Banner background

Chiến thuật trả lời các dạng câu hỏi trong bài thi SAT Reading – Phần 3

Bài viết này sẽ giới thiệu dạng câu hỏi nâng cao đầu tiên, yêu cầu thí sinh vận dụng kỹ năng phân tích các dữ liệu trong bài đọc: Inference Questions (câu hỏi suy luận) và Word-in-Context Questions (câu hỏi ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh). 
chien thuat tra loi cac dang cau hoi trong bai thi sat reading phan 3

Bài thi kiểm tra kỹ năng Reading trong SAT được cấu trúc bởi một hệ thống các dạng câu hỏi vô cùng đa dạng và có độ phức tạp nhất định khi muốn xử lý chúng nhanh và chính xác. Ở các phần trước của chuỗi bài viết về chiến thuật trả lời các dạng câu hỏi trong bài thi SAT Reading, người học đã nắm được cách trả lời hai dạng câu hỏi cơ bản nhất, được xuất hiện trong hầu hết các bài kiểm tra Reading hiện nay là Big Picture Questions (câu hỏi ý chính) và Little Picture Questions (câu hỏi chi tiết). Bài viết này sẽ giới thiệu dạng câu hỏi nâng cao đầu tiên, yêu cầu thí sinh vận dụng kỹ năng phân tích các dữ liệu trong bài đọc: Inference Questions (câu hỏi suy luận) và Word-in-Context Questions (câu hỏi ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh). 

Xem thêm: Chiến thuật trả lời các dạng câu hỏi trong SAT Reading

Giới thiệu dạng câu hỏi Inference bài thi SAT Reading

Tổng quan về dạng câu hỏi Inference

Theo thống kê từ trang Prepscholar, dạng câu hỏi Inference Question chiếm 15% trên tổng số 52 câu của bài thi SAT Reading. Giống như tên gọi của nó, Inference Questions kiểm tra khả năng suy luận của thí sinh để tìm ra ý nghĩa của một dòng, một đoạn, hoặc cả một văn bản trong bài đọc. Các chi tiết được hỏi không được nêu rõ một cách trực tiếp trong bài đọc nên mẫu câu hỏi của dạng này thường có chứa các cụm từ như “could be interpreted to mean” (có thể được hiểu theo ý nghĩa), hoặc “suggests that” (gợi ý rằng).

Kỹ năng nắm bắt ý chính trong Big Picture Questions đặc biệt hữu dụng khi xử lý các câu hỏi Inference Questions đối với yêu cầu đề bài tìm sự liên kết của hai văn bản trong bài đọc kép và ý nghĩa của toàn văn bản trong bài đọc đơn. 

Vì có hình thức đưa ra câu hỏi tương tự, Inference Questions dễ bị nhầm lẫn với Function Questions (câu hỏi chức năng). Lưu ý rằng Inference Questions sẽ hỏi về ý nghĩa của chi tiết, còn Functions Questions sẽ tập trung vào chức năng của chi tiết trong toàn bài đọc. 

Có 3 loại câu hỏi nhỏ thuộc nhóm Inference Questions, bao gồm: Deduction (loại suy), Speculation (suy đoán), và Examination (kiểm tra). 

Loại câu hỏi: Deduction 

Loại câu hỏi Deduction yêu cầu thí sinh đưa ra lời giải thích hợp lý về một chi tiết được bao hàm trong bài đọc của bài thi SAT Reading. Nói một cách đơn giản hơn, để chọn đáp án chính xác cho câu hỏi này, thí sinh sẽ tiến hành phân tích đáp án và đưa ra suy luận loại suy từ nội dung liên quan trong bài đọc. 

Một số ví dụ về câu hỏi loại Deduction: 

  • According to the passage, Wolf chooses the setting of the bridge because it … (Theo bài đọc, Wolf chọn bối cảnh là cây câu vì … ) 

  • Based on the passage, the author’s statement “If a pair consisted of two piccolos, for example, there would not be room for it” (lines 29-30) implies that a pair …  (Dựa vào bài đọc, tác giả cho rằng “Ví dụ, một cặp bao gồm hai cây sáo piccolo thì sẽ không có đủ không gian cho … ) 

  • The narrator implies that Ms. Boulanger favors a form of education that emphasizes …. (Người dẫn chuyện ngụ ý về sự ủng hộ một hình thức giáo dục của bà Boulanger nhấn mạnh … ) 

  • In Passage 1, Bach contends that breaking the laws of counterpoint has which consequence? (Ở văn bản 1, Bach cho rằng vi phạm luận đối âm sẽ dẫn đến hậu quả nào?) 

