Các mẫu caption tiếng Anh ngắn gọn và quote nhiều chủ đề
Key takeaways
Các mẫu câu caption tiếng Anh theo chủ đề giúp người đọc nâng tầm bài đăng của mình.
150 captions với 15 chủ đề quen thuộc, hữu ích: du lịch, gia đình, bạn bè, tình yêu, sinh nhật, …
Một số lưu ý khi viết caption tiếng Anh dành cho người đọc
Thêm hashtag liên quan đến nội dung
Hài hước nếu có thể
Không nên viết quá dài dòng
Tăng giá trị cho hình ảnh được đăng
Ngữ pháp và chính tả cần chính xác
Dùng emoji đúng cách
Viết caption tiếng Anh trên mạng xã hội không chỉ là cách thể hiện cá tính mà còn là phương pháp hiệu quả để người đọc sử dụng và luyện tập ngôn ngữ mỗi ngày. Thói quen này giúp dần dần cải thiện vốn từ vựng, cấu trúc câu và sự tự tin khi sử dụng ngoại ngữ này. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những mẫu caption cùng ý nghĩa chi tiết, giúp người đọc bắt đầu hành trình luyện tập tiếng Anh qua từng bài đăng và khiến mạng xã hội trở nên dễ dàng!
Tổng hợp 150 câu caption, status tiếng Anh hay và ngắn gọn
Status, caption tiếng Anh hài hước, vui vẻ, dễ thương
I may be young, but I'm wise beyond my years... sometimes. (Dịch: Tôi có thể còn trẻ, nhưng tôi chắc chắn thông thái hơn tuổi… đôi lúc.)
Chasing dreams, not followers. (Dịch: Theo đuổi ước mơ, không phải người theo dõi.)
When nothing goes right, go left. (Dịch: Khi mọi chuyện không đúng hướng, rẽ trái.)
It’s okay if you don’t like me. Not everyone has good taste. (Dịch: Bạn không thích tôi cũng không sao. Không phải tất cả mọi người có gu tốt.)
Why fall in love when you can fall asleep? (Dịch: Tại sao phải rơi vào tình yêu khi ta có thể rơi vào giấc ngủ?)
I’m not lazy; I’m on energy-saving mode. (Dịch: Tôi không lười, đang tiết kiệm năng lượng.)

Status, caption tiếng Anh yêu đời
Living in the moment. (Dịch: Sống trong khoảnh khắc này.)
"The purpose of our lives is to be happy." — Dalai Lama (Dịch: Mục đích của cuộc sống này là trở nên hạnh phúc.)
"Life is what happens when you're busy making other plans." — John Lennon (Dịch: Cuộc sống là thứ diễn ra trong lúc ta bận rộng lên những kế hoạch khác.)
Life is a journey; let’s enjoy the ride! (Dịch: Cuộc sống là một hành trình, hãy tận hưởng chuyến đi!)
Living in gratitude, loving every second. (Dịch: Sống biết ơn, yêu từng giây phút.)
"I have found that if you love life, life will love you back." — Arthur Rubinstein (Dịch: Tôi nhận ra rằng nếu bạn yêu cuộc đời, cuộc đời cũng sẽ yêu lại bạn.)
Loving every chapter, twist, and turn in my story. (Dịch: Yêu từng chương, cú twist, và bước ngoặt trong câu chuyện đời tôi.)
"To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all." — Oscar Wilde (Dịch: Được là thứ quý hiếm nhất trên đời. Hầu hết mọi người chỉ đang tồn tại mà thôi.)
Status, caption tiếng Anh về tình yêu
Every time I see you, I fall in love all over again. (Dịch: Mỗi lần thấy em, anh lại rơi vào lưới tình một lần nữa.)
Every love story is beautiful, but ours is my favorite. (Dịch: Mỗi câu chuyện tình đều đẹp, nhưng câu chuyện đôi ta anh thích nhất.)
Every day with you is my favorite day. (Dịch: Mỗi ngày bên anh đều là ngày yêu thích của em.)
"If I know what love is, it is because of you." — Hermann Hesse (Dịch: Nếu tôi biết tình yêu là gì, đấy chắc chắn nhờ có bạn.)
"Where there is love, there is life." – Mahatma Gandhi (Dịch: Ở đâu có tình yêu, ở đấy có sự sống.)
“You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.” — Dr. Seuss (Dịch: Bạn biết mình đang yêu khi không thể ngủ được, bởi thực tại còn đẹp hơn giấc mơ.)
"Some people are worth melting for." — Frozen (Dịch: Một số người đáng để ta tan chảy mà.)
“Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.” — Lao Tzu (Dịch: Được yêu say đắm bởi ai đó cho ta sức mạnh, và yêu ai đó say đắm cho ta dũng cảm.)
Loved you yesterday, love you still, always have, always will. (Dịch: Yêu anh ngày hôm qua, vẫn, đã và sẽ luôn luôn.)
Đọc thêm: Tổng hợp 100 câu châm ngôn tiếng Anh hay, nhiều chủ đề đa dạng
Status, caption tiếng Anh về tình bạn
"Friends are the family we choose for ourselves." — Edna Buchman (Dịch: Bạn bè là gia đình mà ta chọn được cho bản thân mình.)
You've Got a Friend in Me — Randy Newman (Dịch: Bạn có bạn là tôi.)
Friendship isn’t a big thing, it’s a million little things. (Dịch: Tình bạn không phải một thứ lớn lao, nó là ti tỉ thứ nhỏ bé khác.)
Friends forever – no exceptions. (Dịch: Bạn bè mãi mãi, không ngoại lệ.)
A true friend is one soul in two bodies. (Dịch: Một người bạn tốt giống như một tâm hồn trong hai thân xác.)
True friends don’t judge each other. They judge other people together. (Dịch: Bạn bè thật sự không đánh giá nhau. Họ đánh giá người khác cùng nhau.)
"True friends are never apart, maybe in distance but never in heart." — Helen Keller (Dịch: Bạn bè thật sự không bao giờ chia xa, dù có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ về tình cảm.)

Status, caption tiếng Anh về tuổi trẻ
Youth is not a phase; it’s a revolution waiting to happen. (Dịch: Tuổi trẻ không phải một giai đoạn; nó là cả cuộc cách mạng đang chờ được diễn ra.)
Stay young. Stay foolish. (Dịch: Luôn trẻ. Luôn ngốc ngếch.)
You only live once. (Dịch: Bạn chỉ sống một lần trên đời.)
Life's too short to not have fun. (Dịch: Cuộc sống này quá ngắn để không tận hưởng.)
Adulting is overrated. (Dịch: Trưởng thành bị đánh giá quá cao.)
Embracing my inner child. (Dịch: Ôm chặt lấy đứa trẻ trong tôi.)
Young, dumb, and broke. (Dịch: Trẻ, ngốc, và nghèo.)
Status, caption tiếng Anh tạo động lực và truyền cảm hứng
"The only way to do great work is to love what you do." – Steve Jobs (Dịch: Cách duy nhất để làm những thứ vĩ đại là yêu những thứ ta làm.)
You are stronger than you think. (Dịch: Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.)
"You miss 100% of the shots you don’t take." – Wayne Gretzky (Dịch: Bạn sẽ đánh mất 100% những cơ hội bạn không nắm bắt.)
Your only limit is you. (Dịch: Bạn chính là giới hạn duy nhất của bản thân.)
“You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis (Dịch: Không bao giờ là quá trễ để đặt một mục tiêu mới hay mơ một giấc mơ mới.)
Difficult roads often lead to beautiful destinations. (Dịch: Những cung đường khó khăn dẫn đến những đích đến tuyệt đẹp.)
Đọc thêm: Những câu nói tiếng Anh hay giúp truyền động lực, tạo cảm hứng
Status, caption tiếng Anh thả thính
You must be a magician because whenever I look at you, everyone else disappears. (Dịch: Em chắc chắn là một pháp sư bởi bất cứ khi anh nhìn em, tất cả mọi người đều biến mất.)
If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard. (Dịch: Nếu nụ hôn là bông tuyết, anh sẽ gửi em cả cơn bão tuyết.)
Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for. (Dịch: Tên anh có phải Google không? Bởi anh là tất cả những gì em đang tìm kiếm.)
Do you have a map? I keep getting lost in your eyes. (Dịch: Em có bản đồ không? Anh cứ đi lạc trong đôi mắt em.)
Spoiler alert: We look cute together. (Dịch: Cảnh báo spoil: Chúng mình trông đẹp đôi.)
Catch me if you can. (Dịch: Đố anh bắt được em.)
In a room full of art, I’d still stare at you. (Dịch: Trong một căn phòng đầy tác phẩm nghệ thuật, anh vẫn sẽ nhìn em.)
Status, caption tiếng Anh tình yêu gia đình
My favorite people, my forever home. (Dịch: Những người yêu thích của tôi, gia đình vĩnh viễn.)
This is what unconditional love looks like. (Dịch: Hoá ra tình yêu vô điều kiện trông như này.)
Life’s greatest blessing: a loving family. (Dịch: Điều tuyệt vời nhất cuộc sống ban tặng: một gia đình yêu thương.)
Welcome to our family. (Dịch: Chào mừng đến với gia đình chúng tôi.)
"Family is not an important thing, it's everything." — Michael J. Fox (Dịch: Gia đình không chỉ là một thứ quan trọng, nó là tất cả.)
Family over everything. (Dịch: Gia đình là trên hết.)
Our roots run deep, and our bond runs deeper. (Dịch: Cội rễ của chúng ta vững chắc, và mối liên kết của chúng ta còn sâu sắc hơn.)
"Family is a life jacket in the stormy sea of life." — J.K. Rowling (Dịch: Gia đình giống như cái phao cứu sinh giữa đại dương bão tố của cuộc đời.)
Creating memories with the ones I love most. (Dịch: Đang tạo kỷ niệm với những người tôi yêu nhất.)
Status, caption tiếng Anh về học tập
Knowledge is power; the more you learn, the more you grow. (Dịch: Kiến thức là sức mạnh; ta càng học nhiều, ta càng phát triển nhiều.)
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.” - Malcolm X (Dịch: Học vấn chính là passport đến tương lai, cho ngày mai chỉ dành cho những ai chuẩn bị cho nó hôm nay.)
Dream big, study hard, and make it happen! (Dịch: Mơ lớn, học chăm, và khiến ước mơ thành hiện thực!)
"Education is the most powerful weapon which you can use to change the world." - Nelson Mandela (Dịch: Giáo dục chính là vũ khí mạnh mẽ nhất bạn có thể dùng để thay đổi thế giới.)
"The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you'll go." - Dr. Seuss (Dịch: Bạn càng đọc nhiều, bạn càng biết nhiều. Bạn càng học nhiều, bạn càng đi đến nhiều nơi.)
When your paper is due in two hours and you’re only on page 1. (Dịch: Khi bài luận của bạn đến hạn trong 2 tiếng và bạn vẫn đang viết trang số 1.)
Bold of you to assume I’m actually retaining any of this material. (Dịch: Bạn khá dũng cảm đấy khi đoán rằng tôi thật sự đọc hết đống tài liệu này.)
Status, caption tiếng Anh về hoàng hôn
Sunsets and good vibes. (Dịch: Hoàng hôn và cảm giác tích cực.)
Nature's palette at its best. (Dịch: Bảng màu của thiên nhiên lúc đẹp nhất.)
Golden hour magic.
(Dịch: Ma thuật của giờ hoàng hôn.)
“Sunsets are proof that no matter what happens, every day can end beautifully.” - Kristen Butler (Dịch: Hoàng hôn chính là bằng chứng rằng mặc kệ bất cứ thứ gì xảy ra, mỗi ngày đều có thể kết thúc thật đẹp.)
Let the beauty of each sunset be a reminder to appreciate life’s simple moments. (Dịch: Hãy để vẻ đẹp của hoàng hôn nhắc ta trân trọng những điều bình dị trong cuộc sống.)
The best kind of therapy is watching the sunset. (Dịch: Biện pháp trị liệu tâm lý tuyệt vời nhất là ngắm hoàng hôn.)
I'd rather look at the sky than on my phone. (Dịch: Tôi thà nhìn bầu trời còn hơn nhìn điện thoại)
Status, caption tiếng Anh du lịch
Life is short, the world is big. Let’s explore! (Dịch: Cuộc đời ngắn ngủi, thế giới thì rộng lớn. Hãy khám phá nào!)
Discovering new places, creating lasting memories. (Dịch: Khám phá những nơi mới, tạo ra những kỉ niệm mới.)
Catch flights, not feelings. (Dịch: Bắt chuyến bay, không phải cảm tình.)
I need a six-month-long vacation twice a year. (Dịch: Tôi cần kỳ nghỉ 6 tháng 2 lần 1 năm.)
Work hard, travel harder. (Dịch: Làm việc chăm chỉ, du lịch còn chăm chỉ hơn.)

Status, caption tiếng Anh buồn
It’s okay to not be okay. (Dịch: Không ổn hoàn toàn bình thường.)
Heartache. (Dịch: Trái tim tan vỡ.)
Sometimes the people who are the strongest are the ones who cry behind closed doors. (Dịch: Đôi khi những người mạnh mẽ nhất lại là người khóc nhiều.)
Grief is the price we pay for love. (Dịch: Tiếc thương là cái giá chúng ta phải để yêu.)
"Things change. And friends leave. And life doesn't stop for anybody." — Stephen Chbosky (Dịch: Mọi thứ đều thay đổi. Bạn bè cũng rời đi. Và cuộc sống không chờ đợi một ai.)
"It's sad when someone you know becomes someone you knew." — Henry Rollins (Dịch: Thật buồn khi người ta biết trở thành người ta từng biết.)
Status, caption tiếng Anh yêu bản thân
Self-love is the source of all our other loves. (Dịch: Tình yêu bản thân chính là cội nguồn cho tất cả những tình yêu khác.)
We should all fall head over heels in love with ourselves. (Dịch: Chúng ta đều nên rơi vào lưới tình với chính bản thân mình.)
“You yourself, as much as anybody in the entire universe, deserve your love and affection.” — Buddha (Dịch: Chính bạn, cũng như bất cứ ai trên toàn vũ trụ này, đều xứng đáng với tình yêu của bạn.)
“Love is the great miracle cure. Loving ourselves works miracles in our lives.” — Luis L. Hay (Dịch: Tình yêu là phép chữa lành kì diệu.)
“The most powerful relationship you will ever have is the relationship with yourself.” — Steve Maraboli (Dịch: Mối quan hệ quyền lực nhất mà bạn có là mối quan hệ với bạn thân.)
I’m my own favorite person. (Dịch: Tôi là người yêu thích của chính tôi.)
Loving myself is my full-time job. (Dịch: Yêu bản thân toàn thời gian.)
Status, caption tiếng Anh tự chúc mừng sinh nhật bản thân
One year older, but still the same me - just better! (Dịch: Già hơn một tuổi, những vẫn là tôi - phiên bản tốt hơn!)
Aging like fine wine! (Dịch: Càng già càng đẹp như rượu ngâm lâu năm.)
Adding another candle to the cake! (Dịch: Thêm một cây nến vào chiếc bánh sinh nhật!)
Slaying since 1990. (Dịch: Chất từ 1990.)
It’s my day today. (Dịch: Hôm nay là ngày của tôi.)
Cheers to another trip around the sun. (Dịch: Chúc mừng thêm 1 vòng quanh mặt trời nữa.)
Happy birthday to an incredible person I know. (Dịch: Chúc mừng sinh nhật đến một người tuyệt vời mà tôi biết - chính tôi.)
Feel like 26! (Dịch: Cảm giác như 26 tuổi!)
I'm not aging, I'm leveling up. (Dịch: Tôi đâu già đi, đang lên đời đấy.)

Những câu nói hay bằng tiếng Anh của người nổi tiếng
"The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. — Eleanor Roosevelt (Dịch: Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những ước mơ.)
“In the end, it‘s not the years in your life that count. It’s the life in your years.” — Abraham Lincoln (Dịch: Đến cuối cùng, thứ quan trọng chẳng phải số năm bạn sống trên đời, mà là cuộc đời bạn có trong từng ấy năm.)
"You only live once, but if you do it right, once is enough.” — Mae West (Dịch: Bạn chỉ sống một lần trên đời, nhưng nếu bạn sống đúng cách, thì 1 lần là đủ.)
“Anybody who tells you money can’t buy happiness never had any.” — Samuel L. Jackson (Dịch: Bất cứ ai bảo bạn tiền không mua được hạnh phúc chẳng qua chưa từng có tiền.)
“It is better to be hated for what you are than to be loved for what you are not.” — Andre Gide (Dịch: Thà bị ghét bởi chính con người mình thay vì được yêu bởi thứ mình không phải.)
Một số lưu ý khi viết caption và status bằng tiếng Anh
Chú ý độ dài của caption
Các caption ngắn thường thu hút hơn, nhưng cũng cần đủ nội dung để truyền tải ý nghĩa nên đừng viết quá ngắn. Hãy cân nhắc độ dài để giữ sự chú ý của người đọc.
Sử dụng emoji một cách hợp lý
Emoji có thể giúp diễn đạt cảm xúc và làm cho caption thêm sinh động. Tuy nhiên, hãy tránh lạm dụng, chúng có thể gây rối mắt nếu quá nhiều.
Dùng caption đúng cách để làm bức ảnh thêm ý nghĩa
Caption nên bổ sung ý nghĩa cho bức ảnh, làm nổi bật thông điệp mà bạn muốn truyền tải. Vì vậy, người đọc nên sử dụng caption tiếng Anh đúng theo chủ đề hoặc nội dung của bài đăng.
Đúng chính tả và ngữ pháp
Một caption rõ ràng và chính xác sẽ gây ấn tượng tốt. Tránh mắc những lỗi nhỏ trong chính tả bằng cách kiểm tra lại nguồn trích dẫn và sử dụng các phần mềm grammar như Grammarly.
Thêm yếu tố hài hước chân thật
Hài hước sẽ giúp làm cho caption và bài đăng trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng sự hài hước này phù hợp với ngữ cảnh.
Thêm hashtag
Hashtags giúp người khác tìm thấy bài viết của bạn dễ hơn. Hãy chọn những hashtag liên quan và phổ biến để tăng khả năng hiển thị.
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu tới người đọc 150 mẫu caption tiếng Anh kèm dịch nghĩa, giúp người đọc dễ dàng sử dụng và áp dụng. Bên cạnh đó, một số lưu ý khi viết caption cũng sẽ giúp bài đăng trở nên hay và phù hợp hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm khóa học tiếng Anh Giao tiếp bản ngữ tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Popular quotes.” Goodreads, https://www.goodreads.com/quotes. Accessed 26 October 2024.
“Woman jumping on green mountain.” Unsplash, https://unsplash.com/photos/woman-jumping-on-green-mountains-LEgwEaBVGMo. Accessed 26 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp