Banner background

Câu bị động trong bài thi TOEIC và ứng dụng trả lời câu hỏi Reading Part 5,6

Cung cấp toàn bộ những điểm quan trọng về câu bị động và cách ứng dụng các kiến thức để trả lời câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5&6. 
cau bi dong trong bai thi toeic va ung dung tra loi cau hoi reading part 56

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế) được xem như một chuẩn đầu ra tiếng Anh để đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh cho các trường Đại học và doanh nghiệp trên nhiều nước. Để chinh phục bài thi này, người học cần nắm chắc những điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng trong bài thi. Câu bị động trong TOEIC là một trong các điểm ngữ pháp khó, có thể gây ra cản trở cho thí sinh khi muốn đạt số điểm từ 600-700.

Bài viết giới đây sẽ cung cấp cho thí sinh toàn bộ những điểm quan trọng thí sinh cần biết về cách ứng dụng câu bị động trong TOEIC Reading Part 5&6. 

Tổng quan câu bị động

Các thì trong tiếng Anh đều tồn tại dưới hai dạng Active Voice (chủ động) và Passive Voice (bị động). Trong đó, khái niệm “Voice” (thể) được trang Grammarly định nghĩa là danh từ dùng để mô tả trạng thái chủ ngữ của câu là đối tượng thực hiện hành động (Active) hay đối tượng chịu tác động (Passive) bởi hành động trong câu.

Bảng dưới đây phân tích mối tương quan và sự khác nhau của Active Voice và Passive Voice: 

Voice

Active Voice

Passive Voice 

Công thức chung 

Chủ ngữ + Động từ (được thực hiện bởi chủ ngữ + [Tân ngữ]. 

Chủ ngữ + động từ TOBE (có thể ở bất kì thì nào) + quá khứ phân từ của một ngoại động từ + [cụm giới từ]. 

Ví dụ 

Alice cleaned the room. (Alice dọn phòng). 

The room was cleaned by Alice. (Căn phòng được dọn bởi Alice). 

Giải thích ví dụ 

Trong ví dụ trên, chủ ngữ “Alice” là người thực hiện hành động “cleaned”. 

Ngược lại, chủ ngữ “The room” ở ví dụ này chịu tác động bởi hành động “cleaned”. Cụm giới từ “by Alice” giúp người đọc xác định được đối tượng thực hiện hành động “clean”. 

Kết luận

Từ hai ví dụ trên, có thể thấy rằng cả hai câu đều đúng về mặt ngữ pháp và có ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, chủ ngữ ở hai câu lại khác nhau : 


  1. Chủ ngữ trong câu chủ động nằm trong cụm giới từ của câu bị động

  2. Chủ ngữ là tân ngữ của câu chủ động. 

Các trường hợp sử dụng câu bị động

Các trường hợp sử dụng 

Trong phần lớn các tình huống giao tiếp thường ngày, đa số tất cả những người sử dụng tiếng Anh đều dùng Active Voice. Tuy nhiên, Passive Voice vẫn được dùng trong một số trường hợp được đề cập trong bảng dưới đây: 

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Khi người học không biết người thực hiện là ai. 

My wallet has been stolen. (Cái ví của tôi đã bị trộm mất.) 

Khi người học chắc chắn đối tượng là người thực hiện hành động. 

Vicky was arrested in the center hall yesterday for murdering her boyfriend. (Vicky bị bắt tại sảnh trung tâm ngày hôm qua vì tội giết bạn trai của cô ấy.)

Khi người thực hiện hành động trong câu không quan trọng/không cần thiết phải nhắc đến. 

The new supermarket is being constructed. (Siêu thị mới đang được xây dựng.) 

Khi người học muốn nhấn mạnh một thông tin mới hoặc dùng văn phong trang trọng. 

World Cup 2022 is organized in Qatar for the first time. (World Cup 2022 lần đầu tiên được tổ chức tại Qatar.) 

Một số lưu ý: 

Lưu ý 1: Không thể sử dụng câu bị động ở các thì sau: thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì Tương lai tiếp diễn thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn. 

Lưu ý 2: Một số động từ không thể được dùng ở dạng bị động bao gồm tất cả các loại nội động từ và một số ngoại động từ như have (có), let (hãy), lack (thiếu), … 

Lưu ý 3: Chỉ sử dụng cụm giới từ bắt đầu bằng “by” khi người học muốn đề cập đến một người cụ thể đã thực hiện hành động, nếu không xác định được đối tượng cụ thể, cụm giới từ này sẽ được lược bỏ. 

Ví dụ:

Câu đúng

Câu sai

I think my mobile phone has been stolen by the security guard.(Tôi nghĩ rằng điện thoại di động của tôi đã bị nhân viên bảo vệ đánh cắp.) ➱ Đây là câu đúng vì người sử dụng đã xác định được đối tượng thực hiện hành động “stolen” là “the security guard”.

 I think my mobile phone has been stolen by someone. (Tôi nghĩ rằng điện thoại di động của tôi đã bị ai đó đánh cắp.) ➱ Đây là câu sai vì người sử dụng chưa xác định được cụ thể ai là người đã thực hiện hành động “stolen”. ➱ Câu đúng là: “I think my mobile has been stolen.” 

Lưu ý 4: Sử dụng “with” khi muốn nói về đồ vật được dùng để thực hiện hành động trong câu bị động. 

Ví dụ:

Câu đúng

Câu sai

The dish should then be seasoned with the ingredients.(Món ăn sau đó nên được nêm nếm với các gia vị.) 

The dish should then be seasoned by the ingredients.(Món ăn sau đó nên được nêm nếm bởi các gia vị.) 

Cách sử dụng câu bị động một cách khách quan

Ngoài những trường hợp đã được nêu trên, khi người học muốn biểu đạt ý kiến của một người khác bằng văn phong lịch sự, người học có thể sử dụng một trong hai công thức bị động dưới đây. 

Công thức 1: Danh từ + is/are said to + động từ nguyên mẫu/nguyên mẫu hoàn thành 

Ví dụ:

  1. She is believed to have been a great teacher. (Cô ấy được cho là một giáo viên tuyệt vời.) 

  2. His business was estimated to be worth over $1 billion. (Doanh nghiệp của ông được ước tính trị giá hơn 1 tỷ đô la.) 

Công thức 2: It is said that + mệnh đề (Một số động từ như argue (tranh luận), suggest (gợi ý), calculate (tính toán), … chỉ được trình bày dưới dạng bị động theo công thức 2.) 

Ví dụ:

  1. It has been suggested that she is a talented singer. (Có ý kiến cho rằng cô ấy là một ca sĩ tài năng.) 

  2. It is said that they have been making the best clothes in the town. (Người ta nói rằng họ đã làm ra những bộ quần áo đẹp nhất trong thị trấn.) 

Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5 & 6: 

Ứng dụng câu bị động trong TOEIC Reading Part 5:

Ví dụ 1: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 2

cau-bi-dong-1000-Vol-2-Test-2-01YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 2

Phân tích ví dụ trên, phía trước chỗ trống cần được điền từ là cụm từ “will be” (dạng bị động của thì tương lai đơn) nên từ theo sau phải là một quá khứ phân từ. Thí sinh chỉ cần chọn động từ phù hợp về nghĩa nhất trong 4 đáp án được đưa ra vì cả 4 đáp án đều đã ở dạng quá khứ phân từ. Xem xét nghĩa của lần lượt 4 đáp án: 

  1. Đáp án (A) transformed (biến đổi) 

  2. Đáp án (B) entertained (giải trí) 

  3. Đáp án (C) overcome (vượt qua) 

  4. Đáp án (D) broadcast (phát sóng) 

Để xác định nghĩa của đáp án nào phù hợp nhất, thí sinh cần xem xét chủ ngữ của câu đề, “The much-anticipated next episode of Cat and Mouse” (Tập tiếp theo được mong đợi nhiều của Mèo và Chuột) 

➱ Chỉ có đáp án (D) broadcast là đáp án phù hợp nhất cho câu 107. 

Ví dụ 2: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 2 

YBM-Reading-1000-Vol-2-Test-2-2-01-cau-127YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 2

Phân tích ví dụ trên, có thể thấy rằng chủ ngữ “Abla-Marc Ltd.’s operating profits” (Lợi nhuận hoạt động của Abla-Marc Ltd.) là đối tượng thực hiện hành động “surpass” (vượt qua) nên câu 127 sẽ ở dạng chủ động. Trong 4 đáp án, (A) will be surpassing (động từ ở dạng bị động của thì tương lai đơn), (B) are being surpassed (động từ ở dạng bị động của thì hiện tại đơn), (C) would have been surpassed (động từ ở dạng bị động của động từ khiếm khuyết); chỉ có đáp án (D) have been surpassing (động từ ở dạng chủ động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn). 

➱ Không cần xét đến yếu tố thời gian trong câu, thí sinh có thể chọn đáp án (D) have been surpassing là đáp án chính xác cho câu 127 vì đây là đáp án duy nhất ở thể chủ động.

