Banner background

Tổng hợp các từ đa nghĩa thường gặp trong TOEIC Listening Part 2

Các từ đa nghĩa thường gặp trong TOEIC Listening Part 2 là những từ có nhiều hơn một nghĩa, từng nghĩa của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh của câu. Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp nhóm các từ, giúp người học tránh được những nhầm lẫn khi thực hành phần thi nghe.
tong hop cac tu da nghia thuong gap trong toeic listening part 2

Key takeaways

Các từ đa nghĩa thường gặp trong TOEIC Listening Part 2: book, handle, duty, free, raise, present, match, rest, point, sign, check, line, notice, break, board.

Các từ đa nghĩa thường gặp trong TOEIC Listening Part 2

Book

Phiên âm: /bʊk/

Ý nghĩa:

  1. cuốn sách

Ví dụ: The librarian recommended a book on leadership to the business students during their consultation. (Thủ thư giới thiệu một cuốn sách về lãnh đạo cho các sinh viên ngành kinh doanh trong quá trình tư vấn của họ.)

  1. đặt chỗ

Ví dụ: The travel agent suggested that I book a flight in advance to get the best deal. (Đại lý du lịch gợi ý tôi nên đặt chuyến bay trước để có được giá hời nhất.)

Handle

Phiên âm: /ˈhændl/

Ý nghĩa:

  1. tay cầm

Ví dụ: I turned the handle of the door and pushed it open to enter the room. (Tôi xoay tay cầm cửa và đẩy nó ra để vào phòng.)

image-alt

  1. xử lý, giải quyết

Ví dụ: The manager has appointed a new team leader to handle the project. (Người quản lý đã chỉ định một trưởng nhóm mới để xử lý dự án.)

Duty

Phiên âm: /ˈdjuːti/

Ý nghĩa:

  1. nhiệm vụ, trách nhiệm, bổn phận

Ví dụ: The flight attendant's duty is to ensure the safety and comfort of the passengers on the plane. (Nhiệm vụ của tiếp viên hàng không là đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho hành khách trên máy bay.)

  1. thuế

Ví dụ: I'm sorry, sir, but the duty on this imported product has increased, so the price is now higher than before. (Tôi xin lỗi, thưa ông, nhưng thuế đối với sản phẩm nhập khẩu này đã tăng lên, vì vậy mức giá hiện tại cao hơn trước.)

Free

Phiên âm: /friː/

Ý nghĩa:

  1. rảnh

Ví dụ: Are you free on Saturday? We're having a barbecue. (Bạn có rảnh vào thứ Bảy không? Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc nướng.)

  1. miễn phí

Ví dụ: The hotel offers breakfast for all guests, so you can enjoy a free meal every morning during your stay. (Khách sạn cung cấp bữa sáng cho tất cả du khách, vì vậy bạn có thể thưởng thức bữa ăn miễn phí mỗi sáng trong suốt thời gian lưu trú.)

Raise

Phiên âm: /reɪz/

Ý nghĩa:

  1. tăng

Ví dụ: The company has decided to raise its employees' salaries by 5% this year. (Công ty đã quyết định tăng lương cho nhân viên thêm 5% trong năm nay.)

  1. nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên

Ví dụ: I've never heard him even raise his voice. (Tôi chưa bao giờ nghe anh ấy lên giọng cả.)

  1. đưa ra, đề xuất

Ví dụ: During the meeting, one of the participants raised a problem regarding the delivery delays that have been affecting our customers. (Trong cuộc họp, một trong những người tham gia đã đưa ra một vấn đề liên quan đến sự chậm trễ trong việc giao hàng đang ảnh hưởng đến khách hàng của chúng tôi.)

  1. chăm sóc, nuôi nấng

Ví dụ: The farmer has been raising chickens for years and has become an expert in chicken farming. (Người nông dân đã nuôi gà trong nhiều năm và đã trở thành một chuyên gia về chăn nuôi gà.)

image-alt

Present

Phiên âm:

(n, adj): /ˈpreznt/

(v): /prɪˈzent/

Ý nghĩa:

  1. hiện tại

Ví dụ: I am not satisfied with the present situation. (Tôi không hài lòng với tình hình hiện tại.)

  1. món quà

Ví dụ: The company gave each employee a present for their hard work during the year-end party. (Công ty tặng quà cho mỗi nhân viên vì đã làm việc chăm chỉ trong bữa tiệc cuối năm.)

  1. trình bày

Ví dụ: The manager will present the new marketing strategy to the team during tomorrow's meeting. (Người quản lý sẽ trình bày chiến lược tiếp thị mới cho nhóm trong cuộc họp ngày mai.)

Match

Phiên âm: /mætʃ/

Ý nghĩa:

  1. cuộc thi đấu

Ví dụ: We organized a charity football match to raise funds for a local organization. (Chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá từ thiện để gây quỹ cho một tổ chức địa phương.)

  1. xứng, hợp

Ví dụ: The doors were painted blue to match the walls. (Các cánh cửa được sơn màu xanh để phù hợp với các bức tường.)

Rest

Phiên âm: /rest/

Ý nghĩa:

  1. nghỉ ngơi

Ví dụ: The tour guide advised the visitors to rest for a few minutes before continuing the sightseeing tour. (Hướng dẫn viên khuyên du khách nên nghỉ ngơi ít phút trước khi tiếp tục hành trình tham quan.)

  1. phần còn lại

Ví dụ: How would you like to spend the rest of the day? (Bạn muốn dành thời gian còn lại trong ngày như thế nào?)

Point

Phiên âm: /pɔɪnt/

Ý nghĩa:

  1. điểm, điểm chốt, hoặc phần cuối cùng của một vật thể

Ví dụ: The pencil has a sharp point. (Cây bút chì có một đầu chì nhọn.)

  1. mục tiêu, mục đích, điểm mấu chốt

Ví dụ: The main point of the presentation was to highlight the benefits of the new product. (Mục tiêu chính của buổi thuyết trình là nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm mới.)

  1. chỉ, chỉ ra

Ví dụ: She pointed out the errors in the report. (Cô ấy chỉ ra những sai sót trong báo cáo.)

Sign

Phiên âm: /saɪn/

Ý nghĩa:

  1. biểu ngữ, biển báo, dấu hiệu

Ví dụ: There is a sign indicating the exit. (Có một biển báo chỉ dẫn đến lối ra.)

  1. chữ ký

Ví dụ: He put his sign at the bottom of the letter. (Anh ấy đặt chữ ký ở cuối thư.)

  1. ra hiệu

Ví dụ: The police officer signed for us to stop. (Viên cảnh sát ra hiệu cho chúng tôi dừng lại.)

Check

Phiên âm: /tʃek/

Ý nghĩa:

  1. hóa đơn

Ví dụ: Can I have the check, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)

  1. kiểm tra

Ví dụ: I'll check my email for any updates. (Tôi sẽ kiểm tra email của mình để xem có thông tin cập nhật nào không.)

image-alt

Line

Phiên âm: /laɪn/

Ý nghĩa:

  1. hàng lối

Ví dụ: The customers waited patiently in line to purchase their tickets for the concert. (Các khách hàng kiên nhẫn xếp hàng chờ đợi để mua vé cho buổi hòa nhạc.)

  1. mặt hàng, vật phẩm

Ví dụ: ABC Company has expanded its business by adding new export lines to its product portfolio, which has resulted in increased revenue. (Công ty ABC đã mở rộng kinh doanh bằng cách bổ sung thêm các mặt hàng xuất khẩu mới vào danh mục sản phẩm của mình, điều này đã dẫn đến doanh thu tăng lên.)

Notice

Phiên âm: /ˈnəʊtɪs/

Ý nghĩa:

  1. mẩu thông báo

Ví dụ: There was a notice on the board saying the class had been cancelled. (Có một thông báo trên bảng nói rằng lớp học đã bị hủy.)

  1. nhận thấy, phát hiện

Ví dụ: I began to notice something strange. (Tôi bắt đầu nhận thấy một cái gì đó kỳ lạ.)

Break

Phiên âm:

Ý nghĩa:

  1. thời gian nghỉ

Ví dụ: Due to a technical issue, there will be a short break in the presentation. We apologize for the inconvenience and will resume shortly. (Do một vấn đề kỹ thuật, sẽ có một khoảng thời gian nghỉ ngắn trong buổi thuyết trình. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và sẽ sớm tiếp tục.)

  1. làm vỡ, hỏng

Ví dụ: During the party, a guest accidentally broke the vase while reaching for a drink, causing some commotion among the attendees. (Trong bữa tiệc, một vị khách đã vô tình làm vỡ chiếc bình khi đang lấy đồ uống, gây náo loạn cho những người tham dự.)

Board

Phiên âm: /bɔːd/

Ý nghĩa:

  1. bảng

Ví dụ: I'll write it up on the board. (Tôi sẽ viết nó lên bảng.)

  1. ban quản lý

Ví dụ: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)

  1. lên (máy bay, tàu xe)

Ví dụ: We boarded the plane for Oslo. (Chúng tôi lên máy bay tới Oslo.)

Đọc thêm

Bài tập

Listen to a question and three responses. Choose the letter of the best response to the question.

  1. Audio icon

    A.

    B.

    C.

  2. Audio icon

    A.

    B.

    C.

  3. Audio icon

    A.

    B.

    C.

Đáp án:

  1. B

    (Are you free this evening? We are having a barbecue. / Yes, I’m free.)

  2. C (It’s break time. Let’s go out! / Let’s go!)

  3. A (What time does the next train board? / Actually I don’t know.)

Tổng kết

Vì có các từ đa nghĩa thường gặp trong Toeic Listening Part 2, nên các câu văn trong phần này sẽ được dịch theo nghĩa khác nhau, tùy vào trường hợp và ngữ cảnh. Do vậy, nắm được các nghĩa của các từ trên sẽ giúp người học vượt qua phần nghe dễ dàng hơn.


Tham khảo

“Oxford Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...