Cách đọc hiểu nội dung của một đoạn văn trong IELTS Reading (Phần 1)
Trong quá trình đọc các dạng bài trong các văn bản học thuật nói chung, và bài đọc Reading trong IELTS nói riêng, rất nhiều người học, đặc biệt là người học trình độ cơ bản hay trung bình (band 4.0 hay 5.0) hay gặp khó khăn vì phải đương đầu với số lượng từ vựng mới khá dày đặc. Để giải quyết vấn đề này, một số người học sẽ tìm đến từ điển và dò tất cả các từ chưa biết, tuy nhiên điều này sẽ làm ảnh hưởng khá lớn đến tốc độ làm bài của thí sinh. Với bài viết lần này, tác giả sẽ giới thiệu và hướng dẫn người học cách nhận biết và phân tích các loại mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh, để từ đó giúp người đọc hiểu được nghĩa tổng quát của cả câu dù không hiểu hết các từ vựng. Nhờ đó, người học trình độ cơ bản cũng có thể nắm nghĩa tổng quát của các đoạn văn, và các văn bản học thuật một cách dễ dàng hơn.
Cụm danh từ
Định nghĩa
Trong nhiều trường hợp, người nói không đơn thuần sử dụng các danh từ đơn lẻ trong câu như:
bedroom: phòng ngủ
book: quyển sách
shop: cửa hàng
boy: cậu bé
Thay vào đó, để bổ nghĩa chi tiết cho các danh từ chính phía trên, người nói sẽ chèn vào các cụm từ, đứng trước hoặc sau danh từ chính như:
a baby’s bedroom: phòng ngủ cho em bé
a book which I bought yesterday: cuốn sách mà tôi mua ngày hôm qua
a clothes shop: cửa hàng quần áo
the boyat the party: cậu con trai tại bữa tiệc
Bốn cụm từ trong các ví dụ trên được gọi là các cụm danh từ trong tiếng Anh. Các từ ‘a baby’s’, ‘which I bought yesterday’, ‘a clothes’, ‘at the party’ được gọi là yếu tố mô tả, giúp bổ nghĩa cho danh từ chính lần lượt là ‘bedroom’, ‘book’, ‘shop’ và ‘boy’. Các yếu tố mô tả có thể đứng trước hoặc sau danh từ tùy theo mục đích sử dụng của người nói, người viết.
Một cách tổng quát, ta có thể thành lập công thức cho cụm danh từ (Noun Phrase) trong tiếng Anh như sau:
(Các yếu tố mô tả) + Danh từ chính + (Các yếu tố mô tả)
Ghi chú: Danh từ chính: tô màu xanh
Các yếu tố mô tả: màu đen
Xem thêm:
Các cặp danh từ dễ nhầm lẫn trong ILETS
Các loại yếu tố mô tả
Trong tiếng Anh, các yếu tố mô tả có thể là một từ ngữ đơn độc, một cụm từ hoặc một mệnh đề có chức năng mô tả hoặc bổ nghĩa cho một từ ngữ khác.
Có rất nhiều yếu tố mô tả, nhưng ở bài viết này, tác giả chỉ xét mười yếu tố mô tả của danh từ thường được sử dụng. Các từ loại sau đây có thể là yếu tố mô tả của một danh từ:
Mạo từ (the article): a/an/the
Ví dụ: a book, an umbrella …
Tính từ chỉ thị (demonstrative adjective): this, that, these, those.
Ví dụ: this book, that umbrella …
Tính từ sở hữu (the possessive adjective): my, your, his, her, our, their, its.
Ví dụ: her money, his mother …
Các loại tính từ khác: one, nine, young, small, difficult
Ví dụ: a young girl, nine dogs
Danh từ: tea, history, return, college …
Ví dụ: a history book, a banking university
Phân từ: running, coming, skilled …
Ví dụ: a skilled worker, a swimming pool
Một cụm giới từ: at the party, behind the pool
Ví dụ: the boy at the party, the ball behind the pool
Mệnh đề quan hệ: who is at the bank, where I meet you
Ví dụ: the place where I met you, the girl who is at the bank
Mệnh đề quan hệ rút gọn: running in the park, bought yesterday
Ví dụ: the book she bought yesterday, the girl running in the park
Động từ nguyên mẫu: to finish, to do, to come …
Ví dụ: a report to finish, the right to vote
Ứng dụng trong IELTS Reading
Trong các bài đọc IELTS Reading, các danh từ chínhthường được bổ nghĩa bởi rất nhiều cụm từ khác nhau; các yếu tố bổ nghĩa đôi khi có thể dài dòng, chứa đựng các từ ngữ học thuật, nhằm gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm được nghĩa tổng quát.
Chính vì thế, việc nhận biết và nắm rõ bản chất của các loại bổ nghĩa thông dụng sẽ giúp người đọc trình độ cơ bản xác định được danh từ chính trong câu, cũng như đọc lướt qua các yếu tố bổ nghĩa không cần thiết.
Ví dụ:
a black costumethat has a frilly white neckline, and with a spray of flowers sitting across her décolletage.
Through this mirror we see an auditorium, bustling with blurred figures and faces: men in top hats, a woman examining the scene below her through binoculars, another in long gloves, even the feet of a trapeze artist demonstrating acrobatic feats above his adoring crowd
The tree is branched with dense foliage of tough, dark green oval leaves.
Phân tích:
Các danh từ chínhđược tô màu xanh: a black costume, an auditorium, leaves
Các yếu tố bổ nghĩa được tô màu đen, cụ thể:
that has a frilly white neckline, and with a spray of flowers sitting across her décolletage: mệnh đề quan hệ chứa “that”
bustling with blurred figures and faces: men in top hats, a woman examining the scene below her through binoculars, another in long gloves, even the feet of a trapeze artist demonstrating acrobatic feats above his adoring crowd: mệnh đề quan hệ rút gọn
dense foliage of tough, dark green oval: các loại tính từ
Từ đó, người đọc trình độ cơ bản có thể nắm được nghĩa tổng quát của các câu trên như sau:
(1): Một bộ trang phục có các họa tiết hoa cụ thể.
(2): Thông qua tấm gương, chúng ta có thể thấy một khán phòng như thế nào đó.
(3) Cái cây có những chiếc lá như thế nào đó
Các loại mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi câu thường bao gồm 2 phần: chủ ngữ (the subject) và vị ngữ (the predicate). Chủ ngữ gọi tên một người, một đồ vật hoặc một sự kiện. Vị ngữ luôn nói lên một điều gì đó về chủ ngữ.
Chủ ngữ có thể là một danh từ, đại từ, một cụm động từ được dùng như danh từ hoặc một mệnh đề dùng như danh từ. Vị ngữ trong câu luôn bắt đầu bằng một động từ. Phần còn lại của câu (phần nằm trong vị ngữ, theo sau động từ) được gọi là bổ ngữ (the complement).
Tất cả các câu cơ bản bao gồm có danh từ, theo sau là động từ và bổ ngữ. Tuy nhiên, bổ ngữ gồm nhiều từ loại khác nhau. Do đó ta xếp câu cơ bản tùy theo từng loại bổ ngữ như sau:
Mẫu 1:Noun+ Verb + (Adverbial)– (Danh từ + Động từ + (Mệnh đề trạng ngữ)
Ví dụ:
She runs.
He goesto the hospital.
Theyarrivedlate.
Phân tích:
Các quy ước về màu sử dụng xuyên suốt trong bài:
Danh từ: màu xanh dương
Động từ: màu đỏ
Trạng từ, tính từ: xanh lá
Yếu tố mô tả: màu đen
Mẫu câu thứ nhất này chỉ cần một danh từ làm chủ ngữ và một động từ. Động từ có thể được bổ nghĩa bởi một trạng từ, trạng từ có thể là một từ hay cụm từ.
Động từ ở mẫu câu số một này được gọi là nội động từ (the intransitive verb), nghĩa là động từ không cần một tân ngữ đi kèm.
Ứng dụng trong IELTS Reading
Until the late 18th century, nutmeg only grew in one place in the world: a small group of islands in the Banda Sea, part of the Moluccas – or Spice Island – in northeastern Indonesia.
A girl stands alone behind her bar, wearing a black bodice that has a frilly white neckline, and with a spray of flowers sitting across her décolletage.
In the foreground of the reflection, a man with a thick moustache is talking with the barmaid.
Phân tích:
Danh từ trong câu: nutmeg, a barmaid, a man
Các nội động từ chính trong câu: grew, stands, is talking
Các cụm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nơi chốn: Until the late 18th century, until the late 18th century, alone behind her bar, with the barmaid, In the foreground of the reflection
Các yếu tố mô tả bổ nghĩa cho danh từ, có thể lược bỏ không cần đọc: a small group of islands in the Banda Sea, part of the Moluccas – or Spice Island – in northeastern Indonesia, wearing a black bodice that has a frilly white neckline, and with a spray of flowers sitting across her décolletage, with a thick moustache.
Như vậy, mặc dù không hiểu hết từng chữ trong câu văn, dựa vào phân tích thành phần câu cũng như loại bỏ các yếu tố mô tả của danh từ, người đọc ở trình độ cơ bản có thể hiểu được nghĩa tổng quát của câu như sau:
Vào thế kỉ thứ 18, nutmeg được trồng ở một nơi nào đó trên thế giới.
Một cô gái hầu bàn đứng một mình sau quầy bar, với trang phục như thế nào.
Ở một nơi nào đó, một người đàn ông đang nói chuyện với người bồi bàn.
Mẫu 2:Noun + Linking verb + Adjective (tính từ)
Ví dụ:
The house isbig.
The coffee tastesgood.
The sky becamecloudy.
Nhận xét: Các động từ sử dụng trong mẫu câu 2 này được gọi là các nội động từ chỉ trạng thái (linking verb). Một số linking verb thông dụng bao gồm: be, feel, look, sound, smell, taste, …
Ứng dụng trong IELTS Reading
The problem of oversensitivity to light is even more serious.
Research projects on vehicle automation are not new.
The views of some art historians, academics, or even the lay person are quite simple.
One of the Banda islands to the Southwest, a sliver of land called Run, only 3 km long by less than 1 km wide, becamepopular under the control of British.
Phân tích:
Các danh từ chính đóng chức năng chủ ngữ tô màu xanh: The problem, Researchprojects, The views, islands
Các động từ chính được tô màu đỏ: is, are not, are, became
Các tính từ bổ ngữ cho câu được tô màu xanh: serious, new, simple, popular
Các yếu tố mô tả cho danh từ có thể lược bớt ở bốn câu là các cụm từ được tô màu đen
Như vậy, qua việc lược bỏ các yếu tố mô tả của danh từ và nắm được cách phân tích thành phần câu trong mẫu câu cơ bản thứ hai, người đọc vốn từ khá hạn chế có thể nắm được nghĩa của các câu một cách tổng quát như sau:
Vấn đề “oversensitivity” với ánh sáng thì nghiêm trọng hơn.
Các dự án nghiên cứu về một vấn đề nào đó thì không mới.
Những quan điểm của một số nhóm người thì khá đơn giản.
Một hòn đảo thì trở nên phổ biến dưới sự quản lý của người Anh.
Lời kết
Như vậy, thông qua bài viết đầu tiên trong series này, tác giả đã giới thiệu tới người đọc các yếu tố mô tả của danh từ, để từ đó giúp người đọc xác định danh từ chính trong một cụm danh từ nhanh hơn. Bên cạnh đó, tác giả cũng giới thiệu tới người đọc hai mẫu câu đầu tiên trong các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh, nhằm giúp người đọc trình độ cơ bản có thể nắm được nghĩa tổng quát của các câu văn trong một văn bản học thuật một cách dễ dàng hơn.
Với bài viết ở các series tiếp theo, tác giả sẽ tiếp tục giới thiệu và phân tích các mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh còn lại, và hướng dẫn người đọc cách nắm được nội dung của một đoạn văn bản thông qua việc phân tích các loại mẫu câu này.
Trần Thị Tuyết Trâm
Bình luận - Hỏi đáp