IELTS Writing Task 1 Maps: Tổng hợp cách làm bài, các cấu trúc, và từ vựng cho dạng bài bản đồ Bố cục toà nhà/ khu phức hợp

Gần đây loại bài so sánh bản đồ được sử dụng trong bài thi nhiều hơn. Tuy nhiên, các sách tham khảo chính thống cho IELTS có khá ít các phần giải thích và cung cấp cấu trúc cho loại bài này bởi vì dạng bài này khá mới. Vì vậy, bài viết này có mục đích đưa ra phương pháp làm bài, giải thích các cấu trúc và từ vựng dùng cho loại bản đồ này.
author
Đinh Huỳnh Quế Dung
06/06/2023
ielts writing task 1 maps tong hop cach lam bai cac cau truc va tu vung cho dang bai ban do bo cuc toa nha khu phuc hop

Giới thiệu

Bài viết này tập trung vào việc thảo luận về cách làm bài IELTS Writing Task 1 dựa trên loại bản đồ về bố cục toà nhà/khu phức hợp. Chúng ta sẽ xem xét cách thức phân tích và miêu tả thông tin từ bản đồ này, cùng với cấu trúc câu và từ vựng phù hợp để viết bài một cách hiệu quả.

Để thành công trong Task 1, điều quan trọng nhất là nắm vững cách phân tích và hiểu bản đồ. Chúng ta sẽ học cách đọc và tìm hiểu các yếu tố chính về bố cục toà nhà hoặc khu phức hợp được mô tả trong bản đồ. Qua đó, bạn sẽ trở nên thông thạo về thông tin chi tiết và các yếu tố quan trọng.

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc câu và từ vựng phù hợp để mô tả thông tin từ bản đồ. Sử dụng các cấu trúc câu và từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt các thông tin quan trọng một cách chính xác và logic. Đồng thời, sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên sắc nét và chuyên nghiệp hơn.

Key takeaways

Phương pháp làm bài 

  • Đọc, phân tích và hiểu bản đồ: Hãy cẩn thận đọc và hiểu các thay đổi và sự phát triển được mô tả trong bài viết. Đảm bảo bạn nắm vững thông tin về sự thay đổi cũng như các yếu tố cơ bản của bản đồ.

  • Phân tích flow của bài: Xác định các phần thông tin chính và cách chúng được sắp xếp trong bài viết. Nhận biết mối quan hệ giữa các phần để tạo ra một sự liên kết logic trong bài.

  • Lập kế hoạch cho bài viết: Xác định các điểm chính cần được đề cập trong từng phần của bài viết. Sắp xếp thông tin theo trình tự logic và đảm bảo rằng thông tin được kết nối một cách mạch lạc.

  • Sử dụng thông tin đã mô tả: Khi mô tả các thay đổi trong bài viết, sử dụng thông tin từ phần trước như một tham chiếu. Điều này giúp tạo tính liên kết và tránh lặp lại thông tin đã được biết đến.

  • Sử dụng góc nhìn của người sử dụng: Nhớ đặt mình vào vai người sử dụng bản đồ khi mô tả các yếu tố và sự thay đổi. Giải thích tại sao các thay đổi đã xảy ra và tác động của chúng đối với người sử dụng. Điều này tạo ra một mô tả sống động và hấp dẫn.

  • Từ vựng và cấu trúc

Xem IELTS Writing Task 1 Maps – Hướng dẫn chiến lược làm bài chi tiết, kèm từ vựng và cấu trúc

image-alt

Cách viết đoạn Overall 

Cách viết đoạn Overall tổng quan nói chung có một số đặc điểm chung như sau:

  1. Đưa ra cái nhìn tổng quan: Bắt đầu bằng cụm từ "Overall," hoặc “In general,” hoặc tương tự để chỉ ra cái nhìn toàn cảnh, tổng quan của sự thay đổi hoặc biến đổi.

    1. Overall, ...

    2. In general, ...

    3. To summarize, ...

    4. Taking a broad view, ...

  2. Tóm tắt các yếu tố chính: Nhắc lại những yếu tố quan trọng, đặc điểm cốt lõi đã được đề cập trong bài viết, nhưng không cần đưa ra chi tiết về từng yếu tố.

