Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong các cụm động từ | Phần 8: UP (continue)

Trong phần 7, các nét nghĩa cơ bản và một số các nét nghĩa thành ngữ của “up” đã được phân tích, bao gồm: Tăng lên, cải thiện, hỗ trợ, chuẩn bị, điều gì đó đang đến và khoá chặt. Trong phần 8 này, bài viết sẽ tìm hiểu các nét nghĩa còn lại của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
author
Trần Xuân Đạo
08/12/2023
hoc nghia cac tieu tu pho bien trong cac cum dong tu phan 8 up continue

Giới thiệu

Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ.

Xem lại các phần trước tại đây:

Trong phần 7, các nét nghĩa cơ bản và một số các nét nghĩa thành ngữ của “up” đã được phân tích, bao gồm: Tăng lên, cải thiện, hỗ trợ, chuẩn bị, điều gì đó đang đến và khoá chặt. Trong phần 8 này, bài viết sẽ tìm hiểu các nét nghĩa còn lại của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.

Key Takeaways

Các nét nghĩa thành ngữ của up - nhóm 2

  • Tạo ra

  • Phá huỷ

  • Hoàn thành, kết thúc

  • Cản trở

  • Phân ra, tách ra

  • Thu thập lại, nhóm lại

Các nét nghĩa thành ngữ của up - nhóm 2

Các nét nghĩa còn lại của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ:

  • Tạo ra

  • Phá huỷ

  • Hoàn thành, kết thúc

  • Cản trở

  • Phân ra, tách ra

  • Thu thập lại, nhóm lại

image-alt

Tạo ra

Creating and constructing 

Tiểu từ Up có thể được dùng với nét nghĩa tạo ra, sản xuất ra, xây dựng ra, bất kể là một thứ gì đó ngoài đời thực hay là ý tưởng trong đầu. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Make up

Nghĩa tiếng Việt: Bịa chuyện, tạo ra, trang điểm

Ví dụ tiếng Anh: "She made up a story about a lost dog to explain her tardiness."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy bịa ra một câu chuyện về một con chó bị lạc để giải thích lý do cô ấy đến trễ."

Dream up

Nghĩa tiếng Việt: Tưởng tượng ra, nảy ra ý tưởng

Ví dụ tiếng Anh: "He managed to dream up an innovative solution for the problem."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy đã tưởng tượng ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề."

Build up

Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng, tăng cường

Ví dụ tiếng Anh: "There has been a significant build-up of troops near the border."

Dịch tiếng Việt: "Đã có sự tăng cường quân lính đáng kể gần biên giới."

Come up with

Nghĩa tiếng Việt: Đưa ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

Ví dụ tiếng Anh: "She came up with a brilliant idea for the marketing campaign this summer."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch tiếp thị mùa hè này."

Conjure up

Nghĩa tiếng Việt: Gợi lên, tưởng tượng ra

Ví dụ tiếng Anh: "The old song and the album conjured up memories of his youth."

Dịch tiếng Việt: "Bài hát cũ và album ảnh đã gợi lên những ký ức về tuổi trẻ của anh ấy."

Put up

Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng, dựng lên

Ví dụ tiếng Anh: "They put up a new hotel in the center of the town."

Dịch tiếng Việt: "Họ đã xây dựng một khách sạn mới ở trung tâm thị trấn."

Rise up

Nghĩa tiếng Việt: Nổi lên, nổi dậy

Ví dụ tiếng Anh: "The people rose up against the oppressive government."

Dịch tiếng Việt: "Nhân dân đã nổi dậy chống lại chính quyền áp bức."

Think up

Nghĩa tiếng Việt: Suy nghĩ ra, nảy ra

Ví dụ tiếng Anh: "We need to think up a new idea for our logo."

Dịch tiếng Việt: "Chúng ta cần suy nghĩ ra một ý tưởng mới cho logo của mình."

Phá huỷ

Damaging and destroying

Tiểu từ Up cũng có thể được dùng với nét nghĩa làm hỏng hay phá huỷ một thứ gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Tear up

Nghĩa tiếng Việt: Xé rách, xé nát

Ví dụ tiếng Anh: "He was so angry that he tore up the newly-received letter immediately."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy tức giận đến mức ngay lập tức xé nát bức thư vừa nhận được."

Blow up

Nghĩa tiếng Việt: Làm nổ tung, phình to

Ví dụ tiếng Anh: "The children blew up the balloons for the party."

Dịch tiếng Việt: "Các em nhỏ bơm phình bóng bay cho bữa tiệc."

Mess up

Nghĩa tiếng Việt: Làm hỏng, gây rối

Ví dụ tiếng Anh: "Sorry, I messed up your plans for the weekend."

Dịch tiếng Việt: "Xin lỗi, tôi đã làm hỏng kế hoạch cuối tuần của bạn."

Beat up

Nghĩa tiếng Việt: Đánh đập, bạo hành

Ví dụ tiếng Anh: "The thugs beat him up and took his wallet."

Dịch tiếng Việt: "Bọn côn đồ đã đánh đập anh ấy và lấy ví."

Play up

Nghĩa tiếng Việt: Gây rắc rối, không hoạt động tốt (thường nói về máy móc)

Ví dụ tiếng Anh: "The old car is playing up again; we might need a new one."

Dịch tiếng Việt: "Chiếc xe cũ cứ liên tục gặp trục trặc; chúng ta có thể cần một chiếc mới."

Slip up

Nghĩa tiếng Việt: Mắc lỗi, sơ suất

Ví dụ tiếng Anh: "I slipped up on the last question of the final exam."

Dịch tiếng Việt: "Tôi đã mắc lỗi khi trả lời câu hỏi cuối cùng của bài thi cuối khoá."

Smash up

Nghĩa tiếng Việt: Đập vỡ, phá huỷ

Ví dụ tiếng Anh: "The angry mob smashed up the storefronts during the riot."

Dịch tiếng Việt: "Đám đông tức giận đã đập vỡ phần cửa trước của một số cửa hàng trong cuộc bạo động."

Hoàn thành

Completing and finishing 

Tiểu từ Up có thể được dùng với một số động từ để thể hiện sự hoàn thành, kết thúc. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

End up

Nghĩa tiếng Việt: Cuối cùng thì, kết thúc ở

Ví dụ tiếng Anh: "If you don't practice well, you might end up failing the test."

Dịch tiếng Việt: "Nếu bạn không luyện tập tốt, bạn có thể cuối cùng sẽ trượt kỳ thi."

Use up

Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng hết, tiêu thụ hết

Ví dụ tiếng Anh: "We've used up all the milk; we need to buy some more."

Dịch tiếng Việt: "Chúng ta đã uống hết sữa; chúng ta cần mua thêm."

Wind up

Nghĩa tiếng Việt: Kết thúc, chấm dứt; tua (đồng hồ)

Ví dụ tiếng Anh: "The annual meeting winded up earlier than expected."

Dịch tiếng Việt: "Cuộc họp hàng năm lần này kết thúc sớm hơn dự định."

Dry up

Nghĩa tiếng Việt: Cạn kiệt, hết, không còn gì

Ví dụ tiếng Anh: "The river Moss dried up because of the long drought."

Dịch tiếng Việt: "Con sông Moss đã cạn vì thời kỳ hạn hán dài lâu."

Dummy up

Nghĩa tiếng Việt: Làm giả, tạo ra bản giả mạo

Ví dụ tiếng Anh: "They dummied up some fake documents to deceive the school and the officials."

Dịch tiếng Việt: "Họ đã tạo ra một số tài liệu giả mạo để lừa dối ngôi trường và các quan chức."

Follow up

Nghĩa tiếng Việt: Theo dõi, tiếp tục

Ví dụ tiếng Anh: "The doctor asked her to come back for a follow-up after three weeks."

Dịch tiếng Việt: "Bác sĩ yêu cầu cô ấy quay lại để kiểm tra tiếp sau ba tuần."

Sum up

Nghĩa tiếng Việt: Tóm tắt, kết luận

Ví dụ tiếng Anh: "At the end of the session, she summed up the main points discussed."

Dịch tiếng Việt: "Ở cuối phiên thảo luận, cô ấy đã tóm tắt các điểm chính được thảo luận."

Wake up

Nghĩa tiếng Việt: Thức dậy, đánh thức

Ví dụ tiếng Anh: "I wake up every day at 6:00 am to prepare for work."

Dịch tiếng Việt: "Tôi thức dậy mỗi ngày lúc 6 giờ sáng để chuẩn bị đi làm."

Cản trở

Stopping, delaying and disrupting 

Tiểu từ up có thể thể hiện nét nghĩa ngăn cản, cản trở một điều gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Break up

Nghĩa tiếng Việt: Chấm dứt, giải tán; kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ tiếng Anh: "After five years together, they decided to break up."

Dịch tiếng Việt: "Sau năm năm ở bên nhau, họ quyết định chia tay."

Give up

Nghĩa tiếng Việt: Từ bỏ, đầu hàng

Ví dụ tiếng Anh: "You should never give up on your own dreams, no matter how hard it gets to achieve."

Dịch tiếng Việt: "Bạn không bao giờ nên từ bỏ ước mơ của mình, dù khó khăn đến đâu."

Pull up

Nghĩa tiếng Việt: Dừng lại, đỗ xe; chỉ trích ai đó

Ví dụ tiếng Anh: "The driver of the truck pulled up in front of the store."

Dịch tiếng Việt: "Tài xế xe tải đỗ xe trước cửa hàng."

Hold up

Nghĩa tiếng Việt: Trì hoãn, làm chậm lại; cướp (trong trường hợp giữ ai đó bằng vũ lực)

Ví dụ tiếng Anh: "The rain held up the construction project for several days."

Dịch tiếng Việt: "Cơn mưa đã làm trì hoãn dự án xây dựng trong vài ngày."

Slow up

Nghĩa tiếng Việt: Làm chậm lại, giảm tốc độ

Ví dụ tiếng Anh: "When you approach a school zone, you should slow up to ensure safety."

Dịch tiếng Việt: "Khi bạn đến khu vực gần trường học, bạn nên giảm tốc độ để đảm bảo an toàn."

Phân ra, tách ra thành các phần

Up có thể được dùng cho nét nghĩa phân tách cái gì đó ra thành các phần, ví dụ như bị chặt hoặc bị cắt. Nếu dùng cho người như một nhóm người thì có thể hiểu nét nghĩa này như sự tách rời. 

Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Slice up

Nghĩa tiếng Việt: Cắt thành từng lát mỏng

Ví dụ tiếng Anh: "She sliced up the cucumber for the salad."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy cắt dưa chuột thành từng lát mỏng cho món salad."

Divide up

Nghĩa tiếng Việt: Chia ra thành từng phần

Ví dụ tiếng Anh: "They decided to divide up the huge cake into eight equal pieces."

Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định chia bánh to lớn ra thành tám miếng bằng nhau."

Split up

Nghĩa tiếng Việt: Chia ra, tách ra

Ví dụ tiếng Anh: "The band decided to split up after ten years of playing together."

Dịch tiếng Việt: "Ban nhạc quyết định chia tay sau mười năm cùng biểu diễn."

Break up

Nghĩa tiếng Việt: Phân giải, tan rã; chia tay

Ví dụ tiếng Anh: "Icebergs break up into smaller pieces as they melt."

Dịch tiếng Việt: "Tảng băng nổi tan ra thành những mảnh nhỏ hơn khi chúng tan chảy."

Cut up

Nghĩa tiếng Việt: Cắt ra thành từng mảnh

Ví dụ tiếng Anh: "He cut up the canva into several small pieces."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cắt miếng vải thành vài mảnh nhỏ."

Chop up

Nghĩa tiếng Việt: Chặt ra thành từng mảnh

Ví dụ tiếng Anh: "Can you chop up the onions and veggies for the stew?"

Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể chặt hành và rau củ ra thành từng mảnh cho món hầm không?"

Thu thập lại, nhóm lại

Gathering and collecting 

Ngược lại với tách ra, Up cũng có thể được dùng cho nét nghĩa tổng hợp, nhóm các thứ hoặc mọi người lại với nhau. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: 

Match up

Nghĩa tiếng Việt: Ghép lại, kết hợp lại với nhau

Ví dụ tiếng Anh: "The detective spent hours triing to match up the fingerprints from the crime scene."

Dịch tiếng Việt: "Thám tử đã giành hàng giờ cố gắng ghép các dấu vân tay từ hiện trường tội phạm."

Stock up

Nghĩa tiếng Việt: Tích trữ, mua dự trữ

Ví dụ tiếng Anh: "We should stock up on water and food before the storm arrives."

Dịch tiếng Việt: "Chúng ta nên mua dự trữ nước và thực phẩm trước khi bão đến."

Team up

Nghĩa tiếng Việt: Hợp tác, kết hợp làm việc chung

Ví dụ tiếng Anh: "The two companies decided to team up for the new project."

Dịch tiếng Việt: "Hai công ty quyết định hợp tác cho dự án mới."

Join up

Nghĩa tiếng Việt: Gia nhập, tham gia

Ví dụ tiếng Anh: "He decided to join up with the army when he was eligible."

Dịch tiếng Việt: "Anh ấy quyết định gia nhập quân đội khi anh ấy cố thể."

Meet up

Nghĩa tiếng Việt: Gặp gỡ, họp mặt

Ví dụ tiếng Anh: "We plan to meet up at the nearby café later this evening."

Dịch tiếng Việt: "Chúng tôi dự định sẽ gặp nhau tại quán cà phê gần đó vào tối nay."

Pair up

Nghĩa tiếng Việt: Ghép cặp, kết đôi

Ví dụ tiếng Anh: "The teacher asked the students to pair up for the assignment."

Dịch tiếng Việt: "Giáo viên yêu cầu học sinh ghép thành các cặp để làm bài tập."

Pile up

Nghĩa tiếng Việt: Chồng chất lên nhau, xếp chồng

Ví dụ tiếng Anh: "The laundry started to pile up after a week of neglect."

Dịch tiếng Việt: "Quần áo bắt đầu xếp thành chồng/chất đống sau một tuần không giặt."

Save up

Nghĩa tiếng Việt: Tích lũy, tiết kiệm

Ví dụ tiếng Anh: "She is saving up to buy a new car next year."

Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới vào năm sau."

Mindmap

Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.

image-alt

Luyện tập

Bài tập: Điền cụm động từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau

  1. She always ________ stories when she's with her friends. It's hard to believe her sometimes.

  2. The author managed to ________ a new concept for his next novel.

  3. As the snow continued to fall, snowdrifts began to ________ against the front door.

  4. I always ________ early in the morning to go for a run.

  5. We decided to ________ and work on a new song together.

  6. The two sides couldn't agree on the contract terms, so the negotiations began to ________.

  7. The children decided to ________ their savings to buy a gift for their mother's birthday.

  8. After the long journey, they ________ in the middle of a desert.

  9. Whenever there's a sale at the grocery store, my mom likes to ________ on essentials.

  10. The scandal caused the company's reputation to ________.

Đáp án:

  1. makes up

  2. dream up

  3. pile up

  4. wake up

  5. team up

  6. break up

  7. join up

  8. end up

  9. stock up

  10. mess up

Giải thích:

  1. "Make up" có nghĩa là bịa đặt hoặc tạo ra một câu chuyện.

  2. "Dream up" nghĩa là tưởng tượng ra một ý tưởng hoặc giải pháp.

  3. "Pile up" nghĩa là chất đống hoặc xếp chồng lên nhau.

  4. "Wake up" nghĩa là thức dậy.

  5. "Team up" nghĩa là hợp tác hoặc làm việc chung.

  6. "Break up" trong trường hợp này nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc.

  7. "Join up" nghĩa là tham gia một nhóm hoặc tổ chức.

  8. "End up" nghĩa là cuối cùng thì hoặc kết thúc ở đâu đó.

  9. "Stock up" nghĩa là tích trữ hoặc mua dự trữ.

  10. "Mess up" nghĩa là làm hỏng hoặc gây rối.

Glossary

Cụm động từ

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Make up

[meɪk ʌp]

Bịa chuyện, tạo ra, trang điểm

Dream up

[driːm ʌp]

Tưởng tượng ra, nảy ra ý tưởng

Build up

[bɪld ʌp]

Xây dựng, tăng cường

Come up with

[kʌm ʌp wɪð]

Đưa ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

Conjure up

[ˈkɒn.dʒər ʌp]

Gợi lên, tưởng tượng ra

Put up

[pʊt ʌp]

Xây dựng, dựng lên

Rise up

[raɪz ʌp]

Nổi lên, nổi dậy

Think up

[θɪŋk ʌp]

Suy nghĩ ra, nảy ra

Tear up

[tɛr ʌp]

Xé rách, xé nát

Blow up

[bloʊ ʌp]

Làm nổ tung, phình to

Mess up

[mɛs ʌp]

Làm hỏng, gây rối

Beat up

[biːt ʌp]

Đánh đập, bạo hành

Play up

[pleɪ ʌp]

Gây rắc rối, không hoạt động tốt

Slip up

[slɪp ʌp]

Mắc lỗi, sơ suất

Smash up

[smæʃ ʌp]

Đập vỡ, phá huỷ

End up

[ɛnd ʌp]

Cuối cùng thì, kết thúc ở

Use up

[juz ʌp]

Sử dụng hết, tiêu thụ hết

Wind up

[waɪnd ʌp]

Kết thúc, chấm dứt

Dry up

[draɪ ʌp]

Cạn kiệt, hết, không còn gì

Dummy up

[ˈdʌ.mi ʌp]

Làm giả, tạo ra bản giả mạo

Follow up

[ˈfɑ.loʊ ʌp]

Theo dõi, tiếp tục

Sum up

[sʌm ʌp]

Tóm tắt, kết luận

Wake up

[weɪk ʌp]

Thức dậy, đánh thức

Break up

[breɪk ʌp]

Chấm dứt, giải tán; kết thúc mối quan hệ

Give up

[gɪv ʌp]

Từ bỏ, đầu hàng

Pull up

[pʊl ʌp]

Dừng lại, đỗ xe

Hold up

[hoʊld ʌp]

Trì hoãn, làm chậm lại

Slow up

[sloʊ ʌp]

Làm chậm lại, giảm tốc độ

Slice up

[slaɪs ʌp]

Cắt thành từng lát mỏng

Divide up

[dɪˈvaɪd ʌp]

Chia ra thành từng phần

Split up

[splɪt ʌp]

Chia ra, tách ra

Cut up

[kʌt ʌp]

Cắt ra thành từng mảnh

Chop up

[ʧɑp ʌp]

Chặt ra thành từng mảnh

Match up

[mætʃ ʌp]

Ghép lại, kết hợp lại với nhau

Stock up

[stɑk ʌp]

Tích trữ, mua dự trữ

Team up

[tiːm ʌp]

Hợp tác, kết hợp làm việc chung

Join up

[dʒɔɪn ʌp]

Gia nhập, tham gia

Meet up

[miːt ʌp]

Gặp gỡ, họp mặt

Pair up

[pɛr ʌp]

Ghép cặp, kết đôi

Pile up

[paɪl ʌp]

Chồng chất lên nhau, xếp chồng

Save up

[seɪv ʌp]

Tích lũy, tiết kiệm

Tổng kết

Trong bài viết này, các nét nghĩa của tiểu từ up đã được phân tích kỹ lưỡng cùng một số bài tập luyện tập cho người học ứng dụng nội dung vừa học. Tác giả hy vọng bài viết phần 7 và 8 này sẽ phần nào giúp người học thực hiện việc đoán nét nghĩa của các cụm động từ liên quan đến tiểu từ up  một cách tốt hơn.

Trích dẫn: McIntosh, Colin. Oxford Phrasal Verbs Dictionary for learners of English. OUP Oxford, 2006.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu