Banner background

Ứng dụng các cấu trúc giả định vào IELTS Speaking Part 3 cho người học band 5.0

Bài viết này sẽ khám phá cách mở rộng câu trả lời thông qua các cấu trúc giả định, giúp học viên tự tin hơn trong việc đối diện và trả lời phần thử thách này.
ung dung cac cau truc gia dinh vao ielts speaking part 3 cho nguoi hoc band 50

Chắc hẳn nhiều học viên tầm band 5.0 đã từng cảm thấy bế tắc và khó khăn khi đối mặt với phần thi IELTS Speaking Part 3. Đây là một phần thử thách không chỉ bởi nó đòi hỏi khả năng diễn đạt ý kiến một cách linh hoạt và tự tin, mà còn bởi nó thường xoay quanh các chủ đề đời sống, xã hội hoặc những kiến thức nền rộng lớn - những lĩnh vực mà không phải học viên nào, đặc biệt là các bạn học sinh, sinh viên, cũng dễ dàng nắm bắt và có ý kiến. Vậy làm thế nào để giải quyết vấn đề này, khi thí sinh cảm thấy mình “mắc kẹt” trước những câu hỏi phức tạp?

Một trong những chiến lược hiệu quả là sử dụng ngôn ngữ giả định. Bằng cách này, học viên không chỉ có thêm công cụ để tạo ra câu trả lời của mình, mà còn có thể thể hiện sự nhận thức sâu rộng và tư duy phản biện một cách tinh tế. Bài viết này sẽ khám phá cách trả lời thông qua các cấu trúc giả định, giúp học viên tự tin hơn trong việc đối diện và trả lời phần thử thách này.

Key takeaways

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định là một cách trả lời hiệu quả trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking.

  • Các cấu trúc giả định như “If + S + V (simple past), S + would/could/might + V (base form)” có thể được áp dụng để tạo ra giả định và giúp trả lời linh hoạt.

  • Ngôn ngữ giả định giúp trả lời các nhóm câu hỏi: về tương lai, tình huống giả định, và tầm ảnh hưởng.

Cùng xét ví dụ dưới đây về việc một thí sinh trả lời câu hỏi speaking của mình bằng cấu trúc giả định.

Câu hỏi: “Where do Vietnamese people often go to when they travel?”

Giám khảo (Examiner): “Where do Vietnamese people often go to when they travel?”

Thí sinh (Candidate): “Well, if I had to guess, I'd say that many Vietnamese people might prefer places like Da Nang or Nha Trang, especially for their beaches and resorts. If they're interested in culture and history, places like Hanoi or Hue could be their choice. It seems that if people have the opportunity, they often choose destinations that offer a mix of relaxation and cultural experiences.”

(Dịch: “Nếu tôi phải đoán, tôi sẽ nói rằng nhiều người Việt Nam có thể thích những nơi như Đà Nẵng hay Nha Trang, đặc biệt vì bãi biển và khu nghỉ dưỡng của chúng. Nếu họ quan tâm đến văn hóa và lịch sử, những nơi như Hà Nội hay Huế có thể là lựa chọn của họ. Có vẻ như nếu mọi người có cơ hội, họ thường chọn những điểm đến cung cấp sự kết hợp giữa thư giãn và trải nghiệm văn hóa.”)

Câu hỏi: “Do you think that travel can broaden one's horizons?”

Giám khảo (Examiner): “Do you think that travel can broaden one's horizons?”

Thí sinh (Candidate): “I believe that if someone travels, it can definitely broaden their horizons. For example, if they visit different countries, they're likely to be exposed to various cultures and ways of life, which can be quite enlightening. Also, if they interact with locals and try new foods, it could significantly enhance their understanding and perspective of the world.”

(Dịch: “Tôi tin rằng nếu ai đó đi du lịch, chắc chắn nó có thể mở rộng tầm nhìn của họ. Ví dụ, nếu họ thăm các quốc gia khác nhau, họ có thể sẽ tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và lối sống khác nhau, điều này có thể rất sâu sắc. Ngoài ra, nếu họ tương tác với người dân địa phương và thử những món ăn mới, nó có thể cải thiện đáng kể sự hiểu biết và quan điểm của họ về thế giới.”)

Trong các câu trả lời này, thí sinh đã sử dụng cấu trúc giả định một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết và suy nghĩ cá nhân để phát triển câu trả lời.

Cùng chủ đề: Ứng dụng câu điều kiện trong IELTS Speaking Part 3.

Lợi ích khi dùng ngôn ngữ giả định trong bài thi IELTS Speaking

Theo tôi, việc sử dụng thuần thục ngôn ngữ giả định sẽ có một số lợi ích cho học viên, bao gồm:

  • Mở rộng khả năng diễn đạt: Sử dụng ngôn ngữ giả định một cách thuần thục sẽ cho phép thí sinh diễn đạt các ý kiến và quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ hơn, thậm chí khi họ không có kinh nghiệm trực tiếp về một chủ đề cụ thể.

  • Tạo ra sự đa dạng trong câu trả lời: Thay vì giới hạn bản thân trong những thông tin thực tế, ngôn ngữ giả định giúp thí sinh đưa ra nhiều góc nhìn và lựa chọn khác nhau cho câu trả lời của họ.

  • Tránh câu trả lời ngắn gọn: Bằng cách sử dụng ngôn ngữ giả định, thí sinh có khả năng trả lời một cách dài hơn và cung cấp thông tin thêm về chủ đề, giúp họ ghi điểm tốt hơn. Đây cũng là một vấn đề đối với người học band 5.0 khi họ thường có xu hướng đưa ra câu trả lời ngắn.

  • Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt: Sử dụng ngôn ngữ giả định không chỉ là một cách để trả lời câu hỏi mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin.

Với khả năng sử dụng ngôn ngữ giả định này, thí sinh sẽ có thêm một công cụ quan trọng để vượt qua các thử thách trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking một cách mạnh mẽ và thuyết phục.

Ngôn ngữ giả định trong bài thi IELTS Speaking

Các cấu trúc giả định

Ngôn ngữ giả định là một khía cạnh ngôn ngữ mà được dùng để tạo ra những giả định hay giả thuyết, từ đó mở ra các khía cạnh mới cho cuộc trò chuyện hoặc đưa ra các ví dụ cho người nghe dễ hình dung. Một số cấu trúc ngôn ngữ giả định phổ biến và phù hợp với người học band 5.0 bao gồm:

Câu điều kiện loại 1 hoặc 2:

  • If + S + V (simple past), S + would/could/might + V (base form): Ví dụ: “If I had more free time, I could volunteer at a local charity.”

Lưu ý về ngữ pháp (thì và dạng của động từ), nếu giả định ít có khả năng xảy ra, ta dùng dạng quá khứ đơn cho các động từ (loại 2) nhưng nếu khả năng xảy ra cao ta dùng loại 1 (simple present).

Xem thêm: Câu điều kiện | Tổng hợp cấu trúc, cách dùng & ví dụ.

Cấu trúc giả định với wish hoặc suppose:

  • Suppose + S + V (simple past): Ví dụ: “Suppose I were a government official, I would prioritize education investment.”

  • I wish + S + V (simple past): Ví dụ: “I wish I knew more about global economics; then I could provide a more informed perspective.”

Xem thêm: Câu điều ước (Wish/ If only) và những điều cần biết khi sử dụng.

Các cấu trúc giả định

Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 3

Tuy cấu trúc giả định có thể nói là rất dễ áp dụng trong bài thi nhưng để không quá lạm dụng hay để tập các cấu trúc này hiệu quả thì người học có thể nhóm một số câu hỏi dễ dùng cấu trúc giả định thành các nhóm như dưới đây.

Cho các câu hỏi về tương lai

  • How do you think the tourist industry will develop in the future?

  • How may eating habits change in the next few years?

  • How do you think the leisure industry will develop in the coming years?

  • What will the situation be if the use of private cars continues to increase?

Trong nhóm câu hỏi này, thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ giả định để dự đoán và phân tích tương lai. Dưới đây là cách tiếp cận và các cấu trúc giả định có thể được áp dụng:

Tiếp cận: Để đối phó với các câu hỏi về tương lai, thí sinh nên bắt đầu bằng việc nhấn mạnh sự nhận thức về tính khó lường của tương lai. Sau đó, họ có thể sử dụng ngôn ngữ giả định để đưa ra các kịch bản tương lai khả thi.

Hướng trả lời: Thí sinh có thể bắt đầu bằng việc nêu rõ họ không thể dự đoán tương lai một cách chính xác, sau đó sử dụng ngôn ngữ giả định để trình bày các tình huống tương lai có thể xảy ra. Họ có thể dùng các cấu trúc giả định như “If + S + V (simple past), S + would/could/might + V (base form)” để tạo ra các giả định.

Ví dụ:

  • How do you think the tourist industry will develop in the future?

“It's difficult to predict the exact future of the tourist industry, but if we look at current trends, we can make some assumptions. For instance, if sustainable tourism practices continue to gain importance, the industry might see a shift towards more eco-friendly options. Travelers would likely seek authentic cultural experiences, and destinations that prioritize sustainability could thrive.”

  • How may eating habits change in the next few years?

“Predicting changes in eating habits is challenging, but if we consider health and environmental factors, we can speculate. If people become more health-conscious, they might choose healthier food options. Additionally, if awareness of the environmental impact of meat production grows, more individuals might adopt plant-based diets, leading to a shift in eating habits.”

Cho các câu hỏi về tình huống giả định

  • How would you feel if you had the chance to travel in space?

Trong nhóm này, các câu hỏi đặt ra một tình huống giả định, và thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của họ về tình huống đó. Dưới đây là cách tiếp cận và các cấu trúc giả định có thể được áp dụng:

Tiếp cận: Thí sinh nên bắt đầu bằng việc nhấn mạnh rằng họ đang nói về một tình huống giả định và nên thể hiện cảm xúc một cách thật.

Hướng trả lời: Sử dụng ngôn ngữ giả định để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ về tình huống đó. Cấu trúc “How would you feel if + S + V (simple past)?” có thể được áp dụng.

Ví dụ:

  • How would you feel if you had the chance to travel in space?

If I had the chance to travel in space, I would be incredibly excited and awestruck by the vastness of the cosmos. It would be a dream come true.”

Cho các câu hỏi về ảnh hưởng hay tầm quan trọng

  • To what extent do you think advertising affects the way people shop?

  • Do you think it is important for young people to have role models?

  • How can sport bring people from different countries closer together?

  • What effect can watching television have on children?

  • Do you think people should stay in the same jobs all their lives?

Trong nhóm câu hỏi này, thí sinh cần phân tích tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể. Dưới đây là cách tiếp cận và các cấu trúc giả định có thể được áp dụng:

Tiếp cận: Thí sinh nên bắt đầu bằng việc phân tích tầm quan trọng của vấn đề được đặt ra, và sau đó sử dụng ngôn ngữ giả định để nêu rõ các tình huống giả định có thể xảy ra.

Hướng trả lời: Sử dụng ngôn ngữ giả định để diễn đạt ý kiến về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của vấn đề. Các cấu trúc giả định như "If + S + V (simple past), S + would/could/might + V (base form)" có thể được áp dụng.

Ví dụ:

  • To what extent do you think advertising affects the way people shop?

“Advertising plays a significant role in shaping consumers' choices. If advertising did not exist, people might make shopping decisions solely based on personal needs and recommendations from others.”

  • Do you think people should stay in the same jobs all their lives?

“While job stability has its merits, if people stayed in the same jobs all their lives, they might miss out on opportunities for personal growth and exploring new career paths.”

Các cấu trúc giả định trong IELTS Speaking Part 3

Luyện tập

Bài 1

Hoàn thành các câu trả lời sau dựa vào các cấu trúc đưa ra phỏng đoán:

1. How do you think technology will change the way we communicate in the future?

  • Câu trả lời: "It's hard to predict the future, but __________ we consider the current trends, technology might lead to more efficient and instantaneous communication methods."

2. How may education systems evolve in the coming decades?

  • Câu trả lời: "The future of education is uncertain, but if I __________ to speculate, we could see more personalized and online learning platforms."

3. What will happen if climate change continues at its current rate?

  • Câu trả lời: "If climate change continues unchecked, we __________ witness more extreme weather events and devastating consequences for the environment."

4. How would you feel if you were to speak at a major international conference?

  • Câu trả lời: "If I __________ invited to give a speech at a significant international conference, I __________ feel both honored and excited, but also a bit nervous about the responsibility."

5. What if you were given the opportunity to live in a foreign country for a year?

  • Câu trả lời: "If I were allowed to live in a foreign country for such a long period, I __________ see it as a chance for personal development and cultural exploration."

6. To what extent do you think social media impacts people's relationships?

  • Câu trả lời: "I ________ that social media has a great impact on relationships. If it _________ exist, people might engage in more face-to-face interactions and have deeper connections."

7. How can art and culture influence a society's values and beliefs?

  • Câu trả lời: "I think both art and culture have the power to shape society's values. __________ them, people might have a less diverse and enriched worldview."

Bài 2

Trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 sau dựa vào ngôn ngữ dự đoán/giả định và hướng trả lời được cung cấp:

1. How do you think advancements in medical technology will affect healthcare in the future?

  • Hướng trả lời: “Advancements/ revolutionize healthcare. See more /treatment options/ quicker diagnoses.”

2. How may transportation systems change in the coming years, and what impact could that have on urban planning?

  • Hướng trả lời: Transportation systems / shift / sustainability. If/ happens/ influence urban planning/ reducing/ need/ road networks.

3. How would you react if you suddenly found out you won a lottery jackpot?

  • Hướng trả lời: "If / won a lottery jackpot/, /be in shock/ carefully plan/ use/ money wisely."

4. What if you were offered a job opportunity in a country with a completely different culture and language?

  • Hướng trả lời: "If / offered / job opportunity / different culture and language, /a chance/ / personal and professional growth."

5. To what extent do you think peer pressure affects teenagers' decision-making?

  • Hướng trả lời: "Peer pressure / impact / teenagers' decisions. If / didn't exist,/ young people /make choices / independently."

6. How can volunteering in community projects contribute to social cohesion?

  • Hướng trả lời: "Volunteering in community projects fosters a sense of belonging and cooperation. Without it, communities might be more fragmented."

Bài 3

Trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 sau:

1. How do you envision the role of AI in education in the coming years?

2. What might happen if renewable energy sources become the primary energy source for the world?

3. How would you respond if you were given the opportunity to work alongside your role model?

4. What if you found yourself in a foreign country with no knowledge of the local language?

5. How could stricter regulations on advertising affect consumer behavior?

6. What might be the consequences if young people lacked positive role models in their lives?

Đáp án tham khảo

Bài 1

1. How do you think technology will change the way we communicate in the future?

  • Câu trả lời: "It's hard to predict the future, but if we consider the current trends, technology might lead to more efficient and instantaneous communication methods."

2. How may education systems evolve in the coming decades?

  • Câu trả lời: "I reckon that the future of education is unknown, but if I were to speculate, we could see more personalized and online learning platforms."

3. What will happen if climate change continues at its current rate?

  • Câu trả lời: "If climate change continues unchecked, we might witness more extreme weather events and devastating consequences for the environment."

4. How would you feel if you were invited to speak at a major international conference?

  • Câu trả lời: If I were invited to give a speech at a significant international conference, I would feel both honored and excited, but also a bit nervous about the responsibility."

5. What if you were given the opportunity to live in a foreign country for a year?

  • Câu trả lời: If I were allowed to live in a foreign country for such a long period, I would see it as a chance for personal development and cultural exploration."

6. To what extent do you think social media impacts people's relationships?

  • Câu trả lời: "I suppose that social media has a great impact on relationships. If it didn't exist, people might engage in more face-to-face interactions and have deeper connections."

7. How can art and culture influence a society's values and beliefs?

  • Câu trả lời: "I think both art and culture have the power to shape society's values. Without them, people might have a less diverse and enriched worldview."

Bài 2

1. How do you think advancements in medical technology will affect healthcare in the future?

  • Hướng trả lời: "Advancements in medical technology are likely to revolutionize healthcare. We might see more personalized treatment options and quicker diagnoses."

2. How may transportation systems change in the coming years, and what impact could that have on urban planning?

  • Hướng trả lời: "Transportation systems could shift towards greater sustainability. If this happens, it would influence urban planning by reducing the need for extensive road networks."

3. How would you react if you suddenly found out you won a lottery jackpot?

  • Hướng trả lời: "If I suddenly won a lottery jackpot, I would first be in shock, but then I would carefully plan how to use the money wisely."

4. What if you were offered a job opportunity in a country with a completely different culture and language?

  • Hướng trả lời: "If I were offered a job opportunity in a country with a different culture and language, I would see it as a chance for personal and professional growth."

5. To what extent do you think peer pressure affects teenagers' decision-making?

  • Hướng trả lời: "I suppose that peer pressure can have a significant impact on teenagers' decisions. If it didn't exist, young people might make choices more independently."

6. How can volunteering in community projects contribute to social cohesion?

  • Hướng trả lời: "I’m not sure but if I had to say, I would say that volunteering in community projects fosters a sense of belonging and cooperation. Without it, communities might be more fragmented."

Bài 3

1. How do you envision the role of AI in education in the coming years?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If AI continues to advance, it could revolutionize education by providing personalized learning experiences for students."

2. What might happen if renewable energy sources become the primary energy source for the world?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If renewable energy sources became primary, we might see a significant reduction in greenhouse gas emissions and a more sustainable planet."

3. How would you respond if you were given the opportunity to work alongside your role model?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If I were given the opportunity to work alongside my role model, I would be both thrilled and motivated to learn from them."

4. What if you found yourself in a foreign country with no knowledge of the local language?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If I found myself in a foreign country with no knowledge of the local language, I would rely on non-verbal communication and language learning apps to adapt."

5. How could stricter regulations on advertising affect consumer behavior?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If stricter regulations on advertising were in place, consumers might make more informed and rational purchasing decisions."

6. What might be the consequences if young people lacked positive role models in their lives?

  • Sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời, ví dụ: "If young people lacked positive role models, they could be more vulnerable to negative influences and make poor life choices."

Tổng kết

Như vậy, trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu về cách sử dụng ngôn ngữ giả định để trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 3. Tác giả hy vọng rằng thông qua việc áp dụng các cấu trúc giả định và ý kiến cá nhân một cách linh hoạt, người học sẽ trở nên tự tin hơn và có khả năng đối phó hiệu quả với các thử thách trong phần thi IELTS Speaking này.

Đọc thêm:


Trích dẫn

“IELTS Speaking Part 3: Cách Trả Lời & Bài Mẫu Theo Chủ đề.” Zim.vn, 12 Aug. 2023, zim.vn/ielts-speaking-part-3.

Preshous, Joanna. Improve Your Skills for IELTS: Listening & Speaking for IELTS (6.0 - 7.5). Student's Book with MPO, Key and 2 Audio-CDs. 2014.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...