Loại câu hỏi: Speculation 

Speculation Questions yêu cầu thí sinh suy đoán về ý nghĩa tường minh hoặc ý nghĩa có thể được ngụ ý trong của một câu nói, một định nghĩa, hay một chi tiết bất kỳ trong bài đọc. Đây là loại câu hỏi Inference Questions dễ bị nhầm lẫn với Function Questions nhất, dưới đây tác giả sẽ phân tích một ví dụ về cách thức ra đề của hai dạng: 

Câu hỏi: “In the passage, Akira addresses Chie with …” (Trong bài đọc, Akira mô tả Chie bằng … ) 

Dạng 

Function Questions

Speculation Questions 

Đáp án

  1. a continuation of an extended comparison (một loạt các so sánh kéo dài liên tiếp)  

  2. an unexpected answer to a question (một câu trả lời bất ngờ cho một câu hỏi) 

  1. affection but not genuine love (rung động nhưng không phải là tình yêu đích thực) 

  2. amusement but not mocking disagreement (vui tính nhưng không bất đồng) 

Kết luận 

Đáp án của Function Questions thiên về các biện pháp nghệ thuật của tác giả, cách dùng từ, chức năng ngữ pháp của chi tiết trong bài đọc, … 

Đáp án của Inference Questions xoay quanh ý nghĩa của chi tiết, nội dung được đề cập đến trong bài đọc, … 

Một số ví dụ khác về loại câu hỏi Speculation: 

  • It can reasonably be inferred that “the strong-minded” (line 32) was a term generally intended to … (Có thể suy ra một cách hợp lý rằng “người có đầu óc mạnh mẽ” (dòng 32) là một thuật ngữ dùng để … ) 

  • In line 42, the authors state that a certain hypothesis “can best be tested by a trial.” Based on the passage, which of the following is a hypothesis the authors suggest be tested in a trial? (Trong dòng 42, các tác giả nói rằng một giả thuyết cụ thể “tốt nhất có thể được kiểm tra bằng một thử nghiệm”. Dựa vào bài đọc, giả thuyết nào dưới đây có thể được tác giả cho rằng có thể kiểm tra được bằng một thử nghiệm?) 

  • The phrase “liquid gold” (line 71) most directly suggests that … (Cụm từ “vàng lỏng” (dòng 71) được gợi ý trực tiếp rằng … ) 

  • What does the author suggest about the transgenic studies done in the 1980s and 1990s? (Tác giả gợi ý gì các nghiên cứu chuyển gen được thực hiện trong những năm 1980 và 1990?) 

Loại câu hỏi: Examination

Câu hỏi loại Examination sẽ hỏi thí sinh về đời sống nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, động cơ) của người dẫn chuyện, tác giả, hoặc nhân vật trong bài đọc. Hầu hết các câu hỏi đều có hình thức: [người này] sẽ suy nghĩ như thế nào về [điều này]. Đây là dạng Inference Question phức tạp nhất vì chúng đòi hỏi thí sinh hiểu, thấu cảm được với quan điểm mà tác giả, người dẫn chuyện, nhân vật đề cập trong bài đọc. Loại câu hỏi này xuất hiện nhiều nhất trong các bài đọc kép. 

Một số ví dụ về loại câu hỏi Examination: 

  • The “social psychologists” mentioned in paragraph 2 (lines 17-34) would likely describe the “deadweight loss” phenomenon as … (Những “nhà tâm lý học xã hội” được nhắc đến trong đoạn 2 (từ dòng 17 đến dòng 34) có thể mô tả hiện tượng “giảm cân” như … )

  • The passage indicates that when the narrator began working for Edward Crimsworth, he viewed Crimsworth as a … (Bài đọc đề cập rằng khi người dẫn chuyện bắt đầu làm việc với Edward Crimsworth, ông ta xem Crimsworth như một … )

  • It can be inferred that the authors of Passage 1 believe that running a household and raising children …  (Có thể suy ra rằng tác giả của văn bản 1 tin rằng việc quản lý một gia đình và nuôi dạy con cái … )

  • It can most reasonably be inferred from Passage 2 that Paine views historical precedents as … (Có thể suy ra một cách hợp lý nhất từ văn bản 2 rằng Paine xem các tiền lệ lịch sử như … ) 

  • Beecher would most likely have reacted to lines 65-68 (“Now . . . woman”) of Passage 2 with … (Beecher rất có thể đã phản ứng với dòng từ 65 đến 68 (“Bây giờ … phụ nữ”) của đoạn 2 với … )

Xem thêm: Phương pháp đọc hiểu dạng bài đọc Paired Passage trong SAT Reading

Chiến thuật trả lời dạng câu hỏi Inference trong bài thi SAT Reading

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-chien-thuat

Hướng tiếp cận

Mặc dù Inference Questions là một dạng câu hỏi nâng cao, nhưng thí sinh vẫn có thể xử lý chúng một cách nhanh chóng và chính xác nếu có chiến thuật làm bài hợp lý. Thí sinh nên trả lời các câu hỏi dạng Little Picture và Word-in-context trước vì chúng sẽ cung cấp cho thí sinh một số thông tin cơ bản về bối cảnh của bài đọc và quan điểm của tác giả. Trong trường hợp thí sinh cần phải nắm bắt luận điểm chính của bài đọc để trả lời câu hỏi Inference Questions, thí sinh trả lời các câu hỏi khác trước và sau đó làm câu hỏi Inference Questions cuối cùng. Dưới đây là 5 bước để trả lời Inference Questions, thí sinh xem xét lược bỏ các bước không cần thiết để phù hợp với loại câu hỏi mà đề bài đưa ra. 

Bước 1: Xác định loại câu hỏi

Như được trình bày ở trên, Inference Questions được chia thành 3 loại câu hỏi nhỏ, mỗi loại lại có yêu cầu đề bài khác nhau nên thí sinh cần phải xác định đây là câu hỏi thuộc loại nào trước khi tiến hành các bước tiếp theo. 

Bước 2: Phân tích yêu cầu của câu hỏi

Các câu hỏi dạng Inference đôi khi được diễn đạt rất dài dòng, gây khó hiểu cho thí sinh trong quá trình nắm bắt câu hỏi. Vì vậy, thí sinh cần phân tích và chia nhỏ các phần trong câu hỏi để câu hỏi trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn. 

Bước 3: Xem xét ngữ cảnh của bài đọc

Tương tự với dạng câu hỏi Little Picture, Inference Questions cung cấp cho thí sinh vị trí cụ thể (số dòng) của chi tiết trong câu hỏi. Tuy nhiên, thí sinh không thể tìm được đáp án đúng nếu chỉ phân tích vị trí đề bài đưa ra. Trong tình huống đó, có hai hướng giải quyết: 

  • Thí sinh trả lời câu hỏi Big Picture trước để nắm được ý chính của bài đọc. 

  • Nếu không có câu hỏi Big Picture có nội dung liên quan đến câu hỏi Inference Questions, thí sinh phải tiến hành tìm luận điểm chính của bài đọc. 

Bước 4: Phân tích nội dung trong bài đọc và tự đưa ra câu trả lời dựa theo cách hiểu của bản thân 

Việc phân tích nội dung trong bài đọc rất quan trọng, đặc biệt là khi trả lời dạng câu hỏi Inference, các nội dung giúp thí sinh trả lời câu hỏi được biểu đạt gián tiếp, đôi khi dài dòng và trừu tượng. Điều đó dẫn đến thí sinh phải có bước phân tích nội dung và tìm ra trọng tâm để trả lời câu hỏi. Sau đó, thí sinh sẽ trả lời câu hỏi dựa theo cách hiểu của mình về bài đọc, đây sẽ là bước nền tảng giúp thí sinh thực hiện bước cuối cùng. 

Bước 5: Tiến hành loại suy 

Thí sinh có thể lập tức nhận ra đáp án sai nếu chúng có những đặc điểm sau: 

  • Thông tin trong đáp án trái ngược hoặc không được nêu đúng theo trình tự của chúng trong bài đọc. 

  • Thông tin trong đáp án không liên quan đến nội dung câu hỏi và nội dung trong bài đọc. 

  • Thông tin trong đáp án có thật trong đời sống nhưng không được đề cập đến, không tìm được dẫn chứng trong bài đọc. 

  • Nửa vế đầu của đáp án là thông tin đúng nhưng nửa vế sau của đáp án là thông tin sai lệch.

Ví dụ ứng dụng trong bài thi SAT Reading

Ví dụ: SAT Practice Test #9 – The College Board

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-vi-du-9SAT Practice Test #9 – The College Board

Bước 1: Xác định loại câu hỏi 

Câu hỏi: “Based on the artistic philosophy expressed in the fourth paragraph (lines 46-59), it is reasonable to infer that Precious Auntie would consider a hastily written first draft of a story to be …” (Dựa vào triết lý nghệ thuật được thể hiện trong đoạn thứ tư (từ dòng 46 đến dòng 59), có thể suy ra rằng Precious Auntie coi bản thảo đầu tiên được viết vội vàng của một câu chuyện là …”). Phân tích câu hỏi, thí sinh nhận thấy được yêu cầu của đề bài là suy đoán suy nghĩ của nhân vật Precious Auntie về “a hastily written first draft of a story” (bản thảo đầu tiên được viết vội vàng) như thế nào. 

➯ Đây là câu hỏi dạng Inference Question, loại Examination. 

Bước 2: Phân tích câu hỏi 

Vì đây là Inference Question, đáp án của câu hỏi sẽ không được thể hiện trực tiếp trong nội dung của bài đọc mà thí sinh cần phải đưa ra suy đoán hợp lý dựa trên những thông tin trong bài đọc. Câu hỏi xoay quanh quan điểm của nhân vật Precious Auntie, nên thí sinh chỉ chú ý phân tích những chi tiết có liên quan đến nhân vật này. 

Bước 3: Xem xét ngữ cảnh của bài đọc

Vị trí câu hỏi cung cấp là đoạn văn thứ 4, dòng 46 đến 59. Câu hỏi cũng nêu rõ ràng thí sinh phải dựa vào “artistic philosophy” (quan điểm nghệ thuật) của đoạn văn này để trả lời câu hỏi nên thí sinh chỉ cần nắm được ý chính của đoạn này mà không cần phải phân tích nội dung của toàn bài đọc. 

Bước 4: Phân tích nội dung trong đoạn văn và tự đưa ra câu trả lời dựa theo cách hiểu của bản thân. 

Trong đoạn văn, Precious Auntie cho rằng: “You can never be an artist if your work comes without effort. That is the problem of modern ink from a bottle. You do not have to think. You simply write what is swimming on the top of your brain. And the top is nothing but pond scum, dead leaves,and mosquito spawn.” (Bạn không bao giờ có thể trở thành một nghệ sĩ đích thực nếu tác phẩm của bạn không có sự nỗ lực. Đó là vấn đề chung của các lọ mực hiện hiện đại. Bạn không cần phải suy nghĩ. Bạn chỉ đơn giản viết những gì đang diễn ra trong đầu bạn. Và những thứ trong đó không có gì ngoài váng ao, lá chết, và trứng muỗi.) 

⇒ Precious Auntie ví “a hastily written first draft of a story” như “the problem of modern ink from a bottle” (vấn đề của các lọ mực hiện đại). Khi đó, người viết sẽ “do not have to think” (không cần phải suy nghĩ) và tác phẩm của họ sẽ giống như “pond scum, dead leaves,and mosquito spawn” (váng ao, lá chết, và trứng muỗi). 

⇒ Thái độ của Precious Auntie với  “a hastily written first draft of a story” rất tiêu cực, Precious Auntie sẽ không đánh giá cao “a hastily written first draft of a story”, nên ở Bước 5 thí sinh sẽ loại những đáp án tích cực về “a hastily written first draft of a story”. 

Bước 5: Tiến hành loại suy

Phân tích từng đáp án: 

  • Đáp án (A): “emotionally raw and powerful” (cảm xúc trần trụi và mạnh mẽ) 

  • Đáp án (B): “creatively satisfying for the author” (thoả mãn sáng tạo cho tác giả)

⇒ Thí sinh loại 2 đáp án (A), (B) vì chúng là những quan điểm tích cực, trái ngược với quan điểm tiêu cực của Precious Auntie. 

  • Đáp án (D): “inappropriately analytical for a piece of art” (phân tích không thích hợp cho một tác phẩm nghệ thuật)

⇒ Thí sinh loại đáp án (D) vì trong đoạn văn không có chi tiết nào làm dẫn chứng cho đáp án này. 

  • Đáp án (C): “essentially worthless in and of itself” (về căn bản nội dung của nó và chính nó là vô giá trị)

⇒ (C) là đáp án chính xác vì từ những gì thí sinh phân tích ở trên, thí sinh thấy rõ rằng Precious Auntie đánh giá rất thấp nội dung của “a hastily written first draft of a story”. 

Xem thêm: Cách làm bài thi SAT Reading: Dạng Author’s Technique

Giới thiệu dạng câu hỏi Word-in-context trong bài thi SAT Reading

Tổng quan về dạng câu hỏi Word-in-context

Word-in-context là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh đưa ra định nghĩa trực tiếp của một từ vựng dựa vào bối cảnh bài đọc, hoặc một đoạn văn trong bài đọc. Các thí sinh có vốn từ vựng rộng sẽ có lợi thế hơn khi trả lời loại câu hỏi này. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp thí sinh biết nghĩa của từ nhưng vẫn không thể chọn ra được đáp án chính xác vì thiếu chiến lược làm bài hợp lý. 

Dạng câu hỏi Word-in-context được chia ra làm hai loại: Nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài đọc và Từ được định nghĩa bởi nội dung trong bài đọc. 

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-word-in-context

Loại câu hỏi 1: Nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài đọc 

Có thể nói, đây là loại câu hỏi có hình thức ra đề dễ hiểu nhất trong các dạng câu hỏi SAT Reading. Đề bài sẽ cung cấp một từ trong đoạn văn và đưa ra 4 đáp án là định nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa của từ đó. Sẽ xảy ra trường hợp có nhiều hơn 1 đáp án là từ đồng nghĩa hoặc định nghĩa đúng của từ được hỏi trong đề bài, nhưng chỉ có 1 đáp án duy nhất phù hợp với nghĩa mà từ thể hiện trong bài đọc. Hầu hết chúng luôn có hình thức câu hỏi như trong các ví dụ dưới đây: 

  • As used in line 42, “stake” most nearly means … (Như được dùng ở dòng 42, “stake” có nghĩa gần như … ) 

  • In the context of line 42, the phrase “dark husband to midnight” means … (Trong ngữ cảnh của dòng 42, cụm từ “dark husband to midnight” có nghĩa là … ) 

  • In line 34, “follow” most nearly means … (Trong dòng 34, “follow” có nghĩa gần nhất với … ) 

Loại câu hỏi 2: Từ được định nghĩa bởi nội dung trong bài đọc 

Loại câu hỏi này, nói một cách đơn giản, đưa thí sinh một định nghĩa và yêu cầu thí sinh nối định nghĩa với từ mang nét nghĩa ấy trong số 4 đáp án được đưa ra. Khác với loại 1, đáp án của loại 2 sẽ được lấy trực tiếp từ thông tin, quan điểm của tác giả trong bài đọc. 

Một số ví dụ về hình thức câu hỏi: 

  • The public’s response described in line 42 most strongly suggests that Dracula’s acts were… (Phản hồi của công chúng mô tả trong dòng 42 cho thấy mạnh mẽ rằng hành vi của Dracula là … )

  • Based on the description in the last sentence, Dracula could best be characterized as…(Dựa vào mô tả ở câu cuối, Dracula tốt nhất nên được mô tả là … ) 

  • In line 42, Dracula is portrayed as… (Trong dòng 42, Dracula được miêu tả là …) 

  • The author uses the word “monster” (line 42) to convey the narrator’s sense of… (Tác giả sử dụng từ “monster” (dòng 42) để truyền tải cảm nhận của người dẫn chuyện về … )

  • The author characterizes a “vampire” (line 42) as something… (Tác giả mô tả một “vampire” (dòng 42) như một thứ … )

  • In line 42, the author describes vampires as… (Ở dòng 42, tác giả mô tả ma cà rồng như … ) 

  • The information in the second paragraph indicates that the vampire’s “modern reputation” is…(Thông tin ở đoạn văn thứ hai chỉ ra rằng “modern reputation” của ma cà rồng là … )

  • The second paragraph indicates that Dracula believes the “proper state” would be one of… (Đoạn thứ hai chỉ ra rằng Dracula tin rằng “proper state” sẽ là một trong …)

Xem thêm: Phương pháp làm bài SAT Reading: Dạng bài đọc kép (Paired Passages)

Chiến thuật trả lời dạng câu hỏi Word-in-context trong bài thi SAT Reading

Hướng tiếp cận

Dưới đây là 3 bước hướng dẫn trả lời dạng câu hỏi Word-in-context. 

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-word-in-context-chien-thuat

Bước 1: Xác định loại câu hỏi

Dạng câu hỏi Word-in-context bao gồm hai loại chính, hai loại này tuy đều có yêu cầu chung là tìm định nghĩa của từ nhưng cách làm chúng thì hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, thí sinh cần xác định loại câu hỏi trước khi phân tích câu hỏi sâu hơn. 

Bước 2: Phân tích vị trí của từ được hỏi trong bài đọc 

Tất cả các câu hỏi thuộc loại Word-in-context trong SAT Reading đều cung cấp cho thí sinh vị trí của từ được hỏi nằm ở đâu trong bài đọc (số dòng, vị trí đoạn, số bài đọc, … ). Các thông tin ở vị trí này sẽ là chìa khoá mấu chốt để thí sinh tìm được câu trả lời đúng. 

Bước 3: Tiến hành loại suy

  • Đối với loại 1, mục đích của câu hỏi là kiểm tra vốn từ vựng của thí sinh. Có 3 trường hợp có thể xảy ra: 

  • Thí sinh hiểu nghĩa của 3 đáp án còn lại hoàn toàn không đồng nghĩa với từ được hỏi của câu đề. ➯ Đáp án còn lại là đáp án chính xác. 

  • Nhờ vào vốn từ vựng rộng, thí sinh tìm được đáp án chính xác ngay lập tức. 

  • Có nhiều hơn một từ là từ đồng nghĩa với đáp án của câu đề, lúc này thí sinh lựa chọn đáp án đúng dựa trên ngữ cảnh được phân tích ở bước 2, 

Lưu ý: thí sinh không thể sử dụng phương pháp ghép từ đáp án vào vị trí của từ được hỏi trong đoạn văn vì bài thi SAT Reading đã được thiết kế cho khi thí sinh ghép đáp án vào tất cả các đáp án đều hợp lý về mặt ý nghĩa. 

  • Đối với loại 2, mục đích của câu hỏi là kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh: thí sinh sẽ sử dụng phương pháp so sánh các từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn đạt khác (paraphrase) để tìm ra câu trả lời chính xác. 

Ví dụ ứng dụng

Ví dụ 1: SAT Practice Test #9 – The College Board

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-word-in-context-chien-thuat-vi-du-9SAT Practice Test #9 – The College Board

Bước 1: Xác định loại câu hỏi 

Nhìn vào hình thức của câu hỏi, thí sinh rút ra được rằng đây là câu hỏi Word-in-context loại 1. Như vậy thí sinh phải chọn từ đồng nghĩa với “clean” và phù hợp với ngữ cảnh của dòng 68. 

Bước 2: Phân tích vị trí của từ trong bài đọc 

Dòng 68 có nội dung như sau: “And I heard a sound as clean and pure as a small silver bell.” (Và tôi nghe thấy một thứ tiếng động rõ ràng và trong trẻo như tiếng của một chiếc chuông bạc nhỏ.) 

Từ “clean” có thể được sử dụng dưới dạng tính từ, trạng từ, động từ hoặc thậm chí là danh từ. Nhưng trong ngữ cảnh của câu này, “clean” được dùng như một tính từ nhằm mục đích mô tả một âm thanh rõ ràng, tách biệt với các âm thanh còn lại. 

Bước 3: Tiến hành loại suy 

Phân tích từng đáp án: 

  • Đáp án (A): complete (hoàn thành)

  • Đáp án (B): skillful (lành nghề/điêu luyện)

  • Đáp án (D): upright (ngay thẳng/thẳng đứng)

⇒  Thí sinh loại cả 3 đáp án trên vì chúng không phù hợp với nghĩa mà từ “clean” muốn mô tả trong bối cảnh của vị trí. 

  • Đáp án (C): distinct (rõ ràng, minh bạch)

⇒  Tuy “distinct” không phải là một từ đồng nghĩa trực tiếp với “clean” nhưng trong trường hợp này nghĩa của từ “distinct” là gần nhất để mô tả nghĩa “clean” muốn truyền tải trong bài đọc. 

⇒  (C) là đáp án của ví dụ trên. 

Ví dụ 2: SAT Practice Test #9 – The College Board

chien-thuat-tra-loi-cac-dang-cau-hoi-trong-bai-thi-sat-reading-phan-3-word-in-context-chien-thuat-vi-du-9-2SAT Practice Test #9 – The College Board

Bước 1: Xác định loại câu hỏi 

Câu hỏi có nội dung như sau: “In describing the living conditions of guppies, the author indicates that a “lucky guppy” (line 14) is one that …” (Khi mô tả điều kiện sống của cá bảy màu, tác giả chỉ ra rằng “lucky guppy” (dòng 14) là một loài … ) 

 ⇒  Dựa vào hình thức câu hỏi, câu hỏi trên thuộc loại 2 của dạng Word-in-context. 

Bước 2: Phân tích vị trí của từ trong bài đọc 

Từ khóa trong bài có thể tìm trong tại dòng 14, trong câu có nội dung: “A lucky guppy is born above a waterfall or a set of rapids, which keep out the predatory fish called pike cichlids found in calmer downstream waters.” (Một chú cá bảy màu may mắn được sinh ra trên một thác nước hoặc một dãy ghềnh, thứ giúp chúng ngăn chặn loài cá săn mồi có tên là pike cichlid được tìm thấy ở vùng nước hạ lưu yên tĩnh hơn.) 

Bước 3: Tiến hành loại suy 

Thí sinh chọn được đáp án (D) là đáp án chính xác nhờ vào phương pháp xem xét từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn đạt khác (paraphrase). 

Dẫn chứng trong bài

Từ khóa tương đương trong đáp án 

“keep out” 

Dịch: ngăn chặn việc gì đó

“avoid” 

Dịch: tránh khỏi việc gì đó

“the predatory fish called pike cichlids”

Dịch: loài cá săn mồi có tên là pike cichlid 

“predatory fish”

Dịch: cá săn mồi 

“found in” 

Dịch: được tìm thấy 

“living” 

Dịch: sống ở 

Xem thêm: Phương pháp đọc hiểu dạng bài đọc Paired Passage trong SAT Reading

Tổng kết

2 dạng câu hỏi này khá thử thách đối với thí sinh tham gia bài thi SAT Reading vì đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu sâu kết hợp với sử dụng phương pháp loại suy. Thí sinh với một vốn từ rộng khi gặp phải hai dạng câu hỏi này sẽ có phần lợi thế, tuy nhiên khả năng vận dụng kết hợp giữa tối đa hóa kiến thức sẵn có và xử lý dữ kiện mới vẫn là một thử thách mà thí sinh cần chinh phục. Các phần tiếp theo trong chuỗi series này sẽ tiếp tục giới thiệu và hướng dẫn cách xử lý các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi SAT Reading.

Bùi Hoàng Phương Uyên

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...