Cách sử dụng cụm từ phân từ (Participle Phrases) - Verb-ing/ Verb-ed | IELTS Speaking Part 1

Bài viết này giới thiệu về cách sử dụng cụm từ phân từ (Participle Phrases) trong IELTS Speaking Part 1. Cụm từ phân từ gồm Verb-ing và Verb-ed, sử dụng để mở rộng câu và biểu đạt ý kiến.
cach su dung cum tu phan tu participle phrases verb ing verb ed ielts speaking part 1

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng cụm từ phân từ (Participle Phrases) - bao gồm Verb-ing và Verb-ed - trong IELTS Speaking Part 1. Cụm từ phân từ - Participle phrases là một công cụ mạnh mẽ để mở rộng câu và biểu đạt ý kiến một cách chi tiết và phong phú. Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng cụm từ phân từ có thể tạo sự linh hoạt và nâng cao điểm số. Hãy cùng nhau khám phá cách áp dụng cụm từ phân từ một cách hiệu quả và tự nhiên trong các câu trả lời của.

Key Takeaways:

Tầm quan trọng của cụm từ phân từ - Participle phrases:

  • Mở rộng câu

  • Biểu đạt ý kiến chi tiết

  • Tạo sự linh hoạt

  • Nâng cao điểm số trong IELTS Speaking

Kết hợp cụm từ phân từ (Participle phrases) với câu chính

  • Xác định câu chính

  • Chọn cụm từ phân từ

  • Đặt cụm từ phân từ

  • Kiểm tra ngữ pháp và thời gian

  • Đảm bảo ý nghĩa rõ ràng

Giới thiệu về Participle phrases

IELTS Speaking Part 1 là một phần trong bài thi IELTS Speaking, nơi mà thí sinh được đánh giá về khả năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các cuộc trò chuyện ngắn với người chấm thi. Trong phần này, thí sinh sẽ phải trả lời một loạt các câu hỏi cá nhân đơn giản xoay quanh các chủ đề thông thường như gia đình, công việc, sở thích, du lịch, thể thao, và văn hóa.

Cụm phân từ trong tiếng Anh hoặc Participle Phrases trong tiếng Anh bao gồm các thành phần liên quan như danh từ, đại từ, cụm danh từ. Ngoài ra, phân từ có thể là present participle hoặc past participle.

Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ phân từ (Participle Phrases) sử dụng Verb-ing và Verb-ed:

  • Walking down the street, I noticed a beautiful sunset.

  • Running late, she quickly grabbed her bag and rushed out the door.

  • Surprised by the news, he couldn't hide his excitement.

  • Filled with joy, they celebrated their victory.

  • Exhausted from the long day, I decided to take a relaxing bath.

Tầm quan trọng của việc sử dụng cụm từ phân từ (Participle phrases) trong việc trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 là rất lớn. Cụm từ phân từ là một cách để mở rộng câu và biểu đạt ý kiến một cách chi tiết và phong phú hơn. Sử dụng cụm từ phân từ (Participle phrases) giúp thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp và mang lại sự linh hoạt cho phương ngôn ngữ. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của cụm từ phân từ:

  • Mở rộng câu: Cụm từ phân từ giúp thí sinh mở rộng câu và tránh việc sử dụng câu ngắn và đơn giản. Điều này tạo ra một sự đa dạng và phong phú hơn trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Biểu đạt ý kiến chi tiết: Sử dụng cụm từ phân từ cho phép thí sinh cung cấp thêm thông tin và mô tả chi tiết về một hành động, tình huống hoặc trạng thái. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về ý.

  • Tạo sự linh hoạt: Sử dụng cụm từ phân từ cho phép thí sinh thay đổi cấu trúc câu và tạo ra sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ. Điều này giúp thí sinh tránh việc lặp lại cấu trúc câu và tạo ra sự đa dạng trong ngôn ngữ của thí sinh.

  • Nâng cao điểm số trong IELTS Speaking: Sử dụng cụm từ phân từ một cách hiệu quả và tự nhiên trong IELTS Speaking có thể giúp thí sinh nâng cao điểm số. Việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp và biểu đạt ý kiến một cách chi tiết và phong phú được đánh giá cao trong bài thi.

Để sử dụng cụm từ phân từ một cách hiệu quả, hãy tập trung vào việc nắm vững cấu trúc và thực hành sử dụng chúng trong các bài nói. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp của thí sinh để sử dụng cụm từ phân từ một cách hợp lý và tự nhiên.

Cụm từ phân từ Verb-ing (Present Participle Phrases)

Cụm từ phân từ hiện tại Verb-ing (Present Participle Phrases) được sử dụng để mở rộng câu và biểu đạt ý nghĩa một cách chi tiết. Chúng thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu và thường đi kèm với chủ ngữ của câu.

Cụm từ phân từ Verb-ing giúp mở rộng câu bằng cách thêm thông tin về hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tại thời điểm nói. Chúng tạo ra một hình ảnh động và cho phép người nghe hoặc đọc hình dung được tình huống một cách rõ ràng. Về mặt ý nghĩa, cụm phân từ V-ing mang tính chủ động.

Cấu trúc: Present participle (V-ing) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)

Một số cách sử dụng của cụm phân từ V-ing bao gồm:

Diễn tả lý do cho một hành động chính

Ví dụ:  Since James understood he loved singing, he bought an album. (Bởi vì James biết anh ấy thích hát, anh ấy đã mua một cuốn album.)

Ở ví dụ trên, mệnh đề “Since James understood he loved singing” là một mệnh đề phụ thuộc nói đến nguyên nhân cho hành động chính là “he bought an album”. Cả 2 mệnh đề và hành động đều hướng đến chủ thể chính là James. Vì vậy, ở câu trên ta có thể rút gọn mệnh đề phụ trên thành hiện tại phân từ.

=> Understanding he loved reading, James bought an album. 

Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính

Ví dụ: While Sarah was staring at the boy in front of the window, she realized he was her brother

Ở ví dụ trên, “While Sarah was staring at the boy in front of the window” là một mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính là “She realized he was her brother”. Cả 2 mệnh đề đều có chung một đối tượng là “Sarah”. Vì vậy, với câu trên ta có thể rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ.

=> Staring at the boy in front of the window, Sarah realized he was her brother.

Phân tích:

  • Present participle: staring 

  • Modifier: at the boy in front of the window

Diễn tả kết quả của hành động trước đó

Ví dụ: The plane crashed, which destroy the whole construction site. (Chiếc máy bay rơi, tàn phá luôn cả khu xây dựng.)

Tại ví dụ trên, “which destroyed the whole construction site”, là mệnh đề phụ diễn tả kết quả của hàn hđộng “The plane crashed”. Vì vậy, thí sinh có thể rút gọn mệnh đề phụ thành hiện tại phân từ.

=> The plane crashed, destroying the whole construction site

Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính

Ví dụ: The new regulation, which encourages people to stay at home, only apply to adult in the suburb

Tại ví dụ trên mệnh đề “which encourages people to stay at home” là mệnh đề có chức năng bổ sung thông tin cho mệnh đề chính là “The new regulation only apply to adult in the suburb”. Câu này, thí sinh có thể rút gọn mệnh đề phụ như sau:

=> Encouraging people to stay at home, the new regulation only apply to adult in the suburb

Ví dụ, để trả lời câu hỏi "What do you enjoy doing in your free time?" trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh có thể sử dụng cụm từ phân từ Verb-ing như sau:

  • "In my free time, I take pleasure in engaging in various activities that help me relax and explore my interests. Walking in the park, I often feel relaxed and refreshed. It's a great way for me to clear my mind and connect with nature. Furthermore, I find joy in capturing moments through photography, which allows me to express my creativity and preserve memories. These activities bring me a sense of fulfillment and rejuvenation." ("Khi rảnh rỗi, tôi thích tham gia nhiều hoạt động khác nhau giúp tôi thư giãn và khám phá sở thích của mình. Đi dạo trong công viên, tôi thường cảm thấy thư giãn và sảng khoái. Đó là một cách tuyệt vời để tôi giải tỏa tâm trí và kết nối với thiên nhiên. Hơn nữa, tôi tìm thấy niềm vui khi ghi lại những khoảnh khắc thông qua nhiếp ảnh, điều này cho phép tôi thể hiện khả năng sáng tạo và lưu giữ những kỷ niệm của mình. Những hoạt động này mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn và trẻ hóa.".)

  • "Listening to music, I can unwind and forget about my worries. The melodies and lyrics transport me to a different emotional state, allowing me to escape from the daily stressors." ("Nghe nhạc, tôi có thể thư giãn và quên đi những lo lắng. Giai điệu và lời bài hát đưa tôi đến một trạng thái cảm xúc khác, giúp tôi thoát khỏi những căng thẳng hàng ngày.")

  • "Reading books, I find myself transported to different worlds. Immerse in the captivating stories and vivid characters, I can explore new perspectives and broaden my imagination." ("Đọc sách, tôi thấy mình được đưa đến những thế giới khác nhau. Đắm chìm trong những câu chuyện hấp dẫn và những nhân vật sống động, tôi có thể khám phá những góc nhìn mới và mở rộng trí tưởng tượng của mình.")

What do you like most about the area around you?

Living in my current area, I appreciate the sense of community and warmth that surrounds me. The people around me are incredibly friendly, and always willing to lend a helping hand. I have been living in this area for the past five years, and it has truly become my home, offering a comfortable and welcoming environment. (Sống ở khu vực hiện tại của mình, tôi đánh giá cao ý thức cộng đồng và sự ấm áp xung quanh tôi. Những người xung quanh tôi vô cùng thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi. Tôi đã sống ở khu vực này được 5 năm và nó thực sự đã trở thành ngôi nhà của tôi, mang đến một môi trường thoải mái và thân thiện.)

Where do you live?

I currently reside in a vibrant city, nestled near the coast. Living in this bustling metropolis, I enjoy the diverse range of cultural activities and opportunities it offers. Exploring the city's bustling markets, indulging in local cuisine, and immersing myself in its rich history are some of the things I find truly captivating. Additionally, being surrounded by breathtaking natural landscapes and scenic views adds to the charm of where I live. (Tôi hiện đang sống ở một thành phố sôi động, nép mình gần bờ biển. Sống ở đô thị nhộn nhịp này, tôi tận hưởng nhiều hoạt động văn hóa và cơ hội đa dạng mà nó mang lại. Khám phá những khu chợ nhộn nhịp của thành phố, thưởng thức ẩm thực địa phương và hòa mình vào lịch sử phong phú của thành phố là một số điều tôi thấy thực sự quyến rũ. Ngoài ra, việc được bao quanh bởi những cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục và quang cảnh tuyệt đẹp càng làm tăng thêm nét quyến rũ của nơi tôi sống.)

Trong các ví dụ trên, cụm từ phân từ Verb-ing được sử dụng để mở rộng câu và biểu đạt hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong thời gian tồn tại. Điều này giúp thí sinh trả lời câu hỏi một cách chi tiết và phong phú, đồng thời tạo nên một hình ảnh sống động trong đầu người nghe hoặc đọc.

Cụm từ phân từ Verb-ed (Past Participle Phrases)

Cụm từ phân từ quá khứ Verb-ed (Past Participle Phrases) được sử dụng để diễn đạt thông tin về nguyên nhân hoặc tác động đã xảy ra trong quá khứ. Chúng thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu và thường đi kèm với chủ ngữ. Mệnh dề này rút gọn từ mệnh dề phụ thuộc trong một câu phức và được bắt dầu bằng độn từ ở dạn V(ed) và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Cấu trúc: Past participle (V-ed) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)

Một số cách sử dụng của cụm phân từ V-ed bao gồm:

  • Diễn tả lý do cho một hành động chính

  • Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính

  • Đưa ra điều kiện/ giả thuyết trong câu điều kiện. 

Diễn tả lý do cho một hành động chính

Ví dụ: Since the mother read the newspaper, she contacted the police department to confirm the news. (Bởi vì mẹ cô đã đọc báo, cô ấy đã liên lạc cho bộ phận cảnh sát để xác nhận thông tin vụ việc.)

Tại ví dụ trên, mệnh đề “Since the mother read the newspaper” là mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân dẫn đến hành động “contacted the police department to confirm the news.” ở mệnh đề chính. Vì câu này đều có hành động hướng vào đối tượng “mother” nên có thể viết lại câu này như sau:

=> Read the newspaper, the mother contacted the police department to confirm the news.

Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính

Ví dụ: The teacher, who lived in my neighbourhood, was the most famous man in my school. (Người giáo viên, người mà đã từng làm hàng xóm của tôi, đã từng là người đàn ông nổi tiếng nhất tại trường học của tôi.)

Tại ví dụ trên, mệnh đề “who lived in my neighbourhood” là mệnh đề phụ bổ sung thông tin cho mệnh đề chính. Vì câu này đều có hành động hướng vào đối tượng “the teacher” nên có thể viết lại câu này như sau:

=> Lived in my neighbourhood, the teacher was the most famous man in my school

Đưa ra điều kiện/ giả thuyết trong câu điều kiện 

Ví dụ: If the cow are fed in a appropriate way, they can grow strong. (Nếu đàn bò được cho ăn đúng cách, chúng sẽ lớn lên và rất mạnh mẽ)

Tại ví dụ trên, mệnh đề “If the cow are fed in a appropriate way” là mệnh đề phụ đưa ra điều kiện/ giả thuyết trong câu điều kiện mệnh đề chính. Vì câu này đều có hành động hướng vào đối tượng “the cow” nên có thể viết lại câu này như sau:

=> Fed in a appropriate way, the cow can grow strong

1. What are the things that make you happy?

Happiness for me stems from various sources. Surrounded by loved ones, I feel happy and contented. Engaging in creative activities like painting and writing, I experience a sense of joy and fulfillment. Exploring nature and taking long walks in the park, I find myself relaxed and at peace. Overall, it's the simple pleasures, connections, and embracing the present moment that truly makes me happy. (Hạnh phúc đối với tôi bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau. Ở bên cạnh những người thân yêu, tôi cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện. Tham gia vào các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh và viết lách, tôi trải nghiệm cảm giác vui vẻ và thỏa mãn. Khám phá thiên nhiên và đi dạo dài trong công viên, tôi thấy mình thư giãn và bình yên. Nhìn chung, chính những niềm vui đơn giản, sự kết nối và trân trọng khoảnh khắc hiện tại mới thực sự khiến tôi hạnh phúc.)

2. Do you think money can make people happy?

"Having observed the world around me, I believe that the correlation between money and happiness is complex. While financial resources can provide comfort and access to opportunities, they do not guarantee long-term happiness. Many individuals who have amassed great wealth still experience dissatisfaction or a lack of fulfillment. True happiness, I believe, arises from personal growth, meaningful connections, and a sense of purpose. While money can enhance certain aspects of life, it is the intangible qualities, shaped by personal experiences and relationships, that truly bring lasting happiness." (Sau khi quan sát thế giới xung quanh, tôi tin rằng mối tương quan giữa tiền bạc và hạnh phúc rất phức tạp. Mặc dù nguồn lực tài chính có thể mang lại sự thoải mái và tiếp cận các cơ hội nhưng chúng không đảm bảo hạnh phúc lâu dài. Nhiều cá nhân đã tích lũy được khối tài sản lớn vẫn cảm thấy không hài lòng hoặc thiếu cảm giác thỏa mãn. Tôi tin rằng hạnh phúc thực sự nảy sinh từ sự phát triển cá nhân, những kết nối có ý nghĩa và ý thức về mục đích. Mặc dù tiền có thể cải thiện một số khía cạnh nhất định của cuộc sống nhưng chính những phẩm chất vô hình, được hình thành bởi trải nghiệm và mối quan hệ cá nhân, mới thực sự mang lại hạnh phúc lâu dài.)

3. What do you do to stay happy?

To maintain happiness, I prioritize self-care and engage in activities that nurture my well-being. Engaged in regular exercise and practicing mindfulness, I nurture my well-being and maintain happiness. Additionally, connecting with loved ones and fostering meaningful relationships has been crucial in creating a supportive and joyful environment. It is through these practices that I strive to maintain a positive and happy mindset. (Để duy trì hạnh phúc, tôi ưu tiên việc chăm sóc bản thân và tham gia vào các hoạt động nuôi dưỡng sức khỏe của mình. Bằng cách tập thể dục thường xuyên và thực hành chánh niệm, tôi nuôi dưỡng sức khỏe của mình và duy trì hạnh phúc. Ngoài ra, việc kết nối với những người thân yêu và nuôi dưỡng các mối quan hệ có ý nghĩa là rất quan trọng trong việc tạo ra một môi trường vui vẻ và hỗ trợ. Chính nhờ những thực hành này mà tôi cố gắng duy trì một tư duy tích cực và hạnh phúc.)

Cụm phân từ hoàn thành

Cụm phân từ hoàn thành bắt đầu với một động từ dạng V-ed và mang nghĩa bị động. Cụm phân từ hoàn thành (past participle phrase) là một cụm từ được tạo ra bằng cách sử dụng dạng phân từ hoàn thành của động từ kết hợp với các từ trợ từ như "having," "being," hoặc "been." Cụm phân từ hoàn thành thường được sử dụng như một trạng từ hoặc một phần của cấu trúc câu để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. 

Cấu trúc: Having + (been) + Past participle (V3/ed) …

Ví dụ: Having finished his homework, John went out to play. (John đã hoàn thành bài tập về nhà, sau đó anh ấy ra ngoài chơi.) 

Một số cách sử dụng của cụm phân từ hoàn thành bao gồm:

  • Diễn tả một sự việc đã hoàn thành trước hành động chính trong câu

Ví dụ: Having done all of the excercise, Jim performed well in the test yesterday. (Vì đã hoàn tành tát cả bài tập, Jim đã hoàn thành bài kiểm tra rất tốt hôm qua.)

  • Diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động chính bắt đầu

Ví dụ: Having researched about the topic for 2 years, Doctor Queen tends to make a report about it. (Nghiên cứu về vấn đề này suốt 2 năm trời, Bác sĩ Queen muốn tạo một báo cáo về nó.)

Kết hợp cụm từ phân từ (Participle phrases) với câu chính

Để kết hợp cụm từ phân từ với câu chính để tạo thành câu hoàn chỉnh và biểu đạt ý một cách rõ ràng, thí sinh có thể tuân theo các bước sau:

  • Xác định câu chính: Đầu tiên, xác định câu chính, đó là phần cốt lõi của ý thí sinh muốn truyền đạt.

  • Chọn cụm từ phân từ: Xác định hành động hoặc tình huống phù hợp để sử dụng cụm từ phân từ. Điều này có thể là một hành động trong quá khứ đã hoàn thành và có ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Đặt cụm từ phân từ: Đặt cụm từ phân từ sau cụm từ chủ ngữ hoặc sau động từ "be" trong câu chính. Điều này giúp tạo sự liên kết rõ ràng giữa câu chính và cụm từ phân từ.

  • Kiểm tra ngữ pháp và thời gian: Đảm bảo rằng cụm từ phân từ được sử dụng đúng ngữ pháp và thời gian phù hợp với câu chính.

  • Đảm bảo ý nghĩa rõ ràng: Kiểm tra xem câu hoàn chỉnh có biểu đạt ý của thí sinh một cách rõ ràng và chính xác không. Điều này có thể đòi hỏi thí sinh phải sắp xếp lại câu và điều chỉnh cấu trúc nếu cần thiết.

Participle phrases tạo tính liên kết và sự mạch lạc trong câu nói

Sử dụng cụm từ phân từ trong câu nói có vai trò quan trọng trong việc tạo sự liên kết và mạch lạc giữa các phần của câu. Khi sử dụng cụm từ phân từ một cách chính xác, câu trở nên mượt mà hơn và ý nghĩa được truyền đạt một cách rõ ràng.

Cụm từ phân từ giúp chúng ta kết hợp các ý tưởng, hành động hoặc sự việc trong câu một cách tự nhiên và logic. Bằng cách đặt cụm từ phân từ sau cụm từ chủ ngữ hoặc sau động từ "be", chúng ta tạo ra một liên kết mạch lạc giữa các phần của câu. Điều này giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.

Hơn nữa, việc sử dụng cụm từ phân từ cũng giúp giảm sự lặp lại từ ngữ trong câu. Thay vì phải lập lại các từ hoặc cụm từ, chúng ta có thể sử dụng cụm từ phân từ để thể hiện một hành động hoặc tình huống một cách ngắn gọn và hiệu quả.

Ví dụ, xem xét câu sau:

Câu: "The children were tired. They had been playing in the park all day."

Câu kết hợp cụm từ phân từ: "The children, tired from playing in the park all day, went to bed early."

Trong ví dụ trên, việc sử dụng cụm từ phân từ "tired from playing in the park all day" giúp liên kết ý nghĩa giữa trạng thái mệt mỏi của trẻ em và hoạt động chơi trong công viên suốt cả ngày. Điều này tạo ra một câu hoàn chỉnh, mạch lạc và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.

Tóm lại, sử dụng cụm từ phân từ là một kỹ thuật quan trọng trong việc tạo sự liên kết và mạch lạc trong câu nói. Việc sử dụng cụm từ phân từ một cách chính xác và hợp lý giúp câu trở nên lưu loát, dễ hiểu và chính xác trong truyền đạt ý nghĩa.

Luyện tập và thực hành Participle phrases

Bài 1: Hoàn thiện các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ phân từ thích hợp

  1. The dog barked loudly, ___________ its tail.

  2. The students, ___________ hard, achieved excellent grades.

  3. She looked out the window, ___________ the rain falling heavily.

  4. The car, ___________ for many years, finally broke down.

  5. ___________ with excitement, they opened the gift.

Bài 2: Chuyển các câu đơn sang câu sử dụng cụm từ phân từ

  1. He finished his work. Then he went home.

  2. The book was interesting. I couldn't put it down.

  3. They missed the bus. As a result, they were late for the meeting.

  4. The sun was shining. We decided to go for a walk.

Đáp án

Bài 1:

  1. The dog barked loudly, wagging its tail.

  2. The students, studying hard, achieved excellent grades.

  3. She looked out the window, seeing the rain falling heavily.

  4. The car, having been used for many years, finally broke down.

  5. Excited with excitement, they opened the gift.

Bài 2:

  1. Having finished his work, he went home.

  2. The book, being interesting, I couldn't put it down.

  3. Missing the bus, they were late for the meeting.

  4. With the sun shining, we decided to go for a walk.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về cách sử dụng cụm từ phân từ (participle phrases) - verb-ing/ verb-ed trong IELTS Speaking Part 1. Việc thực hiện một số bài tập thực hành và nắm vững các ví dụ đã được cung cấp sẽ giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng sử dụng cụm từ phân từ (Participle phrases) một cách tự tin và hiệu quả.

Để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin và sử dụng cụm từ phân từ một cách thành thạo, hãy luyện tập thường xuyên, đọc và nghe các bài viết, tin tức, và tài liệu tiếng Anh để làm quen với việc sử dụng cụm từ phân từ trong ngữ cảnh khác nhau. Với sự rèn luyện và thực hành, thí sinh sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng cụm từ phân từ (Participle phrases) và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong IELTS Speaking Part 1 và các tình huống khác.

Tài liệu tham khảo

Gunner, J. (2019, February 26). The participial phrase explained (With examples). YourDictionary: Definitions and Meanings From Over a Dozen Trusted Dictionary Sources. https://www.yourdictionary.com/articles/participial-phrases

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu