Cấu trúc đề thi HSK 1 - Nội dung chi tiết từng phần thi
Key takeaways
HSK 1 là bài thi cấp độ sơ cấp kiểm tra hai kỹ năng Nghe và Đọc tiếng Trung. Bài thi kéo dài 40 phút và yêu cầu nắm vững khoảng 150 từ vựng.
Cấu trúc và nội dung chi tiết của đề thi HSK 1:
Nghe (20 câu/ 15 phút): 4 phần, mỗi câu nghe 2 lần.
Đọc (20 câu/ 17 phút): 4 phần.
Tiêu chí đỗ: Đạt 120/200 điểm trở lên.
HSK (汉语水平考试 - Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi tiêu chuẩn hóa do do Hanban (Văn phòng Ủy ban Ngôn ngữ Hán Quốc gia) tổ chức nhằm đánh giá năng lực tiếng Trung phổ thông của người học trên toàn thế giới. Kỳ thi này được chia thành nhiều cấp độ với HSK 1 là cấp độ đầu tiên, được thiết kế dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung với phạm vi từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
Bài viết sau đây của ZIM sẽ giới thiệu cấu trúc đề thi HSK 1 nhằm giúp thí sinh nắm rõ cấu trúc bài thi, ôn tập đúng trọng tâm, xây dựng sự tự tin và chuẩn bị chiến lược làm bài hiệu quả nhằm hướng đến mục tiêu điểm số mong muốn.
Tổng quan về HSK 1

Cấu trúc chung: Đề thi HSK 1 gồm tổng cộng 40 câu hỏi chia đều cho hai kỹ năng Nghe (听力 - tīnglì) và Đọc (阅读 - yuèdú). Bài thi không có kỹ năng Viết vì thí sinh ở cấp độ này chỉ cần nhận biết được mặt chữ Hán.
Thời gian: Bài thi kéo dài khoảng 40 phút (bao gồm cả thời gian điền thông tin cá nhân và điền đáp án vào phiếu trả lời).
Từ vựng: Thí sinh cần nắm vững khoảng 150 từ vựng cơ bản, chủ yếu là danh từ, động từ, tính từ thông dụng và các đại từ.
Ngữ pháp: Gồm các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, chẳng hạn như câu khẳng định, câu hỏi với “吗/呢” và cách dùng của “是”, “有” hay “在...呢?”.
Cấu trúc đề thi HSK 1 chi tiết từng phần
Kỹ năng | Số phần thi | Số câu hỏi | Thời gian | Nội dung & Hình thức |
|---|---|---|---|---|
Nghe (听力 - tīnglì) | 4 phần | 5 câu/phần, tổng 20 câu | 15 phút | Nghe các đoạn audio ngắn, mỗi câu được nghe 2 lần. |
Đọc (阅读 - yuèdú) | 4 phần | 5 câu/phần, tổng 20 câu | 17 phút | Đọc và hiểu các câu và đoạn văn ngắn, có sử dụng Pinyin (phiên âm) bên cạnh chữ Hán. |
Tổng điểm của bài thi HSK 1 là 200 điểm. Thí sinh sẽ nhận được công nhận đỗ nếu đạt từ 120 điểm trở lên.
Phần Nghe (听力 - tīnglì)
Mục I (5 câu): Nhận định Đúng/Sai
Hình thức: Thí sinh nghe một câu hoặc cụm từ. Đề bài cung cấp một hình ảnh cho mỗi câu hỏi.
Nhiệm vụ: Nhận định sự tương khớp giữa nội dung vừa nghe được và hình ảnh cho sẵn bằng cách đánh dấu ✓ (đúng) hoặc ✗ (sai).
Mục II (5 câu): Chọn hình ảnh phù hợp
Hình thức: Thí sinh nghe một câu hoặc cụm từ. Đề bài cung cấp 3 hình ảnh tương ứng với ba đáp án A, B, C cho mỗi câu hỏi.
Nhiệm vụ: Chọn hình ảnh khớp với nội dung vừa nghe.
Mục III (5 câu): Chọn hình ảnh phù hợp
Hình thức: Thí sinh nghe một cuộc hội thoại. Đề bài cung cấp 6 hình ảnh tương ứng với các đáp án từ A - F.
Nhiệm vụ: Chọn hình ảnh minh họa chính xác nội dung hoặc tình huống được nhắc đến trong cuộc hội thoại.
Mục IV (5 câu): Chọn câu trả lời chính xác
Hình thức: Thí sinh nghe một cuộc hội thoại, trong đó một người đưa ra nhận định và một người khác đưa ra câu hỏi kèm ba lựa chọn trả lời (A, B, C). Các lựa chọn cũng đã được liệt kê sẵn ở đề bài bằng chữ Hán (kèm Pinyin).
Nhiệm vụ: Chọn câu trả lời (A, B, C) hợp lý và chính xác với câu hỏi hoặc tình huống vừa nghe.
Phần Đọc (阅读 - yuèdú)
Phần I (5 câu): Nhận định Đúng/ Sai
Hình thức: Đề bài cung cấp một hình ảnh và một từ hoặc cụm từ miêu tả bằng chữ Hán (kèm Pinyin) cho mỗi câu.
Nhiệm vụ: Đánh giá xem hình ảnh và từ/ cụm từ miêu tả có khớp với nhau hay không bằng cách đánh dấu ✓ (đúng) hoặc ✗ (sai).
Phần II (5 câu): Chọn hình ảnh phù hợp
Hình thức: Đề bài cung cấp 5 hình ảnh (A - E) và 5 câu văn miêu tả bằng chữ Hán (kèm Pinyin).
Nhiệm vụ: Chọn hình ảnh minh họa chính xác nội dung hoặc tình huống trong câu văn.
Phần III (5 câu): Chọn câu trả lời phù hợp
Hình thức: Đề bài cung cấp năm câu hỏi và năm câu trả lời bằng chữ Hán (kèm Pinyin).
Nhiệm vụ: Chọn câu trả lời phù hợp và hợp lý nhất cho mỗi câu hỏi để hoàn thành cuộc đối thoại đơn giản.
Phần IV (5 câu): Điền từ còn thiếu
Hình thức: Đề bài cung cấp các đoạn hội thoại bị khuyết bằng chữ Hán (kèm Pinyin) và danh sách các từ vựng để lựa chọn (A - F).
Nhiệm vụ: Chọn từ vựng thích hợp nhất để điền vào chỗ trống bị khuyết để hoàn thành câu có nghĩa.

Gợi ý ôn luyện hiệu quả
Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK 1, thí sinh cần tập trung vào:
Luyện kỹ năng nghe: Nghe các đoạn hội thoại cơ bản mỗi ngày (chào hỏi, giới thiệu bản thân, số đếm, thời gian) và làm quen với giọng đọc, tốc độ nói của người bản xứ.
Học từ vựng: Ghi nhớ và nhận biết 150 từ vựng bắt buộc, kèm theo phát âm chuẩn xác (Pinyin) và mặt chữ Hán.
Làm đề thi mẫu: Giải các đề thi mẫu HSK 1 chính thức để làm quen với định dạng 4 mục trong từng phần thi, rèn luyện tốc độ xử lý câu hỏi.
Đọc tiếp: Cấu trúc đề thi HSK 2
Tổng kết
HSK 1 là bước khởi đầu vững chắc giúp thí sinh kiểm tra năng lực tiếng Trung cơ bản. Với vốn từ vựng và cấu trúc câu đơn giản, người học mói hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu đỗ HSK 1 nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Do đó, thí sinh cần nắm vững cấu trúc đề thi HSK 1 để xác định trọng tâm và xây dựng chiến lược ôn luyện hiệu quả nhằm tạo bước đệm cho hành trình chinh phục tiếng Trung trong tương lai.

Bình luận - Hỏi đáp