Các cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Bài viết sẽ giới thiệu các cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định thông dụng mà người học có thể áp dụng trực tiếp vào bài viết của mình.
cac cau truc menh de quan he khong xac dinh thong dung trong ielts writing task 2

Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc được sử dụng rất thường xuyên trong bài thi IELTS. Việc sử dụng phù hợp và chính xác mệnh đề quan hệ không những giúp làm câu văn trở nên chi tiết hơn, mà còn giúp người viết thể hiện được khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác của mình. Mặc dù có thể mang lợi nhiều lợi ích, vì nhiều nguyên nhân, đây cũng là cấu trúc có thể làm giảm sự rõ ràng trong nghĩa câu, từ đó gây ra sự nhầm lẫn cho người đọc. Để tránh rơi vào trường hợp trên, người học cần phải nắm chắc định nghĩa và cách sử dụng của mệnh đề quan hệ. Để giúp người học có thể dễ dàng áp dụng mệnh đề quan hệ vào bài viết của mình hơn, ngoài việc trình bày về định nghĩa, bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học một vài cấu trúc của mệnh đề quan hệ có thể dễ dàng áp dụng vào trong IELTS Writing Task 2.

Key takeaways

  • Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ, được sử dụng để bổ trợ nghĩa cho một danh từ, cụm danh từ hoặc một mệnh đề.

  • Các cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định có thể được sử dụng để cung cấp thêm thông tin cho một mệnh đề, giúp câu văn trở nên cụ thể và chi tiết hơn.

  • Việc sử dụng tốt mệnh đề quan hệ sẽ giúp tạo ra được sự liên kết cho các mệnh đề trong câu, từ đó, giúp tăng điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion (mạch lạc và liên kết) trong IELTS Writing. Ngoài ra, nó còn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp của người viết, hỗ trợ cải thiện điểm ở tiêu chí Grammatical range and accuracy (sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp).

Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Để có thể áp dụng chính xác mệnh đề quan hệ vào bài viết của mình, trước hết, người học cần nắm vững định nghĩa và cách sử dụng của mệnh đề quan hệ và từng đại từ quan hệ.

Thông thường, người viết có thể sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định ở cuối câu để đưa ra nhận xét hoặc cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính được nhắc đến phía trước. Lấy ví dụ câu văn sau:

A lot of people who own their own business have to work extremely long hours, which prevents them from taking part in other activities with their friends or family. (Rất nhiều người sở hữu công việc kinh doanh riêng của họ phải làm việc nhiều giờ liền, điều này khiến họ không thể tham gia các hoạt động khác cùng bạn bè hoặc gia đình của họ.)

Trong trường hợp trên, đại từ quan hệ “which” đại diện cho toàn bộ mệnh đề trước dấu phẩy, giúp thể hiện thêm thông tin về kết quả của việc làm việc nhiều giờ. Qua ví dụ trên, người học có thể thấy sử dụng mệnh đề quan hệ theo cách này không những giúp người viết trình bày ý tưởng của mình rõ ràng và cụ thể hơn, mà còn giúp họ thể hiện được khả năng sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh của mình. Ngoài ra, sử dụng mệnh đề quan hệ còn giúp kết nối được các ý tưởng trong cùng một câu, giúp bài văn trở nên mạch lạc và liên kết hơn.

Tương tự như cấu trúc trên, sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người đọc một vài cách sử dụng thông thường của mệnh đề quan hệ xác định trong IELTS Writing Task 2. Tất cả đều sẽ được sử dụng dưới dạng mệnh đề quan hệ không xác định, với đại từ quan hệ “which” thay thế cho toàn bộ mệnh đề phía trước.

Các cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định thông dụng trong IELTS Writing

Gives somebody/something a chance (to do something)

Đây là một trong số ít những thành ngữ có thể sử dụng được trong IELTS Writing. “Give somebody/something a chance” có nghĩa là cung cấp, mở ra cho ai đó hoặc một cái gì đó cơ hội để làm một việc gì đó.

