Cấu trúc Against | Ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc Against là một dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và phổ biến. Tuy nhiên, đôi lúc thí sinh có thể nhầm lẫn khi việc sử dụng cấu trúc against, cũng như dùng cấu trúc này chưa phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp bốn cấu trúc sử dụng against kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng.
Key takeaways |
---|
1. Against là gì?: Against - Giới từ, thường biết đến với ý nghĩa phổ biến là chống đối. Tuy nhiên, tùy thuộc vào những tình huống khác nhau mà từ giới từ này sẽ có nghĩa khác nhau. 2. Những cấu trúc Against trong tiếng Anh: 2.1 Cấu trúc khái quát:
2.2 Cấu trúc cụ thể:
|
Against là gì?
Against - Giới từ, thường biết đến với ý nghĩa phổ biến là chống đối. Tuy nhiên, tùy thuộc vào những tình huống khác nhau mà từ giới từ này sẽ có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Her house was over against mine.
(Ngôi nhà của cô ấy ở đối diện nhà của tôi)
A worker goes against his boss because of many unreasonable changes
(Một công nhân chống lại ông chủ của mình vì nhiều thay đổi không phù hợp)
She is maybe nothing against you
(Có lẽ cô ấy không thích bạn)
Can she appeal against this decision?
(Cố ấy có thể khiếu nại với quyết định này hay không?)
Lisa cannot dare say anything against her mother
(Lisa không dám bất cứ điều gì chống lai mẹ mình)
Những cấu trúc Against trong tiếng Anh
Cấu trúc:
|
---|
Trong đó, danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau against chỉ thứ bị phản đối hoặc chống lại.
Cấu trúc Against diễn đạt ý nghĩa phản đối
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “opposing or disagreeing with somebody/something” - nghĩa: Phản đối hoặc không đồng ý với ai đó / cái gì đó (Từ điển Oxford)
Những collocation phổ biến với ý nghĩa này:
Fight against: Chiến đấu chống lại
Play against: Đối đầu (thường sử dụng trong những cuộc thi về thể thao)
Be against: Chống lại
Advise someone against: Khuyên ai đó chống lại
Vote against: bầu cử chống lại
Ví dụ:
The fight against terrorism
(Cuộc chiến chống khủng bố)
We're playing against the league champions next month.
(Chúng tôi sẽ đấu với các nhà vô địch giải đấu vào tháng tới)
That's against our law.
(Đó là trái luật của chúng ta)
She was forced to get married against her will.
(Cô buộc phải kết hôn trái với ý muốn của mình.)
Is he for or against the death penalty?
(Anh ta ủng hộ hay chống lại án tử hình?)
Cấu trúc Against diễn tả sự bất lợi
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “not to the advantage or favour of somebody/something” - nghĩa: không có lợi hoặc có lợi cho ai đó / cái gì đó
Be against: chống lại, hoặc không có lợi
Ví dụ:
All the evidence is against her.
(Tất cả chứng cứ đang không có lợi cho cô ấy)
His age is against him.
(Tuổi của anh ấy không có lợi cho anh ấy)
Cấu trúc Against diễn tả hành động chạm đến thứ gì đó
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “close to, touching or hitting somebody/something” - nghĩa: đến gần, chạm vào hoặc đánh ai đó / cái gì đó
Beat against: đập vào
Put something against: đặt gì đó chạm vào
Lean against: tựa vào
Ví dụ:
Put the guitar there, against the wall.
(Hãy đặt cây đàn ở đó, dựa vào tường.)
The rain beat against the windows.
(Mưa đập vào những chiếc cửa sổ.)
2.4 Cấu trúc Against mang ý nghĩa so sánh
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “used when you are comparing two things” - nghĩa: được sử dụng khi bạn so sánh hai thứ
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
She is weighing the benefits against the cost.
(Cô ấy đang cân nhắc giữa lợi ích và chi phí.)
Check your bill against the statement.
(Hãy kiểm tra hóa đơn của bạn so với bảng sao kê.)
What's the rate of exchange against the Vietnam?
(Tỷ giá hối đoái so với Việt Nam là bao nhiêu?)
Bài tập áp dụng
Viết những câu sau đây bằng tiếng Anh với từ Against:
1. Hãy kiểm tra kết quả của bạn với của tôi
2. Đặt tivi ở đây, chạm vào bức vẽ
3. Hành động của anh ấy chống lại anh ấy
4. Họ đang đấu tranh chống lại sự bất công cho người lao động
5. Bạn không nên làm điều đó, đó là chống lại luật của chúng ta.
Đáp áp tham khảo:
1. Check your result against mine.
2. Put the television here, against the painting.
3. His action is against him.
4. They are fighting against unfairness for the workers.
5. You should not do that, that's against our rule!
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản liên quan đến các cấu trúc against, hy vọng người học có thể áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Người học hãy ôn luyện kiến thức và làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Tham khảo
“Against”. Oxford Learner's Dictionaries.https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/against?q=against
Bình luận - Hỏi đáp