Cấu trúc deny trong tiếng Anh và những điều bạn học cần nắm vững
Cấu trúc Deny thường được xuất hiện rộng rãi trong các bài thi Tiếng Anh cũng như ở chương trình Tiếng Anh phổ thông. Tuy nhiên, bản thân động từ Deny lại bao gồm các cấu trúc khác nhau và deny đi với giới từ gì thì tuỳ vào các tình huống, ngữ cảnh khác nhau. Vì lẽ đó, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc đi kèm cùng động từ Deny và cách sử dụng để người học có một cái nhìn chính xác hơn về động từ này.
Key takeaways: |
---|
+ Deny có thể được theo sau bởi:
+ Cấu trúc Deny khi có 2 tân ngữ:
+ Một số cấu trúc phụ của Deny:
+ Động từ Deny có thể đi kèm với một số trạng từ nhất định và mô tả mức độ cũng như ý nghĩa khác nhau. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Deny phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. + Các động từ có thể đi kèm động từ Deny là “cannot” và “try to”.
|
Deny nghĩa là gì?
Động từ Deny là một động từ B2 thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày; được bắt nguồn từ Tiếng Pháp thời xưa và tiếng Latin; và mang nghĩa là từ chối
Xét về mặt ý nghĩa, động từ Deny có 4 trường hợp:
+ Nói rằng điều gì đó không phải là sự thật; từ chối chấp nhận một điều gì đó
+ Từ chối để bản thân có thứ mà bạn muốn có, đặc biệt là vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo (trường hợp trang trọng)
+ Từ chối/ phủ nhận mối quan hệ với vật/ người nào đó
+ Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu (trường hợp trang trọng)
Động từ Deny được xuất hiện từ Tiếng Anh trung đại. Nó được cho rằng bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ deni-, gốc được nhấn mạnh của deneier hoặc từ tiếng Latinh: denegare, từ de- ‘một cách trang trọng’ + negare ‘nói không’.
Các dạng chia động từ của từ Deny
+ Dạng hiện tại ngôi số ba số ít: denies
+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: denied
+ Dạng phân từ cột ba: denied
Cách dùng cấu trúc Deny
Nói rằng điều gì đó không phải là sự thật
deny + danh từ/ cụm danh từ: từ chối một việc gì đó
Ví dụ:
To deny an allegation/a charge/an accusation (từ chối một cáo buộc hoặc một lời buộc tội)
He strongly denied any involvement in the car accident last night. (Anh ta đã mạnh mẽ phủ nhận mọi liên quan đến vụ tai nạn xe tối qua.)
The governor denied rumors that he will resign. (Thống đốc phủ nhận các lời đồn rằng ông sẽ từ chức.)
The company denies responsibility for what occurred. (Công ty phủ nhận trách nhiệm về những gì đã xảy ra.)
deny doing something (V_ing): từ chối làm gì đó
Ví dụ:
He denies knowing the key answer of the test before the examination day. (Anh ta phủ nhận việc biết câu trả lời của bài kiểm tra trước ngày kiểm tra.)
deny (that) + mệnh đề
Ví dụ:
Lily has denied that she plans to run for manager (Cô đã phủ nhận rằng cô có kế hoạch tranh cử chức quản lý.)
It cannot be denied that we need to try harder next time. (Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần phải cố gắng hơn nữa vào lần tiếp theo.)
Lưu ý:
+ Trong nét nghĩa này, động từ deny có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: adamantly (cương quyết), emphatically (dứt khoát), fiercely (quyết liệt), vehemently (kịch liệt), strenuously (gay go), categorically (rõ ràng, dứt khoát), strongly (mạnh mẽ)
Ví dụ:
The company categorically denied any wrongdoing. (Công ty đã phủ nhận mọi hành vi sai trái.)
In the end, his family adamantly denied the offer. (Cuối cùng, gia đình anh kiên quyết từ chối lời đề nghị.)
+ Các động từ có thể đi kèm và bổ nghĩa cho động từ chính deny là: cannot, try to
Ví dụ:
They tried to deny any involvement in a murder. (Họ cố gắng phủ nhận mọi liên quan đến một vụ giết người.)
He cannot deny the fact that he was finally talked into buying that useless product. (Anh ta không thể phủ nhận sự thật rằng cuối cùng anh ta đã bị thuyết phục mua sản phẩm vô dụng đó.)
Từ chối để bản thân có thứ mà bạn muốn có
Deny yourself (something): từ chối bản thân để có thứ mà bản thân muốn có, đặc biệt là vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo.
Ví dụ:
She denied herself the things that would make her happy. (Cô ấy đã từ chối bản thân những điều sẽ khiến cô ấy hạnh phúc.)
Lưu ý: Dùng trong trường hợp trang trọng
Phủ nhận có mối quan hệ với vật hoặc người nào đó
Deny something/ somebody
Ví dụ:
She has denied her family and refuses to have any contact with them. (Cô đã chối bỏ gia đình của mình và từ chối có bất kỳ liên hệ nào với họ.)
Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu
deny somebody something: từ chối ai việc gì đó
Ví dụ:
They were denied access to the information. (Họ bị từ chối truy cập thông tin.)
The goalkeeper denied him his third goal. (Các thủ môn đã từ chối anh ta bàn thắng thứ ba của mình.)
deny something to somebody: từ chối việc gì đó với ai
Ví dụ:
Access to the information was denied to children under 18. (Trẻ em dưới 18 tuổi bị từ chối truy cập thông tin.)
Lưu ý:
+ Trong nét nghĩa này, động từ deny có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: cruelly (một cách tàn nhẫn, phũ phàng), effectively (một cách hiệu quả), routinely (thường xuyên).
Ví dụ:
They were cruelly denied victory due to an unfair decision. (Họ đã bị từ chối chiến thắng một cách phũ phàng do một quyết định không công bằng.)
+ Deny mang nét nghĩa này thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng.
Xem thêm:
Một số lưu ý chung của Deny
Deny là một động từ B2 thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Deny phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Một số cấu trúc phụ của Deny:
No one could/would deny (that) + mệnh đề: Không ai có thể phủ nhận rằng
There is no denying (that) + mệnh đề: Không thể phủ nhận rằng
Ví dụ:
There is no denying that the world’s economy is getting worse after the latest inflation. (Không thể phủ nhận rằng nền kinh tế thế giới đang trở nên tồi tệ hơn sau đợt lạm phát mới nhất)
No one could deny that this was the best performance. (Không ai có thể phủ nhận rằng đây là màn trình diễn tuyệt vời nhất.)
Các dạng từ khác (family words) của Deny:
Denial /dɪˈnaɪəl/ (n): sự từ chối
Ví dụ:
People are opposed to an official denial of animal preservation in some places. (Mọi người phản đối việc chính thức phủ nhận việc bảo tồn động vật ở một số nơi.)
Denier /dɪˈnaɪə(r)/ (n): một người công khai từ chối chấp nhận điều gì đó mà hầu hết mọi người đều chấp nhận, chẳng hạn như một sự kiện lịch sử hoặc sự kiện khoa học
Ví dụ:
It needs bravery to become a denier of using technology. (Cần có sự dũng cảm để trở thành người từ chối việc sử dụng công nghệ.)
Deniable /dɪˈnaɪəbl/ (adj): có thể từ chối - undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbl/ (adj): không thể từ chối
Ví dụ:
The tax is not deniable, and it should be publicly introduced. (Thuế không thể phủ nhận, và nó nên được ban bố một cách công khai.)
It is an undeniable fact that crime is increasing. (Một thực tế không thể phủ nhận là tội phạm ngày càng gia tăng.)
Kết luận
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của động từ Deny, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc Deny khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Deny như sau:
Cấu trúc của động từ Deny:
+ Deny có thể được theo sau bởi:
Danh từ/ cụm danh từ (chỉ người hoặc vật)
Ving
(that) + mệnh đề
yourself/ herself/ himself/ themselves
+ Cấu trúc Deny khi có 2 tân ngữ:
Deny somebody something
Deny something to somebody
+ Một số cấu trúc phụ của Deny:
No one could/would deny (that) + mệnh đề
There is no denying (that) + mệnh đề
Trích dẫn
Deny. DENY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/deny
Deny. DENY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/deny?q=DENY
Denial. DENIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/denial
Deniable. DENIABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/deniable
Undeniable. UNDENIABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/undeniable
Denier. DENIER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved July 12, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/denier2
Bình luận - Hỏi đáp