Ví dụ 3: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 3

YBM-Reading-1000-Vol-2-Test-3-01-part-5YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 3

Phân tích ví dụ trên, phía sau chỗ trống cần điền là cụm giới từ “by the head of the department” (bởi trưởng phòng); cụm giới từ này cho thí sinh biết đối tượng thực hiện hành động “select” (lựa chọn) không phải là chủ ngữ “The team leaders” (Các trưởng nhóm), do đó câu đề thuộc loại câu bị động. Thí sinh loại được 3 đáp án (A) select (động từ ở nguyên mẫu), (B) are selecting (động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn) và (D) selected (động từ ở dạng quá khứ). 

➱ Chỉ có đáp án (C) are selected (động từ ở bị động của thì hiện tại đơn) là đáp án phù hợp nhất cho câu 105. 

Ứng dụng câu bị động trong TOEIC Reading Part 6: 

Ví dụ 1: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 3

cau-bi-dong-toiec-part-6YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 3

Phân tích chỗ trống số 133, phía trước chỗ trống có cụm từ “will be” là dấu hiệu cho dạng bị động của thì tương lai đơn. Thí sinh chỉ cần chọn động từ phù hợp về nghĩa nhất trong số 4 đáp án được đề bài đưa ra vì chúng đều đã được chia sẵn ở dạng quá khứ phân từ. Xem xét từng đáp án: 

  1. Đáp án (A) considered (được xem như) 

  2. Đáp án (B) anticipated (dự đoán trước) 

  3. Đáp án (C) disputed (tranh chấp) 

  4. Đáp án (D) finalized (hoàn thành) 

Xem xét nghĩa của toàn bộ câu chứa chỗ trống 133, “Anything left on the wall after 5 P.M. on Friday will be ________ abandoned.” (Mọi thứ còn sót lại trên tường sau 5 giờ chiều. vào thứ sáu sẽ bị _________ bỏ đi.) chỉ có đáp án (A) considered phù hợp về nghĩa với chỗ trống 133 nhất. 

➱ Đáp án (A) considered là đáp án chính xác cho câu 133. 

Ví dụ 2: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 4

cau-bi-dong-trong-toeic-ReadingYBM Reading 1000 Vol 2 – Test 4

Phân tích chỗ trống số 139, trong câu chứa chỗ trống 139 có cụm giới từ “by a video surveillance system” (bởi một hệ thống giám sát video) là đối tượng thực hiện hành động “film” (quay phim) chứ không phải là chủ ngữ “all areas” (tất cả khu vực). Do đó, câu chứa chỗ trống 139 là một câu bị động. Thí sinh loại được hai đáp án (A) to be filmed (sai về cấu trúc ngữ pháp) và (B) are filming (động từ ở dạng chủ động của thì hiện tại tiếp diễn). Có thể thấy rằng câu trên đang ở thì hiện tại đơn dựa vào vế trước đó “the property surrounding Bracht Storage is fully fenced” (tài sản xung quanh Kho lưu trữ Bracht được rào đầy đủ). Từ đó, thí sinh loại được đáp án (C) were filmed (động từ ở dạng bị động của thì quá khứ đơn). 

➱ Đáp án (D) are filmed (động từ ở dạng bị động của thì hiện tại đơn) là đáp án chính xác của câu 139. 

Ví dụ 3: YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 5 

cau-bi-dong-YBM-Reading-1000-Vol-2-Test-5-01YBM Reading 1000 Vol 2 – Test 5

Xem xét chỗ trống số 131, phía sau của chỗ trống có cụm từ “to bringing”, “bringing” đang ở dạng danh động từ chứ không phải là một động từ hoàn chỉnh nên câu chứa chỗ trống số 131 thiếu đi động từ chính. Trong số 4 đáp án, (B) being committed (thiếu đi động từ TOBE trong dạng bị động), (C) to commit (động từ nguyên mẫu có to) và (D) committing (danh động từ); chỉ có đáp án (A) is committed (dạng bị động của thì hiện tại đơn) là có thể đóng vai trò động từ chính trong câu. 

➱ Đáp án (A) is committed là đáp án chính xác của câu 131. 

Tổng kết

Điểm ngữ pháp Câu bị động trong TOEIC Reading, đặc biệt là ở Part 5, 6. Tuy cấu trúc tương đối đơn giản, thí sinh cần hiểu rõ các trường hợp sử dụng của chúng để tránh sử dụng sai. Trong quá trình làm bài, thí sinh cần xác định được chủ ngữ trong câu đang thực hiện hay chịu tác động một hành động nào đó và liên hệ với cấu trúc câu bị động ở thì phù hợp để chọn được đáp án chính xác. Cuối cùng, luyện tập thường xuyên sẽ giúp thí sinh ghi nhớ cấu trúc rõ hơn và làm bài nhanh hơn.

Đọc thêm: TOEIC Reading Part 5, 6 thì quá khứ: Cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Bùi Hoàng Phương Uyên

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...