Cách trả lời câu hỏi về Personality trong IELTS Speaking Part 1 cho band 5.5 – 6.5

Bài viết này sẽ giúp người đọc biết được cách trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Personality, các từ vựng cũng như các câu hỏi và câu trả lời mẫu cho những câu hỏi thuộc chủ đề này ở band điểm 5.5 và 6.5.
author
ZIM Academy
26/11/2020
cach tra loi cau hoi ve personality trong ielts speaking part 1 cho band 55 65

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, có một số câu hỏi có thể gây nhiều khó khăn cho thí sinh, trong đó có các câu hỏi về Personality, điển hình như các câu hỏi về tính ngăn nắp và sự kiên nhẫn. Do đó, bài viết này sẽ giúp người đọc biết được cách trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Personality, các từ vựng cũng như các câu hỏi và câu trả lời mẫu cho những câu hỏi thuộc chủ đề này ở band điểm 5.5 và 6.5.

Các tiêu chí IELTS Speaking Part 1 về mặt từ vựng và ngữ pháp cho band 5.5 – 6.5

Trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ được đánh giá theo 4 tiêu chí là Fluency and Coherence (sự trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng) , Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp), và Pronunciation (phát âm). Tuy nhiên trong phần này, tác giả chỉ sẽ tập trung phân tích tiêu chí Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng) , Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp) ở band điểm 5.5 và 6.5.

tieu-chi-danhh-gia-ielts-speaking-part-1

Với band điểm 5.5 trong IELTS Speaking 

Trong IELTS Speaking Band Descriptors, các tiêu chí sẽ được chấm theo điểm số tròn (ví dụ 5.0 hoặc 6.0). Do đó, để đạt thang điểm 5.5, thí sinh cần thể hiện khả năng của mình tốt hơn band 5.0 nhưng chưa đạt đến thang điểm 6.0. Cụ thể, các tiêu chí về mặt từ vựng và ngữ pháp của một bài nói ở band điểm 5.5 như sau:

Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng):

Thí sinh có đủ vốn từ vựng cho hầu hết các câu hỏi ở IELTS Speaking Part 1.

Thí sinh có cố gắng sử dụng từ mới nhưng bị mắc một số lỗi về việc chọn từ không phù hợp

Thí sinh chỉ có thể sử dụng một số ít thành ngữ thông dụng

Thí sinh có thể paraphrase nhưng gặp khá nhiều khó khăn trong việc lựa chọn từ phù hợp để truyền đạt ý của mình.

Đọc thêm:Ứng dụng phương pháp Paraphrase trong bài thi IELTS Speaking Part 1

Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp):

Thí sinh sử dụng tốt các ngữ pháp cơ bản nhưng khi dùng các ngữ pháp nâng cao, thí sinh bị mắc nhiều lỗi sai

Thí sinh có cố gắng sử dụng câu phức nhiều lần trong bài thi, nhưng mắc nhiều lỗi sai khi sử dụng.

Với band điểm 6.5 trong IELTS Speaking

Để đạt được band điểm 6.5, thí sinh cần phải thực hiện được một số khía cạnh nhất định của 2 tiêu chí trên, cụ thể:

Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng):

Thí sinh có đủ vốn từ vựng để trả lời các câu hỏi ở bài thi IELTS Speaking Part 1 một cách rõ ràng.

Thí sinh có thể sử dụng nhiều thành ngữ thông dụng và có sử dụng một số thành ngữ ít phổ biến hơn nhưng sử dụng chúng không phù hợp

Thí sinh có thể sử dụng các từ hoặc các cách diễn đạt khác nhau để diễn tả các ý của mình.

Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp):

Thí sinh có thể sử dụng nhiều cấu trúc câu một cách khá linh hoạt và thường có rất ít lỗi. Các lỗi này nhỏ và thường là do thói quen trong việc sử dụng tiếng Việt, ví dụ như phân biệt a/an/the hay sử dụng thì hiện tại cho những chỗ cần dùng thì quá khứ.

Cách trả lời các câu hỏi ở bài thi IELTS Speaking Part 1 về Personality

Trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Personality, mỗi câu trả lời thường gồm hai thành phần: câu trả lời trực tiếp và phần mở rộng. Do đó, ở phần này, tác giả sẽ hướng dẫn người đọc cách trả lời cho cả 2 phần này.

Câu trả lời trực tiếp

Dù câu hỏi là gì, thí sinh cũng phải đưa ra được câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi được đề bài đưa ra. Thông thường, câu hỏi được chia làm 2 dạng:

Câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi (What, When, How,…): Với loại câu hỏi này, thí sinh có thể đưa ra câu trả lời trực tiếp bằng cách paraphrase lại câu hỏi, sau đó đưa câu trả lời của mình vào. Các cách đơn giản để paraphrase lại câu hỏi:

Ví dụ: “When are you impatient?”

Sử dụng từ đồng nghĩa:

I am irritated when I have to wait too long for something. (Tôi phát cáu khi phải chờ đợi quá lâu cho một thứ gì đó.)

Tác giả đã thay tính từ “impatient” thành từ “irritated” có ý nghĩa tương tự.

Thay đổi cấu trúc câu:

I cannot stay calm when I have to wait too long for something. (Tôi không thể giữ bình tĩnh khi phải chờ đợi một điều gì đó quá lâu.)

Tác giả đã thay tính từ “impatient” thành một cụm “cannot stay calm”.

cach-tra-loi-cau-hoi

Câu hỏi Yes/No: Đây là loại câu hỏi có hoặc không. Ví dụ một câu hỏi dạng này là “Are you a patient person?” (Bạn có phải là một người kiên nhẫn không?). Với loại câu hỏi này, thí sinh thường có 3 hướng để trả lời:

Có: Với câu trả lời “có”, bên cạnh cách trả lời trực tiếp câu hỏi, ví dụ như “Yes, I am a patient person”, thí sinh có thể trả lời bằng cách sử dụng các cụm từ như:

  • Yes, of course!

  • Yes, absolutely!

  • Well, I think so.

Không: Tương tự như trên, với câu trả lời “không”, bên cạnh cách trả lời trực tiếp câu hỏi bằng câu trả lời “No, I am not a patient person”, thí sinh có thể sử dụng:

  • Well, not really!

  • I don’t think so

Tùy lúc: Có những câu hỏi thí sinh khó có thể xác định được yes hoặc no. Với những câu hỏi như vậy, thí sinh có thể trả lời “Tuỳ lúc”. Một số cụm từ để trả lời câu hỏi theo hướng này bao gồm:

  • It depends on something (ví dụ situations/ my mood/…)

  • It is a case-by-case situation

Đọc thêm:Quy tắc ngữ điệu (Intonation) để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên – Phần 1

Phần mở rộng

Sau khi đưa ra câu hỏi trực tiếp, thí sinh cũng cần phải mở rộng câu trả lời của mình về chủ đề Personality trong IELTS Speaking Part 1 từ 1 đến 3 câu. Có hai cách mở rộng phổ biến nhất đó là trình bày lý do và đưa ra ví dụ. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể đề cập đến tần suất hoặc tạo thông tin tương phản để mở rộng câu trả lời của mình.

Trình bày lý do

cau-truc-trinh-bay-ly-do

Thí sinh có thể trình bày lý do của mình sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp. Các cách đơn giản để thí sinh có thể trình bày lý do của mình là:

Because/as/since + lý do theo cấu trúc (S+V)

Ví dụ: I can concentrate better in my room because it is really quiet, no one can enter the room without my permission. (Tôi có thể tập trung tốt hơn trong phòng của mình vì nó thực sự yên tĩnh, không ai có thể vào phòng nếu không có sự cho phép của tôi.)

The reason is that + lý do theo cấu trúc (S+V)

Ví dụ: I can concentrate better in my room. The reason is that my room is really quiet, no one can enter the room without my permission. (Tôi có thể tập trung tốt hơn trong phòng của mình. Lý do là phòng của tôi thực sự rất yên tĩnh, không ai có thể vào phòng nếu không có sự cho phép của tôi)

Because of/ due to/ owning to + lý do là noun (danh từ)/ pronoun (đại từ)/ gerund phrase (v-ing)

Ví dụ: I can concentrate better in my room due to many reasons, one of them is that my room is really quiet, no one can enter the room without my permission.

(Tôi có thể tập trung tốt hơn trong phòng của mình vì nhiều lý do, một trong số đó là phòng của tôi thực sự yên tĩnh, không ai có thể vào phòng nếu không được phép của tôi.)

Đọc thêm:Ứng dụng từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả trong IELTS Speaking và Writing (P.1)

Đưa ra ví dụ

Một cách phổ biến khác để mở rộng câu trả lời là đưa ra ví dụ để giải thích rõ hơn cho câu trả lời trực tiếp. Thí sinh có thể đưa ra ví dụ bằng cách sử dụng các từ: For example hoặc For instance.

Ví dụ: I am easily distracted by noise. For example, when I’m learning, if someone sits next to me and talks, I cannot concentrate. (Tôi rất dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn. ví dụ, khi tôi đang học, nếu ai đó ngồi bên cạnh và nói chuyện, tôi sẽ không thể tập trung.)

Nói về tần suất

Thí sinh có thể mở rộng câu trả lời bằng cách nói về tần suất thực hiện một hành động nào đó. Thí sinh sử dụng các trạng từ chỉ tần suất hay dùng trong IELTS Speaking, ví dụ như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ). Lưu ý là các trạng từ này sẽ đứng trước động từ thường và đứng sau động từ to be (is, am, are).

Ví dụ: Music can help me concentrate better. I always listen to instrumental music whenever I need to concentrate on doing something. (Âm nhạc có thể giúp tôi tập trung tốt hơn. Tôi luôn nghe nhạc không lời mỗi khi cần tập trung làm việc gì đó.)

Tạo thông tin tương phản

Thí sinh cũng có thể nêu ra thông tin tương phản ở quá khứ hoặc tương lai để mở rộng câu trả lời của mình. Thông tin tương phản có thể được đưa ra phía sau các từ như “but”, “however”.

Ví dụ: I can easily stay focused on doing something if I know the purpose of that activity. However, in the past when I was a teenager, it was really hard for me to concentrate. (Tôi có thể dễ dàng tập trung vào việc làm gì đó nếu tôi biết mục đích của hoạt động đó. Tuy nhiên, trước đây khi tôi còn là một thiếu niên, tôi thực sự rất khó tập trung.)

Bài viết chi tiết về cách mở rộng các câu trả lời có thể được xem ở bài “Cách trả lời các câu hỏi về Hobbies and Interests trong IELTS Speaking Part 1 cho band điểm 5.5

Sample topics trong IELTS Speaking Part 1

Trong phần này, tác giả sẽ sẽ đưa ra một số chủ đề về Personality trong IELTS Speaking Part 1 quen thuộc (Patience – Kiên nhẫn và Tidy – Ngăn nắp). Ở mỗi chủ đề, tác giả sẽ cung cấp một số từ vựng cần thiết cũng như các câu hỏi và các câu trả lời mẫu tương ứng với band điểm 5.5 và 6.5.

Chủ đề Patience

Từ vựng

  • Patient: Kiên nhẫn

  • Impatient: Không kiên nhẫn

  • Control my temper/ Stay calm: Giữ bình tĩnh

  • Lose my temper: Mất bình tĩnh

  • Make hasty decisions: Đưa ra quyết định vội vàng

  • Be stuck in traffic jam: Bị kẹt xe

tu-vung-ve-patience

Sample answers

Question 1: Are you a patient person?

Band 5.5

I’m a patient person. I always stay calm and never lose my temper.

Tôi là một người kiên nhẫn. Tôi luôn bình tĩnh và không bao giờ mất bình tĩnh.

Band 6.5

Yes, of course! I didn’t know about the importance of patience when I was a child. However, now I believe that being patient can help me achieve great things in life.

Vâng, tất nhiên! Tôi đã không biết về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn khi tôi còn là một đứa trẻ. Tuy nhiên, bây giờ tôi tin rằng kiên nhẫn có thể giúp tôi đạt được những điều tuyệt vời trong cuộc sống.

Đối với hai câu trả lời về Personality trong IELTS Speaking Part 1, tác giả đều trả lời mình là một người kiên nhẫn. Tuy nhiên, ở band điểm 5.5, câu trả lời trực tiếp được lặp lại giống với câu hỏi và phần mở rộng cũng khá đơn giản – bằng cách chỉ mức độ thường xuyên. Đối với câu trả lời ở band 6.5, với câu trả lời trực tiếp, tác giả đã sử dụng từ “Of course!” để câu nói được tự nhiên. Với phần mở rộng, tác giả đã sử dụng cách tạo sự tương phản với quá khứ để phát triển câu.

Question 2: Do you think you are more patient now than when you were younger?

Band 5.5

Yes, I’m more patient now than when I was younger. In the past, I would easily be impatient when I had to wait for something.

Vâng, bây giờ tôi kiên nhẫn hơn khi tôi còn trẻ. Trước đây, tôi rất dễ mất bình tĩnh khi phải chờ đợi một điều gì đó.

Band 6.5

Yes, I think I’m becoming more patient now. In the past, I usually lost my temper when I was in a long queue. However, now I can control my temper and stay calm almost all the time.

Vâng, tôi nghĩ bây giờ tôi đang trở nên kiên nhẫn hơn. Trước đây, tôi thường mất bình tĩnh khi phải xếp hàng dài. Tuy nhiên, bây giờ tôi có thể kiểm soát tính khí của mình và giữ bình tĩnh gần như mọi lúc.

Ở cả hai câu trả lời, tác giả đều sử dụng cách tạo ra sự tương phản với quá khứ để mở rộng câu trả lời của mình. Tuy nhiên, với câu trả lời ở band 5.5, câu mở rộng khá thô sơ, chỉ với 1 câu mở rộng và từ ngữ cũng đơn giản. Còn ở câu trả lời cho band điểm 6.5, tác giả đã nhấn mạnh hơn sự tương phản bằng các đề cập đến cả hiện tại và từ ngữ cũng được trau chuốt hơn với các cụm như “was in a long queue” hay “lost/ control my temper”.

Question 3: When are you impatient?

Band 5.5

I will be impatient if I have to wait for someone or something for a long time; for example, when I am stuck in a traffic jam.

Tôi sẽ mất kiên nhẫn nếu tôi phải đợi ai đó hoặc điều gì đó trong một thời gian dài; ví dụ, khi tôi đang bị kẹt xe.

Band 6.5

I cannot stay calm when I have to wait too long for something. For example, every morning, it drives me crazy when I am stuck in a traffic jam.

Tôi không thể giữ bình tĩnh khi phải chờ đợi quá lâu cho một điều gì đó. Ví dụ, vào mỗi buổi sáng, tôi sẽ phát điên khi bị kẹt xe.

Ở câu trả lời cho band điểm 5.5, phần câu trả lời trực tiếp, tác giả đã không paraphrase lại câu hỏi về chủ đề Personality trong IELTS Speaking Part 1. Phần mở rộng được thực hiện bằng cách nêu ví dụ nhưng cũng khá thô sơ, chỉ với việc nói ra một hành động khiến tác giả phải đợi lâu và từ ngữ được sử dụng khá đơn giản. Với câu trả lời ở band 6.5, tác giả đã paraphrase lại câu trả lời trực tiếp bằng cách thay đổi cấu trúc câu. Còn ở phần mở rộng, tác giả cũng nêu ví dụ tương tư; tuy nhiên từ ngữ được trau chuốt hơn với cụm “drive me crazy” và chi tiết liên quan đến ví dụ này cũng được đưa ra nhiều hơn với cụm “every morning” .

Chủ đề Tidy

Từ vựng

  • Tidy = highly-organized: Gọn gàng

  • Keep everything in good order: Giữ mọi thứ ngăn nấp

  • Create a mess: Tạo ra một mớ hỗn độn

  • On a daily basis: Hằng ngày

tu-vung-ve-chu-de-tidy

Sample answers

Question 1: Are you a tidy person?

Band 5.5

No, I am not a tidy person. Because I am really busy with my work, I don’t have time to clean my room.

Không, tôi không phải là người ngăn nắp. Bởi vì tôi thực sự bận rộn với công việc của mình, tôi không có thời gian để dọn dẹp phòng của mình.

Band 6.5

Well, not really! I don’t think I am a highly organized person. As a part-time worker and a full-time student, I am really busy and I have to prioritize my work and my study over anything else so I don’t have much time to think about tidiness.

Chà, không hẳn vậy! Tôi không nghĩ mình là một người ngăn nắp. Là một người làm việc bán thời gian và một sinh viên toàn thời gian, tôi rất bận và tôi phải ưu tiên công việc và việc học của mình hơn bất kỳ việc gì khác nên tôi không có nhiều thời gian để nghĩ về sự ngăn nắp.

Ở câu trả lời cho band điểm 5.5, phần câu trả lời trực tiếp, tác giả đã không paraphrase lại câu hỏi. Phần mở rộng bằng cách nêu lý do nhưng từ ngữ khá đơn giản. Với câu trả lời ở band 6.5, tác giả dùng cụm “not really” để tăng tính tự nhiên và tác giả cũng đã paraphrase lại câu trả lời trực tiếp bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa. Còn ở phần mở rộng, tác giả cũng nêu lý do. Tuy nhiên, lý do ở câu trả lời chủ đề Personality trong IELTS Speaking Part 1 band điểm 6.5 được thêm nhiều thông tin hơn về mặt tại sao tác giả lại bận. Ngoài ra, từ ngữ trong câu trả lời này cũng được trau chuốt hơn với các từ như “prioritize” và “tidiness”.

Question 2: Are you tidier at home or at work/ (school)?

Band 5.5

I’m tidier at school because it is the public place, there are many people there, so I need to be tidy.

Tôi ở trường gọn gàng hơn vì đây là nơi công cộng, có nhiều người ở đó nên tôi cần phải ngăn nắp.

Band 6.5

At school definitely. I usually create a mess in my own room because it’s my private place, no one else can come there without my permission, so I can do whatever I want in that room.

Chắc chắn là ở trường. Tôi thường bày bừa trong phòng riêng của mình vì đó là nơi riêng tư của tôi, không ai khác có thể đến đó mà không có sự cho phép của tôi, vì vậy tôi có thể làm bất cứ điều gì tôi muốn trong phòng.

Ở câu trả lời cho band điểm 5.5, phần câu trả lời trực tiếp, tác giả đã không paraphrase lại câu hỏi. Phần mở rộng bằng cách nêu lý do nhưng từ ngữ và cấu trúc câu rất đơn giản. Với câu trả lời ở band 6.5, tác giả dùng từ “definitely” để tăng tính tự nhiên. Ở phần mở rộng, tác giả đã nói về tần suất (“usually”) và nêu lý do nhưng từ ngữ cũng được trau chuốt hơn với các cụm như “usually create a mess”, “without my permission”.

Question 3: Is it important to be tidy?

Band 5.5

Yes, it is important to be tidy because it can save a lot of time. If you are tidy, you can know where your stuff is so you don’t waste time searching for them.

Vâng, ngăn nắp quan trọng vì nó có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian. Nếu bạn ngăn nắp, bạn có thể biết đồ của mình ở đâu và không mất thời gian tìm kiếm chúng.

Band 6.5

Definitely! Keeping everything in good order can prevent us from spending time searching for a key or a shirt every morning. Therefore, we can save a lot of time and start their day at ease.

Chắc chắn! Giữ mọi thứ ngăn nắp có thể ngăn chúng ta khỏi việc dành thời gian tìm kiếm chìa khóa hoặc áo sơ mi mỗi sáng. Do đó, chúng ta có thể tiết kiệm được nhiều thời gian và bắt đầu ngày mới một cách thoải mái.

Ở câu trả lời cho band điểm 5.5 chủ đề Personality trong IELTS Speaking Part 1, phần câu trả lời trực tiếp, tác giả đã không paraphrase lại câu hỏi. Phần mở rộng được thực hiện bằng cách nêu lý do nhưng từ ngữ và cấu trúc được cũng khá đơn giản. Với câu trả lời ở band 6.5, tác giả dùng từ “definitely” để tăng tính tự nhiên. Ở phần mở rộng, tác giả đã đưa ra được các ví dụ cụ thể về lợi ích của việc gọn gàng như tìm chìa khóa hoặc áo sơ mi mỗi sáng sẽ dễ dàng hơn. Trong câu trả lời này, từ ngữ cũng được trau chuốt hơn với các cụm từ như “Keeping everything in good order”, “prevent … from” hay “at ease”.

Tổng kết

Qua bài viết này, người đọc có thể xác định được các tiêu chí chấm điểm về mặt từ vựng và ngữ pháp cho phần thi IELTS Speaking Part 1 ở band 5.5 và 6.5. Bên cạnh đó, thí sinh cũng biết được cách trả lời các câu hỏi về Personality trong IELTS Speaking Part 1 để giúp bản thân có thể đạt được target và luyện thi IELTS hiệu quả.

Huỳnh Nguyễn Thảo Nhung

Người học muốn đạt điểm IELTS nhanh chóng trong thời gian ngắn. Tham khảo khóa ôn luyện IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc nhanh kiến thức và kỹ năng làm bài, cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu