Banner background

Áp dụng contextualized learning để học từ vựng chủ đề Assignment | IELTS Listening

Từ vựng về chủ đề "Assignment" sẽ giúp bạn tiếp cận và hiểu được các loại bài tập/ công việc mà sinh viên thường phải thực hiện.
ap dung contextualized learning de hoc tu vung chu de assignment ielts listening

IELTS Listening và từ vựng trong ngữ cảnh

IELTS Listening được nhiều người đánh giá là phần thi gây khó khăn và áp lực nhất đối với thí sinh bởi vì tính chất bài thi được nghe audio một lần duy nhất và phải hoàn thành tất cả câu trả lời (Alavi et al., 2018). Thực chất, IELTS Listening đòi hỏi nhiều hơn chỉ là khả năng nghe hiểu thông tin của người thực hiện. Bài thi yêu cầu sự kết hợp cùng lúc cả ba kỹ năng ngôn ngữ khác nhau của người học bao gồm đọc hiểu đề (reading skill), nghe hiểu nội dung (listening skill) và điền viết đúng đáp án (writing skill). Đây là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều yếu tố từ phía người thực hiện xét trên khả năng xử lý của nhận thức (Alavi et al., 2018).

Key takeaways

  1. Nouns liên quan đến Assignment

  • thesis (in): luận văn, luận án tốt nghiệp 

  • paper (n): bài báo khoa học

  • due date (n): hạn chót

  • method (n): phương pháp nghiên cứu

  • experiment (n): thí nghiệm

  • source (n): nguồn thông tin

  • guideline (n): bộ hướng dẫn, quy tắc

  • hypothesis (n): giả thuyết

  • procedure (n): quá trình, quy trình 

  • instruction (n): hướng dẫn

  1. Idioms liên quan đến Assignment

  • off topic: chệch hướng

  • on topic: đúng hướng

  1. Phrasal Verbs liên quan đến Assignment

  • come up with: nghĩ ra ý tưởng 

  • carry out: tiến hành, thực hiện 

  • write up: viết hoàn chỉnh bản thảo

Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, từ vựng được xem là thành tố cấu tạo quan trọng nhất đối với kỹ năng nghe hiểu của người học. Nói cách khác, nguồn từ vựng phong phú, dồi dào sẽ giúp người học nghe hiểu được nhiều thông tin truyền tải hơn (Lange & Matthews, 2020, Cheng & Matthews, 2018). Có nhiều nghiên cứu chứng minh rằng việc học ngôn ngữ trong ngữ cảnh giúp cho người học hiểu được nhiều khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ hơn, từ  ý nghĩa, cách sử dụng, cách kết hợp đến sắc thái của từ vựng trong hoàn cảnh cụ thể (Nagy, 1997, Michael & David, 2010,  Norbert & Diane, 2020). Phương pháp học ngôn ngữ nói chung hay học từ vựng nói riêng này gọi là Học trong ngữ cảnh. Các bạn có thể tìm đọc bài viết về cách tiếp cận ngôn ngữ này trong các bài viết của ZIM bên dưới.

Hôm nay bài viết sẽ đi sâu về một chủ đề quan trọng và hữu ích trong IELTS Listening, đó là nắm vững từ vựng học thuật liên quan đến chủ đề “Assignment" - bài tập và công việc thường xuất hiện trong Section 3 của đề thi. Section 3 thường bao gồm các cuộc đối thoại giữa hai hoặc ba người trao đổi về môi trường Đại học hoặc đời sống sinh viên. Các đề tài về “Assignment" xoay quanh việc chọn chủ đề nghiên cứu, lên phác thảo/ kế hoạch cho dự án, thảo luận về nghiên cứu/ báo cáo/ bài thực tập… Hiểu về chủ đề "Assignment" sẽ giúp bạn xác định và tiếp cận các loại bài tập và công việc mà sinh viên thường phải thực hiện. Điều này cũng sẽ giúp bạn nắm bắt cấu trúc và kế hoạch để hoàn thành chúng một cách hiệu quả và có tổ chức hơn.

Từ vựng học thuật chủ đề Assignment trong bài nghe

Audio iconPROJECT ASSIGNMENT

TUTOR

So you were both given your project assignments for your senior thesis today, right?

JANE

Yes, and we already have to submit our topics next week!

MARK

But how could they give us a grade this soon?

TUTOR

No, next week’s due date will not be counted towards your final grade. The teachers are just going to read your topic and give you feedback.

JANE

Oh, I see. So first we should come up with our topics, and then what?

TUTOR

Well, once you know what you want to study, you need to think about how you’ll study it. You need to decide on your research methods. The methods will be the main part of your paper.

MARK

What about the results section?

TUTOR

Well, I can give you feedback on that, but you will be the one carrying out an experiment and thus will have to produce the results on your own.

What I would like to do today is practice writing research papers before you even begin your reports.

I’ll give you samples of old data from past experience, and you can practice writing results and drawing conclusions.

JANE

JANE: I think that would be really helpful.

MARK

Yeah, it sounds like a lot of extra work, but I’m sure it will make our actual project easier.

TUTOR

You are exactly right. So let’s get started. First, let’s try this simple experiment on fruit flies. Read the information, and then take 25 minutes to summarize the results and conclusion section. That’s really important – pay attention to the time limit.

JANE

OK, does it still have to be 6,000 words?

TUTOR

No, don’t worry about that.

MARK

What if we get off topic?

TUTOR

I wouldn’t worry too much – you will have so much information to write about that it should be easy to stay on topic.

JANE

But what about other sources?

TUTOR

Well for this assignment, you can use the one from your textbook. In your actual paper, you should find old experiments that support your topic.

MARK

So do we need to find different types of sources? For instance, should I be conducting lots of interviews to use in my paper?

TUTOR

No, there’s no need to conduct lots of interviews or anything like that.

MARK

OK, I’m ready to get started. I’m still a little confused though, on how we should format our paper.

TUTOR

Don’t worry about it for now, but on your final paper, make sure to pay attention to the format. It should follow the guidelines exactly.

JANE

Oh man, I’m starting to understand why they give us all semester to do this. Are there any other small details like that that we should know about?

TUTOR

Not a whole lot, make sure you provide two copies – one for your teacher of course, but one for yourself as well. And of course, you know the due date, right?

MARK

Uh, it’s April 11, right?

JANE

What? No! It’s May 11. Right?

TUTOR

Yes. The due date is May 11. Write it down!

MARK

Oh wow. Yeah, I need to note it. Also, I’m having trouble finding information on my topic. What if I can’t find enough good sources?

TUTOR

It’s alright to change your topic. Just make sure to do it before the beginning of April.

MARK

Oh really? Wow, I’m definitely going to change it then.

TUTOR

Just make sure to write a note to your teacher letting him or her know.

JANE

Okay. So getting back to writing this sample paper, where do we start? Should I just explain the experiment and what happened?

TUTOR

Well, you need to start with your hypothesis – what you think will happen – and then describe your procedure. Then you can write up the results and your conclusions.

JANE

Oh boy, I don’t know if I can handle any more instructions…

(IELTS Recent Actual Test - Practice Test 7)

Nouns về chủ đề Assignment

  1. thesis 

    /ˈθiː.sɪs/

Thesis được hiểu là luận văn hoặc luận án tốt nghiệp, một bài luận dài và chi tiết nghiên cứu về một chủ đề cụ thể. Luận văn là một loại Assignment mà sinh viên thường phải hoàn thành để tốt nghiệp đại học hoặc cao hơn. Sau khi hoàn thành luận văn, người học có thể được yêu cầu phải bảo vệ luận án và quá trình bảo vệ này được gọi là Thesis Defense. 

Collocation: do/ write/ work on/ submit thesis, graduate thesis 

Ví dụ: She is currently working on her undergraduate thesis in economics.

Cô ấy đang thực hiện luận văn tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế của mình. 

  1. paper

    /ˈpeɪ.pɚ/

Trong môi trường học thuật, Paper được viết tắt cho cụm Scientific Paper nghĩa là Bài báo khoa học. Khi nói đến viết một paper trong trường đại học nghĩa là viết một bài báo, bài luận ngắn về một chủ đề chuyên ngành cụ thể để phục vụ cho một khóa học hoặc công việc nào đó. Viết báo cáo là một dạng assignment phổ biến đối với sinh viên.

Collocation: write/ publish/ release/ produce/ submit a paper

Ví dụ: I need to submit my paper on environmental sustainability by the end of the week.

Tôi cần phải nộp bài viết về vấn đề bền vững môi trường vào cuối tuần này. 

  1. due date

    /ˈduː ˌdeɪt/

Due date là ngày hoặc thời điểm cụ thể mà công việc, bài tập, nhiệm vụ phải hoàn thành hoặc nộp một assignment nào đó. Nói cách khác, đây là hạn chót mà học sinh, sinh viên phải hoàn thành nhiệm vụ và giao nộp kết quả của công việc đó. Trong lĩnh vực kế toán, due date còn được hiểu là ngày đáo hạn. Với phụ nữ có thai, due date là ngày dự sinh. 

Ví dụ: Please be aware of the due date for the essay - it's crucial to submit it on time.

Hãy nhớ ngày hết hạn nộp bài luận - việc nộp đúng hạn rất quan trọng. 

  1. method

    /ˈmeθ.əd/

Method là cách thức, phương pháp để thực hiện việc gì đó. Research Method là phương pháp nghiên cứu của bài luận dùng để tìm hiểu, phân tích và đánh giá dữ liệu. Cụ thể như: phỏng vấn là phương pháp thu thập thông tin và định lượng là phương pháp xử lý thông tin. Trong bài nghiên cứu, methodology thường được sử dụng nhiều hơn, gọi là phương pháp luận của bài viết. 

Collocation: adopt/ employ/ follow/ use (specific) method

Ví dụ: The professor emphasized the importance of selecting the right research method for our thesis.

Giáo sư nhấn mạnh sự quan trọng của việc chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp cho luận văn của chúng tôi.

  1. experiment

    /ɪkˈsper.ə.mənt/

Experiment được hiểu là sự thử nghiệm/ cuộc thí nghiệm để tìm ra/ chứng minh một kết quả nào đó.

Collocation: conduct/ perform/ run/ design/ carry out an experiment

Ví dụ: Students will carry out a lot of experiments in Chemistry this year. 

Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kỳ này.

  1. source

    /sɔːrs/

Source là nguồn thông tin người nghiên cứu dùng để thu thập dữ liệu, tài liệu cho bài viết, luận văn, báo cáo và các loại assignment khác. Các nguồn thông tin có thể là: sách, báo, website, phỏng vấn,..

Collocation: provide/ use/ cite/ quote sources

Ví dụ: Remember to acknowledge your sources (= say which books, and information you have used) at the end of your paper. 

Luôn nhớ ghi nhận các nguồn tài liệu mà bạn đã sử dụng (các thông tin và sách báo bạn đã dùng) ở cuối bài viết. 

  1. guideline (n)

    /ˈɡaɪd.laɪn/

Guideline trong bài luận đề cập đến những hướng dẫn, quy tắc mà tổ chức, trường học đưa ra nhằm hỗ trợ việc viết và trình bày bài luận được chính xác và hợp lệ. Các hướng dẫn này có thể liên quan đến cấu trúc, định dạng, quy định về tài liệu tham khảo, nguyên tắc viết, quy trình nộp bài,...

Collocation: follow/ stick to/ adhere to guidelines, develop/ set out/ offer/ provide guidelines.

Ví dụ: It's important to follow the guidelines to ensure the essay meets the academic standards.

Quan trọng để tuân thủ hướng dẫn để đảm bảo bài luận đáp ứng các tiêu chuẩn học thuật.

  1. hypothesis (n)

    /haɪˈpɑː.θə.sɪs/

Hypothesis là giả thuyết, giả định của bài nghiên cứu, được xây dựng dựa trên kiến thức và thông tin có sẵn nhưng chưa được chứng minh bằng thực nghiệm. Mỗi bài nghiên cứu sẽ có một hoặc nhiều giả thuyết, dự đoán về kết quả của bài nghiên cứu. 

Collocation: develop/ modify/ propose/ put forward/test hypothesis

Ví dụ: The team is testing the hypothesis through a series of controlled experiments.

Nhóm đang kiểm tra giả thiết thông qua một loạt các thí nghiệm được kiểm soát.

  1. procedure (n)

    /prəˈsiː.dʒɚ/

Procedure là quá trình, quy trình thực hiện điều gì đó. Trong bài nghiên cứu, 

"procedure" là một phần quan trọng mô tả chi tiết về cách thực hiện một thí nghiệm, một nghiên cứu, hoặc một loạt các bước được thực hiện để thu thập dữ liệu và thông tin

Collocation: standard/ simple/ complex procedure, describe procedure

Ví dụ: The researcher will describe the experimental procedure in the upcoming conference.

Nhà nghiên cứu sẽ mô tả quy trình thí nghiệm trong hội nghị sắp tới.

  1. instruction

    /ɪnˈstrʌk.ʃən/ 

Instruction trong bài luận liên quan đến hướng dẫn chi tiết về cách thức làm hoặc tiến hành một nhiệm vụ cụ thể. Thường thì giáo viên, giảng viên sẽ là người đưa ra những hướng dẫn cụ thể cho sinh viên trong quá trình làm bài. 

Collocation: comprehensive/ clear instruction, give/ supply instruction

Ví dụ: Following the teacher's instructions, we carefully analyzed the literary text.

Tuân thủ theo hướng dẫn của giáo viên, chúng tôi đã phân tích kỹ lưỡng văn bản văn học.

Idioms về chủ đề Assignment

“Off topic” và “On topic" là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện, bài giảng, bài viết, cuộc hội thoại

  1. Off topic: ​nghĩa là lạc đề hoặc đi chệch hướng. Khi một bài viết, một cuộc trò chuyện đi off topic, nghĩa là nó rời xa chủ đề chính và không phục vụ mục tiêu ban đầu.

  2. On topic: nghĩa là đúng hướng hoặc liên quan với chủ đề ban đầu. Việc giữ một cuộc trò chuyện, nội dung “on topic" là quan trọng để phục vụ mục đích của giao tiếp trong lời nói và văn bản. 

Ví dụ: 

  • Nếu bạn bắt đầu thảo luận về thời tiết trong một cuộc trò chuyện về công việc của bạn, đó là một cuộc trò chuyện "off topic," vì không liên quan đến chủ đề công việc.

  • Trong cuộc họp về dự án công nghệ, mọi người tập trung vào các yếu tố kỹ thuật, tiến độ và vấn đề liên quan đến dự án. Cuộc trò chuyện duy trì "on topic" khi nó liên quan trực tiếp đến mục tiêu của dự án.

Phrasal Verbs về chủ đề Assignment

Các phrasal verbs này thường được sử dụng trong môi trường công việc, nghiên cứu hoặc viết lách.

  1. come up with

Nghĩa là tạo ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp. Thường áp dụng khi bạn cần sáng tạo hoặc đưa ra một ý kiến mới.

  • Ví dụ: She always comes up with innovative ideas for our marketing campaigns. 

Cô ấy luôn đề xuất những ý tưởng sáng tạo cho các chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.

  1. carry out

Nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, dự án, hay hành động cụ thể. Đây là việc làm thực tế sau khi đã lên kế hoạch. 

  • Ví dụ: We need to carry out the experiment according to the established procedures. 

Chúng ta cần thực hiện thí nghiệm theo các quy trình đã được xác định.

  1. write up

Nghĩa là viết bản thảo một cách hoàn chỉnh. Hành động write up bài luận nghĩa là chúng ta viết hoặc trình bày thông tin hoặc báo cáo một cách chi tiết và hệ thống từ các dữ liệu, thông tin đã thu thập hoặc ý tưởng đã nghĩ ra. 

  • Ví dụ: After conducting the research, she had to write up the results in a comprehensive report. 

Sau khi tiến hành nghiên cứu, cô ấy phải viết báo cáo tổng kết kết quả.

Bài tập vận dụng chủ đề Assignment

Bài tập 1: Nối những từ/ cụm từ ở cột bên trái với định nghĩa phù hợp ở cột bên phải

Words/ Phrases

Definition

  1. source (n)

a. be not appropriate or relevant to the situation

  1. due date (n)

b. to find or produce an answer, suggest or think of an idea or plan

  1. instruction (n)

c. to write something in a complete or final form using notes that you have made

  1. procedure (n)

d. a particular way of doing something

  1. experiment (n)

e. the date by which something has to be done or paid

  1. hypothesis (n)

f. a test done in order to learn something or to discover whether something works or is true

  1. guideline (n) 

g. detailed information on how to do or use something

  1. come up with 

h. a set of actions that is the official or accepted way of doing something

  1. thesis (n)

i. to do, perform, or complete something, a job or activity.

  1. stay on topic

j. a short piece of writing on a particular subject, especially one done by students as part of the work for a course

  1. get off topic

k. be appropriate or relevant to the situation

  1. paper (n) 

l. an idea or explanation for something that is based on known facts but has not yet been proved

  1. method (n)

m. a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult

  1. carry out 

n. a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done for a higher college or university degree

  1. write up

o. someone or something that supplies information

Bài tập 2: Điền từ/ cụm từ thích hợp vào chỗ trống

1. The _________ for the project is next Friday, so make sure you submit your work on time.

2. The teacher provided a clear _________ on how to complete the assignment.

3. The scientist conducted an _________ to test their hypothesis.

4. The guidelines given were helpful in understanding the _________ of the research.

5. The student struggled to _________ a suitable hypothesis for the experiment.

6. He needs to _________ a well-structured _________ for his master's degree.

7. During the presentation, try to _________ and focus on the main topic.

8. Make sure to _________ the experiment exactly as outlined in the lab manual.

9. It's essential to _________ from reliable _________ when conducting research.

10. The _________ of this study is to analyze the impact of climate change.

11. They tend to _________ during discussions, which can be distracting.

12. After completing the project, she had to _________ her findings and submit the _________.

Bài 3: Nghe và điền không quá 2 từ vào chỗ trống

Audio iconHOW TO WRITE A RESEARCH PAPER

Hello everyone, 

Today, I'd like to guide you through the process of writing a research paper. It's a challenging task, but with the right sources, _________, and a structured _________, you can succeed.

Start with _________, gather information, and meet the _________. Your _________ and guidelines will direct your research, ensuring you _________ topic and avoid getting off track.

Create a clear _________, the heart of your paper. Your research should support it. As you carry out your research and collect data, _________ your method, and _________ your findings logically and cohesively.

In summary, writing a research paper may be challenging, but with careful planning and focus, you can produce a successful paper that contributes to the body of knowledge in your field. 

Đáp án

Bài 1:

Words/ Phrases

Definition

  1. source (n)

o. someone or something that supplies information

  1. due date (n)

e. the date by which something has to be done or paid

  1. instruction (n)

g. detailed information on how to do or use something

  1. procedure (n)

h. a set of actions that is the official or accepted way of doing something

  1. experiment (n)

f. a test done in order to learn something or to discover whether something works or is true

  1. hypothesis (n)

l. an idea or explanation for something that is based on known facts but has not yet been proved

  1. guideline (n) 

m. a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult

  1. come up with 

b. to find or produce an answer, suggest or think of an idea or plan

  1. thesis (n)

n. a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done for a higher college or university degree

  1. stay on topic

k. be appropriate or relevant to the situation

  1. get off topic

a. be not appropriate or relevant to the situation

  1. paper (n) 

j. a short piece of writing on a particular subject, especially one done by students as part of the work for a course

  1. method (n)

d. a particular way of doing something

  1. carry out 

i. to do, perform, or complete something, a job or activity.

  1. write up

c. to write something in a complete or final form using notes that you have made

Bài 2:

  1. due date

  2. instructions

  3. experiment

  4. procedure

  5. come up with

  6. write up, thesis

  7. stay on topic

  8. carry out

  9. source

  10. thesis

  11. get off topic

  12. write up, paper

Bài 3:

  1. instructions

  2. procedure

  3. reliable sources 

  4. due date

  5. hypothesis 

  6. stay on

  7. thesis

  8. stick to 

  9. write up 

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học nhóm các từ vựng phổ biến trong phần thi IELTS Listening liên quan đến chủ đề Assignment, cũng như lồng ghép những ví dụ, ngữ cảnh thực tế để giúp người học nắm rõ cách sử dụng ngôn ngữ.

Hy vọng sau khi nghiên cứu bài viết, người học đã nắm được kiến thức cơ bản về cách viết bài luận/báo cáo/nghiên cứu của học sinh, sinh viên trong thực tế để hỗ trợ phần thi IELTS Listening được tốt hơn.

Trích Nguồn

  • Alavi, S. M., Kaivanpanah, S., & Masjedlou, A. P. (2018). Validity of the listening module of the international English language testing system: multiple sources of evidence. Language Testing in Asia, 8(1), 1-17.

  • Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary

  • Kamil, M. L., Pearson, P. D., Moje, E. B., & Afflerbach, P. (Eds.). (2011). Handbook of reading research.

  • Nagy, W. (1997). On the Role of Context in First- and Second-Language Vocabulary Learning. In N. Schmitt, & M. McCarthy (Eds.), Vocabulary: Description, Acquisition, and Pedagogy (pp. 64-83). Cambridge: Cambridge University Press.

  • Schmitt, N., & Schmitt, D. (2020). Vocabulary in language teaching. Cambridge University Press.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...