Để sử dụng cụm từ này bằng một mệnh đề quan hệ, người học sẽ cung cấp thông tin chính của câu ở mệnh đề đầu tiên. Thông tin này sẽ mở ra cơ hội để làm việc gì đó ở mệnh đề quan hệ. Người học chú ý sử dụng “to-infinitive” nếu có đề cập đến hành động ở mệnh đề quan hệ. Ví dụ:

cau-truc-menh-de-quan-he-khong-xac-dinh-sports-centers

  • For example, in some areas of Ho Chi Minh city, sports centers are highly subsidized, which gives the local city dwellers a chance to regularly exercise without having to think about paying membership fees.

  • Ví dụ, ở một số khu vực của thành phố Hồ Chí Minh, các trung tâm thể thao được trợ giá cao, giúp người dân thành phố có cơ hội tập thể dục thường xuyên mà không phải nghĩ đến việc đóng phí thành viên.

Helps (somebody/something) do something

Động từ “help” mang ý nghĩa là giúp đỡ. Cấu trúc này được sử dụng khi người viết muốn đề cập đến thông tin ở mệnh đề chính sẽ giúp đỡ ai đó làm việc gì đó, hoặc giúp đỡ một việc gì đó diễn ra dễ dàng hơn. Người học cần lưu ý rằng “help” là một động từ đặc biệt, sẽ có thể không cần đi kèm với giới từ to.

Ví dụ:

  • The government is aiming to ban companies from producing undegradable products, which helps protect the environment (động từ “help” đang mang ý nghĩa nói về việc giúp đỡ việc bảo vệ môi trường diễn ra, vì vậy, nó không cần đi kèm với đối tượng phía sau)

  • Chính phủ đang hướng tới việc cấm các công ty sản xuất các sản phẩm khó phân hủy, giúp bảo vệ môi trường

Hoặc:

  • The city officials decided to relocate industrial zones to the suburbs, which helps people have more space to live (động từ “help” đang mang ý nghĩa trợ giúp người ra có thêm không gian sống, vì vậy, nó đi kèm với đối tượng “people”).

  • Các quan chức thành phố quyết định di dời các khu công nghiệp ra ngoại ô, giúp người dân có thêm không gian sống

Allows somebody/something to do something hoặc allows something

Động từ “allow” mang ý nghĩa để cho ai đó làm việc gì đó, hoặc để cho một cái gì đó diễn ra. Người viết có thể sử dụng cụm từ này để thể hiện thông tin ở mệnh đề chính đã cho phép một điều gì đó diễn ra, hoặc cho phép ai đó làm một việc gì đó. Người viết chú ý sử dụng “to-infinitive” nếu có đề cập đến hành động ở mệnh đề quan hệ.

Ví dụ

  • Living in the same neighborhood enables people to have a deeper understanding of each other’s behavior and thinking, which allows the practice of racial tolerance.

  • Sống trong cùng một khu phố giúp mọi người hiểu sâu hơn về hành vi và suy nghĩ của nhau, điều này cho phép thực hành lòng khoan dung giữa các chủng tộc.

Hoặc:

  • Living in the same neighborhood enables people to have a deeper understanding of each other’s behavior and thinking, which allows different ethnic groups to practice racial tolerance.

  • Sống trong cùng một khu phố giúp mọi người hiểu sâu hơn về hành vi và suy nghĩ của nhau, điều này cho phép các nhóm dân tộc khác nhau thực hành lòng khoan dung về chủng tộc.

Enables somebody to do something

Gần tương tự với từ “allow” phía trên (đều mang ý nghĩa là cho phép), nhưng động từ “enable” có một chút khác biệt về nghĩa. “Enable” có nghĩa là tạo điều kiện, giúp cho ai đó có thể làm một việc gì đó mà trước đó chưa làm được. Người viết chú ý sử dụng “to-infinitive” nếu có đề cập đến hành động ở mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

The government is going to cut the price of train tickets, which enables its citizens to travel with a more affordable price.

Chính phủ sẽ giảm giá vé tàu, giúp người dân có thể đi du lịch với giá cả phải chăng hơn.

Means that …

Động từ “mean” được hiểu là “nghĩa là”. Khi sử dụng từ này ở mệnh đề quan hệ, thông tin ở mệnh đề quan hệ sẽ được suy ra từ thông tin ở mệnh đề chính (có thể suy ra một cách trực tiếp hoặc suy ra theo cách nhìn của tác giả). Người viết chú ý rằng khác với các cụm từ được đề cập ở trên, đằng sau “means that” sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ và động từ).

Ví dụ:

  • In many countries, governments give scholarships to students from low-income families, which means that even students living below the poverty line can also attend higher education.

  • Ở nhiều quốc gia, chính phủ cấp học bổng cho sinh viên từ các gia đình có thu nhập thấp, có nghĩa là ngay cả sinh viên sống dưới mức nghèo khổ cũng có thể học lên cao hơn.

Makes it possible/easy/difficult/impossible (for somebody) to do something

“Make it possible to do something” có nghĩa làm cho điều gì đó trở nên có thể làm được. Ngược lại, nếu sử dụng với tính từ “impossible” thì việc này sẽ không thể làm được. Tiếp đến, “make it easy to do something” có nghĩa là làm cho điều gì đó diễn ra dễ dàng hơn. Cuối cùng “make it difficult to do something” có nghĩa là làm cho điều gì đó khó có thể diễn ra. Ngoài những tính từ kể trên, người học cũng có thể thay thế bằng những tính từ khác để thể hiện thông điệp của mình (ví dụ như challenging, tempting, …)

Ví dụ 1:

  • House prices tend to be very expensive in big cities, which makes it difficult for young working adults to afford their own house.

  • Giá nhà có xu hướng rất đắt ở các thành phố lớn, điều này khiến những người trẻ đi làm khó có thể mua được căn nhà của riêng mình.

Ví dụ 2:

  • The government has poured lots of money into enhancing the healthcare system, which makes it possible to cure chronic diseases.

  • Chính phủ đã đổ rất nhiều tiền vào việc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe để có thể chữa khỏi các bệnh mãn tính.

Ví dụ 3:

  • Most museums are free to enter in my country, which makes it easy for everybody, including local and foreign visitors, to have access to culture.

  • Hầu hết các bảo tàng đều được vào cửa miễn phí ở đất nước tôi, điều này giúp mọi người, kể cả du khách trong và ngoài nước, dễ dàng tiếp cận với văn hóa.

Prevents/stops somebody from (doing something) hoặc Prevents/stops something

Ngược lại với các cụm từ trên, động từ “prevent” mang ý nghĩa là ngăn chặn một việc gì đó diễn ra (khi nó chưa diễn ra). Gần tương tự như vậy, động từ “stop” mang ý nghĩa là dừng một việc gì đó đang diễn ra. Người viết cần chú ý sử dụng giới từ “from” đi kèm với “gerund” khi sử dụng 2 động từ này.

Ví dụ:

  • A more effective solution is to run more health campaigns, which might stop people from drinking alcohol.

  • Một giải pháp hiệu quả hơn là thực hiện nhiều chiến dịch sức khỏe hơn để có thể ngăn mọi người uống rượu.

Hoặc:

  • The government must enact a ban on wearing facemasks in public places, which prevents the spread of the virus.

  • Chính phủ phải ban hành lệnh cấm đeo khẩu trang ở những nơi công cộng, nhằm ngăn chặn sự lây lan của virus.

Negatively/Detrimentally affects something

Cụm từ này sử dụng khi người viết muốn đề cập đến việc thông tin ở mệnh đề chính sẽ có hại/gây hại cho một cái gì đó. Người học lưu ý rằng chỉ cần viết thêm đối tượng bị ảnh hưởng (thường là danh từ hoặc cụm danh từ) phía sau động từ affect, không thêm hành động vào như những cấu trúc trên.

Ví dụ:

cau-truc-menh-de-quan-he-khong-xac-dinh-sedentary-lifestyle

  • More and more people are leading a sedentary lifestyle, which detrimentally affects their health.

  • Ngày càng có nhiều người có lối sống ít vận động, điều này ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của họ.

Lưu ý:

  • Trong các cấu trúc trên, đại từ quan hệ “which” sử dụng để thay thế cho mệnh đề đứng phía trước nó. Vì vậy, phía trước đại từ “which” sẽ là một dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề chính.

  • Cũng vì lý do đại từ “which” thay thế cho 1 mệnh đề, động từ đi kèm với đại từ “which” (ví dụ như allow, enable hay make) đều phải được chia ở dạng động từ số ít. Thông thường, người viết sẽ phải thêm “s” hoặc “es” vào phía sau động từ.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Ngoài cách sử dụng của mệnh đề quan hệ như trên, người viết cũng có thể sử dụng dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ trong bài viết của mình. Điều này sẽ đặc biệt hiệu quả đối với những câu văn dài vì nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn, xúc tích nhưng vẫn mang được đầy đủ ý nghĩa của một mệnh đề quan hệ. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, người viết cần phải xác định được rằng đại từ quan hệ đang đóng vai trò là chủ ngữ hay tân ngữ ở trong câu. Ngoài ra, người viết cũng cần xác định mệnh đề quan hệ đang ở dạng bị động hay chủ động để đưa ra cách thức rút gọn chính xác.

Cách rút gọn đã được giảng viên Hoàng Phương Anh đề cập đầy đủ tại bài viết này: Cấu trúc rút gọn và các lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS. Người học nên tham khảo bài viết để có sự hiểu biết chi tiết hơn về cách rút gọn mệnh đề quan hệ.

Ở các trường hợp phía trên, tất cả mệnh đều quan hệ đều đang được sử dụng ở dạng bị động, với đại từ quan hệ (thay thế cho mệnh đề đứng trước nó) đóng vai trò là chủ ngữ ở trong câu. Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ đó sẽ như sau:

Khi động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể chủ động (nghĩa là chủ ngữ thực hiện một hành động). Để rút gọn mệnh đề quan hệ, người học có thể lược bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  • People who have low income may face a lot of difficulties when trying to buy a house.

  • Những người có thu nhập thấp có thể gặp rất nhiều khó khăn khi muốn mua nhà.

Viết lại:

  • People having low income may face a lot of difficulties when trying to buy a house.

Tất cả các trường hợp mệnh đề quan hệ ở trên đều có thể rút gọn theo công thức này. Người viết chỉ cần lượt bỏ đại từ quan hệ “which” và chuyển động từ đi kèm của nó thành dạng V-ing để làm được việc này.

Ví dụ 1:

cau-truc-menh-de-quan-he-khong-xac-dinh-train-tickets

The government is going to cut the price of train tickets, which enables its citizens to travel with a more affordable price.

Viết lại: The government is going to cut the price of train tickets, enabling its citizens to travel with a more affordable price.

Ví dụ 2: In many countries, governments give scholarships to students from low-income families, which means that even students living below the poverty line can also attend higher education.

Viết lại: In many countries, governments give scholarships to students from low-income families, meaning that even students living below the poverty line can also attend higher education.

Luyện tập

Đề bài: Mở rộng các câu văn sau bằng cách thêm mệnh đề quan hệ vào cuối câu, có thể sử dụng dạng rút gọn mệnh đề quan hệ.

1. There are not enough accommodations for all people in big cities, …

2. The government will raise the tax on unhealthy food and beverages, …

3. People are living much longer compared to the past, …

4. Some companies use false information to advertise their products, …

5. Children who are sent to school have many chances to interact with their peers, …

6. There are a lot of young people who rely too much on their parents, …

Gợi ý câu trả lời:

1. There are not enough accommodations for all people in big cities, which means that most young people have to reside in the suburbs.

2. The government will raise the tax on unhealthy food and beverages, which prevents mass production of junk food.

3. People are living much longer compared to the past, negatively affecting the young generation.

4. Some companies use false information to advertise their products, which makes it difficult for consumers to select a suitable product for their needs.

5. Children who are sent to school have many chances to interact with their peers, allowing them to become better at teamwork.

6. There are a lot of young people who rely too much on their parents, which makes it difficult for these youngsters to live independently.

Tổng kết

Áp dụng tốt mệnh đề quan hệ sẽ giúp bài văn trở nên chi tiết, cụ thể hơn. Điều này cũng giúp tạo ra sự liên kết cho các mệnh đề trong cùng câu văn. Việc này sẽ giúp cải thiện điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion (sự mạch lạc và liên kết) và Grammatical range & accuracy (sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp). Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng người viết có thể áp dụng được những cấu trúc được giới thiệu vào bài viết của mình, qua đó tạo ra được hiệu quả giao tiếp mà người viết mong muốn.

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu