Cái tôi trong ngôn ngữ là gì và ảnh hưởng của nó đến việc tiếp thu ngôn ngữ
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan
Trong quá trình học ngôn ngữ, tâm lý của người học đóng một vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu và phát triển ngôn ngữ mới. Một trong những khía cạnh tâm lý có tác động mạnh mẽ nhưng thường bị bỏ qua là "Language Ego" – cái tôi trong ngôn ngữ. Khái niệm này phản ánh cảm giác tự nhận thức của cá nhân khi học và sử dụng ngôn ngữ mới. Khi một người tiếp xúc với một ngôn ngữ khác, họ không chỉ đơn thuần học cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp, mà còn phải đối mặt với việc xây dựng lại một phần của bản thân mình trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội khác. Điều này có thể dẫn đến sự không thoải mái, ngại ngùng, thậm chí là sợ hãi, làm cản trở quá trình học tập.
Bài viết này nhằm làm rõ khái niệm "Language Ego", một yếu tố quan trọng nhưng ít được chú ý trong tâm lý học ngôn ngữ. Qua đó, chúng ta sẽ phân tích ảnh hưởng của "Language Ego" đến quá trình cá nhân hóa học tập, một xu hướng giáo dục ngày càng phổ biến. Bài viết cũng sẽ cung cấp các biện pháp hỗ trợ người học trong việc đối phó với "Language Ego", giúp họ tự tin hơn và cải thiện khả năng tiếp thu ngôn ngữ, đồng thời tối ưu hóa quá trình học tập theo từng độ tuổi và hoàn cảnh cụ thể.
Như vậy, thông qua bài viết này, độc giả sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về "Language Ego", hiểu rõ hơn về cách nó ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ, và biết cách hỗ trợ người học vượt qua những rào cản tâm lý này để đạt được hiệu quả học tập tốt nhất.
Khái niệm "Cái tôi trong ngôn ngữ"
"Cái tôi trong ngôn ngữ" là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học ngôn ngữ và giáo dục, thường được hiểu là cảm giác tự nhận thức và bản sắc cá nhân của một người khi học và sử dụng ngôn ngữ mới. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà tâm lý học nổi tiếng Alexander Guiora vào những năm 1970, người đã nhấn mạnh rằng "Cái tôi trong ngôn ngữ là sự phản ánh của cá nhân về bản thân khi họ tiếp cận một ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ" (Guiora, 1972).
Cái tôi trong ngôn ngữ hình thành khi một cá nhân bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai hoặc một ngoại ngữ, và quá trình này yêu cầu người học không chỉ nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản mà còn phải điều chỉnh bản sắc cá nhân để phù hợp với ngữ cảnh văn hóa và xã hội của ngôn ngữ mới. Theo Guiora (1972), quá trình này có thể tạo ra sự căng thẳng và lo lắng vì nó "đặt người học vào tình huống mà họ cảm thấy bản thân không hoàn toàn làm chủ, gây ra cảm giác không thoải mái và mất tự tin."
Nhà ngôn ngữ học Stephen Krashen cũng đã thảo luận về khái niệm này và nhấn mạnh rằng "Cái tôi trong ngôn ngữ liên quan mật thiết đến mức độ tự tin của người học trong việc sử dụng ngôn ngữ mới. Người học với cái tôi trong ngôn ngữ mạnh mẽ có thể cảm thấy lo lắng, thậm chí sợ hãi, khi phải sử dụng ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ, dẫn đến việc họ thường xuyên tránh giao tiếp hoặc chỉ giao tiếp trong những tình huống mà họ cảm thấy an toàn" (Krashen, 1982).
Điều này đặc biệt trở nên rõ ràng khi người học phải tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ mới, nơi mà họ cảm thấy không thể diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách tự nhiên như khi sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ. Brown (2000) đã chỉ ra rằng "Cái tôi trong ngôn ngữ có thể tạo ra một rào cản vô hình trong việc học ngôn ngữ, khi người học cảm thấy mình đang đánh mất một phần bản sắc của mình khi cố gắng sử dụng ngôn ngữ mới" (Brown, 2000).
Như vậy, "Cái tôi trong ngôn ngữ" không chỉ là một khái niệm đơn giản về tâm lý học, mà còn là một yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến sự thành công hay thất bại trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Việc hiểu rõ và quản lý tốt "Cái tôi trong ngôn ngữ" là điều cần thiết để người học có thể vượt qua những rào cản tâm lý, từ đó tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ mới.
Tầm quan trọng của "Language Ego" trong việc tiếp thu ngôn ngữ
Language Ego có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình học ngôn ngữ, bởi nó liên quan trực tiếp đến cách mà người học cảm nhận về bản thân khi sử dụng ngôn ngữ mới. Khi Language Ego mạnh mẽ, người học có thể cảm thấy lo lắng, tự ti, hoặc sợ bị phán xét khi nói hoặc viết bằng ngôn ngữ mới. Điều này thường dẫn đến sự dè dặt trong giao tiếp, hạn chế khả năng thực hành và, do đó, làm chậm quá trình học tập.
Ngược lại, nếu người học có thể vượt qua rào cản tâm lý này, họ sẽ trở nên tự tin hơn, sẵn sàng thử nghiệm và sử dụng ngôn ngữ mới một cách thoải mái hơn. Ví dụ, một người học tiếng Anh có thể cảm thấy e ngại khi phát âm sai hoặc sử dụng sai ngữ pháp, dẫn đến việc họ ngại nói hoặc chỉ giao tiếp khi thực sự cần thiết. Tuy nhiên, nếu họ có thể chấp nhận rằng việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học, họ sẽ dần dần vượt qua cảm giác bất an và phát triển khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.
Language Ego cũng có mối quan hệ chặt chẽ với cảm giác tự tin của người học. Người có Language Ego yếu thường dễ bị ảnh hưởng bởi những phản hồi tiêu cực và dễ nản chí. Ngược lại, người có Language Ego mạnh mẽ và cân bằng sẽ có khả năng tiếp thu phản hồi một cách tích cực, biến những sai lầm thành cơ hội học hỏi, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Ví dụ thực tế:
Một sinh viên học tiếng Pháp có thể cảm thấy lo lắng khi tham gia vào các buổi thảo luận nhóm vì sợ rằng mình sẽ không thể diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc như khi sử dụng tiếng mẹ đẻ. Điều này dẫn đến việc họ ít tham gia, chỉ trả lời những câu hỏi đơn giản hoặc tránh nói chuyện hoàn toàn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự tiến bộ trong học ngôn ngữ mà còn làm giảm sự tự tin tổng thể của họ trong môi trường học tập.
Ngược lại, một học viên khác nhận thức rõ về Language Ego của mình và chọn cách vượt qua nó bằng cách tham gia tích cực vào các hoạt động nói, không ngại mắc lỗi. Họ xem việc mắc lỗi là cơ hội để học hỏi và cải thiện, từ đó, họ tiến bộ nhanh hơn trong việc học ngôn ngữ và cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp.
Thông qua việc hiểu rõ và quản lý "Language Ego", người học có thể điều chỉnh thái độ và hành vi của mình để tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình học ngôn ngữ, từ đó đạt được thành công nhanh chóng và bền vững hơn.
Ảnh hưởng của "Cái tôi trong ngôn ngữ" đến quá trình cá nhân hóa học tập
Quá trình cá nhân hóa học tập, hay personalized learning, đang trở thành một xu hướng giáo dục phổ biến. Đây là phương pháp giảng dạy dựa trên việc điều chỉnh nội dung, phương pháp và tốc độ học tập để phù hợp với nhu cầu, sở thích và năng lực của từng người học. Tuy nhiên, khi áp dụng cá nhân hóa học tập trong việc dạy ngôn ngữ, "Cái tôi trong ngôn ngữ" có thể trở thành một rào cản đáng kể.
"Cái tôi trong ngôn ngữ" có thể làm tăng cảm giác lo lắng và sợ hãi khi người học phải đối diện với các tình huống học tập cá nhân hóa, nơi họ phải tự mình đối mặt với những thử thách ngôn ngữ mà không có sự hỗ trợ tức thời từ giáo viên hay bạn bè. Ví dụ, trong một khóa học ngoại ngữ được cá nhân hóa, người học có thể được yêu cầu tham gia vào các hoạt động thực hành giao tiếp theo cách riêng của mình. Tuy nhiên, với những người có "Cái tôi trong ngôn ngữ" mạnh mẽ, họ có thể cảm thấy không thoải mái khi thực hiện các nhiệm vụ này một mình, dẫn đến việc họ ngại ngùng, hạn chế sự tham gia và không tận dụng hết tiềm năng của phương pháp học tập cá nhân hóa.
Mặt khác, nếu "Cái tôi trong ngôn ngữ" được quản lý tốt, người học có thể tận dụng cá nhân hóa học tập để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Khi người học có thể chấp nhận và vượt qua những cảm giác lo âu liên quan đến "Cái tôi trong ngôn ngữ", họ sẽ trở nên tự tin hơn trong việc tiếp cận các tài liệu học tập được thiết kế riêng cho họ, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập.
Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả với phương pháp học tập cá nhân hóa (Personalized Learning Approach)
Ứng dụng phương pháp học tập cá nhân hóa vào luyện tập nghe hiểu
Tổng hợp phương pháp giảm lo lắng thi cử thông qua cá nhân hóa
Sự khác biệt giữa người học và "Cái tôi trong ngôn ngữ"
"Cái tôi trong ngôn ngữ" không tác động đồng đều đến tất cả người học, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân, bao gồm tuổi tác, kinh nghiệm sống, nền tảng văn hóa và phong cách học tập.
Tuổi tác
Trẻ em thường có "Cái tôi trong ngôn ngữ" yếu hơn so với người lớn. Điều này có nghĩa là trẻ em thường ít cảm thấy lo lắng khi sử dụng ngôn ngữ mới, do đó, chúng dễ dàng tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp hơn. Ngược lại, người lớn thường có "Cái tôi trong ngôn ngữ" mạnh mẽ hơn, khiến họ dễ dàng cảm thấy tự ti hoặc ngại ngùng khi phải nói chuyện hoặc viết bằng ngôn ngữ mà họ chưa thành thạo.
Nền tảng văn hóa
Nền tảng văn hóa cũng ảnh hưởng lớn đến "Cái tôi trong ngôn ngữ". Trong những nền văn hóa nơi mà việc thể hiện bản thân và sử dụng ngôn ngữ được coi trọng, người học có thể cảm thấy áp lực lớn hơn để phải hoàn hảo khi sử dụng ngôn ngữ mới. Điều này có thể làm tăng "Cái tôi trong ngôn ngữ" và khiến người học cảm thấy khó khăn hơn trong việc tiếp cận các phương pháp học tập cá nhân hóa. Ngược lại, trong những nền văn hóa khuyến khích sự thử nghiệm và học hỏi từ lỗi lầm, người học có thể dễ dàng vượt qua "Cái tôi trong ngôn ngữ" và cảm thấy thoải mái hơn khi học ngôn ngữ.
Kinh nghiệm sống
Những người học có kinh nghiệm sống đa dạng, đặc biệt là những người đã từng học nhiều ngôn ngữ hoặc sống trong môi trường đa văn hóa, thường có "Cái tôi trong ngôn ngữ" ít cản trở hơn. Họ hiểu rằng mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học ngôn ngữ và do đó, họ dễ dàng chấp nhận và vượt qua những trở ngại tâm lý hơn.
Tóm lại, "Cái tôi trong ngôn ngữ" là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi cá nhân hóa quá trình học tập ngôn ngữ. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các người học trong việc đối phó với "Cái tôi trong ngôn ngữ" sẽ giúp giáo viên và nhà giáo dục thiết kế các chương trình học phù hợp, từ đó hỗ trợ người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.
Hướng dẫn cách xử lý/hỗ trợ người học trong việc đối phó với "Cái tôi trong ngôn ngữ"
Theo độ tuổi
Trẻ em (6-12 tuổi)
Ở độ tuổi này, trẻ em thường có "Cái tôi trong ngôn ngữ" yếu hơn, tức là chúng dễ dàng tiếp nhận và thử nghiệm với ngôn ngữ mới mà không quá lo lắng về việc mắc lỗi. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là trẻ không cần sự hỗ trợ. Để giúp trẻ vượt qua những cảm giác lo lắng nhẹ nhàng, việc tạo ra một môi trường học tập an toàn, thân thiện là điều cần thiết. Giáo viên có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy tích cực như trò chơi, hoạt động nhóm, hay những câu chuyện nhỏ để khuyến khích trẻ tự do sử dụng ngôn ngữ mà không sợ bị phán xét. Đồng thời, việc khen ngợi và khuyến khích trẻ khi chúng thử nghiệm và mắc lỗi sẽ giúp xây dựng sự tự tin từ sớm, tạo nền tảng tốt cho việc học ngôn ngữ sau này.
Thanh thiếu niên (13-18 tuổi)
Ở độ tuổi này, "Cái tôi trong ngôn ngữ" bắt đầu mạnh mẽ hơn do thanh thiếu niên thường ý thức rõ hơn về hình ảnh của bản thân trước mắt người khác. Điều này có thể khiến họ trở nên nhút nhát, lo lắng hơn khi sử dụng ngôn ngữ mới, đặc biệt là trong môi trường nhóm hoặc khi phải thể hiện trước đám đông. Để hỗ trợ thanh thiếu niên, giáo viên nên tạo ra môi trường học tập nơi mọi người cảm thấy an toàn và không sợ mắc lỗi. Sự tương tác nhóm tích cực, nơi mọi người cùng hỗ trợ nhau, sẽ giúp các em cảm thấy bớt áp lực. Ngoài ra, việc cung cấp phản hồi mang tính xây dựng và khuyến khích sự phát triển từng bước cũng rất quan trọng. Giáo viên cần nhấn mạnh rằng việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học tập và mọi người đều có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.
Người lớn (19 tuổi trở lên)
Người lớn thường có "Cái tôi trong ngôn ngữ" rất mạnh mẽ, khiến họ dễ dàng cảm thấy tự ti hoặc lo lắng khi học ngôn ngữ mới. Điều này thường xuất phát từ việc họ so sánh khả năng của mình với những người khác hoặc cảm thấy áp lực từ chính mình để phải đạt được sự hoàn hảo. Để hỗ trợ người lớn, các phương pháp tiếp cận mang tính cá nhân hóa cao là cần thiết. Việc tạo ra những môi trường học tập mà người học cảm thấy thoải mái, không bị phán xét sẽ giúp giảm bớt lo âu. Các chiến lược như học trực tuyến, học một đối một, hoặc tham gia các nhóm học nhỏ cũng có thể hữu ích trong việc tạo ra không gian an toàn để người học thực hành ngôn ngữ mà không cảm thấy bị đánh giá. Hơn nữa, giáo viên cần khuyến khích người học tự nhận thức và chấp nhận rằng việc mắc lỗi là bình thường và là cơ hội để cải thiện. Phát triển kỹ năng tự đánh giá và tự nhận thức sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về quá trình học tập của mình và từ đó điều chỉnh thái độ để giảm thiểu tác động của "Cái tôi trong ngôn ngữ".
Các chiến lược hỗ trợ chung
Tạo môi trường học tập hỗ trợ, không phán xét
Một môi trường học tập hỗ trợ và không phán xét là yếu tố then chốt trong việc giảm thiểu "Cái tôi trong ngôn ngữ". Trong môi trường này, người học cần cảm thấy rằng họ có thể thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi từ những sai lầm mà không lo sợ bị chỉ trích hay đánh giá tiêu cực. Điều này đặc biệt quan trọng khi người học đang tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, nơi mà những sai lầm là không thể tránh khỏi và là một phần tự nhiên của quá trình học tập.
Để tạo ra môi trường như vậy, giáo viên và người hướng dẫn cần khuyến khích một thái độ tích cực và xây dựng văn hóa lớp học dựa trên sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Việc áp dụng các nguyên tắc như “khen trước, sửa sau” có thể giúp người học cảm thấy an toàn hơn khi bày tỏ ý kiến hoặc tham gia vào các hoạt động bằng ngôn ngữ mới. Đồng thời, giáo viên cũng nên nhấn mạnh rằng mọi người đều có thể mắc lỗi, và những lỗi này không phải là thất bại, mà là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
Ví dụ, thay vì chỉ ra lỗi sai ngay lập tức và trực tiếp trước lớp, giáo viên có thể chọn cách ghi nhận sự nỗ lực của người học trước, sau đó gợi ý cách cải thiện một cách nhẹ nhàng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu "Cái tôi trong ngôn ngữ" mà còn tạo động lực cho người học tiếp tục cố gắng và khám phá ngôn ngữ mà không cảm thấy bị áp lực hay xấu hổ.
Tham gia vào các hoạt động giao tiếp thực tế
Việc thực hành thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế là một chiến lược hiệu quả để giúp người học cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng ngôn ngữ mới. Khi người học được đặt vào các tình huống giao tiếp gần gũi với thực tế, họ sẽ có cơ hội áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày, từ đó giảm bớt sự lo lắng và e ngại về "Cái tôi trong ngôn ngữ".
Giáo viên có thể tổ chức các buổi thảo luận, đóng vai, hoặc các hoạt động nhóm nơi mà người học được khuyến khích nói chuyện và tương tác với nhau. Ví dụ, một buổi đóng vai trong đó học viên phải thực hiện các nhiệm vụ thực tế như mua hàng, đặt phòng khách sạn, hay tham gia vào một cuộc họp bằng ngôn ngữ mới, sẽ giúp họ thực hành ngôn ngữ trong một bối cảnh cụ thể và gần gũi. Những hoạt động này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học dần dần vượt qua những cảm giác lo lắng liên quan đến "Cái tôi trong ngôn ngữ".
Ngoài ra, việc tạo ra các tình huống mà người học có thể thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên, như tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ hoặc các buổi trao đổi văn hóa, cũng là cách hiệu quả để khuyến khích họ giao tiếp nhiều hơn. Trong những môi trường này, người học sẽ có cơ hội nói chuyện với người bản ngữ hoặc những người học khác, qua đó nâng cao kỹ năng và sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ mới.
Phát triển lòng tự tin thông qua việc nhận ra và vượt qua các giới hạn của "Cái tôi trong ngôn ngữ"
Người học cần được hướng dẫn để tự nhận ra những giới hạn mà "Cái tôi trong ngôn ngữ" đặt ra cho họ, từ đó tìm cách vượt qua những rào cản này. Quá trình này bắt đầu bằng việc tự nhận thức – người học cần hiểu rõ về những lo lắng và e ngại của bản thân khi sử dụng ngôn ngữ mới. Giáo viên có thể sử dụng các bài tập tự nhận thức, nơi người học phân tích cảm giác của mình khi sử dụng ngôn ngữ và tìm ra cách để cải thiện.
Ví dụ, một bài tập tự nhận thức có thể yêu cầu người học ghi chép lại những cảm xúc, suy nghĩ, và phản ứng của mình sau mỗi lần sử dụng ngôn ngữ mới, rồi từ đó phân tích những điều khiến họ cảm thấy không thoải mái. Bằng cách nhìn nhận những nỗi lo sợ và thách thức này một cách chủ động, người học có thể dần dần xây dựng lòng tự tin và tiếp tục tiến bộ trong hành trình học ngôn ngữ của mình.
Hơn nữa, việc đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được, cũng là một cách giúp người học vượt qua "Cái tôi trong ngôn ngữ". Khi người học thấy mình có thể đạt được những mục tiêu nhỏ này, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn và dần dần mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Giáo viên nên khuyến khích người học đặt ra các mục tiêu như "tham gia vào một cuộc hội thoại ngắn bằng ngôn ngữ mới" hoặc "viết một đoạn văn bản ngắn về chủ đề quen thuộc". Những mục tiêu này không chỉ giúp họ thực hành mà còn giảm bớt cảm giác lo lắng vì chúng dễ đạt được và mang lại cảm giác thành công.
Cuối cùng, sự kiên trì và thái độ tích cực của giáo viên trong việc hỗ trợ người học vượt qua "Cái tôi trong ngôn ngữ" là vô cùng quan trọng. Bằng cách tạo ra một môi trường học tập khuyến khích sự phát triển liên tục và nhấn mạnh rằng việc mắc lỗi là bình thường, giáo viên có thể giúp người học phát triển lòng tự tin và vượt qua những rào cản tâm lý, từ đó đạt được sự tiến bộ đáng kể trong việc học ngôn ngữ.
Thông qua việc áp dụng các phương pháp và chiến lược này, giáo viên và người hướng dẫn có thể hỗ trợ người học vượt qua "Cái tôi trong ngôn ngữ", từ đó giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả hơn.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào khái niệm "Cái tôi trong ngôn ngữ" (Language Ego) và cách nó ảnh hưởng đến quá trình tiếp thu ngôn ngữ. "Cái tôi trong ngôn ngữ" là một yếu tố tâm lý quan trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách mà người học cảm nhận về bản thân khi họ sử dụng ngôn ngữ mới. Chúng ta đã thấy rằng "Cái tôi trong ngôn ngữ" có thể tạo ra những rào cản đáng kể trong quá trình học ngôn ngữ, từ cảm giác lo lắng, tự ti cho đến sự sợ hãi mắc lỗi, tất cả đều có thể làm chậm hoặc cản trở quá trình tiếp thu ngôn ngữ của người học.
Tuy nhiên, nếu được hiểu và quản lý tốt, "Cái tôi trong ngôn ngữ" cũng có thể trở thành một yếu tố thúc đẩy sự tự tin và động lực học tập. Bằng cách áp dụng các phương pháp cá nhân hóa học tập và cung cấp một môi trường học tập an toàn, không phán xét, người học có thể dần dần vượt qua những rào cản tâm lý này. Các chiến lược hỗ trợ cụ thể, dựa trên độ tuổi và sự khác biệt cá nhân, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Nguồn tham khảo
Brown, H. D. (2000). Principles of language learning and teaching (4th ed.). Longman.
Guiora, A. Z. (1972). Language ego: A psychodynamic review of select aspects of second language acquisition. Language Learning, 22(1), 111-124.
Krashen, S. D. (1982). Principles and practice in second language acquisition. Pergamon Press.
Bình luận - Hỏi đáp