    1. The main features are ...

    2. Key elements include ...

    3. Noteworthy aspects are ...

    4. Important factors are ...

    5. The primary characteristics are ... 

  3. Diễn đạt sự thay đổi hoặc sự phát triển: Sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu để diễn đạt những thay đổi, sự phát triển trong bối cảnh được mô tả. Đặc biệt, nhấn mạnh những điểm đột phá, sự thay đổi đáng chú ý.

    1. The existing space will be altered ...

    2. Changes will be made to ...

    3. The layout will be modified ...

    4. There will be significant adaptations ...

    5. The new center will be expanded …

    6. A notable change is ...

    7. An important development is ...

    8. One significant alteration is ...

    9. A key difference is ...

    10. A major improvement is …

    11. Significant adaptations include...

    12. Substantial alterations have been made to...

    13. Notable changes are evident in...

    14. A remarkable transformation is seen in...

  4. Chỉ ra những yếu tố không thay đổi: Nhắc lại những yếu tố không bị ảnh hưởng hoặc không thay đổi trong quá trình phát triển.

    1. Some elements have remained consistent, such as...

    2. Certain aspects have remained unaffected, including...

    3. Despite the changes, certain features have remained constant, such as...

Xem thêm: Cách viết Overview dạng Map trong IELTS Writing Task 1

Cách mô tả thông tin về vị trí và các điểm lưu ý 

Theo quyển sách Key to IELTS của cô Pauline, thay vì tả bản đồ như một bức tranh, thí sinh cần tả bản đồ như người sử dụng tòa nhà (Cullen, 2022). 

Trong các bài mẫu, việc mô tả vị trí được thực hiện theo góc nhìn của người sử dụng. Cách mô tả tập trung vào việc đưa ra thông tin dựa trên cách mà người sử dụng nhìn thấy và trải nghiệm không gian trong tòa nhà, trường học hoặc nhà hát.

Thay vì chỉ đưa ra thông tin mô tả vị trí tĩnh, các bài mẫu trên cố gắng tái hiện cảm nhận của người sử dụng khi tiếp cận và di chuyển trong không gian đó. Mô tả bắt đầu từ một điểm bắt đầu như cổng hoặc lối vào, sau đó di chuyển xung quanh và tả vị trí của các đặc điểm tiếp theo dựa trên những gì đã được mô tả ở phía trước. Điều này tạo ra một hình ảnh sống động về cách người sử dụng nhìn thấy và trải qua không gian trong tòa nhà hoặc khu vực đó.

Tương tự như vậy, cho bản đồ ngoài trời, người tả nên tả vị trí dựa theo những cấu trúc khá cố định như sông, hồ, đường, v.v. vì đây sẽ là cách mà người đi trong khu vực đó nhìn thấy những kiến trúc toà nhà và vị trí. 

Việc sắp xếp thông tin cũng được thực hiện theo vị trí và tầm quan trọng của các đặc điểm. Thông tin được trình bày một cách có logic, diễn tả sự thay đổi từ vị trí ban đầu đến vị trí mới và liên kết với nhau để tạo nên một hình dung tổng thể về các thay đổi trong không gian.

Cách chia đoạn trong bài 

Chia thông tin theo mốc thời gian thường thích hợp khi bạn muốn mô tả sự thay đổi hoặc phát triển của một đối tượng hoặc một địa điểm qua các giai đoạn khác nhau. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe có cái nhìn tổng quan về sự phát triển theo thời gian.

Ví dụ trong đoạn văn về trường học, việc chia theo mốc thời gian là phù hợp vì nó giúp người đọc nhận ra sự thay đổi của trường học từ năm 1985 đến hiện tại. Đối với trường học, sự thay đổi theo thời gian và các yếu tố liên quan đến số lượng sinh viên và cơ sở vật chất là quan trọng để thể hiện sự phát triển của trường học qua các giai đoạn khác nhau. 

Bài mẫu: https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-20052023 

image-alt

Bài mẫu: https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-29042023 

Chia thông tin theo vị trí địa lý thường thích hợp khi bạn muốn mô tả các thành phần, vị trí và quan hệ không gian của một đối tượng hoặc một địa điểm. Điều này giúp người đọc hiểu rõ về sự phân bố và liên kết giữa các yếu tố trong không gian.

Ví dụ trong đoạn văn về nhà hát, việc chia theo vị trí địa lý là phù hợp vì nó giúp người đọc hiểu rõ về sự thay đổi và di chuyển của các phòng và khu vực trong nhà hát. Mô tả được sắp xếp từ trên xuống và từ bên trái sang bên phải, giúp người đọc dễ dàng hình dung và tạo ra sự kết nối không gian giữa các yếu tố trong nhà hát.

Xem thêm tại đây: Sắp xếp thông tin trong đoạn thân bài trong dạng bài Map IELTS Writing Task 1

Trong quyển sách của mình, cô Pauline đưa cách làm 1 bài mẫu như sau: image-alt


Model answer 

The plans show the university sports centre as it is now and the new layout following its redevelopment. Overall, while some outdoor facilities will be lost, the new centre will be significantly larger and cater to a wider range of sports.

The sports centre currently consists of a relatively small central building with an outdoor court on each side. The building houses a 25-metre pool with a seating area and changing room, and there is a gym to the rear and a reception area to the front.

Following the renovations, only the central pool and its facilities will remain the same. The building will be expanded to the east and west, removing the outdoor courts and making way for more indoor facilities. These include a leisure pool on the western side, which will be slightly larger than the existing one and will have its own changing room; on the eastern side, a new sports hall, and two dance studios. The current gym will be lengthened so that it is double its current size. The reception area will also be widened, making it more spacious. On arrival, visitors to the new centre will benefit from a third changing room, a sports shop, and a café, all located around the reception area. (Cullen, 2022)

Khi phân tích flow của bài theo gợi ý, chúng ta có thể thấy trong đoạn thứ 3, người làm bài nên tả trình tự của sự vật sự việc theo cách sắp xếp thông tin của đoạn thứ hai. Đối với những chi tiết đã mô tả ở đoạn thứ 2, người làm bài nên sử dụng làm reference để đưa thông tin cho đoạn thứ 3, bởi vì dưới góc độ người sử dụng, những thông tin của đoạn thứ 2 đã được biết đến.

Nhờ vào việc này, người làm bài có thể tăng tính liên kết cho bài mà không lặp lại thông tin. Ví dụ, flow của đoạn 2 và đoạn thứ 3 đều là là Central building → Outdoor courts → Pool → Changing room → reception area. Những feature từ đoạn 2 cũng được nhắc lại ở đoạn 3 là the outdoor courts, the central pool, the current gym.

Các bài tham khảo tại ZIM:

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-27-02-2021 

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-29102022-0aef 

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-01042023 

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-20052023 

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-29042023 

https://zim.vn/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-23-01-2021 

Cấu trúc và từ vựng

Từ và Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Từ đồng nghĩa

Từ họ trong word family

Alter (v.)

Thay đổi, sửa đổi

Change, Modify, Revise

Alteration, Alterable, Unaltered

Development (n.)

Sự phát triển, xây dựng

Progress, Growth, Expansion

Develop, Developer, Developing

Extension (n.)

Phần mở rộng, bổ sung

Expansion, Addition

Extend, Extendable

Facility (n.)

Cơ sở vật chất, tiện nghi

Amenities, Infrastructure

-

Incorporate (v.)

Kết hợp, tích hợp

Integrate, Include

Incorporation, Incorporator

Refurbish (v.)

Tân trang, cải tạo

Renovate, Revamp

Refurbishment, Refurbisher

Communal (adj.)

Chung, công cộng

Shared, Common

-

Layout (n.)

Bố trí, kế hoạch

Arrangement, Design, Plan

Lay, Laid, Laying

Compensate (v.)

Đền bù, bồi thường

Offset, Reimburse

Compensation, Compensatory

Adjacent (adj.)

Kế, liền kề

Next to, Neighboring

-

Relocate (v.)

Di chuyển, dời đi

Move, Transfer

Relocation, Relocator

Reshape (v.)

Định hình lại, thay đổi hình dạng

Reform, Remodel

Shape, Reshaper

Erect (v.)

Dựng lên, xây dựng

Build, Construct

Erection, Erector

Enrollment (n.)

Số lượng sinh viên đăng ký

Registration, Admission

Enroll, Enrollee

Cluster (n.)

Nhóm, cụm

Group, Collection

Clustered, Clustering

Access (n.)

Lối vào, quyền truy cập

Entrance, Entry

Accessible, Accessibility

Accompany (v.)

Đi cùng, kèm theo

Go with, Escort

Accompaniment, Accompanist

Renovation (n.)

Sự tân trang, cải tạo

Refurbishment, Remodeling

Renovate, Renovator

Redevelopment (n.)

Sự tái phát triển, xây dựng lại

Revitalization, Reconstruction

Redevelop, Redeveloper

Expand (v.)

Mở rộng, mở mang

Enlarge, Extend, Broaden

Expansion, Expander

Rearrange (v.)

Sắp xếp lại, điều chỉnh

Reorganize, Rearrangement

Arrangement, Rearranger

Adaptation (n.)

Sự thích nghi, thích ứng

Adjustment, Modification

Adapt, Adaptable

Facility (n.)

Cơ sở vật chất, tiện nghi

Amenities, Infrastructure

-

Extend (v.)

Mở rộng, kéo dài

Lengthen, Stretch

Extension, Extender

Entrance (n.)

Lối vào, cổng vào

Entry, Access

Enter, Entering

Merge (v.)

Hợp nhất, gộp lại

Combine, Unite

Merger, Merging

Conversion (n.)

Sự chuyển đổi, sự biến đổi

Transformation, Change

Convert, Converter

Relocation (n.)

Sự dời đi, sự chuyển đổi

Move, Transfer

Relocate, Relocator

Expand (v.)

Mở rộng, mở mang

Enlarge, Extend, Broaden

Expansion, Expander

Reshape (v.)

Định hình lại, thay đổi hình dạng

Reform, Remodel

Shape, Reshaper

Erect (v.)

Dựng lên, xây dựng

Build, Construct

Erection, Erector

Transformation (n.)

Sự biến đổi, sự chuyển đổi

Conversion, Change

Transform, Transformer

Alteration (n.)

Sự thay đổi, sự biến đổi

Modification, Change

Alter, Alterable

Reconfiguration (n.)

Sự cấu hình lại, sự định hình lại

Rearrangement, Reconstruction

Reconfigure, Reconfigurator

Fit out with (phr.)

Trang bị với

Equip, Furnish

Fit-out, Fitter

House (v.)

Chứa, đặt trong

Accommodate, Shelter

Housing, Householder

Rectangular (adj.)

Hình chữ nhật

Oblong, Square

Rectangle, Rectangularity

Branch off (phr.)

Chia nhánh, tách ra

Divide, Split

Branch, Branching

Cấu trúc câu

According to/In the plan/map/drawing/schematic/illustration from [year], [specific feature] was located/placed/situated/positioned [description of location]. 

Ví dụ: According to the plan from 5 years ago, the cupboard was situated to the left of the sink in the student common room.

Theo kế hoạch từ 5 năm trước, tủ chén được đặt bên trái của chậu rửa trong phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

By [year]/In [year], [specific feature] has been replaced/removed/taken the place of [previous feature].

Ví dụ: In the present day, a drinks vending machine has been added beside the refrigerator, replacing the old bookshelf in the student common room.

Hiện nay, một máy bán đồ uống đã được thêm vào bên cạnh tủ lạnh, thay thế chiếc kệ sách cũ trong phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

[Specific feature] has been added/installed/put in [location].

Ví dụ: A new bench for laptops has been installed to the south of the room in the student common room.

Một bàn ghế mới cho laptop đã được lắp đặt phía Nam của phòng trong khu phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

[Specific feature] has been moved/relocated/repositioned to [new location].

Ví dụ: The microwave has been moved to a different bench in the row of furniture to the north of the student common room.

Lò vi sóng đã được di chuyển đến một bàn khác trong dãy đồ nội thất ở phía Bắc của phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

[Specific feature] has been expanded/enlarged to [description of purpose].

Ví dụ: The communal open area has been expanded to accommodate a long rectangular table with multiple chairs in the student common room.

Khu vực công cộng đã được mở rộng để chứa một bàn hình chữ nhật dài với nhiều ghế trong phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

The [specific area/section] has remained the same/unchanged.

Ví dụ: The row of furniture to the north has remained almost the same in the student common room.

Dãy đồ nội thất ở phía Bắc đã gần như không thay đổi trong phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

[Specific feature] has been added/taken away/removed to make room/space for [new feature].

Ví dụ: The two round tables in the middle have been removed to make room for a more open space in the student common room.

Hai bàn tròn ở giữa đã bị loại bỏ để tạo không gian rộng hơn trong phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

A new [specific feature] has been introduced/placed/established.

Ví dụ: A new television set with surrounding armchairs has been introduced to the south of the room in the student common room.

Một bộ truyền hình mới với các ghế xung quanh đã được giới thiệu ở phía Nam của phòng trong khu phòng sinh hoạt chung của sinh viên.

According to/In the plan/map from [time period], [description of the specific location].

Ví dụ: According to the plan from 5 years ago, there were a total of 4 round tables in the communal area.

Theo kế hoạch từ 5 năm trước, tổng cộng có 4 bàn tròn trong khu vực công cộng.

Moving from [specific direction/entrance], one could see/spot/observe [description of the objects/furniture] in successive order.

Ví dụ: Moving from the west entrance, one could also spot, in successive order, a cupboard, a sink, 2 benches, a microwave and a refrigerator along the section to the north.

Di chuyển từ lối vào phía Tây, người ta có thể thấy theo thứ tự liên tiếp một tủ chén, một chậu rửa, 2 ghế, một lò vi sóng và một tủ lạnh theo dọc phía Bắc.

To [specific direction/location], there is/are [new addition/replacement].

Ví dụ: To the South of the room, there is a new bench for students' laptops, adjacent to a new television set with surrounding armchairs, which has taken the place of the old bookshelf.

Phía Nam của căn phòng, có một bàn mới dành cho laptop sinh viên, kế bên một bộ truyền hình mới với những chiếc ghế xung quanh, đã thay thế vị trí của cái kệ sách cũ.

[Object/furniture] has been [removed/replaced/added] to/with [new object/furniture].

Ví dụ: The two round tables in the middle have been removed to free up the space.

Hai bàn tròn ở giữa đã được loại bỏ để tạo thêm không gian.

[New addition] has been placed/installed near [specific location].

Ví dụ: A long rectangular table with multiple chairs has been placed near the entrance.

Một cái bàn hình chữ nhật dài với nhiều ghế đã được đặt gần lối vào.

[Object/furniture] has been replaced with [new object/furniture].

Ví dụ: The old bookshelf has been replaced by a television set with surrounding armchairs.

Kệ sách cũ đã được thay thế bằng một bộ truyền hình kèm theo ghế xung quanh.

The [specific location] has been transformed into [new purpose/function].

Ví dụ: The living room was converted into a gift card storage place.

Phòng khách đã được chuyển đổi thành nơi để lưu trữ thẻ quà.

[Specific location] has remained largely unchanged/unaltered.

Ví dụ: The position of the kitchen area and the main entrance of the ground floor remain unchanged over time.

Vị trí khu vực bếp và lối vào chính của tầng trệt vẫn không thay đổi qua thời gian.

Từ và Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Từ đồng nghĩa

Business convention (n.)

Cuộc hội nghị kinh doanh

Conference, Trade show

Floor plan (n.)

Bản vẽ sơ đồ tầng

Layout, Blueprint, Diagram

Structural relocation (n.)

Dời chỗ cơ sở vật chất

Moving, Translocation, Displacement

Refreshment area (n.)

Khu vực phục vụ thức uống nhẹ

Snack area, Beverage zone

Registration area (n.)

Khu vực đăng ký

Check-in area, Registration zone

Music hall (n.)

Nhạc viện

Concert hall, Performance venue

Conference space (n.)

Không gian hội nghị

Meeting room, Event space

Exhibit (n.)

Trưng bày

Display, Exhibition, Showcase

Lounge space (n.)

Không gian nghỉ ngơi

Relaxation area, Lounge area

Concert hall (n.)

Hội trường biểu diễn

Auditorium, Music venue

Balcony (n.)

Ban công

Terrace, Veranda

Auditorium (n.)

Rạp hát, hội trường

Theater, Performance hall

Stage (n.)

Sân khấu

Platform, Podium

Access (n.)

Lối vào, quyền truy cập

Entrance, Entry, Admission

Cafe (n.)

Quán cà phê

Coffee shop, Bistro

Ticket office (n.)

Quầy bán vé

Box office, Ticket booth

Administration office (n.)

Văn phòng quản lý

Management office, Administrative department

Restaurant area (n.)

Khu vực nhà hàng

Dining area, Food court

Open-plan (adj.)

Mở, không chia thành phòng riêng

Open layout, Open space

Rearrange (v.)

Sắp xếp lại

Reorganize, Rearrange, Reshuffle

Furniture (n.)

Đồ nội thất

Furnishings, Fixtures

Equipment (n.)

Thiết bị

Apparatus, Machinery, Tools

Appliance (n.)

Thiết bị điện gia dụng

Device, Gadget, Utensil

Meeting area (n.)

Khu vực họp

Conference room, Meeting space

Noticeboard (n.)

Bảng thông báo

Bulletin board, Information board

Water cooler (n.)

Máy làm lạnh nước uống

Water dispenser, Drinking fountain

Coffee machine (n.)

Máy pha cà phê

Espresso machine, Coffee maker

Corner office (n.)

Văn phòng ở góc

Office suite, Workspace

Layout (n.)

Bố trí, kế hoạch

Arrangement, Design, Plan

Expansion (n.)

Mở rộng

Growth, Enlargement, Extension

Convert (v.)

Chuyển đổi, biến đổi

Transform, Change, Modify

Relocate (v.)

Di chuyển, dời chỗ

Move, Transfer, Displace

Rearrangement (n.)

Sắp xếp lại

Reorganization, Reshuffling, Rearranging

Unaltered (adj.)

Không thay đổi

Unchanged, Unmodified, Untouched

Central part (n.)

Phần trung tâm

Core, Central area, Middle section

Addition (n.)

Sự thêm vào

Extension, Supplement, Addition

Open area (n.)

Khu vực mở

Open space, Unobstructed area

Sofa (n.)

Ghế sofa

Couch, Settee

Table (n.)

Bàn

Desk, Board

Media room (n.)

Phòng truyền thông

Press room, Media center

Storage room (n.)

Phòng lưu trữ

Warehouse, Stockroom

Showers area (n.)

Khu vực phòng tắm

Shower room, Bathing area

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ và cấu trúc thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau, sử dụng các từ vựng và cấu trúc từ bảng bạn đã cung cấp

  1. According to the floor plan from 5 years ago, the conference space was __________ next to the registration area.

  2. By 2022, the company plans to __________ the office to accommodate more employees.

  3. The music hall has been __________ into a lounge space for guests to relax.

  4. The refreshment area has been __________ with a coffee machine and a water cooler.

  5. The management decided to __________ the furniture in the open area to create a more comfortable working environment.

  6. The administration office has been __________ to the corner of the building for better accessibility.

  7. They are planning to __________ the exhibition area to showcase more products.

  8. The company is considering __________ the existing building to include a new restaurant area.

  9. The layout of the office remains largely __________, with only minor changes in the meeting area.

  10. The showroom has been __________ to incorporate a corner office for VIP customers.

Bài 2: Viết lại câu với từ đồng nghĩa 

  1. The layout of the apartment was rearranged to create more open space. 

=> The apartment layout was ____________ to ____________ more open space.

  1. They extended the balcony to provide a larger outdoor seating area.

    => They ____________ the balcony to ____________ a larger outdoor seating area.

  2. The conference room was converted into a training room for staff development.

    => The ____________ room was ____________ into a training room for staff development.

  3. The office underwent a complete renovation to modernize its design.

    => The office was ____________ to ____________ its design.

  4. They decided to expand the parking lot to accommodate more vehicles.

    => They ____________ the parking lot to ____________ more vehicles.

  5. The reception area was transformed into a welcoming lounge for visitors.

    => The ____________ area was ____________ into a welcoming lounge for visitors.

  6. The company relocated its headquarters to a larger building.

    => The company ____________ its headquarters to a ____________ building.

  7. The storage space was repurposed as a creative studio for artists.

    => The ____________ was ____________ as a creative studio for artists.

Đáp án:

Bài 1:

  1. situated

  2. expand

  3. transformed

  4. equipped

  5. rearrange

  6. relocated

  7. expand

  8. converting

  9. unchanged

  10. remodeled

Bài 2:

The layout of the apartment was reconfigured to create more open space.

=> The apartment layout was reconfigured to generate more open space.

They extended the balcony to provide a larger outdoor seating area.

=> They expanded the balcony to accommodate a larger outdoor seating area.

The conference room was transformed into a training room for staff development.

=> The conference room was converted into a training room for staff development.

The office underwent a complete renovation to modernize its design.

=> The office was revamped to update its design.

They decided to expand the parking lot to accommodate more vehicles.

=> They enlarged the parking lot to cater to more vehicles.

The reception area was transformed into a welcoming lounge for visitors.

=> The lobby area was converted into a welcoming lounge for visitors.

The company relocated its headquarters to a larger building.

=> The company transferred its headquarters to a spacious building.

The storage space was repurposed as a creative studio for artists.

=> The storage area was converted as a creative studio for artists.

Đề tham khảo thêm để luyện tập: IELTS Writing Task 1 Maps – Hướng dẫn chiến lược làm bài chi tiết


Tài liệu tham khảo

"Attention Required!" Attention Required! | Cloudflare, howtodoielts.com/ielts-essay-floor-plan-home/.

"Attention Required!" Attention Required! | Cloudflare, howtodoielts.com/ielts-writing-task-1-university-sports-centre-map-ielts-cambridge-13/.

Cullen, Pauline.The Key to IELTS Writing Task 1 Academic. 2022.

"Floorplans." IELTSTutors – Improve Your Speaking, Listening, Reading and Writing IELTS Skills with Our Free Lessons, Advice and Interactive Exercises to Get the Band Score You Need, ieltstutors.org/lessons/floorplans-3/.

IELTS Luminary Team. "Task 1 Map Band 9 - Compare 2 Floor Plans of One Trade Conference Held.." Ieltsluminary, 10 Feb. 2023, www.ieltsluminary.com/post/compare-2-floor-plans.

"IELTS Report, Topic: Shopping Centre Map Comparison." IELTS-Blog - IELTS Exam Preparation for Free, www.ielts-blog.com/ielts-writing-samples/ielts-reports-band-8/ielts-report-topic-shopping-centre-map-comparison/.

"IELTS Writing Task 1 Floor Plan: 5 Ways to Describe 'before and After' Diagrams." IELTS with Fiona, 23 June 2019, ieltsetc.com/2019/05/ielts-writing-changes-plan/.

"Ieltsfocus.com | 520: Web Server is Returning an Unknown Error." IELTS Focus. Free Lessons, Advice, and Tips for IELTS Preparation, 13 June 2018, ieltsfocus.com/2018/06/13/ielts-floor-plan/.

Markteacher. "How to Write IELTS Task 1 Academic 'Map Diagrams'." IELTS with Mark Teacher, 5 May 2023, markteacher.com/how-to-write-ielts-task-1-academic-map-diagrams/.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu