Cách ghi nhận và cung cấp phản hồi hiệu quả khi giảng dạy Speaking
Key takeaways |
---|
Các phương pháp phản hồi:
Kỹ thuật cung cấp phản hồi hiệu quả:
Tác động của phản hồi tích cực:
Những điều cần tránh khi cung cấp phản hồi:
|
Các hình thức phản hồi trong giảng dạy Speaking
Phản hồi trực tiếp (Immediate feedback)
Phản hồi trực tiếp là một cách giáo viên ngay lập tức đưa ra nhận xét hoặc chỉnh sửa khi học viên mắc lỗi trong quá trình nói. Theo nghiên cứu, phản hồi trực tiếp đặc biệt hữu ích trong các bài tập kiểm soát, nơi mà mục tiêu là cải thiện tính chính xác về ngữ pháp, từ vựng, và phát âm [1]. Phản hồi trực tiếp không chỉ giúp học viên nhận ra lỗi của mình ngay lập tức mà còn tạo điều kiện cho họ sửa chữa sai lầm một cách nhanh chóng, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp. Học viên có thể học được cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu hoặc cách phát âm đúng đắn ngay trong khoảnh khắc mắc lỗi.
Ví dụ, khi học viên phát âm sai một từ, giáo viên có thể ngay lập tức ngắt lời và sửa chữa. Điều này không chỉ giúp học viên nhận thức rõ lỗi sai mà còn giúp họ luyện tập ngay lúc đó, điều chỉnh cách phát âm chính xác hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là giáo viên phải thực hiện việc này một cách khéo léo, tránh gây gián đoạn lớn đến luồng suy nghĩ của học viên hoặc làm giảm đi sự tự tin của họ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng phản hồi quá nhiều có thể làm giảm sự trôi chảy và động lực nói của học viên [2].
Phản hồi gián tiếp (Delayed feedback)
Khác với phản hồi trực tiếp, phản hồi gián tiếp được đưa ra sau khi học viên hoàn thành phần trình bày hoặc bài tập của mình. Theo cách này, giáo viên không ngắt lời ngay khi học viên mắc lỗi, mà đợi cho đến khi họ hoàn tất rồi mới đưa ra nhận xét. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích trong các bài thuyết trình hoặc các hoạt động giao tiếp tự do, nơi mục tiêu chính là phát triển sự lưu loát và tự tin trong diễn đạt [3].
Phản hồi gián tiếp cho phép học viên tập trung vào ý tưởng và việc diễn đạt mà không lo lắng về các lỗi sai nhỏ. Sau khi học viên hoàn tất phần nói của mình, giáo viên có thể đưa ra nhận xét tổng quan, nhấn mạnh các điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Ví dụ, trong một bài thuyết trình, giáo viên có thể chờ cho đến khi học viên hoàn thành bài trình bày và sau đó nói: "Em đã rất trôi chảy, nhưng cần chú ý hơn về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành." Điều này giúp học viên tự suy nghĩ về phần trình bày của mình và tự điều chỉnh mà không làm gián đoạn quá trình diễn đạt.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phản hồi gián tiếp có tác động tích cực đến việc phát triển sự tự tin của học viên, vì họ không bị gián đoạn khi đang cố gắng giao tiếp [4]. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập nơi việc giao tiếp lưu loát và tự nhiên là mục tiêu chính.
Phản hồi xây dựng (Constructive feedback)
Phản hồi xây dựng là một trong những hình thức phản hồi hiệu quả nhất, bởi nó không chỉ tập trung vào việc sửa lỗi mà còn cung cấp những gợi ý cụ thể để học viên cải thiện kỹ năng của mình. Giáo viên cần đưa ra cả hai mặt của vấn đề: những điểm mạnh mà học viên làm tốt và những lỗi cần được khắc phục [5]. Điều này không chỉ giúp học viên nhận diện lỗi mà còn tạo cơ hội để họ học cách cải thiện từ những sai sót đó.
Ví dụ, giáo viên có thể nói: "Cách em sử dụng từ vựng rất phong phú, nhưng cần chú ý hơn đến ngữ điệu để câu nói trở nên tự nhiên hơn." Lời phản hồi này không chỉ ghi nhận nỗ lực của học viên mà còn cung cấp hướng dẫn cụ thể để họ có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình. Phản hồi xây dựng giúp học viên cảm thấy được động viên và có mục tiêu rõ ràng để phát triển, thay vì chỉ tập trung vào các lỗi mắc phải [6].
Bằng cách sử dụng phản hồi xây dựng, giáo viên giúp học viên nhận ra rằng sai sót là cơ hội để học tập và tiến bộ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cung cấp phản hồi xây dựng có thể cải thiện sự tự tin và thúc đẩy động lực học tập của học viên, từ đó giúp họ tiến bộ nhanh chóng hơn trong quá trình học tập [7].
Xem thêm: Vai trò của phản hồi trong giảng dạy từ vựng và cách sử dụng phản hồi hiệu quả
Kỹ thuật cung cấp phản hồi hiệu quả
Sử dụng mô hình "khen, góp ý, khen"
Phương pháp này bắt đầu bằng việc khen ngợi những điểm mạnh của học viên, sau đó mới đến phần góp ý về lỗi sai và cuối cùng kết thúc bằng một lời khen hoặc khích lệ. Đây là một kỹ thuật giúp học viên cảm thấy được công nhận về những nỗ lực và thành tích của mình, từ đó tạo cảm giác thoải mái khi nhận phản hồi.
Ví dụ, giáo viên có thể bắt đầu bằng việc khen ngợi sự trôi chảy trong cách diễn đạt của học viên: "Em đã rất tự nhiên trong cách nói và diễn đạt ý tưởng của mình." Sau đó, giáo viên có thể nhẹ nhàng đưa ra góp ý về ngữ pháp hoặc cách phát âm: "Tuy nhiên, em cần chú ý hơn đến cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành." Cuối cùng, giáo viên sẽ kết thúc bằng một lời khuyến khích như: "Nếu em luyện tập thêm, chắc chắn kỹ năng nói của em sẽ tiến bộ nhanh chóng."
Phương pháp này giúp học viên nhận ra lỗi sai mà không cảm thấy bị chỉ trích, đồng thời tạo động lực để họ tiếp tục cải thiện.
Phản hồi sửa lỗi bằng cách gợi ý
Thay vì sửa lỗi một cách trực tiếp, giáo viên có thể sử dụng kỹ thuật gợi ý để giúp học viên tự nhận ra và sửa chữa lỗi sai của mình. Điều này thúc đẩy quá trình tư duy của học viên và khuyến khích họ phát triển kỹ năng tự điều chỉnh trong giao tiếp.
Ví dụ, khi học viên dùng sai cấu trúc câu, thay vì ngay lập tức sửa chữa, giáo viên có thể hỏi: "Em có chắc là cấu trúc này đúng không? Thử nghĩ xem cách diễn đạt nào khác sẽ phù hợp hơn?" Qua đó, học viên sẽ tự nhận thức được lỗi của mình và tìm cách sửa chữa.
Khuyến khích tự sửa lỗi (Self-correction)
Tự sửa lỗi là một kỹ thuật quan trọng giúp học viên phát triển kỹ năng tự phản xạ trong quá trình nói. Giáo viên có thể tạo cơ hội cho học viên tự nhận ra lỗi sai và tự sửa bằng cách đặt câu hỏi hoặc đưa ra gợi ý nhẹ nhàng.
Ví dụ, khi học viên phát âm sai một từ, thay vì sửa ngay, giáo viên có thể nhắc nhở bằng câu hỏi: "Em có chắc rằng từ này phát âm như thế không?" Điều này tạo ra không gian để học viên tự kiểm tra và điều chỉnh lại câu nói của mình. Khuyến khích tự sửa lỗi giúp học viên phát triển khả năng tự kiểm soát trong giao tiếp và cải thiện sự tự tin khi nói.
Xem thêm: Self-correction là gì? Ảnh hưởng của Self-correction trong bài thi IELTS Speaking
Phản hồi thông qua mô phỏng (Modeling)
Một trong những cách hiệu quả nhất để cung cấp phản hồi là làm mẫu cho học viên. Giáo viên có thể mô phỏng cách phát âm, cách diễn đạt hoặc ngữ điệu chính xác để học viên nghe và học theo. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi học viên gặp khó khăn với cách phát âm hoặc cấu trúc câu phức tạp.
Ví dụ, nếu học viên gặp khó khăn trong việc nhấn nhá ngữ điệu khi nói, giáo viên có thể lặp lại câu của học viên nhưng sử dụng ngữ điệu đúng. Qua đó, học viên có thể nghe và nhận ra sự khác biệt, từ đó điều chỉnh cách nói của mình.
Bằng cách sử dụng những kỹ thuật phản hồi này, giáo viên không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng Speaking một cách nhanh chóng mà còn phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh trong quá trình giao tiếp.
Tác động của phản hồi tích cực đến học viên
Tăng cường tự tin và khuyến khích giao tiếp
Phản hồi tích cực có tác động lớn đến sự tự tin của học viên. Khi giáo viên nhấn mạnh những điểm mạnh của học viên, học viên cảm thấy mình được công nhận và đánh giá cao, từ đó họ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai. Việc nhận được phản hồi tích cực khuyến khích học viên thử thách bản thân và không ngần ngại tham gia vào các hoạt động giao tiếp, ngay cả khi họ vẫn mắc một số lỗi nhỏ.
Ví dụ, khi học viên hoàn thành một phần trình bày với sự lưu loát nhưng có vài lỗi về ngữ pháp, thay vì chỉ tập trung vào những lỗi sai, giáo viên có thể nói: "Phần trình bày của em rất lưu loát và dễ hiểu. Chỉ cần luyện tập thêm về ngữ pháp, em sẽ đạt kết quả tốt hơn." Cách phản hồi này không chỉ giúp học viên nhận biết điểm cần cải thiện mà còn củng cố niềm tin vào khả năng của họ.
Phát triển kỹ năng tự nhận thức và đánh giá bản thân
Phản hồi hiệu quả không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng ngay lập tức mà còn phát triển khả năng tự nhận thức về các lỗi sai của bản thân. Khi giáo viên cung cấp phản hồi có tính chất hướng dẫn, học viên sẽ dần dần hiểu được điểm mạnh và điểm yếu trong kỹ năng Speaking của mình, từ đó có thể tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ giáo viên.
Ví dụ, nếu giáo viên thường xuyên nhắc nhở về lỗi phát âm hay cấu trúc ngữ pháp, học viên sẽ bắt đầu tự tìm ra lỗi đó trong các bài nói tiếp theo và tự chỉnh sửa. Điều này giúp họ trở nên độc lập hơn trong việc cải thiện kỹ năng và có thể áp dụng những điều học được vào tình huống thực tế.
Tạo động lực cho học viên tiếp tục phát triển
Phản hồi tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao động lực học tập. Khi học viên cảm thấy rằng họ đang tiến bộ và nhận được sự công nhận từ giáo viên, họ sẽ có thêm động lực để tiếp tục rèn luyện và phát triển. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc học ngoại ngữ, nơi mà quá trình tiến bộ có thể diễn ra chậm và đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Ví dụ, khi học viên cảm thấy khả năng Speaking của họ đã được cải thiện so với trước đây và nhận được lời khen từ giáo viên như: "Em đã tiến bộ rất nhiều về cách phát âm và diễn đạt," họ sẽ cảm thấy mình đang đi đúng hướng và sẽ cố gắng hơn nữa để đạt được những thành tựu lớn hơn.
Tăng cường sự gắn kết giữa giáo viên và học viên
Phản hồi tích cực không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng mà còn tạo ra mối quan hệ tốt đẹp giữa giáo viên và học viên. Khi học viên cảm nhận được sự quan tâm, hướng dẫn và động viên từ giáo viên, họ sẽ có xu hướng hợp tác và tích cực hơn trong quá trình học tập. Điều này tạo nên một môi trường học tập thân thiện, nơi mà học viên không ngại mắc lỗi và luôn sẵn sàng học hỏi từ những sai lầm của mình.
Kết quả là, việc cung cấp phản hồi tích cực không chỉ giúp học viên tiến bộ trong kỹ năng Speaking mà còn xây dựng một không gian học tập khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và giao tiếp tự tin.
Những điều cần tránh khi cung cấp phản hồi
Quá tập trung vào lỗi sai nhỏ
Một trong những sai lầm phổ biến khi cung cấp phản hồi là giáo viên quá chú trọng vào những lỗi nhỏ như ngữ pháp hoặc phát âm, đặc biệt trong các bài tập luyện tập lưu loát (fluency). Khi giáo viên sửa chữa mọi lỗi sai trong quá trình học viên nói, điều này có thể làm gián đoạn luồng suy nghĩ và khiến học viên trở nên tự ti hoặc ngại giao tiếp. Học viên sẽ lo lắng về việc mắc lỗi và dần dần mất đi sự tự nhiên trong giao tiếp, làm giảm hiệu quả của quá trình học Speaking.
Thay vì vậy, giáo viên nên tập trung vào các lỗi quan trọng ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu nói, hoặc tập trung vào những điểm yếu mà học viên cần cải thiện trước tiên. Ví dụ, nếu học viên có lỗi sai về ngữ điệu hay cấu trúc câu phức tạp, giáo viên nên ưu tiên sửa lỗi này, đồng thời bỏ qua những lỗi nhỏ không ảnh hưởng lớn đến sự lưu loát và ý nghĩa.
Phản hồi thiếu cụ thể và rõ ràng
Phản hồi quá mơ hồ hoặc chung chung sẽ không giúp học viên hiểu rõ vấn đề mà họ cần cải thiện. Những nhận xét như "Nói tốt lắm" hoặc "Em cần luyện tập thêm" không cung cấp đủ thông tin để học viên biết phải làm gì tiếp theo. Điều này khiến học viên không biết rõ đâu là điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục.
Để tránh điều này, giáo viên cần cung cấp phản hồi cụ thể, chỉ rõ những khía cạnh cần cải thiện và đưa ra hướng dẫn cụ thể để học viên có thể áp dụng ngay. Ví dụ, thay vì nói "Em cần cải thiện phát âm," giáo viên có thể nói rõ hơn: "Em cần chú ý đến cách phát âm âm /th/ trong từ 'thought' và luyện tập thêm về âm này để phát âm chính xác hơn."
Phản hồi mang tính chỉ trích hơn là góp ý
Phản hồi không nên chỉ tập trung vào lỗi sai mà cần mang tính xây dựng, khích lệ học viên. Nếu giáo viên chỉ đưa ra những lời chỉ trích mà không kèm theo góp ý cụ thể hoặc không ghi nhận nỗ lực của học viên, học viên có thể cảm thấy chán nản và mất động lực học tập. Đặc biệt, trong việc học ngôn ngữ, sự tự tin và động lực là hai yếu tố rất quan trọng giúp học viên tiến bộ.
Giáo viên nên tìm cách truyền đạt phản hồi một cách tích cực và mang tính xây dựng, luôn kết hợp giữa việc ghi nhận những điểm tốt và đưa ra các lời khuyên để học viên cải thiện. Ví dụ, thay vì nói "Em nói sai hoàn toàn cấu trúc này," giáo viên có thể điều chỉnh thành: "Cấu trúc này em chưa nắm vững, nhưng em đã sử dụng từ vựng rất tốt. Hãy thử làm lại với cấu trúc này, và tôi sẽ giúp em nếu cần."
Phản hồi làm giảm động lực của học viên
Một số cách cung cấp phản hồi có thể vô tình làm giảm động lực của học viên. Điều này thường xảy ra khi phản hồi chỉ tập trung vào các lỗi sai mà không nhấn mạnh vào những điểm tích cực hoặc khi phản hồi không được đưa ra theo cách khuyến khích sự phát triển. Điều này có thể khiến học viên cảm thấy họ không đủ giỏi và không có khả năng cải thiện, dẫn đến sự thiếu tự tin trong quá trình học Speaking.
Để tránh điều này, giáo viên cần đảm bảo rằng phản hồi luôn cân bằng giữa việc sửa lỗi và việc khuyến khích. Ví dụ, khi học viên mắc lỗi phát âm, giáo viên có thể nhấn mạnh rằng: "Dù có một số lỗi nhỏ, em đã thực sự tiến bộ trong việc sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu. Hãy tiếp tục luyện tập phát âm, và em sẽ thấy sự tiến bộ nhanh chóng." Điều này giúp học viên nhận ra rằng họ có khả năng cải thiện và tiến bộ, từ đó duy trì động lực học tập.
Xem thêm: Các hoạt động đối thoại trong việc giảng dạy IELTS Speaking
Kết bài
Phản hồi hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên cải thiện kỹ năng Speaking. Không chỉ đơn giản là sửa lỗi, phản hồi còn là công cụ để giáo viên định hướng và khuyến khích học viên phát triển toàn diện, từ việc nhận diện và sửa chữa lỗi sai cho đến việc tăng cường sự tự tin và động lực giao tiếp. Bằng cách áp dụng các phương pháp cung cấp phản hồi đúng đắn, như phản hồi tích cực, phản hồi xây dựng và kỹ thuật tự sửa lỗi, giáo viên có thể hỗ trợ học viên tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Việc cung cấp phản hồi cần được thực hiện một cách cẩn trọng và chiến lược, tránh tập trung quá mức vào các lỗi nhỏ, đảm bảo sự rõ ràng và mang tính khuyến khích. Nhờ đó, học viên không chỉ cải thiện kỹ năng Speaking mà còn phát triển được tư duy tự đánh giá và điều chỉnh, tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài. Nhìn chung, phản hồi đúng cách không chỉ giúp học viên tiến bộ trong quá trình học tập mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi học viên cảm thấy tự tin và sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.
Người học cần gấp chứng chỉ PTE để xin visa du học, tạm trú, hay định cư và lao động tại nước ngoài? Người học cần học cấp tốc hoặc online, offline phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi PTE ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo
“How to Give Effective Feedback to Your Students, 2nd ed. Alexandria.” ASCD,, 31/12/2016. Accessed 15 October 2024.
“The role of feedback in speaking fluency," .” Language Teaching Research, 31/12/2018. Accessed 15 October 2024.
“A Course in Language Teaching: Practice and Theory.” Cambridge University Press, 31/12/2011. Accessed 15 October 2024.
“Delayed vs. immediate feedback in language learning.” Applied Linguistics Review, 31/12/2019. Accessed 15 October 2024.
“Academic Writing: A Handbook for International Students.” New York: Routledge,, 31/12/2017. Accessed 15 October 2024.
“Seven Keys to Effective Feedback.” Educational Leadership, 31/12/2011. Accessed 15 October 2024.
“Formative assessment and self-regulated learning: A model and seven principles of good feedback practice.” Studies in Higher Education, 31/12/2005. Accessed 15 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp