in the next quarter."

Dịch tiếng Việt: "Sức mua được dự kiến sẽ hồi phục trong quý tiếp theo."

Hỗ trợ

Supporting 

Tiểu từ Up có thể được dùng để thể hiện ý nghĩa cung cấp sự hỗ trợ hoặc động viên. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Back up

Nghĩa tiếng Việt: Ủng hộ, hỗ trợ; sao lưu (trong ngữ cảnh máy tính)

Ví dụ tiếng Anh: "Don’t worry mate. I'll back you up if you voice your concerns at the meeting."

Dịch tiếng Việt: "Đừng lo lắng. Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu bạn bày tỏ mối quan ngại của mình tại cuộc họp."

Shore up

Nghĩa tiếng Việt: Củng cố, gia cố (cả về vật lý lẫn tinh thần, tài chính)

Ví dụ tiếng Anh: "The government introduced measures to shore up the national security."

Dịch tiếng Việt: "Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp để củng cố sự an nguy của đất nước."

Speak up for

Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ, bào chữa cho ai đó bằng lời nói

Ví dụ tiếng Anh: "She is a bold woman who wasn't afraid to speak up for the rights of the workers."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ, người không ngại bảo vệ quyền lợi của công nhân."

Stand up for

Nghĩa tiếng Việt: Đứng về phía, bảo vệ ai đó hoặc điều gì

Ví dụ tiếng Anh: "Brother, you should stand up for what you believe in, even if others shall disagree."

Dịch tiếng Việt: "Anh nên đứng về phía những gì anh tin tưởng, ngay cả khi người khác sẽ không đồng tình."

Bolster up

Nghĩa tiếng Việt: Tăng cường, gia cố, hỗ trợ

Ví dụ tiếng Anh: "The company is taking steps to bolster up their sales in the next quarter."

Dịch tiếng Việt: "Công ty đang thực hiện các bước để tăng cường doanh số bán hàng trong quý tiếp theo."

Stick up for

Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ, ủng hộ

Ví dụ tiếng Anh: "Even though everyone was critical of him, his brother stuck up for him."

Dịch tiếng Việt: "Mặc dù mọi người chỉ trích anh ấy thì người anh của anh ấy vẫn bảo vệ anh ấy."

Chuẩn bị

Preparing 

Tiểu từ Up có thể được dùng với một nhóm các động từ thể hiện ý tưởng về sự chuẩn bị cho điều gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Draw up

Nghĩa tiếng Việt: Soạn thảo, lập kế hoạch

Ví dụ tiếng Anh: "We need to draw up a business plan for the next year."

Dịch tiếng Việt: "Chúng ta cần soạn thảo một kế hoạch kinh doanh cho năm tới."

Set up

Nghĩa tiếng Việt: Thiết lập, lập nên, sắp xếp

Ví dụ tiếng Anh: "They decided to set up a charity to help the poor and the homeless."

Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định lập nên một tổ chức từ thiện để giúp đỡ người nghèo và người vô gia cư."

Warm up

Nghĩa tiếng Việt: Làm nóng, khởi động

Ví dụ tiếng Anh: "Before the race, the athletes took quite a bit of time to warm up carefully."

Dịch tiếng Việt: "Trước cuộc đua, các vận động viên dành khá nhiều thời gian để khởi động một cách cẩn thận."

Limber up

Nghĩa tiếng Việt: Khởi động, làm linh hoạt (cơ thể)

Ví dụ tiếng Anh: "Before their dance performance, the dancers took time to limber up."

Dịch tiếng Việt: "Trước buổi biểu diễn múa, các vũ công dành thời gian để khởi động."

Tune up

Nghĩa tiếng Việt: Điều chỉnh, chỉnh lý

Ví dụ tiếng Anh: "Before the concert, the musician took some time to tune up his guitar."

Dịch tiếng Việt: "Trước buổi hòa nhạc, nhạc sĩ dành một ít thời gian để điều chỉnh cây đàn của mình."

Điều gì đó đang đến

Up có thể mang nét nghĩa có điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang đến, đôi khi một cách bất ngờ. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Turn up

Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện, đến

Ví dụ tiếng Anh: "I waited for hours, but he didn't turn up."

Dịch tiếng Việt: "Tôi đã đợi hàng giờ, nhưng anh ấy không xuất hiện."

Come up

Nghĩa tiếng Việt: Đến gần, xuất hiện; phát sinh

Ví dụ tiếng Anh: "A new serious issue has come up that we need to discuss."

Dịch tiếng Việt: "Có một vấn đề nghiêm trọng mới phát sinh mà chúng ta cần thảo luận."

Bring up

Nghĩa tiếng Việt: Đề cập, nêu ra

Ví dụ tiếng Anh: "She didn't want to bring up the hot topic during the meeting."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy không muốn đề cập đến chủ đề nóng trong cuộc họp."

Crop up

Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện bất ngờ

Ví dụ tiếng Anh: "Some unexpected problems cropped up at the end of the project."

Dịch tiếng Việt: "Một số vấn đề bất ngờ đã xuất hiện vào cuối dự án."

Pop up

Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện đột ngột

Ví dụ tiếng Anh: "Ads keep popping up irritatingly whenever I browse the website."

Dịch tiếng Việt: "Quảng cáo cứ xuất hiện một cách đầy khó chịu mỗi khi tôi lướt web."

Tương tự như vậy thì up cũng có một nghĩa là tới gần ai đó, đôi khi theo một cách lén lút. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Creep up

Nghĩa tiếng Việt: Lẻn đến một cách lén lút

Ví dụ tiếng Anh: "He tried to creep up behind me, but I heard him."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng lẻn đến phía sau tôi, nhưng tôi đã nghe thấy."

Loom up

Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện mơ hồ, đột nhiên

Ví dụ tiếng Anh: "A huge giant loomed up out of the fog."

Dịch tiếng Việt: "Một con tàu khổng lồ xuất hiện từ sương mù."

Snuggle up

Nghĩa tiếng Việt: Ôm sát, đối diện gần

Ví dụ tiếng Anh: "She snuggled up to her mother in the tent during the cold night."

Dịch tiếng Việt: "Cô bé ôm sát mẹ mình trong lều trong đêm lạnh."

Curl up

Nghĩa tiếng Việt: Cuộn tròn lại

Ví dụ tiếng Anh: "The cat curled up on the bookshelf and took a nap."

Dịch tiếng Việt: "Con mèo cuộn tròn trên kệ sách và ngủ trưa."

Nuzzle up

Nghĩa tiếng Việt: Sát vào, chà sát mặt vào

Ví dụ tiếng Anh: "The small puppy nuzzled up to its owner, seeking warmth."

Dịch tiếng Việt: "Con chó con nép sát vào chủ của nó, tìm kiếm sự ấm áp."

Sneak up

Nghĩa tiếng Việt: Tiếp cận một cách lén lút

Ví dụ tiếng Anh: "She tried to sneak up on him to give him a surprise."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy cố gắng lại gần, tiếp cận anh ấy một cách lén lút để tạo một bất ngờ."

Steal up

Nghĩa tiếng Việt: Tiến lại gần một cách thầm lặng

Ví dụ tiếng Anh: "He tried to steal up to the deer without scaring it."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng lặng lẽ tiến lại gần con nai mà không làm nó sợ hãi."

Khoá chặt

Fastening 

Cuối cùng, Up khi được dùng với một số động từ thể hiện nét nghĩa khoá chặt lại. Đôi khi nó sẽ mang nghĩa hàm ẩn về sự giới hạn. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Do up

Nghĩa tiếng Việt: Cài, khoá chặt (như cài nút, khoá dây lưng...)

Ví dụ tiếng Anh: "Please do up your shoes before leaving."

Dịch tiếng Việt: "Xin vui lòng buộc giày trước khi ra về."

Zip up

Nghĩa tiếng Việt: Kéo khoá

Ví dụ tiếng Anh: "It's cold outside; you should zip up your jacket."

Dịch tiếng Việt: "Trời bên ngoài rất lạnh; bạn nên kéo khoá áo khoác."

Parcel up

Nghĩa tiếng Việt: Gói cẩn thận

Ví dụ tiếng Anh: "She parceled up the gift with colorful wrapping paper."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy gói quà bằng giấy gói màu sắc."

Tie up

Nghĩa tiếng Việt: Buộc, trói chặt

Ví dụ tiếng Anh: "Can you tie up this package with a string?"

Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể buộc gói hàng này lại bằng dây không?"

Bag up

Nghĩa tiếng Việt: Đóng vào túi

Ví dụ tiếng Anh: "I'll bag up these fruits for you."

Dịch tiếng Việt: "Tôi sẽ gói những quả trái này vào túi cho bạn."

Bandage up

Nghĩa tiếng Việt: Băng bó, gạc

Ví dụ tiếng Anh: "After the minor accident, he bandaged up his wound."

Dịch tiếng Việt: "Sau tai nạn nhỏ, anh ấy đã gạc vết thương."

Brick up

Nghĩa tiếng Việt: Xây bằng gạch che lại

Ví dụ tiếng Anh: "They decided to brick up the old window to improve insulation."

Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định xây đóng cửa sổ cũ để cải thiện cách cách âm."

Chain up

Nghĩa tiếng Việt: Xích, trói chặt bằng xích

Ví dụ tiếng Anh: "The aggressive dog was chained up in the yard."

Dịch tiếng Việt: "Con chó hung dữ được xích lại trong sân."

Lace up

Nghĩa tiếng Việt: Buộc, thắt dây (như dây giày)

Ví dụ tiếng Anh: "It's important to lace up your boots tightly before hiking."

Dịch tiếng Việt: "Quan trọng là phải buộc chặt dây giày trước khi đi bộ đường dài."

Lock up

Nghĩa tiếng Việt: Khóa, đóng chặt

Ví dụ tiếng Anh: "Remember to lock up the house before going to bed."

Dịch tiếng Việt: "Nhớ đóng/khóa cửa nhà trước khi đi ngủ."

Mind map

Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.

image-alt

Luyện tập

Bài tập 1: Chọn cụm động từ đúng trong ngoặc

  1. It's expected that the economy will (pick up / play up) in the coming months.

  2. Could you (tie up / speed up) the process? We don't have much time left.

  3. She's always been someone who will (stand up for / warm up) her friends.

  4. The festival was a bit dull, but the live band really (jazzed up / sped up) the atmosphere.

  5. Before you present your idea, make sure you (draw up / turn up) a detailed plan.

Bài tập 2: Điền cụm động từ phù hợp vào chỗ trống

  1. It's a cold day. Make sure you _______ your coat before going out.

  2. If you're not certain about this word's meaning, why not _______ it in the dictionary?

  3. We have so many apples. Could you _______ them for the neighbors?

  4. After the surgery, it's essential to _______ the injury to keep it clean.

  5. As the project deadline approaches, we need to _______ our efforts to ensure timely completion.

  6. During the team meeting, if you feel something's not right, _______.

  7. When the sun began to set, the ancient castle _______ in the distance.

  8. I didn't expect him at the party because he's always busy, but he suddenly _______.

  9. Before starting your computer work, make sure you _______ all your files to prevent any loss.

  10. To prevent the river's water from entering the village, they decided to _______ the weak parts of the dam.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. pick up

  2. speed up

  3. stand up for

  4. jazzed up

  5. draw up

Bài tập 2:

  1. zip up: Kéo khoá, thường dùng khi nói về việc đóng khoá áo, ví dụ như khoá áo khoác trong thời tiết lạnh.

  2. look up: Tra cứu, thường dùng khi tra từ điển hoặc tìm kiếm thông tin.

  3. bag up: Đóng vào túi, thường dùng khi nói về việc gói hàng hoặc thực phẩm vào túi.

  4. bandage up: Băng bó vết thương, đặc biệt sau khi có một vụ tai nạn.

  5. speed up: Tăng tốc độ, giúp mọi thứ diễn ra nhanh chóng hơn.

  6. speak up: Nói to lên, thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc.

  7. loom up: Xuất hiện một cách mơ hồ hoặc đột nhiên, thường dùng trong văn cảnh mô tả.

  8. turn up: Xuất hiện hoặc đến, thường dùng khi ai đó đến một sự kiện hoặc một nơi nào đó.

  9. back up: Sao lưu dữ liệu, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ.

  10. shore up: Gia cố hoặc củng cố, thường dùng khi nói về việc tăng cường hoặc cải thiện một thứ gì đó.

Glossary

Cụm động từ

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Go up

[ɡoʊ ʌp]

Tăng lên

Speed up

[spiːd ʌp]

Tăng tốc

Turn up

[tɜrn ʌp]

Tăng âm lượng hoặc xuất hiện

Grow up

[ɡroʊ ʌp]

Lớn lên

Build up

[bɪld ʌp]

Tích tụ, xây dựng

Speak up

[spiːk ʌp]

Nói to lên

Play up

[pleɪ ʌp]

Cư xử không tốt, gây rắc rối

Flare up

[flɛr ʌp]

Bùng lên, tái phát

Hurry up

[ˈhɜri ʌp]

Nhanh lên

Push up

[pʊʃ ʌp]

Đẩy lên

Look up

[lʊk ʌp]

Cải thiện, trở nên tốt hơn

Brush up

[brʌʃ ʌp]

Ôn lại, nâng cao

Clear up

[klɪr ʌp]

Làm sáng tỏ, giải quyết

Smarten up

[ˈsmɑːrtn ʌp]

Làm cho chắc chắn hơn, làm cho đẹp hơn

Cheer up

[ʧɪr ʌp]

Làm vui lên, làm phấn chấn

Brighten up

[ˈbraɪtn ʌp]

Làm sáng lên, làm rạng rỡ

Tổng kết

Trong phần 7 này, bài viết đã tìm hiểu các nét nghĩa cơ bản của up đồng thời phân tích 6 nét nghĩa nâng cao hơn của nó. Vì up là một tiểu từ rất phổ biến nên 6 nét nghĩa còn lại sẽ được phân tích ở phần tiếp theo trong chuỗi bài viết này.

Nguồn trích dẫn: McIntosh, Colin. Oxford Phrasal Verbs Dictionary for learners of English. OUP Oxford, 2006.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu